UPS SANTAK (28)
Ampe kìm (22)
UPS ONEPOWER (21)
UPS DOSAN (15)
Bộ đo điện vạn năng (10)
Bộ lưu điện (8)
Tủ mát (2)
Bộ kích điện (1)
Tủ đông Berjaya (1)
Sản phẩm HOT
0
Đo dòng ACA : 100/1000 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at 50 or 60Hz) Đo dòng DCA : 100/1000A, ±1.5 % rdg Đo điện áp DCV : 419.9mV ~ 600 V, 5 Range, ±1.3 % Đo điện áp ACV: 419.9mV ~ 600 V, 4 Range, ±2.3 % Đo điện trở Ω : 419.9 to 41.99 M-ohm, 6 ranges , ±2 ...
4450000
Bảo hành : 12 tháng
SpecificationsAccuracy specificationsFunctionRangeResolutionAccuracy ± ([% of Reading] + [Counts])DC Millivolts600.0 mV0.1 mV0.5 % + 2DC Volts6.000 V 60.00 V 600.0 V0.001 V 0.01 V 0.1 V0.5 % + 2AC millivolts true-rms600.0 mV0.1 mV45 Hz to 500 Hz: 1 ...
4350000
DC V: 600.0 mV đến 1000 V, ±0.5 % rdg /±5 dgt.AC V(true RMS) : 6.000 V đến 1000 V/±0.9 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.7 % rdg. ±5 dgt.Dòng DC:6.000 A / 10.00 A /±0.9 % rdg. ±5 dgt.Dòng AC(True RMS): 6.000 A / 10.00 A/±1.4 % rdg. ±3 ...
4430000
Tính năngDải đoĐộ phân dảiCấp chính xácĐếm hiển thị40,000/4,000Dòng điện AC (True RMS)400.00A, 1500.0A0.01A±(2.8% + 30d)Dòng điện DC400.00A, 1500.0A0.01A±(2.5% + 30d)Điện áp AC (True RMS)400.00mV, 4.000V, 40.00V, 750.0V0.01mV±(1.0% + 30d)Điện áp ...
4600000
Dòng điện AC400.0ADòng điện DC400.0AĐộ phân dải lớn nhất10mACấp chính xác±1.5%Điện áp AC/DC600V (0.1mV)/600V (0.01mV)Dòng điện DC µA4000µA (0.01µA)Điện trở40.000MO (0.01)Tụ điện10pF to 40,000µF (0.01nF)Tần số40MHz (0.001Hz)Đo nhiệt độ kiểu K-58 to ...
4390000
Dải đoCấp chính xácDòng điện AC0.1 đến 1000A±2.8%Dòng điện DC0.1 đến 1000A±2.8%Điện áp AC0.1mV đến 1000V±1.5%Điện áp DC0.1mV đến 1000V±2.8%Điện trở0.1 đến 40MΩ±1.5%Tụ điện0.001nF đến 40,000µF±3.0%Tần số0.001kHz đến 4kHz±1.5%Nhiệt độ hồng ngoại-58 đến ...
4890000
DCV: 600.0 mV đến 600.0 V /±0.5 % rdg. ±5 dgt.ACV (True RMS): 6.000 V đến 600.0 V±1.0 % rdg. ±3 dgtTụ điện: 1.000 nF đến 100.0 mF /±1.0 % rdg. ±5 dgt.Tần số ACV: 5 Hz đến 9.999 kHz /±0.1 % rdg. ±2 dgt.Kiểm tra diode, liên tụcDò điện áp : 80 V đến 600 ...
2200000
DCV: 600.0 mV đến 600.0 V /±0.5 % rdg ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 600.0 V /±1.0 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.9 % rdg ±5 dgt.Tụ điện C: 1.000 μF đến 10.00 mF /±1.9 % rdg ±5 dgt.Tần số: 5 Hz đến 9.999 kHz /±0.1 % rdg ±2 dgt.KT ...
2480000
DCV: 600.0 mV đến 1000 V /±0.5 % rdg ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 V /±0.9 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.7 % rdg ±5 dgt.Dò điện : 80 V đến 600 V ACTụ điện: 1.000 μF đến 10.00 mF /±1.9 % rdg ±5 dgt.Tần số AC V, AC A: 5 Hz ...
3700000
DCV: 600.0 mV đến 1000 VCấp chính xác: ±0.5 % rdg. ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 VCấp chính xác: ±0.9 % rdg. ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω to 60.00 MΩCấp chính xác: ±0.7 % rdg. ±5 dgt.Dòng điện DC: 60.00 μA đến 60.00 mACấp chính xác: ±0.8 % rdg. ...
4290000
ACA : 60.00/600.0/1000A, 3 ranges, 45Hz to 400Hz, True RMS Độ chính xác : ±1.5% rdg. Hệ số đỉnh : 2.8 Giá trị min,max, khóa dữ liệu, tự động tắt Hiện thị : LCD Nguồn : Lithium battery (CR2032) × 1, Đường kính kìm : φ 30mm Kích thước : 50mmW × 136mmH ...
2590000
AC Hioki 3282 có các thông số kỹ thuật sau: ACA :30 ~ 1000 A, 3 ranges (40 Hz to 1 kHz, True RMS),±1.0 % rdg. ±5 dgt. ACV :300/600 V, (40 Hz to 1 kHz, True RMS), ±1.0 % rdg Hệ số đỉnh : 2.5 và dưới (1.7 at 1000 A, 1.7 at 600 V) Tần số : 30Hz ...
2770000
True RMS AC A 0~600.0A DC A 0~600.0A AC V 6/60/600V DC V 600m/6/60/600V Ω 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging) Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số : 10/100/1k/10kHz Nhiệt độ : -50ºC ~ +300ºC (Que đo mã hiệu 8216) Đường ...
3200000
- True RMS: có - Đèn chiếu Flash: có - Điện áp DC: 60 V, 600 V /0.5% Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC: 60 V, 600 V /1.2% Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện trở: 600 Ω, 6 kΩ, 60 kΩ /0.8% Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ, 0.01 kΩ - Diode: có - ...
3840000
Bảo hành : 24 tháng
+ True RMS + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải đo dòng ACA : 400A/2000A / ±1.3%~±2.3% + Giải đo dòng DCA : 400A/2000A / ±1.3% + Giải đo điện áp ACV : 40/400/750V / ±1.0%~±1.5% + Giải đo điện áp DCV : 40/400/1000V / ±1.0% + Giải đo điện trở Ω : 400Ω ...
4190000
4850000
Display Counts 4,000 count Averaging/True RMS True RMS Basic Accuracy 0.5% DC/AC Voltage 0.1mV to 1000VDC 0.1mV to 1000VAC DC/AC Current 0.1μA to 10A Resistance 0.1Ω to 40MΩ Capacitance 0.01nF to 100μF Frequency (electrical) 5Hz to 1kHz Frequency ...
2350000
Thông tin sản phẩm chỉ mang tính tham khảo, bạn hãy liên lạc trực tiếp với gian hàng để có được thông tin chính xác về sản phẩm. Hãng sản xuất AST Công suất (W) 850 Tính năng • Kích điện Xuất xứ Vietnam ...
120000000
310000000
4250000
4050000