Tìm theo từ khóa nhiệt độ trong mục Máy đo sức gió (32)
Xem dạng lưới

Máy đo tốc độ, lưu lượng gió, nhiệt độ, Extech AN310

Các tính năng chung• Đo vận tốc gió và lưu lượng không khí • Đo nhiệt độ không khí • Tính năng Min / Max, Data Hold, và tự động tắt nguồn • Hoàn thành với bốn pin AAAModel:  AN310 chức năng bổ sung: • Đo  Độ ẩm tương đối, Bầu ướt và điểm sươngThông ...

6700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, đo nhiệt độ Extech SDL350

Các tính năng: • Cánh quạt kim loại chịu được nhiệt độ 158 ° F (70 ° C) và vận tốc không khí 6900ft/min • Ghi dữ liệu ngày / thời gian tem và kưu trữ các  giá trị đọc trên một thẻ SD • Điều chỉnh dữ liệu tỷ lệ lấy mẫu: 1 đến 3600 giây • Bộ nhớ lưu ...

10700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, độ ẩm, ánh sáng Lutron LM8000A

- Khoảng đo tốc độ gió: 4 đơn vị đo + 1.4 đến 108.0 km/h - Độ phân giải: 0.1 km/h - Độ chính xác: +2% + 0.4 đến 30.0 m/s - Độ phân giải: 0.1 m/s - Độ chính xác: +2% + 80 đến 5910 ft/min - Độ phân giải: 10 ft/min - Độ chính xác: +2% + 0.8 đến 58.3 ...

3350000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ - tốc độ, gió EXTECH HD300

Gải đo nhiệt độ IR: -58 đến 932ºF (-50 đến 500ºC) ±2%ft/min: 80 đến 5900 ft/min ±3%m/s: 0.4 đến 30.00 m/s ±3%km/h: 1.4 đến 108.0 km/h ±3%MPH: 0.9 đến 67.0 MPH ±3%Knots: 0.8 đến 58.0 knots ±3%Nhiệt độ: 14 đến 140ºF (-10 đến 60ºC) ±4ºF (2ºC)Lưu lượng: ...

5300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ, tốc độ gió, độ ẩm EXTECH 45158

Thông số kỹ thuật: Đơn vị: MPH (Miles per hour)Dải đo1.1 to 62.5 MPHĐộ phân dải0.2 MPHĐộ chính xác± (3% + 0.4 mph)Đơn vị km/hr (kilometers per hour)Dải đo1.8 to 100.6 km/hĐộ phân dải0.7 km/hĐộ chính xác± (3% + 1.4 km/hr)Đơn vị Knots (nautical miles ...

3050000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ lưu lượng gió, nhiệt độ, Extech AN340

Model:   AN340Thăm dò với cảm biến cánh quạt  đường kính 18mm dễ dàng phù hợp với lỗ thông hơi và có thể mở rộng chiều dài của  thăm dò đến 3,3 ft (1m) . Các phép d Velocity Air / Volume, nhiệt độ, Độ ẩm, Bulb ướt, và điểm Dew. Người dùng có thể lưu ...

7630000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo tốc độ và nhiệt độ của gió Extech AN500 (20m/s)

Hãng sản xuất Extech Mỹ Model:  AN500Các tính năng •Đo tốc độ không khí và nhiệt độ hiển thị trên màn hình kép •Tính CMM / CFM dựa trên điều chỉnh dạng ống •Slim cảm biến (8mm) phù hợp với các lỗ thông hơi  3/8 " • Lồng thăm dò mở rộng để 7ft (2.1m) ...

12400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ EXTECH AN25

Tích hợp đa chức năng cảm biến đo vận tốc, chỉ số nhiệt, cầu nhiệt độ điểm ướt (WGBT), độ ẩm, nhiệt độ môi trường xung quanh, điểm sương, nhiệt độ, và Gió Lạnh. +Vận tốc gió - ft/min: từ 80 đến 4920ft/min, 0.1ft/min, 1ft/min (>1000ft/min) , ±3% FS - ...

2300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường LV50

 Đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường  Chức năng giữ giátrị Hold  Tự động tắt khi không sử dụng  Sensor đo gió được lắp cố định trên thân máy  Thông số kỹ thuật: - Gió: Khoảng đo: Từ 0.3 đén 35 m/s Độ chính xác:Từ 0.3 đến 3 m/s :3% giá trị, 0.1 ...

6500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ, lưu lượng, nhiệt độ gió SmartSensor AR866

Phạm vi đo tốc độ gió: 0.3~30 m/sĐộ phân giải: 0.1m/sĐộ chính xác : ±3%or±0.1 dgt Đơn vị: m/s, Ft/min, Knots, km/h, MphLưu lượng gió: 0~999900m3/phútPhạm vi đo nhiệt độ: 0~45℃Độ chính xác: ±2℃Lựa chọn ℃/℉: CóĐèn nền hiển thị: CóChỉ thị khi pin yếu: ...

5550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ, lưu lượng gió, nhiệt độ Extech AN300

m/s: 0.2 đến 30m/sft/min: 40 đến 5900ft/minCấp chính xác: ±1.5%CFM/CMM: 0 đến 99999Nhiệt độ: -4 đến 140°F (-20 đến 60°C)Cấp chính xác: ± (0.6°C)Kích thước/ trọng lượng: 10.6x4.2x2” (269x106x51mm) / 7oz (200g)Cung cấp bao gồm 4 pin AAA, Hộp cứngHãng ...

5650000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ, lưu lượng gió Lutron AM4214

Đo tốc độ gió : + m/s   0.2 - 20 m/s + km/h  0.7 - 72 km/h + mile/h 0.5 - 47.7 mile/h + knots 0.4 - 38.8 knots + ft/min  40 - 3940 ft/min Đo lưu lượng gió CMM (m3/min) : 0 ~ 999.9m3/min CFM  (ft3/min) : 0 ~ 999.9ft3/min Đo nhiệt độ :0 ℃ to 50 ℃/32 ℉ ...

11150000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ TSI 9535

Hãng sản xuất: TSI - MỸ Thang đo tốc độ gió:   0 - 30m/s Phân giải tốc độ gió:   0.01m/s Chính xác tốc độ gió:  ±3% số đọc / ±0.015m/s Thang đo nhiệt độ:      -18°C - +93°C Phân giải nhiệt độ:      0.1°C Chính xác nhiệt độ:     ±0.3°C Kích thước ống ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đo áp suất, gió, không khí, nhiệt độ Kimo MP 200

Chức năng đo : Áp suất, không khí, nhiệt độ... Với 8000 điểm đo, Phần mềm Datalogger 1 :  Đo áp suất  Với 5 giải đo : + 0 from ±500 Pa + 0 from ± 2500 Pa + 0 from ±10000 mmH2O + 0 from ±500 mBar + 0 from ±2000 mBar + Pitot tube velocity : 2 from 100 ...

12790000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 TP

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

23350000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 TF (30m/s)

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

17690000

Bảo hành : 12 tháng

Đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường Lutron AM4204HA

Giải đo tốc độ : + m/s : 0.2 - 20 m/s / 0.1m/s / ± ( 5 % + 1 d )  + km/h : 0.7-72km/h/0.1km/h/± ( 5 % + 1 d )  + ft/min : 40 - 3940 ft/min/ 1ft/min/ ± ( 5 % + 1 d )  + mile/h :0.5 - 44.7 mile/h/ 0.1mile/h/± ( 5 % + 1 d )  + knots : 0.4 - 38.8 knots/ ...

7400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4213

Đo tốc độ gió : + m/s   0.8 - 12.00 m/s + km/h  2.8 - 43.2 km/h + mile/h 1.8 - 26.8 mile/h + knots 0.8 - 23.3 knots + ft/min 160 - 2358 ft/min Đo nhiệt độ :0 ℃ to 80 ℃/32 ℉ to 176 ℉ Độ phân giải/sai số  :  m/s  0.01 m /s / ± (2% + 0.2 m/sec) km/h  0 ...

8715000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo tốc độ lưu lượng gió Lutron YK-2004 AH

Sensor cây thích hợp đo trong các hệ thống lạnh, đường ống. Thang đo tốc độ : 0.2 - 20.0 m/s (0.7 - 72.0 km/h)  Thang đo lưu lượng : 0 – 999,900 m3/phút  Độ chính xác : ± 5 % Thang đo nhiệt độ : 0 – 50 oC  (±  0.8oC) Trọng lượng : 515 g Nguồn : Pin * ...

9430000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Lutron AM4216

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió,toC với mini van đầu dò dạng râu ăngten tiện lợi cho đo trong các đường ống - Khoảng đo tốc độ gió: 4 đơn vị đo m/s 0.8 - 12.00 m/s 0.01 m/s ± (2%+0.2m/sec) km/h 2.8 - 43.2 km/h 0.1 km/h ± ('2%+0.2km/h) mile/h 1.8 - ...

10500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt Kimo VT100S

+ Đo vận tốc gió : (m/s, fpm, Km/h) : 0.15 to 3 m/s, 3.1 to 30m/s    Độ chính xác : +-3%    Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s + Lưu lượng gió : (m3/h, cfm, l/s, m3/h) : 0 ~ 99999 m3/h    Độ chính xác : +-3%    Độ phân giải : 1m3/h + Đo nhiệt độ : -20 ...

9160000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Kimo LV 130E

Cảm biến xoay : +180° /  -90° + Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ :  + Thang đo :  ...

10280000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo LV 110E

+ Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ :  + Thang đo :  -20 to +80°C + Độ chính xác : ...

10400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo LV 102E

Đo tốc độ gió :  + Thang đo : 0.8 ~ 3m/s và 3.1 ~ 25m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ :  + Thang đo :  -20 to +80°C + Độ chính ...

12200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 H (35m/s)

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

18450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 L (35m/s)

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

18800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 F

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

19800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4205 (25m/s)

Giải đo : +  m/s :  0.4 - 25.0 m/s  / 0.1 m/s / ± ( 2 % + 2 d )  +   km/h :  1.4 - 90.0 km/h 0.1 km/h         ± ( 2 % + 2 d )  +   mile/h :  0.9 - 55.9 mile/h 0.1 mile/h / ± ( 2 % + 2 d )  +   knots :   0.8 - 48.6 knots 0.1 knots          +   ft/min ...

6600000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo vận tốc gió - nhiệt độ Extech 451126

Hãng sản xuất Extech Xuất xứ United States Thang đo 60 ... 8800 t/min 0.3 ... 45 m/s 1 ... 140 km/h 0.7 ... 100 mph 0.6 ... 88.0 knots Độ chính xác ±3% / ±0.8°C (±1.5°F) Màn hình LCD Hiển thị Màn hình LCD hiển thị đôi 4digit (đếm 9999) với chức năng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt trong đường ống Kimo VT10

+ Đo vận tốc gió : (m/s, fpm, Km/h) : 0.15 to 3 m/s, 3.1 to 30m/s    Độ chính xác : +-3%    Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s + Lưu lượng gió : (m3/h, cfm, l/s, m3/h) : 0 ~ 99999 m3/h    Độ chính xác : +-3%    Độ phân giải : 1m3/h + Đo nhiệt độ : -20 ...

9200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Kimo LV 120E

Đo tốc độ gió :  + Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ :  + Thang đo :  -20 to +50°C ...

9780000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ gió EXTECH 40719

General Specifications Display Dual function 4-digit LCD Measurement units Air Velocity - m/s, km/h, ft/min, knots, mph; Air Flow - CMM (m³/min) and CFM (ft³/min); Temp - °C and °F Data hold Freezes displayed reading Sampling rate 1 second approx. ...

10900000

Bảo hành : 12 tháng