Đầu đọc mã vạch (369)
Máy in mã vạch (287)
Tủ mát (41)
Bàn mát (41)
Máy tiện vạn năng (39)
Tủ đông (29)
Tủ mát (28)
Máy in mã vạch Ring (25)
Bếp chiên bề mặt (24)
Máy quét mã vạch (23)
Phụ kiện mã vạch (22)
Thiết bị kiểm kho (22)
Máy in mã vạch Intermec (17)
Ampe kìm (16)
Máy đo độ dày lớp phủ (16)
Sản phẩm HOT
0
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F0S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu thẳng nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um (0 - ...
23170000
Bảo hành : 12 tháng
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (tích hợp theo máy)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 - 60 mils)- ...
24300000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép - Đầu đo: từ tính (kiểu thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 - 60 ...
26800000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FRS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 ...
27840000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F90S3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um (0 - ...
32500000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FRS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu thẳng nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um (0 - ...
32590000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F45S3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu nghiêng 45 độ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um ...
33200000
Xuất xứ: Taiwan Tốc độ in: 2,3,4 IPS Độ phân giải: 300 dpi (8 dot/mm) Bề rộng in được: 219.5 mm (8.64 in) Bộ nhớ: 32 MB SDRAM, 8 MB FLASH Giao tiếp: RS232 ,USB 2.0 client (full speed mode),PS/2 keyboard interface, Internal Ethernet 10/100 print ...
In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng) Tốc độ in: up to 6 ISP Độ phân giải: 300 dpi Độ rộng max: 6.61 inches (168 mm) Độ dài Ribbon: 450m Bộ nhớ: 32 MB SDRAM, 4MB Flash, SD Flash memory card slot Giao tiếp: LPT, RS 232, USB, ...
Tính năng và lợi ích Tạo ảnh 1.3 Megapixel (1280 x 1024) Cảm biến ảnh có độ phân giải cao dành cho việc thu nạp hình ảnh và quét mã vạch mạnh mẽ; thu nạp mã vạch 1D xuống tới mật độ 3/1000 và mã vạch 2D xuống tới 2mm x 2mm và có mật độ 4/1000l Hỗ trợ ...
Quét ảnh tuyến tính tự động/nhấn nút, 1D,green spot. Chịu được rơi nhiều lần từ độ cao 2m. Chuẩn IP65 chống nước, bụi. Kết nối keyboard/ RS- 232/USB. Thích hợp sử dụng trong quản lý kho hàng, môi trường công nghiệp. Thiết bị chưa có chân đế ...
Datalogic (PD7130-BB) Wired Handheld Barcode Scanner Scanner Type: Handheld Interface: RS-232, Keyboard Wedge, USB Sensor Type: Linear CCD Light Source: visible laser diode (VLD) Connectivity: Wired Weight: 0.62 lb. ...
- Hãng: Datalogic./ Xuất xứ: USA - Model: Datalogic Magellan 2300HS - Tia quét: Lazer./ Tốc độ: 6000 scan/sec - Đặc điểm: Quét 20 tia tự động Ứng dụng công nghệ Magellan 6000 prm; tích hợp EAS với các hệ thống Checkpoint phổ biến ...
Quét ảnh tuyến tính, bluetooth, 450 dòng/giây, tự động/nhấn nút, đọc được PDF-417/Micro PDF, kết nối keyboard/USB .Thích hợp sử dụng trong siêu thị, cửa hàng.Đã có cradle ...
- Tia quét Lazer, Tốc độ quét: 104scans/sec - Giao tiếp: Tích hợp 2 cổng RS232, USB ...
- Công Nghệ: Direct thermal / thermal transfer - Tốc Độ In: GS Model : ) Up to 127 mm/s TS Model: Up to 101.6 mm/s - Độ Phân Giải: GS Model : 203 dpi TS Model: 300dpi - Chiều Rộng in Max: GS Model : ) 108mm TS Model: 105.7mm - Chiều Dài in Max: GS ...
Operating indicators Visual Large LED (red/green/blue) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication Bluetooth Ver. 1.2, SPP, output power class 2, range up to 10 m, 1 to 1 connection, master/slave mode, authentication ...
- Tia quét: Lazer - Giao tiếp PC: RS232, Keyboard wedge, USB - Quét qua sóng Bluetooth, khoảng cách 10m - Tốc độ: 100scans/sec ...
Memory FlashROM 256 kB RAM 32 kB fastSRAM Operation CPU 16-bit CMOS Operating indicators Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication IEEE 802.15.4 Output power class 2, range up to ...
Technology : Imager Interfaces supported : RS-232, USB, TTL Depth of field : UPC-A - 80% MRD: 2 - 7 in / 5.1 - 17.8 cm Decode capability : 1D/2D/PDF417, See data sheet for full list of supported symbologies Dimensions : 0.99 x 1.91 x 2.18 in. (25.14 ...
Technology : 2 thermal Printer Size : 410mm(width)✕442mm(depth)✕291mm(height) Connect : PC via the RS-232C port,usb . Display: LCD 192 x 64 dots Keyboard : 66key nomal,106 key flat Manager : 40 group , 10 000 product, 8 cashier. Tốc Độ in : 14 line/s ...
Technology : Laser Interfaces supported : RS-232, Synapse, USB, TTL, Interfaces vary per model; see datasheet for details Depth of field : 100% UPC - 80% MRD: * - 14 (in) / * - 35.56 (cm) Decode capability : 1D/PDF417, See data sheet for full list of ...
Kiểu đầu đọc mã vạch: Kiểu có dây Là một trong những máy quét gắn kết cố định, nhỏ nhất và nhẹ nhất, MS954 là lý tưởng cho các ứng dụngkhông gian hạn chế, chẳng hạn như các quán và các máy ATM… Công nghệ: Quét laser đơn tia. Khả năng giải mã: 1D. Kết ...
Technology : Laser Interfaces supported : Synapse, Interfaces vary per model; see datasheet for details, RS-232, TTL, USB Depth of field : MS120xFZ: 100% UPC - 80% MRD: 2.2 - 25.75 (in) / 5.59 - 65.41 (cm); MS120xWA: 100% UPC - 80% MRD: 0.6 - 11 (in) ...
* Công nghệ: Công nghệ Laser Diode 650nm * Tốc độ: 1000 scans/sec * Độ Sâu Trường Quét: At PCS 0.9 -10 - 260 mm / 0.39 - 10.24 in (0.33 mm / 13 mil) EAN13 -10 - 210 mm / 0.39 - 8.27 in (0.26 mm / 10 mil) * Kích Cỡ:104 x 164 x 115 mm / 4.09 x 6.45 x 4 ...
Đặc điểm của máy DS3400 Series của Symbol sử dụng công nghệ tạo ảnh kỹ thuật số để thu thập chính xác nhãn phụ kiện trực tiếp (DPM), hình ảnh và mã vạch 1D và 2D.Đối với hình ảnh và mã vạch, DS3408-SF thật lý tưởng. Nếu bạn cũng cần thu thập mã ma ...
Technology : Laser Interfaces supported : RS-232, Synapse, USB, TTL, Interfaces vary per model; see datasheet for details Depth of field : 100% UPC - 80% MRD: 1.5 - 12.5 (in) / 3.8 - 31.2 (cm) Decode capability : 1D/PDF417, See data sheet for full ...
Operating indicators Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge DIN5 F/M connector, MiniDIN6 F/M connector with ...
Đặc điểm của máy Máy có thể đọc được Code 1D và code 2D : PDF 417, Micro PDF 417. Máy bao gồm chân đế giúp máy quét ở chế độ tự động. 2D Imager Optics2D Light source Aiming laser diode, illumination LEDs2D Scan method CMOS area sensor, SXGA (1.3 ...
Operating indicators Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication RS232 DB9 F connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 connector Power Voltage requirement 5V ± 10% ...
Printer Specifications Resolution203 dpi (8 dots/mm)Memory Standard: 128 KB SRAM; 512 KB FlashOptional: 256 KB SRAM; 1 MB Flash Print width2.2" (56 mm) maximumPrint length 11" (279 mm) with standard memory22" (584 mm) with expanded memory Print ...
Operating indicators Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A ...
Operating indicators Visual 1 large LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID/VCP, ...
Operating indicators Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys Entry options 1 scan key Communication RS232 DB9 F connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID, USB-A ...
General Information Product Type Direct Thermal Printer Manufacturer Part Number SLP-D423CEG Manufacturer Website Address www.bixolon.com Manufacturer Bixolon America, Inc Product Model SLP-D423 Product Name SLP-D423 Label Printer Physical ...
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 104 mm (4.09') - Connection: Optional Bluetooth v. 1.2, 802.11g or 802.11b (Symbol Compact Flash or Zebra Value Radio), Standard cable ...
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 56 mm (2.2') - Connection: Optional Bluetooth v. 1.2, 802.11g or 802.11b (Symbol Compact Flash or Zebra Value Radio), Standard cable ...
ITEMTYPE PrintPrinting Method Direct Thermal Printing Printing Speed 152mm/sec (6IPS) Resolution 203 / 300(option) FontCharacter Set Alphanumeric Character : 95Extended Characters Page : 128×23International Character : 32Resident bitmap Fonts : ...
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 73.7mm (2.9') - Connection: USB 2.0, IrDA,Optional: Bluetooth, 802.11g - Barcode: 1-dimensional: Codabar, Code 128, Code 93, Code 39, EAN-8, ...
- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 108mm - Max Print format width: 48.3mm (1.9') - Connection: USB 2.0, IrDA,Optional: Bluetooth, 802.11g - Barcode: 1-dimensional: Codabar, Code 128, Code 93, Code 39, EAN-8, MSI, ...
- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 2.28" / 58 mm - Battery: Lithium ion 7.4 V, 2600 mAh - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 119 (H) x 88 (W) x 65 (D) mm ...
- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 4.53" / 115 mm - Battery: Lithium ion 14.8 V, 2600 mAh. - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 145 (H) x 150 (W) x 75 (D) ...
Technology: Thermal transfer Print Head: Flat type Resolution: 23.6 dots/mm (600 dpi) Print Width: Maximum 103.6 mm Print Length: Maximum 200 mm Print Speed: Up to 50.8 mm/s (2 ips) Interface: RS-232C, Centronics, Expansion I/O, Keyboard I/F Barcodes ...
Đặc điểm của máy Với máy in chuyên dụng cần độ chính xác hoàn hảo và chất lượng in đẹp, Toshiba B-SX600 series đáp ứng được yêu cầu này. B-SX600 series sở hữu độ phân giải cực cao có thể xử lý hầu hết mọi yêu cầu in nhãn một cách dễ dàng. Thông số kỹ ...
CHARACTERISTICS Print method Direct thermal Dimensions 198 (W) x 258 (D) x 169.5 (H) mm Weight 2.3 kg User interface Single LED (colours: green, amber, red) Operating temperature / Humidity 5 to 40℃ (25 to 85% non-condensing RH) Input voltage AC 100 ...
- Technology: Thermal print - Speed: 127mm/s (5ips) - Resolution: 108mm - Max Print format width: 104 mm - Max Print format length: 609.6mm - Connection: Parallel port, serial port, USB port. - Barcode: Code 39, Code 39C, Code 93, Code 128 UCC, Code ...
B-EX4T2 GS/TS B-EX4T2 HS CHARACTERISTICS Printhead Flat-type Interface USB 2.0, Ethernet Memory 32Mbytes SD RAM, 16Mbytes Flash ROM PRINT Method Direct thermal / Thermal transfer Max. Print Speed 12 ips (304 mm/sec) 6 ips (152 mm/sec) Resolution ...
Đặc điểm của máy B-EX4T1 là thế hệ tiếp theo của máy in nhiệt để thay thế cho B-SX4.B-EX4T1 đã tăng bộ nhớ, gấp đôi số tiền của B-SX4. Cùng với USB và cổng LAN như là tiêu chuẩn B-EX4T1 cũng cung cấp một loạt các giao diện tùy chọn và kết nối mạng ...
5190000
8180000
19200000