Tìm theo từ khóa máy in mã vạch (333)
Xem dạng lưới

Máy in mã vạch TSC TTP-384M

Xuất xứ: Taiwan Tốc độ in: 2,3,4 IPS Độ phân giải: 300 dpi (8 dot/mm) Bề rộng in được: 219.5 mm (8.64 in) Bộ nhớ: 32 MB SDRAM, 8 MB FLASH Giao tiếp: RS232 ,USB 2.0 client (full speed mode),PS/2 keyboard interface, Internal Ethernet 10/100 print ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch TSC TTP-366M Plus

In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng) Tốc độ in: up to 6 ISP Độ phân giải: 300 dpi Độ rộng max: 6.61 inches (168 mm) Độ dài Ribbon: 450m Bộ nhớ: 32 MB SDRAM,  4MB Flash, SD Flash memory card slot Giao tiếp: LPT, RS 232, USB, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đầu đọc mã vạch Datalogic PD7130-BB

Datalogic (PD7130-BB) Wired Handheld Barcode Scanner Scanner Type: Handheld Interface: RS-232, Keyboard Wedge, USB Sensor Type: Linear CCD Light Source: visible laser diode (VLD) Connectivity: Wired Weight: 0.62 lb. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Toshiba B-EV4T

- Công Nghệ: Direct thermal / thermal transfer - Tốc Độ In: GS Model : ) Up to 127 mm/s TS Model: Up to 101.6 mm/s - Độ Phân Giải: GS Model : 203 dpi TS Model: 300dpi - Chiều Rộng in Max: GS Model : ) 108mm TS Model: 105.7mm - Chiều Dài in Max: GS ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch OPL-7734

Memory   FlashROM 256 kB RAM 32 kB fastSRAM Operation   CPU 16-bit CMOS Operating indicators   Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys   Entry options 1 scan key Communication   IEEE 802.15.4 Output power class 2, range up to ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch MS4400

Technology : Imager Interfaces supported : RS-232, USB, TTL Depth of field : UPC-A - 80% MRD: 2 - 7 in / 5.1 - 17.8 cm Decode capability : 1D/2D/PDF417, See data sheet for full list of supported symbologies Dimensions : 0.99 x 1.91 x 2.18 in. (25.14 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch Motorola Symbol MS22xx

Technology : Laser Interfaces supported : RS-232, Synapse, USB, TTL, Interfaces vary per model; see datasheet for details Depth of field : 100% UPC - 80% MRD: * - 14 (in) / * - 35.56 (cm) Decode capability : 1D/PDF417, See data sheet for full list of ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch Motorola Symbol MS12xx

Technology : Laser Interfaces supported : Synapse, Interfaces vary per model; see datasheet for details, RS-232, TTL, USB Depth of field : MS120xFZ: 100% UPC - 80% MRD: 2.2 - 25.75 (in) / 5.59 - 65.41 (cm); MS120xWA: 100% UPC - 80% MRD: 0.6 - 11 (in) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch DS3400 Series

Đặc điểm của máy DS3400 Series của Symbol sử dụng công nghệ tạo ảnh kỹ thuật số để thu thập chính xác nhãn phụ kiện trực tiếp (DPM), hình ảnh và mã vạch 1D và 2D.Đối với hình ảnh và mã vạch, DS3408-SF thật lý tưởng. Nếu bạn cũng cần thu thập mã ma ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch Motorola Symbol MS32xx

Technology : Laser Interfaces supported : RS-232, Synapse, USB, TTL, Interfaces vary per model; see datasheet for details Depth of field : 100% UPC - 80% MRD: 1.5 - 12.5 (in) / 3.8 - 31.2 (cm) Decode capability : 1D/PDF417, See data sheet for full ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch OPI2002

Operating indicators   Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys   Entry options 1 scan key Communication   RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge DIN5 F/M connector, MiniDIN6 F/M connector with ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch OPI3201

Đặc điểm của máy Máy có thể đọc được Code 1D và code 2D : PDF 417, Micro PDF 417. Máy bao gồm chân đế giúp máy quét ở chế độ tự động.  2D Imager Optics2D Light source Aiming laser diode, illumination LEDs2D Scan method CMOS area sensor, SXGA (1.3 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch OPR4001

Operating indicators   Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys   Entry options 1 scan key Communication   RS232 DB9 F connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 connector Power   Voltage requirement 5V ± 10% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch Zebra LP2824

Printer Specifications Resolution203 dpi (8 dots/mm)Memory Standard: 128 KB SRAM; 512 KB FlashOptional: 256 KB SRAM; 1 MB Flash Print width2.2" (56 mm) maximumPrint length 11" (279 mm) with standard memory22" (584 mm) with expanded memory Print ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch OPL6845R

Operating indicators   Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys   Entry options 1 scan key Communication   RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID/VCP, USB-A ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch OPL7836

Operating indicators   Visual 1 large LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys   Entry options 1 scan key Communication   RS232 DB9 PTF connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID/VCP, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Quét Mã Vạch C37

Operating indicators   Visual 1 LED (red/green/orange) Non-visual Buzzer Operating keys   Entry options 1 scan key Communication   RS232 DB9 F connector with external power supply Keyboard Wedge MiniDIN6 F/M connector USB Ver. 1.1, HID, USB-A ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch Samsung SLP-D423

General Information Product Type Direct Thermal Printer Manufacturer Part Number SLP-D423CEG Manufacturer Website Address www.bixolon.com Manufacturer Bixolon America, Inc Product Model SLP-D423 Product Name SLP-D423 Label Printer Physical ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch RW-420

- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 104 mm (4.09') - Connection: Optional Bluetooth v. 1.2, 802.11g or 802.11b (Symbol Compact Flash or Zebra Value Radio), Standard cable ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch RW-220

- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 56 mm (2.2') - Connection: Optional Bluetooth v. 1.2, 802.11g or 802.11b (Symbol Compact Flash or Zebra Value Radio), Standard cable ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch SLP-D420

ITEMTYPE PrintPrinting Method Direct Thermal Printing Printing Speed 152mm/sec (6IPS) Resolution 203 / 300(option) FontCharacter Set Alphanumeric Character : 95Extended Characters Page : 128×23International Character : 32Resident bitmap Fonts : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch MZ-320

- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 203dpi (8dots/mm) - Max Print format width: 73.7mm (2.9') - Connection: USB 2.0, IrDA,Optional: Bluetooth, 802.11g - Barcode: 1-dimensional: Codabar, Code 128, Code 93, Code 39, EAN-8, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch MZ-220

- Technology: Direct thermal - Speed: 76 mm/s (3') - Resolution: 108mm - Max Print format width: 48.3mm (1.9') - Connection: USB 2.0, IrDA,Optional: Bluetooth, 802.11g - Barcode: 1-dimensional: Codabar, Code 128, Code 93, Code 39, EAN-8, MSI, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch B-EP2DL

- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 2.28" / 58 mm - Battery: Lithium ion 7.4 V, 2600 mAh - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 119 (H) x 88 (W) x 65 (D) mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch B-EP4DL

- Technology: Thermal print - Speed: 105 mm/s - Resolution: 203 dpi (8 dots/mm) - Max Print format width: 4.53" / 115 mm - Battery: Lithium ion 14.8 V, 2600 mAh. - User interface: Backlit LCD / Keypad / Beeper / LED - Size: 145 (H) x 150 (W) x 75 (D) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Toshiba B-452HS

Technology: Thermal transfer Print Head: Flat type Resolution: 23.6 dots/mm (600 dpi) Print Width: Maximum 103.6 mm Print Length: Maximum 200 mm Print Speed: Up to 50.8 mm/s (2 ips) Interface: RS-232C, Centronics, Expansion I/O, Keyboard I/F Barcodes ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch B-SX600

Đặc điểm của máy Với máy in chuyên dụng cần độ chính xác hoàn hảo và chất lượng in đẹp, Toshiba B-SX600 series đáp ứng được yêu cầu này. B-SX600 series sở hữu độ phân giải cực cao có thể xử lý hầu hết mọi yêu cầu in nhãn một cách dễ dàng. Thông số kỹ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Toshiba B-EV4D

CHARACTERISTICS Print method Direct thermal Dimensions 198 (W) x 258 (D) x 169.5 (H) mm Weight 2.3 kg User interface Single LED (colours: green, amber, red) Operating temperature / Humidity 5 to 40℃ (25 to 85% non-condensing RH) Input voltage AC 100 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In mã vạch Toshiba B-SV4D

- Technology: Thermal print - Speed: 127mm/s (5ips) - Resolution: 108mm - Max Print format width: 104 mm - Max Print format length: 609.6mm - Connection: Parallel port, serial port, USB port. - Barcode: Code 39, Code 39C, Code 93, Code 128 UCC, Code ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch B-EX4T2

B-EX4T2 GS/TS B-EX4T2 HS CHARACTERISTICS Printhead Flat-type Interface USB 2.0, Ethernet Memory 32Mbytes SD RAM, 16Mbytes Flash ROM PRINT Method Direct thermal / Thermal transfer Max. Print Speed 12 ips (304 mm/sec) 6 ips (152 mm/sec) Resolution ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy In Mã Vạch B-EX4T1

Đặc điểm của máy B-EX4T1 là thế hệ tiếp theo của máy in nhiệt để thay thế cho B-SX4.B-EX4T1 đã tăng bộ nhớ, gấp đôi số tiền của B-SX4. Cùng với USB và cổng LAN như là tiêu chuẩn B-EX4T1 cũng cung cấp một loạt các giao diện tùy chọn và kết nối mạng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Sato iGL-4xx

Máy in Sato GL-4xx 32MB SDRAM, 8MB FLASH Memory. Độ rộng vùng in: 104mm. Chiều dài khổ in: 2514mm. Tốc độ in: 254mm/s. Độ phân giải: 203dpi/305dpi. Cổng giao diện: ( Centronics, RS232,USB Version 2.0). Tùy chọn: Real-Time Clock, Font Cartiridge, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đọc mã vạch Antech AS-1208AT

Máy đọc mã vạch Antech AS-1208AT ( bao gồm chân đế ) Công nghệ : Đọc Laser 1 tia với Màng Rung, đọc được cả mã vạch mờ, xước , độ mịn mã vạch 4Mil Chế độ đọc : Tự động hoặc cảm biến sensor chuyển động ( Khi có vật đưa trước đầu đọc sẽ tự động đọc ) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy quyét mã vạch đa tia Antech Omia AS-7120

- Công nghệ đọc 650nm Laser - Tốc độ đọc : 2000 scans/s, với 6 vùng quét, 24 dòng quét - Độ mịn mã vạch đọc được : 3mil - Kết nối ( tùy chọn ) : USB,Kb,RS-232 - Tiêu chuẩn : IP42 Class2 , rơi ở độ cao 1,5mét với 100 lần - Xuất xứ : Taiwan - Bảo hành ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đọc mã vạch không dây Antech AS 2800WX

- Tốc độ : 200 scan/s. CPU 32 bit - Công nghệ : 433mhz, đọc Laser - Tầm xa : đến 200 mét - Có 32kênh ( Ch ) : có thể kết nối với 32 máy khác nhau - Chế độ đọc : Thông minh, tự lưu bộ nhớ - Bao gồm : Thân máy, Dock Xạc, adapter, Cable USB - Pin: 3.7V ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy quét mã vạch Laser Prowill IS-900IV

Model IS-900IV Thông số chung Nguồn tia Laser 650nm hiển thị (VLD) Khoảng cách đọc 10–220mm(UPC/EAN100%PCS=90%) Chế độ quét Tự động Chiều quét Quét 1 hướng Tốc độ quét 120 lần/giây Số tia 1tia Cấp độ nguồn tia Max 10.000Lux Độ rộng tối thiểu mã vạch ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy quét mã vạch Prowill eSL-200

Optical System: 2500 Fixel CCD sensor Scan Speed: 200 Scans/sec Light Source: RED LED (660nm) Resolution: 0.1mm (4mil) PCS Value: 30% Reading Distance: 110mm( contact type) Scan angle: 45°c Scan Distance: 20mm-30mm(2.5-3mil) 30mm-80mm(4mil) 30mm-90mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy quét mã vạch đa tia Prowill DTS-600

Light Source: LED 650 nm Depth of Field: 0-200mm Scan Paattern: 5 directions of scan field Scan Rate: 1400 scans per sec. Number of Scan Lines: 20 Minimum Bar Width: 5 mil Print Contrast: 30% Indicators(LED): Two-color LED (blue & red) Dimension: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy quét mã vạch cầm tay Prowill PH-390

Model PH-390 Thông số chung Nguồn tia Laser 650nm hiển thị (VLD) Khoảng cách đọc 10–220mm (UPC/EAN100%PCS=90%) Chế độ quét Quét nhấn nút Chiều quét Quét 1 hướng Tốc độ quét 100lần/giây Số tia 1tia Bộ nhớ 8Mb,50Mb(Udisk) Độ rộng tối thiểu mã vạch 5mil ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đọc mã vạch Chainway C5000W

Physical Characteristics Dimensions: 18.65 cm * 7.5 cm * 3.9 cm Weight: 400g (included battery and scanners) Display: Color 3.2″QVGA TFT-LCD with backlight, 65K colors, 240 W x 320 L (QVGA size) Input Method: Touch input and keyboard input Expansion ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Argox F1

Phương thức in: Nhiệt trực tiếp hoặc chuyển nhiệt Độ phân giải : 203 dpi (8 dots/mm) Tốc độ in: 6ips (152mm/s) Chiều dài nhãn in: Max. 90” (2286mm) Độ rộng nhãn in: Max 4.09” (104mm Bộ nhớ: 4MB Flash ROM(3MB user available) 8MB SDRAM(7MB user ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Datamax M4306

Hãng sản xuất DATAMAX Bộ vi xử lý 16-bit Tốc độ bộ vi xử lý 90 MHz Bộ nhớ trong DRAM 8 Mb Bộ nhớ FLASH Loại thường 2Mb Độ phân giải 300 dpi Tốc độ in 10 ips- 254mm/giây Tính năng khác - Giao tiếp : LPT, RS-232. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Datamax I-4212

Loại mã vạch Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC ...

26100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Postek TX3

Công nghệ in Nhiệt gián tiếp và trực tiếp - Độ phân giải: 203dpi (8dot/mm) - Tốc độ: 8inch / giây (203.2mm/giây) - Khổ giấy: 104 mm - Độ dài mã vạch: 4000mm - Bộ nhớ: 8MB Flash ROM, 8MB SD RAM. Màn hình hiển thị LCD - Chuẩn mã vạch:1D bacrode : Code ...

26400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch Printronix T5208

Tốc độ in T5208: 8 inch/ giây @ 203 điểm/ inch (20.3cm/ giây) Phương thức in Truyền nhiệt hoặc in nhiệt trực tiếp Độ phân giải 203 Khổ nhãn in 8,5” max (21,6 cm) (5208/5308) Chế độ vận hành nhãn in Lựa chọn thêm khi đặt hàng Tear-Off Mode In ra từng ...

126500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch DATAMAX -O'Neil E Class E-4205

In nhiệt, độ phân giải 203dpi Tốc độ in 5 inches/giây Bề rộng nhãn tối đa: 104mm Bộ nhớ 16MB SDRAM, 4 MB Flash ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch TSC M23

Xuất xứ : Taiwan Tốc độ in: 4 IPS Độ phân giải: 203 dpi (8 dot/mm) Bề rộng in được: 72 mm Bộ nhớ: 2 MB DRAM, 4 MB FLASH Giao tiếp: RS232 , USB Trọng lượng: kg ...

25800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy in mã vạch TSC TTP-244CE

Xuất xứ: Taiwan In trên giấy in thường, polyeste (Chạy ổn định, lắp đặt dễ dàng) Tốc độ in: 4 IPS Độ phân giải: 203 dpi Bề rộng in được: 104 mm(4.09”) Bộ nhớ:8 MB DRAM, 4 MB FLASH Giao tiếp: USB & RS-232, LPT & RS-232 Bảo hành: 1 năm Độ dài ribbon: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội