Máy phát điện công nghiệp SDMO (45)
Máy phát điện khác (34)
Máy phát điện IVECO (17)
Máy phát điện KOHLER (10)
Máy phát điện công nghiệp Mitsubishi (6)
Máy phát điện DEUTZ (5)
Máy phát điện Airman (3)
Máy phát điện JOHN DEERE (1)
Sản phẩm HOT
0
Hãng sản xuất :DeutzThông số máyĐộng cơ :DeutzCông suất (KVA) :85Dung tích xilanh :6.23LĐầu phát :200MBTốc độ(vòng/phút) :1500Thông số khácTrọng lượng (kg) :920Kích thước (mm) :2230x930x1400Vỏ chống ồn :Hệ thống khởi động :• -Xuất xứ :Đang cập nhật ...
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất :DeutzThông số máyĐộng cơ :DeutzCông suất (KVA) :140Dung tích xilanh :6.23LĐầu phát :274ETốc độ(vòng/phút) :1500Thông số khácTrọng lượng (kg) :1410Kích thước (mm) :2630x930x1450Vỏ chống ồn :Hệ thống khởi động :• -Xuất xứ :Đang cập nhật ...
Hãng sản xuất :DeutzThông số máyĐộng cơ :DeutzCông suất (KVA) :120Dung tích xilanh :6.23LĐầu phát :274DTốc độ(vòng/phút) :1500Thông số khácTrọng lượng (kg) :1020Kích thước (mm) :2500x930x1420Vỏ chống ồn :Hệ thống khởi động :• -Xuất xứ :Đang cập nhật ...
Hãng sản xuất :DeutzThông số máyĐộng cơ :DeutzCông suất (KVA) :130Dung tích xilanh :6.23LĐầu phát :274ETốc độ(vòng/phút) :1500Thông số khácTrọng lượng (kg) :1035Kích thước (mm) :2500x930x1420Vỏ chống ồn :Hệ thống khởi động :• -Xuất xứ :Đang cập nhật ...
Máy phát điện đồng bộ ba pha, tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp. Kết cấu Ghép đồng trục, bạc đạn đơn tự bôi trơn, tự làm mát. Cấp cách điện, cấp bảo vệ Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn) Điều chỉnh điện áp 0,25% + 1.5%, cos 0,8 + 0.1, và tốc ...
Kiểu máy phát điện đồng bộ ba pha, tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp. Kết cấu Ghép đồng trục, bạc đạn đơn tự bôi trơn, tự làm mát. Cấp cách điện, cấp bảo vệ Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn) Điều chỉnh điện áp 0,25% - 1.5% từ không tải đến ...
Máy phát điện đồng bộ ba pha, tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp. Kết cấu Ghép đồng trục, bạc đạn đơn tự bôi trơn, tự làm mát. Cấp cách điện, cấp bảo vệ Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn) Điều chỉnh điện áp 0,25% - 1.5% từ không tải đến ...
Máy phát điện đồng bộ ba pha, tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp. Kết cấu Ghép đồng trục, bạc đạn đơn tự bôi trơn, tự làm mát. Cấp cách điện, cấp bảo vệ Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn) Điều chỉnh điện áp 0,25% - 1.5% từ không tải đến toàn ...
CÔNG SUẤT Liên tục 300 KVA Dự phòng 330 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ C10 TE1D Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 10.3 lít Dung tích nhớt 30 lít Dung tích nước làm mát 63 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Điện tử TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 125 KVA Dự phòng 138 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N67 SM1 Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TC Dung tích xi lanh 6.7 lít Dung tích nhớt 17.2 lít Dung tích nước làm mát 40.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 85 KVA Dự phòng 94 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-TM1A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-TAA Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung tích nước làm mát 18.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 75 KVA Dự phòng 82 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-SM2A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-TC Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung tích nước làm mát 18.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 250 KVA Dự phòng 275 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ C87 TE1D Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 8.7 lít Dung tích nhớt 28 lít Dung tích nước làm mát 63 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Common rail TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100 ...
CÔNG SUẤT Liên tục 60 KVA Dự phòng 66 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-SM1A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-TC Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung tích nước làm mát 18.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 200 KVA Dự phòng 220 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N60 TE2 Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 4,9 lít Dung tích nhớt 17 lít Dung tích nước làm mát 43.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Điện tử TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 45 KVA Dự phòng 50 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-AM1A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-NA Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung tích nước làm mát 17 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI) ...
CÔNG SUẤT Liên tục 160 KVA Dự phòng 176 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N67 TM3A Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 6.7 lít Dung tích nhớt 17.2 lít Dung tích nước làm mát 40.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 40 KVA Dự phòng 44 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ F32 SM1A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-NA Dung tích xi lanh 3.9 lít Dung tích nhớt 10.5 lít Dung tích nước làm mát 15 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI) ...
CÔNG SUẤT Liên tục 130 KVA Dự phòng 143 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N67 TM2A Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 6.7 lít Dung tích nhớt 17.2 lít Dung tích nước làm mát 40.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 720 KVA Dự phòng 800 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ V20 TE2 Số xi lanh/kiểu tăng áp V8-TAA Dung tích xi lanh 20 lít Dung tích nhớt 85 lít Dung tích nước làm mát 85 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Commom rail TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 30 KVA Dự phòng 33 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ 8031 i06 Số xi lanh/kiểu tăng áp 3L-NA Dung tích xi lanh 2.9 lít Dung tích nhớt 8.8 lít Dung tích nước làm mát 12 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI) ...
CÔNG SUẤT Liên tục 400 KVA Dự phòng 440 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ C13 TE3S Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 12.9 lít Dung tích nhớt 35 lít Dung tích nước làm mát 67 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Điện tử TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 20 KVA Dự phòng 22 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ 8031 i06 Số xi lanh/kiểu tăng áp 3L-NA Dung tích xi lanh 2.9 lít Dung tích nhớt 8.8 lít Dung tích nước làm mát 12 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI) ...
CÔNG SUẤT Liên tục 100 KVA Dự phòng 100 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-TM2A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-TAA Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung tích nước làm mát 18.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 350 KVA Dự phòng 385 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ C13 TE2S Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 12.9 lít Dung tích nhớt 35 lít Dung tích nước làm mát 67 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Điện tử TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V700C2 636 700 230/400 50 3470x1630x2080 3890 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V500C2 455 500 230/400 50 3470x1630x2040 3490 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V275C2 250 275 230/400 50 2900x1300x1660 2200 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V220C2 200 220 230/400 50 2370x1110x1540 1850 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J440K 400 440 230/400 50 3160x1340x1790 3120 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J400K 365 402 230/400 50 3160x1340x1790 3090 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J300K 275 303 230/400 50 2900x1300x1680 2235 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J275K 250 275 230/400 50 2900x1300x1700 2170 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J220K 200 220 230/400 50 2370x1110x1580 1790 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J200K 182 200 230/400 50 2370x1110x1580 1730 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J165K 150 165 230/400 50 2370x1110x1580 1640 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J130K 120 132 230/400 50 2370x1110x1580 1570 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J110K 100 110 230/400 50 1950x1080x1330 1240 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J88K 80 88 230/400 50 1870x990x1360 1110 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J77K 70 77 230/400 50 1870x990x1360 1110 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J66K 60 66 230/400 50 1870x990x1360 1000 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J44K 40 44 230/400 50 1700x890x1220 820 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J33 30 33 230/400 50 1700x890x1220 740 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J22 20 22 230/400 50 1700x890x1220 720 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T44K 40 44 230/400 50 1700x900x1160 680 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T33K 30 33 230/400 50 1700x900x1140 660 ...
5190000
8180000
62000000