Máy đo độ dày lớp phủ (133)
Máy nén khí Pegasus (41)
Máy cắt cỏ (37)
Máy nén khí Kusami (26)
Xe quét (22)
Thước đo độ dầy (19)
Máy đo độ dầy bằng siêu âm (17)
Máy đo chiều dày kim loại (15)
Máy nén khí khác (13)
Máy chà sàn (5)
Máy đánh bóng (4)
Thiết bị đo khác (4)
Máy rửa xe công nghệ cao (4)
Các loại máy khác (3)
Máy cấy (3)
Sản phẩm HOT
0
- Model: PosiTector 200- Mã đặt hàng : 200D1-E (Standard)- Đầu đo: cảm biến siêu âm- Dải đo: 50 – 7600 microns (2 – 300 mils)- Cấp chính xác: ± (20 microns + 3% of reading)- Độ dày lớp phủ tối thiểu: 500 microns- Đo tổng chiều dày các lớp phủ- Màn ...
Bảo hành : 12 tháng
ModelPhạm vi đo trên thépVận tốc sóng âmĐộ chính xácĐộ hiển thịNhiệt đo vật đoKích thướcTT 1101.2-225mm5900m/s±1%H+0.1mm0.1mm-10-60oC126x68x23mm ...
Khoảng đo: 0-10000 umĐộ phân giải: 0.1 umKèm theo 6 đầu dò (F400, F1, F1/90o, F10, CN02, N1)Nguồn điện: DC 4.8V (Pin xạc 1.2V x 4 chiếc)Kích thước: 270 x 80 x 45 mmTrọng lượng: xấp xỉ 510g ...
TÊNĐƠN VỊ TÍNHKIỂU MÁY ĐẨY TAYAP80 Kích thước DàiMm2180 RộngMm1710 Caomm950 Trọng lượngKg160 Hình thức cơ cấu cấy mạ/Kiểu điều chỉnh bằng tay Bán kính tay cầm cánMm35 Tần suất cấy mạ cao nhất Lần/phút≤ 250 Động cơ Dòng ...
Đầu dò cảm biếnFNNguyên lý hoạt độngcảm ứng từKích dòng điệnDải đo0~2000um 0~2000umĐộ chính xác(+/- 2%+2)um(+/- 2%+2)umĐộ phân giải0.1um0.1umĐộ cong tối thiểu1.5mm3mmĐường kính đo tối thiểuΦ7 mmΦ5 mmĐộ dày cơ bản của vật liệu0.5mm0.3mmKích thước ...
Máy đo chiều dày lớp phủ DT-156 (CEM) Máy đo chiều dày lớp phủ Nhà sản xuất: CEM Loại đầu dò F: Cảm ứng từ tính Dải đo: 0 – 1250 µm Dung sai: (+/- 3% +1) µm Bán kính cong nhất: 1,5mm Đường kính vùng đo: 3mm Chiều dày vật liệu cơ bản nhỏ nhất: 0,5mm ...
Mã sản phẩmTMW-0.9/16/ZG-QCông suất:4KW/5.5HPLưu lượng khí nén:480/phút,16.9(C.F.M)Tốc độ850P.R.MÁp lực Max:(Bar)16,(Psi)228Dung tích bình170L,Gal 44.9Trọng lượng185KGKích thước135x48x107(LxWxH) ...
Dây săng cho máy kéo sợi ...
Bảo hành : 0 tháng
Các tính năng: Phạm vi đo độ dày (trong thép)5MHz thăm dò: 0,040-20 "(1.0 đến 508mm); 10MHz thăm dò: 0.020 đến 20" (0,50 đến508mm)Ngôn ngữ: Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Cộng hòa Séc, Đức, Bồ Đào Nha, Slovakia, Phần Lan, và HungaryChế độ Hold: Giữ ...
Các tính năng: Dải đo rộng: 5MHz thăm dò: 0.040 "đến 20" (1.0 đến 508mm) của thép 10MHz thăm dò: 0.020 "đến 20" (0,50 đến 508mm) của thép (tùy chọn) Bộ nhớ ghi dữ liệu 100K Lựa chọn Echo ...
Các tính năng:Dải đo rộng: 5MHz thăm dò: 0.040 "đến 20" của thép 10MHz thăm dò: 0.020 "đến 20" của thép (tùy chọn)Màn hình màu LCD hiển thị với màu đỏ, dấu hiệu báo động hình ảnh màu vàng vàmàu xanh lá câyBộ nhớ ghi dữ liệu 100KLựa ...
ModelMTT40Enginetype1P68F,4-stroke,aircooledDisplacement159ccStartMethodRecoilFueltankvolume1.0LOilvolume0.6LTillingWidth400mmTillingDepth80mm-150mmTransmissiontypechain/manualRotationalspeedbelt,gearTyresize153mmNetweight34kg ...
Loại : Cầm tayĐộng cơ : YX1P64F/YX1P68FCắt rộng (mm) : 533Cắt cao (mm) : 30 – 90Kích thước (mm) : 1700x600x600mmTrọng lượng (kg) : 43.5Nhà sản xuất : YinxiangXuất xứ: Trung Quốc ...
Kiểu động cơ Sú-páp treo/cam treo Công suất 5.5 mã lực Vật liệu khung máy Hợp kim Độ rộng dãi cắt 22 inch (550 mm ) Kiểu điều chỉnh độ cao cắt 1 cần Khoảng điều chỉnh độ cao cắt Có thể điều chỉnh Kiểu tự hành Không Túi gom cỏ Nhựa Polyme Nhiên liệu ...
- 5 bánh cắt 146mm- Độ cao cỏ tối đa cắt được: 350mm.- 03 cấp chỉnh độ cao.- Trọng lượng: 8,5kg. ...
Dải đo50~350mmĐộ chính xác±1mm[When thickness =(50~260mm)]±2mm[When thickness=(261~350mm)]Bộ nhớ16000Nhiệt độ vận hành-10℃~+40℃Độ ẩm tương đốiNguồnAA batteries(LR6)×6Kích thước210mm×153mm×90mm Khối lượng880g ...
Máy đo độ dầy lớp phủ từ tính và không từ tính, SANKO-NHẬT BẢN, SWT-8000 II và SW-8100II có các thông số sau:Bằng cách thay thế các tính năng thăm dò, tùy thuộc vào ứng dụng đo lường đo lường là có thể. Truyền dữ liệu có thể kết nối với một USB máy ...
Interchangeable probes. Easy measuring methods with simple key-layout Probe can be selected to meet optimal application of measurementsFirm-gripping feeling with slim bodyGuide-messages of operation procedures on LCD screenSimple, easy key ...
- Công suất: 140W- Tốc độ vòng quay: 2600rpm/min- Tốc độ di làm việc: 0-6 km/h- Thời gian làm việc: 3680-5500 m2/h- Acquy: 12V- Kích thước: 1250x800x750mm( Bình acquy ) ...
66000000
- Công suất: 280W- Thùng chứa rác: 40L- Bề rộng làm việc: 620mm- Thời gian làm việc: 2600 m2/h- Acquy: 12V 157Ah- Kích thước: 1280x620x950mm- Cân nặng: 71 kg( Bình acquy ) ...
70000000
- Có bình sạc điện, trợ lực đẩy. - Tốc độ quét tối đa: 3.5-6 km / h - Thùng chứa rác: 150 L - Khả năng leo dốc: 45% - Tiết diện làm việc: 117 cm - Năng suất làm việc: 8000 m2/h - Kích thước: 180x 125 x 100 cm - Trọng lượng: 62 kg. Theo tiêu chuẩn ...
66900000
- Hoạt động bằng cơ. - Tốc độ quét tối đa: 3.5-6 km / h - Thùng chứa rác: 150 L - Khả năng leo dốc: 45% - Tiết diện làm việc: 117 cm - Năng suất làm việc: 7000 m2/h - Kích thước: 174x 118 x 97 cm - Trọng lượng: 50 kg. Theo tiêu chuẩn công nghệ ...
60700000
Loại máy hàn :Máy hàn chuyên dụngThông số kỹ thuật sản phẩmHãng sản xuất :Đang cập nhậtDòng hàn tối đa(A) :12000Điện áp sử dụng(V) :380Đặc điểm :Độ dầy vật hàn thích hợp: 3.5 mm + 3.5 mm Chế độ hàn:25%Tần số (Hz) :50Trọng lượng (kg) :120 ...
Phạm vi đo trên thép 1.2- 225mm Vận tốc sóng âm 1000 - 9999 m/s Độ chính xác ±1%H+0.1mm Độ hiển thị 0.1mm Nhiệt độ vật đo -10- +60oC Kích thước 126x68x23mm ...
Phạm vi đo (trên thép):Measuring range (steel)từ 1.2mm÷225mm với độ chuyển đổi 5MHz1.20mm to 225.0mm with 5MHz transducePhạm vi đo trên ống thép:Measuring range for steel pipesĐộ dày tối thiểu: 3mm; đường kính tối thiểu: 20mmMinimum 3.0mm thickness ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp chính ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FT3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (gắn liền máy)- Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils)- Cấp chính xác: ±(0.01 mm + 1%) 0 – 2.5 ...
26600000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép - Đầu đo: từ tính (kiểu thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 - 60 ...
26800000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FNTS1 (Standard)- Ứng dụng:+ Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....+ Đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt, thép….- Đầu đo: ...
27700000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FRS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 ...
27840000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp chính xác: ...
28250000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FT3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils)- Cấp chính xác: ±(0.01 mm + ...
28800000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FKS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 13 mm (0 – 500 mils)- Cấp chính xác: ±(0.02 mm ...
29990000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FHXS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 10,000 µm (0 – 400 mils)- Cấp chính xác: ±(2 ...
30100000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NKS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 13 mm (0 – 500 mils)- Cấp chính xác: ...
30650000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FN3 (Advanced)- Ứng dụng:+ Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....+ Đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt, thép….- Đầu đo: từ ...
32500000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N90S3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: từ tính (đầu đo vuông góc, nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N45S3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: từ tính (đầu đo nghiêng 45 độ nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N0S3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp chính ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F90S3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um (0 - ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FRS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu thẳng nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um (0 - ...
32590000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F45S3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu nghiêng 45 độ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um ...
33200000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FNS3 (Advanced)- Ứng dụng:+ Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....+ Đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt, thép….- Đầu đo: ...
34820000
Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FNRS3 (Advanced)- Ứng dụng:+ Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....+ Đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt, thép….- Đầu đo: từ ...
36000000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FNTS3 (Advanced)- Ứng dụng:+ Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....+ Đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt, thép….- Đầu đo: ...
37130000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FHXS3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 10,000 µm (0 – 400 mils)- Cấp chính xác: ±(2 ...
39500000
Giải đo : Tùy thuộc vào đầu đo Tốc độ đo : Nhanh, chính xác: 70 thông số / phút Dể sử dụng được với 25 ngôn ngữ Màn hình hiển thị :Màn hình màu 2.4’’ (6cm), 320 x 240 pixels Loại pin : 2 x pin AA (LR03), loại có thể nạp lại sau khi sử dụng Thời ...
41900000
5190000
18500000
62000000
8180000