Máy đo sức gió (30)
Đồng hồ đo lưu lượng (18)
Lưu lượng kế dạng phao New-Flow (15)
Máy đóng gói cân điện tử (3)
Máy làm mát (3)
Thiết bị đo khác (2)
Máy đóng gói (2)
Thiết bị đo khí (1)
Thiết bị máy chiết rót tự động (1)
Thiết bị đo lường Testo (1)
Quạt hút công nghiệp (1)
Máy rửa xe công nghệ cao (1)
Máy rửa xe khác (1)
Máy tạo Oxy (1)
Sản phẩm HOT
0
Hãng sản xuấtPiusiKiểu bơmCánh gạtNguồn cấp220V/50HzLưu lượng (L/min)56Ống dẫn34mmXuất xứItalia ...
6250000
Bảo hành : 12 tháng
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG PF SERIESModel :PF SERIESManufacture :NEW - FLOWService : Water, waste water, air, gases, chemicalprocesssystem,industrial ...
1500000
Gải đo nhiệt độ IR: -58 đến 932ºF (-50 đến 500ºC) ±2%ft/min: 80 đến 5900 ft/min ±3%m/s: 0.4 đến 30.00 m/s ±3%km/h: 1.4 đến 108.0 km/h ±3%MPH: 0.9 đến 67.0 MPH ±3%Knots: 0.8 đến 58.0 knots ±3%Nhiệt độ: 14 đến 140ºF (-10 đến 60ºC) ±4ºF (2ºC)Lưu lượng: ...
5300000
Các tính năng: • Các ly quay cung cấp các phép đo vận tốc không khí chính xác • Thang đo vận tốc không khí: m / s, ft / min, MPH, km / h • Hai màn hình LCD hiển thị số của tốc độ gió và nhiệt độ • Ghi lại giá trị Max và Min • Ghi dữ liệu lưu trữ lên ...
4600000
Tốc độ gió: 0.40 đến 30.00 m/s /0.01 m/s /±3% 1.4 đến 108.0 km/h /0.1 km/h /±3% 80 đên 5906 ft/min /1 ft/min /±3% 0.9 đến 67.2 mph /0.1 mph /±3% 0.8 đến 58.3 knots /0.1 ...
4100000
Đơn vị MPM (Miles per hour)Giải đo0.9 to 67.0 MPHĐộ phân giải0.1MPHĐộ chính xác≤3937 ft/min: ±3% F.S., > 3937 ft/min: ±4% F.SĐơn vị km/hr (kilometers per hour)Dải đo1.4 to 108.0 km/hĐộ phân dải0.1km/hĐộ chính xác≤3937 ft/min: ±3% F.S., > 3937 ft/min: ...
3290000
Phạm vi đo tốc độ gió: 0.3~30 m/sĐộ phân giải: 0.1m/sĐộ chính xác : ±3%or±0.1 dgt Đơn vị: m/s, Ft/min, Knots, km/h, MphLưu lượng gió: 0~999900m3/phútPhạm vi đo nhiệt độ: 0~45℃Độ chính xác: ±2℃Lựa chọn ℃/℉: CóĐèn nền hiển thị: CóChỉ thị khi pin yếu: ...
5550000
m/s: 0.2 đến 30m/sft/min: 40 đến 5900ft/minCấp chính xác: ±1.5%CFM/CMM: 0 đến 99999Nhiệt độ: -4 đến 140°F (-20 đến 60°C)Cấp chính xác: ± (0.6°C)Kích thước/ trọng lượng: 10.6x4.2x2” (269x106x51mm) / 7oz (200g)Cung cấp bao gồm 4 pin AAA, Hộp cứngHãng ...
5650000
Loại Cơ Hãng sản xuất BLUE-WHITE Đường kính ống (mm) 49 Tốc độ dòng chảy (lít/phút) 5000 Đặc điểm Đo lưu lượng tức thời Các kiểu gắn trên đường ống, bảng điều khiển Xuất xứ Mỹ ...
2430000
Kích thướcModel Size (inch) A B C D EGMK 15 1/2" 165 70 27 3/4" 1/2"Ghi chúA - Chiều dài không gồm rắc co D - Ren BSP trên đồng hồB - Chiều cao từ nắp đến tâm ống E - Ren BSP trên rắc coC - ...
1050000
Size (inch): 1/2"- Chiều dài không gồm rắc co:190- Chiều cao từ nắp đến tâm ống: 75- Chiều cao từ tâm ống đến đáy: 32- Ren BSP trên đồng hồ: 1"- Ren BSP trên rắc co: 3/4- Lưu lượng tối đa ( Qmax) (m³/giờ):5- Lưu lượng danh định ( Qn)(l/giờ):2.500- ...
5190000
62000000
18500000
8180000