Tìm theo từ khóa kiểu C)/ trong mục Máy tiện CNC (35)
Xem dạng lưới

MÁY TIỆN CNC ĐẦU TRƯỢT KIỂU THỤY SĨ JSL-42ABY

MỤCĐƠN VỊJSL-42ABYTrục chính tối đa.đường kính quaymm42Trục phụ tối đa.đường kính quaymm42tối đa.chiều dài quaymmỐng lót dẫn hướng quay: 200 Ống lót không dẫn hướng: 125Trục chính tối đa.đường kính khoanmm30Trục phụ tối đa.đường kính khoanmm30Trục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN CNC ĐẦU TRƯỢT KIỂU THỤY SĨ JSL-20RB

MỤCĐƠN VỊJSL-20RBJSL-20RBYTrục chính Max.đường kính quaymm2020Trục phụ Max.đường kính quaymm2020tối đa.Chiều dài quay (ống lót quay)mm250/190250/190tối đa.Chiều dài tiện (không có ống lót)mmKhông/50Không/50tối đa.Chiều dài quay (ống lót cố định)mm280 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN CNC ĐẦU TRƯỢT KIỂU THỤY SĨ JSL-20RBY

MỤCĐƠN VỊJSL-20RBJSL-20RBYTrục chính Max.đường kính quaymm2020Trục phụ Max.đường kính quaymm2020tối đa.Chiều dài quay (ống lót quay)mm250/190250/190tối đa.Chiều dài tiện (không có ống lót)mmKhông/50Không/50tối đa.Chiều dài quay (ống lót cố định)mm280 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN KIỂU THỤY SỸ JSL-20A

ITEMUNIT2020AMax. turning dia. of main spindlemm2020Max. turning dia. of sub spindlemm--Max turning length (Fixed guide bush)mm200200Max. turning length (Rotary guide bush)mm85 (optional:150)85 (optional:150)Max. turning length (Non guide bush ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện CNC kiểu ngang PL 1600

Thông số kỹ thuật:THÔNG SỐPL 1600PL 1600CPL 1600MPL 1600CMĐường kính tiện qua băngØ530 mmØ530 mmØ530 mmØ530 mmĐường kính x chiều dài tiệnØ290×307 mmØ290x271mmØ250×291 mmØ250×262 mmKích thước thanh maxØ46 mmØ52 mmØ46 mmØ52 mmKích thước mâm cặp6 inch8 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN KIỂU THỤY SỸ JSL-20

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:ITEMUNIT2020AMax. turning dia. of main spindlemm2020Max. turning dia. of sub spindlemm--Max turning length (Fixed guide bush)mm200200Max. turning length (Rotary guide bush)mm85 (optional:150)85 (optional:150)Max. turning length (Non ...

0

Bảo hành : 0 tháng

MÁY TIỆN KIỂU THỤY SỸ JSL-20AS

ITEMUNIT20ASMax. turning dia. of main spindlemm20Max. turning dia. of sub spindlemm20Max turning length (Fixed guide bush)mm200Max. turning length (Rotary guide bush)mm85 (optional:150)Max. turning length (Non guide bush)mm45Max. drilling capacity of ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN KIỂU THỤY SỸ JSL-20AB

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN CNC KIỂU THỤY SỸ JSL-20ABModelĐơn Vị20ABĐường kính tiện lớn nhất của trục chínhmm20Đường kính tiện lớn nhất của trục phụmm20Chiều dài vật tiện lớn nhất( có ống dẫn cố định )mm200Chiều dài vật tiện lớn nhất( có ống dẫn hướng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN KIỂU THỤY SỸ JSL-42AB

THÔNG SỐ KỸ THUẬT  ITEMUNIT26A32A26AB32AB42ABMax.turning dia. of main spindlemm2632263242Max.turning dia. of sub spindlemm--263242Max. turning length (Fixed guide bush)mm220220220220220Max. turning length (Rotary guide bush)mm200200200200200Max. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN KIỂU THỤY SỸ JSL-32AB

THÔNG SỐ KỸ THUẬT  ITEMUNIT26A32A26AB32AB42ABMax.turning dia. of main spindlemm2632263242Max.turning dia. of sub spindlemm--263242Max. turning length (Fixed guide bush)mm220220220220220Max. turning length (Rotary guide bush)mm200200200200200Max. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN KIỂU THỤY SỸ JSL-26AB

THÔNG SỐ KỸ THUẬT  ITEMUNIT26A32A26AB32AB42ABMax.turning dia. of main spindlemm2632263242Max.turning dia. of sub spindlemm--263242Max. turning length (Fixed guide bush)mm220220220220220Max. turning length (Rotary guide bush)mm200200200200200Max. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN KIỂU THỤY SỸ JSL-32A

 ITEMUNIT26A32A26AB32AB42ABMax.turning dia. of main spindlemm2632263242Max.turning dia. of sub spindlemm--263242Max. turning length (Fixed guide bush)mm220220220220220Max. turning length (Rotary guide bush)mm200200200200200Max. turning length (Non ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN KIỂU THỤY SỸ JSL-26A

 ITEMUNIT26A32A26AB32AB42ABMax.turning dia. of main spindlemm2632263242Max.turning dia. of sub spindlemm--263242Max. turning length (Fixed guide bush)mm220220220220220Max. turning length (Rotary guide bush)mm200200200200200Max. turning length (Non ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN KIỂU THỤY SỸ JSL-51RBY

THÔNG SỐ KỸ THUẬTITEMUNITJSL-32RBJSL-32RBYJSL-42RBJSL-42RBYJSL-51RBJSL-51RBYMax. turning diameter of main spindlemm324251Max. turning diameter of sub-spindlemm324251Max. turning length(rotating guide bushing)mm300Max. turning length(non-guide bushing ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN KIỂU THỤY SỸ JSL-51RB

THÔNG SỐ KỸ THUẬTITEMUNITJSL-32RBJSL-32RBYJSL-42RBJSL-42RBYJSL-51RBJSL-51RBYMax. turning diameter of main spindlemm324251Max. turning diameter of sub-spindlemm324251Max. turning length(rotating guide bushing)mm300Max. turning length(non-guide bushing ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN KIỂU THỤY SỸ JSL-42RBY

THÔNG SỐ KỸ THUẬTITEMUNITJSL-32RBJSL-32RBYJSL-42RBJSL-42RBYJSL-51RBJSL-51RBYMax. turning diameter of main spindlemm324251Max. turning diameter of sub-spindlemm324251Max. turning length(rotating guide bushing)mm300Max. turning length(non-guide bushing ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN KIỂU THỤY SỸ JSL-32RBY

THÔNG SỐ KỸ THUẬTITEMUNITJSL-32RBJSL-32RBYJSL-42RBJSL-42RBYJSL-51RBJSL-51RBYMax. turning diameter of main spindlemm324251Max. turning diameter of sub-spindlemm324251Max. turning length(rotating guide bushing)mm300Max. turning length(non-guide bushing ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN KIỂU THỤY SỸ JSL-32RB

THÔNG SỐ KỸ THUẬTITEMUNITJSL-32RBJSL-32RBYJSL-42RBJSL-42RBYJSL-51RBJSL-51RBYMax. turning diameter of main spindlemm324251Max. turning diameter of sub-spindlemm324251Max. turning length(rotating guide bushing)mm300Max. turning length(non-guide bushing ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN KIỂU THỤY SỸ JSL-42RB

THÔNG SỐ KỸ THUẬTITEMUNITJSL-32RBJSL-32RBYJSL-42RBJSL-42RBYJSL-51RBJSL-51RBYMax. turning diameter of main spindlemm324251Max. turning diameter of sub-spindlemm324251Max. turning length(rotating guide bushing)mm300Max. turning length(non-guide bushing ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện CNC kiểu ngang TL-2

- Đường kính kẹp tối đa 406 mm- Hành trình trục XZ: 203x1219 mm - Tốc độ trục chính 2000 vòng/phút Trục chính- Tốc độ trục chính: 0 ÷ 2000 rpm- Công suất cực đại: 12 HP (8.9 kW)- Momen xoắn cực đại: 150 ft-lb (203 Nm) @ 150 rpm- Đầu trục chính: A2-6- ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Trung tâm gia công CNC kiểu đứng MCV-17

1. Thông số kỹ thuật chính:- Hành trình trục X: 760 mm.- Hành trình trục Y: 450 mm.- Hành trình trục Z: 500 mm.- Bàn máy cố định: 900x500 mm- Tốc độ trục chính: 10.000 rpm- Số lượng dao: 16; 242. Ứng dụng- Gia công chi tiết cơ khí chính xác.- Có thể ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện CNC kiểu đứng TG20/2500

MODEL Đơn vị TG20/2500 Đường kính chi tiết lớn nhất mm 2500 Đường kính bàn lớn nhất mm 2000 Chiều cao tiện lớn nhất mm 1400-1700-2000 Tốc độ của bàn máy vòng/phút 2-250 Công suất tiện KW 60-100 Dịch chuyển  trục Z mm 800-1000-1200 Kích thước chuôi ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC kiểu ngang Youji YH-20

- Hệ điều hành: Fanuc Oi-MTC - Đường kính tiện qua băng máy Max: 560 mm - Đường kính tiện Max: 415 mm - Chiều dài tiện Max: 450 mm - Hành trình trục X/Z: 210/510 mm - Tốc độ lớn nhất của trục chính: 4000 rpm - Mũi trục chính: A2-6 - Số vị trí dao: 10 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC Goldsun GSC-6150A (Kiểu ngang)

MODEL GSC-6140A GSC-6150A Đường kích quay lớn nhất trên bàn máy Ф400 Ф500 Đường kính quay lớn nhất trên giá dao Ф220 Ф290 Cự li chống tâm 750,1000,1500,2000mm 750,1000,1500,2000mm Khoản cách ụ chống tâm lớn nhất 750,1000,1500,2000mm 750,1000,1500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện CNC Goldsun GSC-6140A (Kiểu ngang)

MODEL GSC-6140A GSC-6150A Đường kích quay lớn nhất trên bàn máy Ф400 Ф500 Đường kính quay lớn nhất trên giá dao Ф220 Ф290 Cự li chống tâm 750,1000,1500,2000mm 750,1000,1500,2000mm Khoản cách ụ chống tâm lớn nhất 750,1000,1500,2000mm 750,1000,1500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện CNC Goldsun GSVT-750 (Kiểu đứng)

MODEL Đơn Vị GSVT 450 GSVT 750 Đường kính quay tối đa trên bàn lám việc mm Ф600 Ф800 Đường kính gia công tối đa mm Ф450 Ф750 Khoảng cách chống tâm tối đa mm 550 600 Hành trình trục X mm 360 400 Hành trình trục Z mm 530 600 Tốc độ quay trục chính mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện CNC Goldsun GSVT-450 (Kiểu đứng)

MODEL Đơn Vị GSVT 450 GSVT 750 Đường kính quay tối đa trên bàn lám việc mm Ф600 Ф800 Đường kính gia công tối đa mm Ф450 Ф750 Khoảng cách chống tâm tối đa mm 550 600 Hành trình trục X mm 360 400 Hành trình trục Z mm 530 600 Tốc độ quay trục chính mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng