Tìm theo từ khóa gió (66)
Xem dạng lưới

Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4213

Đo tốc độ gió : + m/s   0.8 - 12.00 m/s + km/h  2.8 - 43.2 km/h + mile/h 1.8 - 26.8 mile/h + knots 0.8 - 23.3 knots + ft/min 160 - 2358 ft/min Đo nhiệt độ :0 ℃ to 80 ℃/32 ℉ to 176 ℉ Độ phân giải/sai số  :  m/s  0.01 m /s / ± (2% + 0.2 m/sec) km/h  0 ...

8715000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo tốc độ lưu lượng gió Lutron YK-2004 AH

Sensor cây thích hợp đo trong các hệ thống lạnh, đường ống. Thang đo tốc độ : 0.2 - 20.0 m/s (0.7 - 72.0 km/h)  Thang đo lưu lượng : 0 – 999,900 m3/phút  Độ chính xác : ± 5 % Thang đo nhiệt độ : 0 – 50 oC  (±  0.8oC) Trọng lượng : 515 g Nguồn : Pin * ...

9430000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo sức gió TigerDirect ANAM4836C

Hiển thị: 0,5 "(13 mm) 4 chữ số LCD Đơn vị đo lường: Vận tốc không khí: m / s, km / h, ft / min, knots luồng không khí: CMM (m³ / phút); CFM (ft ³ / phút) Beaufort quy mô: Force Chiều cao sóng: m hướng: ° từ hướng Bắc Nhiệt độ: ° C & ° F Giữ dữ liệu: ...

8490000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió Lutron AM4204

- Thang đo tốc độ gió:  + 0.7 đến 72 km/h - Độ phân giải: 0.1 km/h  - Độ chính xác: ±1% +1d   + 0.2 đến 20.0 m/s  - Độ phân giải: 0.1 m/s - Độ chính xác: ±1% +1d  + 0.5 đến 44.7 mile/h - Độ phân giải: 0.1 mile/h  - Độ chính xác: ±1% +1d   + 40 đến ...

9550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Lutron AM4216

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió,toC với mini van đầu dò dạng râu ăngten tiện lợi cho đo trong các đường ống - Khoảng đo tốc độ gió: 4 đơn vị đo m/s 0.8 - 12.00 m/s 0.01 m/s ± (2%+0.2m/sec) km/h 2.8 - 43.2 km/h 0.1 km/h ± ('2%+0.2km/h) mile/h 1.8 - ...

10500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Kimo VT200

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ (Thermo-Anemometer) ------------- Hãng sản xuất: KIMO(PHÁP) Model:  VT200 Chức năng: Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh Lựa chọn các đơn vị Chức năng HOLD giá trị đo được Đo ...

11680000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt Kimo VT100S

+ Đo vận tốc gió : (m/s, fpm, Km/h) : 0.15 to 3 m/s, 3.1 to 30m/s    Độ chính xác : +-3%    Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s + Lưu lượng gió : (m3/h, cfm, l/s, m3/h) : 0 ~ 99999 m3/h    Độ chính xác : +-3%    Độ phân giải : 1m3/h + Đo nhiệt độ : -20 ...

9160000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió Kimo LV107

Hãng sản xuất: KIMO(PHÁP) Model:   LV107 Chức năng: Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh Lựa chọn các đơn vị Chức năng HOLD Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất Tính toán luồng không khí Điều chỉnh tự động tắt-off Màn ...

9600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Kimo LV 130E

Cảm biến xoay : +180° /  -90° + Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ :  + Thang đo :  ...

10280000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo LV 110E

+ Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ :  + Thang đo :  -20 to +80°C + Độ chính xác : ...

10400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo LV 102E

Đo tốc độ gió :  + Thang đo : 0.8 ~ 3m/s và 3.1 ~ 25m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ :  + Thang đo :  -20 to +80°C + Độ chính ...

12200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 H (35m/s)

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

18450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 L (35m/s)

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

18800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 F

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

19800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo sức gió Lutron AM-4206

Hãng sản xuất LUTRON Xuất xứ Taiwan Thang đo 0.4 ~ 25.0 m/s Màn hình LCD Nguồn điện 4 pin AAA Kích thước (mm) 180 x 72 x 32 ...

7990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt trong đường ống Kimo VT10

+ Đo vận tốc gió : (m/s, fpm, Km/h) : 0.15 to 3 m/s, 3.1 to 30m/s    Độ chính xác : +-3%    Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s + Lưu lượng gió : (m3/h, cfm, l/s, m3/h) : 0 ~ 99999 m3/h    Độ chính xác : +-3%    Độ phân giải : 1m3/h + Đo nhiệt độ : -20 ...

9200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Kimo LV 120E

Đo tốc độ gió :  + Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ :  + Thang đo :  -20 to +50°C ...

9780000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ gió EXTECH 40719

General Specifications Display Dual function 4-digit LCD Measurement units Air Velocity - m/s, km/h, ft/min, knots, mph; Air Flow - CMM (m³/min) and CFM (ft³/min); Temp - °C and °F Data hold Freezes displayed reading Sampling rate 1 second approx. ...

10900000

Bảo hành : 12 tháng

12
TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội