Máy phát điện khác (1158)
Lò nướng bánh (536)
Máy phát điện CUMMINS (429)
Lò nướng (329)
Thiết bị bếp Âu (319)
Bếp chiên nhúng (316)
Bếp từ, lẩu điện (272)
Máy phát điện HONDA (268)
Máy chạy bộ (260)
Máy phát điện PERKINS (245)
Thiết bị bếp Á - Tủ hấp (207)
Tủ nấu cơm (205)
Bếp chiên bề mặt (195)
Máy phát điện AKASA (195)
Máy phát điện DEUTZ (165)
Sản phẩm HOT
0
Thông số kỹ thuật: 1. Phạm vi đo: 0-1 * 105 mS / cm Có điểm tương ứngtốt nhất giữa phạm vi đo độ dẫn và các tế bào liên tục dẫnconduction cell constant(cm-1)0.010.1110Measuring range (uS/cm)0~20.2~ 202~1*1041*104~1*1052. Điện cực liên tục, cm-1: 0,01 ...
Bảo hành : 12 tháng
Thông số kỹ thuật: 1. Phạm vi đo: 0-1 * 105 mS / cm Có điểm tương ứngtốt nhất giữa phạm vi đo độ dẫn và các tế bào dẫn liên tục conduction cell constant(cm-1 )0.010.1110Measuring range (uS/cm)0~20.2~202~1*1041*104~1*1052. Điện cực liên tục, cm-1: ...
Thông số kỹ thuật :- Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH- Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.00C. Độ chính xác: ±0.40C- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45- Tự ...
MÁYPHÁTĐIỆNLoạiMáyphátđiệnxoay chiều, từ trường quay, 4 cực, không dùng chổi thanKiểuổn ápAVRĐiện thế / pha / dây220 VAC / 01 pha / 02 dâyCông suất liên tụckVA8Công suất dự phòngkVA8.8Tần sốHz50Hệ số công suất1ĐỘNG CƠModel động cơKUBOTA - V1505Loại4 ...
Enginemodel LC148FEnginetype Singlecylinder,4stroke,forcedcooling,OHVPoweroutput 2.2kW/5000rpmBore×Stroke 48.6mm×43mmDisplacement 79ccCompressionratio 9∶1Oilcapacity 0.35LFueltankcapcity 4.2LFuelconsumption ≤395g/Kw.hContinuingtime 7hRatedfrequency ...
Enginemodel LC170F-3Enginetype Singlecylinder,4stroke,forcedcooling,OHVPoweroutput 4.5kW/3600rpmBore×Stroke 70mm×55mmDisplacement 212ccCompressionratio 8.5∶1Oilcapacity 0.6LFueltankcapcity 9.0LFuelconsumption ≤395g/Kw.hContinuingtime 7hRatedfrequency ...
Enginemodel LC170FD-3Enginetype Singlecylinder,4stroke,forcedcooling,OHVPoweroutput 4.5kW/3600rpmBore×Stroke 70mm×55mmDisplacement 212ccCompressionratio 8.5∶1Oilcapacity 0.6LRecommended Oil 10W-40Lubrication MethodSplashLow Oil Shutdown Method ...
Enginemodel G420F-1/G420FD-1Enginetype Singlecylinder,4stroke,forcedcooling,OHVPoweroutput 9.0kW/3600rpmBore×Stroke 90mm×66mmDisplacement 420ccCompressionratio 8.3∶1Oilcapacity 1.1LFueltankcapcity 25LFuelconsumption ≤374g/Kw.hContinuingtime ...
Enginemodel G340F/G340FDEnginetype Singlecylinder,4stroke,forcedcooling,OHVPoweroutput 7.1kW/3600rpmBore×Stroke 82mm×64mmDisplacement 337ccCompressionratio 8.0∶1Oilcapacity 1.1LFueltankcapcity 25LFuelconsumption ≤374g/Kw.hContinuingtime ...
Enginemodel G210FA/G210FADEnginetype Singlecylinder,4stroke,forcedcooling,OHVPoweroutput 4.4kW/3600rpmBore×Stroke 70mm×55mmDisplacement 212ccCompressionratio 8.2∶1Oilcapacity 0.6LFueltankcapcity 18LFuelconsumption ≤395g/Kw.hContinuingtime ...
Enginemodel G200F/G200FDEnginetype Singlecylinder,4stroke,forcedcooling,OHVPoweroutput 4.1kW/3600rpmBore×Stroke 68mm×54mmDisplacement 196ccCompressionratio 8.5∶1Oilcapacity 0.6LFueltankcapcity 18LFuelconsumption ≤395g/Kw.hContinuingtime ...
Model LC13000Enginemodel LC196FDEnginetype 1-cyl、4-stroke、forcedaircooling、 OHV、forcedlubricationPoweroutput 13.3kW/3600rpmBore×Stroke 96mm×86mmDisplacement 622ccFuelconsumption ≤374g/Kw.hOilcapacity1.6LIgnitionsystem ...
Model LC12000-1Enginemodel LC2V78FD-1Enginetype Air-cooled,4-stroke,ohv90L,V-twincylindersPoweroutput13.4kW/3600rpmBore×Stroke78mm×71mmDisplacement678ccOilcapacity1.6LIgnitionsystem TransistorizedmagnetoStartingsystem ElectricstartDC Voltage ...
ModelLC12000EnginemodelLC2V78FD-1Enginetype Air-cooled,4-stroke,ohv90L,V-twincylindersPoweroutput13.4kW/3600rpmBore×Stroke78mm×71mmDisplacement678ccOilcapacity1.6LIgnitionsystem TransistorizedmagnetoStartingsystem ElectricstartDC Voltage/current12V/8 ...
Enginemodel LC152FEnginetype Singlecylinder,4stroke,forcedcooling,OHVPoweroutput 1.35kW/3600rpmBore×Stroke 52mm×46mmDisplacement 97ccCompressionratio 5.6∶1Oilcapacity0.45LFueltankcapcity 4.5LFuelconsumption ≤450g/kW.hContinuingtime 7h/5 ...
Enginemodel G420F/G420FDEnginetype Singlecylinder,4stroke,forcedcooling,OHVPoweroutput 9.0kW/3600rpmBore×Stroke 90mm×66mmDisplacement 420ccCompressionratio 8.3∶1Oilcapacity 1.1LFueltankcapcity 25LFuelconsumption ≤374g/Kw.hContinuingtime ...
Enginemodel G390F/G390FDEnginetype Singlecylinder,4stroke,forcedcooling,OHVPoweroutput 8.2kW/3600rpmBore×Stroke 88mm×64mmDisplacement 389ccCompressionratio 8.0∶1Oilcapacity 1.1LFueltankcapcity 25LFuelconsumption ≤374g/Kw.hContinuingtime ...
Enginemodel G210FA/G210FADEnginetype Singlecylinder,4stroke,forcedcooling,OHVPoweroutput 4.4kW/3600rpmBore×Stroke 70mm×55mmDisplacement 212ccCompressionratio 8.2∶1Oilcapacity 0.6LFueltankcapcity 15LFuelconsumption ≤395g/Kw.hContinuingtime ...
Enginemodel G200F/G200FDEnginetype Singlecylinder,4stroke,forcedcooling,OHVPoweroutput 4.1kw/3600rpmBore×Stroke 68mm×54mmDisplacement 196ccCompressionratio 8.5∶1Oilcapacity 0.6LFueltankcapcity 15LFuelconsumption ≤395g/Kw.hContinuingtime ...
Enginemodel G200F/G200FDEnginetype Singlecylinder,4stroke,forcedcooling,OHVPoweroutput 4.1kW/3600rpmBore×Stroke 68mm×54mmDisplacement 196ccCompressionratio 8.5∶1Oilcapacity 0.6LFueltankcapcity 15LFuelconsumption ≤395g/Kw.hContinuingtime ...
EnginemodelG210FA/G210FADEnginetypeSinglecylinder,4stroke,forcedcooling,OHVPoweroutput4.4kW/3600rpmBore×Stroke70mm×55mmDisplacement212ccCompressionratio8.2∶1Oilcapacity0.6LFueltankcapcity18LFuelconsumption≤395g/Kw.hContinuingtime15hRatedfrequency50 ...
Sử dụng hệ thống sưởi cảm ứng điện từ (IH) để nấu cơm nhanh hơn hệ thống gas thông thường.Hệ thống sưởi cảm ứng điện từ (IH) tạo ra gạo đã được hấp một cách ngon lành giống như một bếp gas thông thường. Tuy nhiên, không giống như bếp gas, hệ thống ...
Sử dụng hệ thống sưởi cảm ứng điện từ (IH) để nấu cơm nhanh hơn hệ thống gas thông thường.ĐẶC TRƯNG Hệ thống sưởi cảm ứng điện từ (IH) tạo ra gạo đã được hấp một cách ngon lành giống như một bếp gas thông thường. Tuy nhiên, không giống như bếp gas, ...
Model Z 206 AHãng sản xuất: HERMLE - Đức- Thể tích max.: 6 x 50 ml- Tốc độ ly tâm max.: 6000 vòng/phút- Lực ly tâm max. RCF: 4180 xgTechnical Datamax. Speed:6000 rpmmax RCF:4180 xgmax. Volume:6 x 50 mlSpeed Range:200 - 6000 rpm with 50 rpm ...
Dung tích bình nước20 LNguốn ác quy12V/8AHÁp suất hoạt động0.15 – 0.6 MPa, 100 PSIHành trình bơm1.44 mmThời gian hoạt động khi sạc đầy6 - 8 giờTrọng lượng6 KgXuất sứTrung QuốcBảo hành1 năm ...
Đặc tính kỹ thuật:- Mô-men xoắn cao, hệ thống cắt hiệu suất cao.- Hộp chứa cỏ dung tích 35 lít chứa được nhiều cỏ- Dễ dàng sử dụng và lắp ráp, tay cầm có thể gấp lại được. Thông số kỹ thuật:- Công suất: 1200W- Cắt rộng: 32cm, 3 chế độ cắt.- Dây dẫn ...
Máy đo độ tĩnh điện Simco FMX-004Thiết bị đo tĩnh điện Simco FMX-004 là thiết bị đo điện trường nhỏ gọn với Tính năng Simco FMX-004 Hiển thị phân cực trường và cường độ kỹ thuật số và trong biểu đồ thanhTương thích trong các khu vực bị ion hóaHiển ...
Thiết bị tạo Ion trung hòa tĩnh điệnXuất xứ : USAItem # Description 50920 Air Assisted Ion Bar Assembly, 12", 4 Emitters 50921 Air Assisted Ion Bar Assembly, 24", 8 Emitters 50922 Air Assisted Ion Bar Assembly, 36", 12 Emitters 50923 Air Assisted Ion ...
Thiết bị chống tĩnh điện1. Áo quần, giày dép, mũ nón, khẩu trang, găng tay chống tĩnh điện – Antistatic clothes, shoes, slippers, boots, hat, cap, gloves, gown, … 2. Bàn ghế chống tĩnh điện / Bàn ghế khử tĩnh điện – Antistatic /clean table and ...
Máy giám sát điện tĩnhXuất xứ : USACảnh báo bằng đèn các mức độ CAO, THẤP, ĐẠT, KHÔNG ĐẠT Specifications Operating Voltage 12 VDC Operating Temperature 32°F - 104°F (0 - 40°C) Monitor Dimensions 4.4" x 4.7" x 2.1" (11.2cm x 11.9cm x 5.3cm) ...
Thiết bị đo độ tĩnh điệnMã sản phẩm: FMX-003Hãng sản xuất : Simco - Nhật BảnPhạm vi kiểm tra: 0 ~ ± 1.49kv (tiềm năng thấp); ± 1kV ~ ± 20KV (tiềm năng cao) Trong môi trường: 0 ~ ± 200v, cân bằng ion có thể đo được: ± 200v Độ chính xác đo lường: ± 10% ...
THÔNG TIN SẢN PHẨMMáy đo điện trở bề mặt SIMCO ST-4 Measurement range 10 3~ 10 13 (omega / □ or Ω) Measurement mode ① standard measurement mode (Ohm Per Square, Surface Resistivity) ② mat surface - Matt ground terminal between the resistance ...
THÔNG TIN SẢN PHẨMMÁY MÀI KHUÔN CHẠY ĐIỆN BESTDIA TR-350MODEL: BESTDIA TR-350HÃNG SX : BESTDIA - Đài Loan TR-350 CBTR-350 HP* AC 100 ~ 220V 50/60 Hz * Fuse: 3A * Weight: 1.2 kg * W: 130 L: 150 H: 84 * Non stage speed system (Well designed to output ...
THÔNG TIN SẢN PHẨMMÁY MÀI KHUÔN CHẠY ĐIỆN BESTDIA TR-450MODEL: BESTDIA TR-450HÃNG SX : BESTDIA - Đài LoanTR-450 CBTR-450 HP* AC 100 ~ 220V 50/60 Hz * Fuse: 3A * Weight: 1.8 kg *W: 130 L: 152 H: 103 * Non stage speed system * Hand / Foot speed control ...
THÔNG TIN SẢN PHẨMMÁY MÀI KHUÔN CHẠY ĐIỆN BESTDIA TR-500MODEL: BESTDIA TR-500HÃNG SX : BESTDIA - Đài Loan TR-500 CB(Control Box)TR-500 HP(Hand Piece)* AC 110 V 60 Hz *AC 220 V 50 Hz * 5A Fuse for 100 V, 2A Fuse for 220 V * Weight: 2.5 kg * W: 96 D: ...
1. Mô tả sản phẩm máy hàn que điện tử Jasic Ares 400 :Mô tả sản phẩm máy hàn que điện tử Jasic ARES 400: – Núm điều chỉnh dòng hàn.– Núm điều chỉnh khởi động nóng– Núm điều chỉnh hỗ trợ mồi hồ quang.– Màn hình hiển thị dòng hàn.– Đèn báo quá dòng, ...
THÔNG TIN SẢN PHẨMCân phân tích điện tử OHAUS PA214Model PA 214Hãng sản xuất: OHAUS – Mỹ- Cân phân tích được thiết kế cho các công việc phân tích trọng lượng cơ bản trong phòng thí nghiệm, công nghiệp và giáo dục..- Ứng dụng: cân trọng lượng, cân đếm ...
THÔNG TIN SẢN PHẨMCÂN ĐIỆN TỬ AND GX SERIES Model: GX SERIESHãng SX: AND - Nhật Thông số kỹ thuật : Cân Điện Tử AND GX 1000 (1.1kg x0.01g) Cân Điện Tử AND GX 2000 (2.1kg x0.01g) Cân Điện Tử AND GX 4000 (4.1kg x0.01g) Cân Điện Tử AND GX 6000 (6.1kg ...
THÔNG TIN SẢN PHẨMCÂN ĐIỆN TỬ AND HC-KI Model: HC-KIHãng SX: AND - Nhật Thông số kỹ thuật : Cân Đếm Điện Tử AND HC-Ki (3Kg x 0.1g) Cân Đếm Điện Tử AND HC-Ki (6Kg x 0.2g) Cân Đếm Điện Tử AND HC-Ki (15kg x 0.5g) Cân Đếm Điện Tử AND HC-Ki (30Kg x 1g) ...
180000000
19750000
295000000
259990000