Tìm theo từ khóa dò điện) (751)
Xem dạng lưới

Panme đo ngoài điện tử 293-145

- Chức năng: tự động on/off, báo lỗi, chức năng khóa, giữ giá trị đo, thiết lập giá trị zero ( hệ thống đo chiều dài INC ), thiết lập giá trị gốc ( hệ thống đo chiều dài ABS ), chống vô nước. - Thiết lập giá trị gốc: nhấn nút ORIGIN để reset điểm đo ...

4270000

Bảo hành : 12 tháng

Máy hiệu chuẩn dòng điện EXTECH 412300A

Chế độ hoạt độngDòng điện ra 0 đến 24mA cho tải lên đến 1000 ômĐo lường dòng điện 0 đến 50mACung cấp nguồn 24VDC mạch vòng và đo lường dòng điệnĐộ phân dải tín hiệu vào ra0 đến 19.99mA / 0.01mA0 đến 24.0mA / 0.1mA0 đến 1999mV / 1mV0 đến 20.00V / ...

5000000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-491B (50.8mm/0.001mm)

Hãng sản xuất: MitutoyoModel: 543-491BThông số kỹ thuậtDải đo: 50.8mmĐộ chia: 0.001mmCấp chính xác: 0.006mm ...

8780000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-471B (25.4mm/0.001mm)

Hãng sản xuất: MitutoyoModel: 543-471BThông số kỹ thuậtDải đo: 25.4mmĐộ chia: 0.001mmCấp chính xác: 0.003mm ...

8000000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-490B

Khoảng đo : 0 – 50.8mmĐộ chia: 0.001mmCấp chính xác: 0.006mmHãng sản xuất: MitutoyoXuất xứ: Nhật Bản ...

8000000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-470B

Khoảng đo : 0 – 25.4mmĐộ chia: 0.001mmCấp chính xác: 0.006mmHãng sản xuất: MitutoyoXuất xứ: Nhật Bản ...

7400000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so điện tử INSIZE, 2103-50

Hãng sản xuất : INSIZEDải đo : 50.8mm/2"Độ phân giải :  0.001mm/0.00005"Cấp chính xác : ± 6µm ...

6300000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so điện tử (đo trong) INSIZE , 2108-101F

Hãng sản xuất : INSIZEDải đo : 12.7mm/0.5"Độ phân giải :  0.001mm/0.00005"Cấp chính xác : ± 5µmMàn hình xoay : 320º ...

4510000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so điện tử INSIZE 2104-50

Hãng sản xuất : INSIZEDải đo : 50.8mm/2"Độ phân giải :  0.01mm/0.0005"Cấp chính xác : ± 30µm ...

4410000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện 3121

- Chỉ thị kim - Điện áp thử : 2500V  - Phạm vi đo : 2GΩ/100GΩ - Trọng lượng: 0.4 kgNhà sản xuất: Kyoritsu Xuất xứ: Nhật Bản ...

9900000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện 3118-12

- 500 V DC (điện áp thử), 200 M-ohm (điện trở định mức). - Ứng dụng cho dãi đo đầu tiên và dùng sai là ±5 % của chỉ số đo tại 0.1 M-ohm đến 50 M-ohm - 1000 V DC (điện áp thử), 2000 M-ohm (điện trở định mức). - Ứng dụng cho dãi đo đầu tiên và dùng ...

8300000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện 3118-11

-  250 V DC (điện áp thử), 50 M-ohm (điện trở định mức).  Ứng dụng cho dãi đo đầu tiên và dùng sai là ±5 % của chỉ số đo tại 0,05 M-ohm đến 20 M-ohm. - 500 V DC (điện áp thử), 100 M-ohm (điện trở định mức) - Ứng dụng cho dãi đo đầu tiên và dung sai ...

8270000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở KYORITSU 3316, K3316

Điện áp thử DC : 50V/125V/250V/500V Giải đo định mức max : 10MΩ/20MΩ/50MΩ/100MΩ Giải đo đầu tiên : 0.01~5MΩ/0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai : 5~10MΩ/10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ Độ chính xác : |±10% Điện áp AC : 600V Độ ...

7550000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR 4057-20

Điện áp thử: 50, 125, 250, 500, 1000 VDCGải đo: 100, 250, 500, 2000, 4000 MΩCấp chính xác: ±4% rdg.DCV: 4.2V (0.001V) đến 600V (1V)Cấp chính xác: ±1.3% rdg. ±4 dgtACV: 420V (0.1V) / 600V (1V)Cấp chính xác: ±2.3% rdg. ±8 dgt.Điện trở: 10 Ω (0.01 Ω) ...

7780000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DG35

- Điện áp thử DC125V / 250V / 500V- Data hold- Chức năng tự động tắt khi không sử dụng.Thông số kỹ thuật:- DCV/ACV: 400V/400V- DCA/ACA: 100A/100A- Điện trở: 40MΩ- Pin: LR03x2 - Kích thước/cân nặng: 130x75x20mm/155g ...

6890000

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở KYORITSU 3122A, K3122A

Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122A (5000V/200GΩ) Điện áp thử DC: 5000V Giải điện trở đo :    5GΩ/200GΩ         Giải đo kết quả đầu tiên : 0.2 ~ 100GΩ Độ chính xác : |± 5% rdg Nguồn :    R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : ...

6550000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện 3454-51

 Điện trở cách điện: - Điện áp thử cách điện: 250V DC, 500V DC, 1000V DC - Dãi đo: 4,000 / 40,00 / 400,0 / 500 / 4000 (chỉ trên dãi 1000V) MΩ - Dãi đo lần thứ 1: 0,200 – 50,0 MΩ, 0,200 – 200,0 MΩ - Dãi đo lần thứ 2: 0 – 0,199 / 50,1 – 500,0 MΩ, 0 – 0 ...

6300000

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện 3121A, K3121A

Điện áp thử DC: 2500V Giải điện trở đo :    2GΩ/100GΩ         Giải đo kết quả đầu tiên : 0.1 ~ 50GΩ Độ chính xác : |± 5% rdg Nguồn :    R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm Cân nặng :  1kg Phụ kiện : 7165A Que đo đường ...

6280000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện Hioki IR-4056-20

Kiểm tra điện áp125V DC250V DC500V DC1000V DCDải đo4,000 MW / 40,00 MW4,000 MW đến 2000 MW4,000 MW đến 2000 MW4,000 MW đến 4000 MWĐộ chính xác phạm vi hiệu quả đầu tiên± 2% rdg. ± 3 dgt.  0,100 - 10,00 MW± 2% rdg. ± 3 dgt.  0,200 - 20,00 MW± 2% rdg.  ...

6000000

Bảo hành : 0 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3021, K3021

Đo điện trở cách điện :  Điện áp thử : 125V     250V 500V 1000V Giải đo :    4.000/40.00/200.0MΩ                  4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác:      |±2%rdg±6dgtĐo liên tục : Giải đo         40.00/400.0Ω Độ chĩnh xác : |±2%rdg±8dgtĐo AC : ...

5475000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3161A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử DC : 15/500V Giải đo : 10MΩ/100MΩ Độ chính xác : ±5% Đo điện áp AC : 600V Độ chính xác : ±3% Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D) mm Khối lượng : 340g approx. Phụ kiện : + Que đo ...

5290000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3323A, K3323A

- Điện áp thử DC :     25V/50V/100V - Giải đo định mức max :     10MΩ/10MΩ/20MΩ - Giải đo đầu tiên : 0.01~5MΩ (25V), 0.01~5MΩ (50V), 0.02~10MΩ (100V) - Độ chính xác: ±5%Giải đo thứ hai : ~10MΩ (25V), 5~10MΩ (50V), 10~20MΩ (100V) - Độ chính xác : |±10 ...

5150000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3321A, K3321A

Điện áp thử DC :     250V/500V/1000V Giải đo định mức max : 50MΩ/100MΩ/2000MΩ Giải đo đầu tiên : 0.05~20MΩ (250V) 0.1~50MΩ (500V) 2~1000MΩ (1000V) Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai : 20~50MΩ (250V)/ 50~100MΩ (500V) /1000~2000MΩ (1000V) Độ chính xác : ...

4990000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện MG1000

- Chức năng Data hold tự động.- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 400k/4M/40M/400MΩ- Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V- ACV/DCV: 600V- Điện trở: 40~4000Ω- Pin: R6x6- Kích thước/cân nặng: 170x142x57mm/600g- Phụ kiện: Đầu ...

4500000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện, Megaohm, Sanwa DG9

Điện áp thử : 50V/125VĐiện trở : + 40/40M Ohm (50V) + 40/400M ohm (125V) Độ chính xác : +-2% Độ phân giải : 0.001M/0.01Mohm Hiện thị : 4000 Nguồn : : LR44x2 Kích thước : 117x76x18mm Khối lượng : 125g Phụ kiện : Que đo, HDSDHãng sản xuất : Sanwa - ...

4470000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện, Megaohm, Sanwa DG8

Điện áp thử : 15V/50V Điện trở : 4/40M Ohm Độ chính xác : +-2% Độ phân giải : 0.001M ohm Hiện thị : 4000 Nguồn : : LR44x2 Kích thước : 117x76x18mm Khối lượng : 125g Phụ kiện : Que đo, HDSDHãng sản xuất : Sanwa - Nhật Xuất xứ : Nhật ...

4260000

Bảo hành : 6 tháng

Máy đo pH/mV/nhiệt độ điện tử MARTINI Mi 106

- Khoảng đo: -2.00 đến 16.00 pH. Độ phân giải: 0.01 pH. Độ chính xác: ± 0.02 pH- Khoảng đo mV: -2000 - +2000 mV. Độ phân giải: 1 mV. Độ chính xác: ±2 mV- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 1050C. Độ phân giải: ±0.10C. Độ chính xác: ±0.50C tại 600C; ±10C ...

7700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/EC/TDS điện tử cầm tay MARTINI MW801

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo pH: 0.0 đến 14.0pH. Độ phân giải: 0.1pH. Độ chính xác: ±0.2pH- Khoảng đo EC: 0 đến 1990 mS/cm. Độ phân giải: 10mS/cm. Độ chính xác: ±2% toàn khoảng đo- Khoảng đo TDS: 0 đến 1990 ppm. Độ phân giải: 10ppm. Độ ...

6550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo pH/EC/TDS điện tử cầm tay MARTINI MW802

Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo pH: 0.00 đến 14.00pH. Độ phân giải: 0.10pH. Độ chính xác:±0.20pH- Khoảng đo EC: 0.00 đến 6.00mS/cm. Độ phân giải: 0.01mS/cm. Độ chính xác:±2% toàn khoảng đo- Khoảng đo TDS: 0 đến 4000 ppm. Độ phân giải: ...

6500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện Yilong YL3500

Model YL3500ECông suất2.5kw-2.8kwĐiện áp220v/110vTần số50Hz/60HzKiểu máy phátwith brush(AVR)Model động cơYL168-2Kiểu động cơ4 thì , làm mát bằng khí, OHVCông suất động cơ6.5HPKiểu khởi độngĐề nổ + Kéo tayKích thước(L*W*H)(mm):605*445*450 ...

7100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện Yilong YL3500E

Số pha máy phát điệnMáy phát 1 phaCông suất máy phát điện: 2.5 KVA – 2.8 KVALoại động cơ máy phát điệnMáy phát động cơ YilongKiểu động cơ của máy phátMáy phát động cơ 4 thìSố pha1Số xilanh Hệ thống khởi động máy phátGiật nổ / đề nổĐộ ồn tiêu chuẩn ...

10000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện Yilong YL3800

Số pha máy phát điệnMáy phát 1 phaCông suất máy phát điện: 3.0 KVA – 3.3 KVALoại động cơ máy phát điệnMáy phát động cơ YilongKiểu động cơ của máy phátMáy phát động cơ 4 thìSố pha1Số xilanh Hệ thống khởi động máy phátGiật nổĐộ ồn tiêu chuẩn máy phát ...

7900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện Yilong YL3800E

Số pha máy phát điệnMáy phát 1 phaCông suất máy phát điện: 3.0 KVA – 3.3 KVALoại động cơ máy phát điệnMáy phát động cơ YilongKiểu động cơ của máy phátMáy phát động cơ 4 thìSố pha1Số xilanh Hệ thống khởi động máy phátGiật nổ / đề nổĐộ ồn tiêu chuẩn ...

8750000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện Yilong YL950

ModelYL950Công suất700w---950wĐiện áp220v/110vTần số50Hz/60HzKiểu máy phátKhông chổi thanKiểu động cơ2 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng khíCông suất động cơ1.8HP, 3000rpmKiểu khởi độngBằng tayKích thước(L*W*H)(mm):375*315*321 ...

4900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện xăng Kinwer FY1800CX

MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 1.0KW Máy trần, giật nổ   Công suất liên tục/tối đa:1.0/1.2Kw   Thời gian chạy liên tục: 12h(50% CS)   Tiêu hao nguyên liệu: 0.4 L/h (100% CS)   Kích thước: 465x410x370 (mm) Trọng lượng: 27 kg ...

4800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện xăng Kinwer FY2800CX

MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.0KW Máy trần, giật nổ, đề nổModel: FY2800CX Công suất liên tục/tối đa:2.0/2.2KwThời gian chạy liên tục: 12h(50% CS)Tiêu hao nguyên liệu: 0.6 L/h (100% CS) Kích thước: 585x455x470 (mm)Trọng lượng: 43 kg ...

8350000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện Kinwer FY3800CX

Công suất liên tục/tối đa: 2.6/2.8Kw Thời gian chạy liên tục: 12h(50% CS) Tiêu hao nguyên liệu: 0.6 L/h (100% CS) Kích thước: 585x455x470 (mm) Trọng lượng: 47 kg Máy trần giật nổ ...

9750000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo điện trở micro-ohms Extech 380560

THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ MICRO-OHMS Hãng sản xuất : EXTECH – USA Xuất xứ: Taiwan         Model: 380560 -  Power: 110 VAC, 60 Hz -  Kích thước: 11x8.3x3.5" (280x210x90mm) -  Trọng lượng: 4. 85lb (2.2kg) ...

10400000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 4103IN

Hãng sản xuất: SEW Model: 4103IN Xuất xứ: Đài LoanThông số kỹ thuật - Test Voltage (DC V) 0.5kV / 1kV / 2.5kV / 5kV - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 0.5kV : 0-25G Ohm, 1kV : 0-50G Ohm, 2.5kV : 0-125G Ohm, 5kV : 0-250G Ohm - Accuracy +/- 5%rdg - ...

9675000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 2803IN

- Hãng sản xuất: SEW - Model: 2803IN - Xuất xứ: Đài Loan - Test Voltage (DC V) 0.5kV / 1 kV / 2.5kV / 5kV - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 0.5kV : 0-25G Ohm, 1kV : 0-50G Ohm, 2.5kV : 0-125G Ohm, 5kV : 0-250G Ohm - Accuracy 0-50G Ohm : +/- 3% of ...

8500000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11

- Điện áp thử : 250VDC/500VDC/1000VDC - Điện trở : 4/40/400/500MΩ - 4000MΩ (1000VDC) - Độ chính xác : ±3 % và ±5 % - Điện trở đo nhỏ nhất : 0.25/0.5/1 MΩ - Dòng điện : 1.2mA - Thời gian phục hồi : xấp xỉ 5s - Hiện thị LCD - Đo điện áp AC : 0 ~ 750V ...

5190000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 2801 IN

INSULATION   - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 250V : 0-1000M Ohm, 500V : 0-2000M Ohm, 1000V : 0-3000M Ohm - Output Current 250V : 1mA DC min at 0.25M Ohm, 500V : 1mA DC min at 0.5M Ohm, 1000V : 1mA DC min at 1M ...

4285000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị kiểm tra điện áp cao SEW 213 HVD

 Hãng sản xuất: SEW - Đài Loan -  Model: 213 HVD ~ 225 HVD  - Excellent shock resistance.  - Rugged nylon moulding.  - Auto-ON (when voltage detected). - Excellent drop resistance. - Good vibration resistance. - Loud sound alarm indication. - Built ...

8040000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị kiểm tra điện cao áp tiếp xúc 110kV SEW 216 HVD

Hãng sản xuất: SewXuất xứ: Đài LoanĐiện áp phát hiện: 132kVKiểu tiếp xúcThời gian hồi đáp: 1snguồn Auto-OFF: 3 phútnút nhấn thử máy: cóKích thước:  300(L) x 100(W) x 100(D) mmTrọng lượng: Approx. 550g (kèm pi) ...

7800000

Bảo hành : 12 tháng

Bút thử điện cao áp SEW 290 HD

- Measuring Voltage Range: 6kV ~ 81.5kV - Operation Start Voltage (To ground): 2.7kV - Display: Light : flashing red light, Sound : intermittent sound 50 dB apart 3 m - Overall Length: Retracted : 1370 +/- 50mm, Extracted : 2450 +/- 50mm - Frequency: ...

4400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện từ trường AC/DC PCE-MFM 3000

Đo từ trường động (AC)Dải đoSector 1: 0 ... 300 mT / 0 ... 3000 G Sector 2: 0 ... 3000 mT / 0 ... 30000 G  Độ phân dảiSector 1: 0,01 mT / 0,1 G Sector 2: 0,1 mT / 1 GCấp chính xác± 5 % + 20 digitsTần số có thể đo lường50 Hz / 60 HzĐo từ trường tĩnh ...

10500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo điện trường Radio Frequency meter PCE-EM29

Máy đo điện trường 3 chiều với đầu dò hìnhcầu, phát hiện bức xạ điện từ, Với dải tần từ 50MHz lên tới 3,5 GHz. Thiết bị này phùhợp với các phép đo trong lĩnh vực truyền tải điện (máy biến áp), cũng như việc đo điện từ trường phát ra từ màn hình máy ...

10390000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết Bị Đo Điện Từ Trường PCE-EMF-823

Dải đo [T = Tesla] [Gs = Gauss]20 µT x 0,01 µT/ 200 µT x 0,1 µT/  2000 µT x 1 µT (1 µT = 10 mGs) 200 mGs x 0,1 mGs/ 2000 mGs x 1 mGs/ 20000 mGs x 10 mGsĐộ phân dải0.01 µT (đến 20 µT) 0.1 µT (đến 200 µT) 1 µT (đến 2000 µT)Cấp chính xác±4 % + 3 digits ...

5230000

Bảo hành : 12 tháng