Tìm theo từ khóa do luc (5078)
Xem dạng lưới

Máy cắt CNC thủy lực QC11K-16×2500

ModelSố lần hành trình (lần/ phút)Khoảng cách hành trình  số sau(mm)Góc cắt nghiêng  (°)Độ sâu ống  (mm)Công suất mô tơ chính (kw)Trọng lượng (kg)Kích thước ngoài  (L×W×H) (mm)QC11K-16×25005-1520-8000.5-2.510018.513,0003130×2655×2200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt CNC thủy lực QC11K-13×8000

ModelSố lần hành trình (lần/ phút)Khoảng cách hành trình  số sau(mm)Góc cắt nghiêng  (°)Độ sâu ống  (mm)Công suất mô tơ chính (kw)Trọng lượng (kg)Kích thước ngoài  (L×W×H) (mm)QC11K-13×80004-1520-8000.5-250030×252,0008600×2900×3100 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt CNC thủy lực QC11K-12×4000

ModelSố lần hành trình (lần/ phút)Khoảng cách hành trình  số sau(mm)Góc cắt nghiêng  (°)Độ sâu ống  (mm)Công suất mô tơ chính (kw)Trọng lượng (kg)Kích thước ngoài  (L×W×H) (mm)QC11K-12×40006-2020-8000.5-210018.517,0004610×2575×2530 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt CNC thủy lực QC11K-12×3200

ModelSố lần hành trình (lần/ phút)Khoảng cách hành trình  số sau(mm)Góc cắt nghiêng  (°)Độ sâu ống  (mm)Công suất mô tơ chính (kw)Trọng lượng (kg)Kích thước ngoài  (L×W×H) (mm)QC11K-12×32006-2020-8000.5-210018.515,0003810×2575×2420 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt CNC thủy lực QC11K-12×2500

ModelSố lần hành trình (lần/ phút)Khoảng cách hành trình  số sau(mm)Góc cắt nghiêng  (°)Độ sâu ống  (mm)Công suất mô tơ chính (kw)Trọng lượng (kg)Kích thước ngoài  (L×W×H) (mm)QC11K-12×25006-2020-8000.5-210018.511,0003110×2575×2210 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt CNC thủy lực QC11K-8×3200

ModelSố lần hành trình (lần/ phút)Khoảng cách hành trình  số sau(mm)Góc cắt nghiêng  (°)Độ sâu ống  (mm)Công suất mô tơ chính (kw)Trọng lượng (kg)Kích thước ngoài  (L×W×H) (mm)QC11K-8×320010-2520-6000.5-1.5100118,1004080×2075×1920 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt CNC thủy lực QC11K-8×2500

ModelSố lần hành trình (lần/ phút)Khoảng cách hành trình  số sau(mm)Góc cắt nghiêng  (°)Độ sâu ống  (mm)Công suất mô tơ chính (kw)Trọng lượng (kg)Kích thước ngoài  (L×W×H) (mm)QC11K-8×250010-2520-6000.5-1.5100117,0003040×2075×1920 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt CNC thủy lực QC11K-7×7000

ModelSố lần hành trình (lần/ phút)Khoảng cách hành trình  số sau(mm)Góc cắt nghiêng  (°)Độ sâu ống  (mm)Công suất mô tơ chính (kw)Trọng lượng (kg)Kích thước ngoài  (L×W×H) (mm)QC11K-7×70006-1520-8000.5-1.51001121,0007530×2075×2830 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt CNC thủy lực QC11K-6×6000

ModelSố lần hành trình (lần/ phút)Khoảng cách hành trình  số sau(mm)Góc cắt nghiêng  (°)Độ sâu ống  (mm)Công suất mô tơ chính (kw)Trọng lượng (kg)Kích thước ngoài  (L×W×H) (mm)QC11K-6×60008-2020-8000.5-1.51001116,0006530×2075×2310 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt CNC thủy lực QC11K-6×5000

ModelSố lần hành trình (lần/ phút)Khoảng cách hành trình  số sau(mm)Góc cắt nghiêng  (°)Độ sâu ống  (mm)Công suất mô tơ chính (kw)Trọng lượng (kg)Kích thước ngoài  (L×W×H) (mm)QC11K-6×50008-2020-8000.5-1.51007.513,0005530×2075×2310 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt CNC thủy lực QC11K-6×4000

ModelSố lần hành trình (lần/ phút)Khoảng cách hành trình  số sau(mm)Góc cắt nghiêng  (°)Độ sâu ống  (mm)Công suất mô tơ chính (kw)Trọng lượng (kg)Kích thước ngoài  (L×W×H) (mm)QC11K-6×400010-2520-6000.5-1.51007.58,5004530×2075×2080 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt CNC thủy lực QC11K-6×2500

ModelSố lần hành trình (lần/ phút)Khoảng cách hành trình  số sau(mm)Góc cắt nghiêng  (°)Độ sâu ống  (mm)Công suất mô tơ chính (kw)Trọng lượng (kg)Kích thước ngoài  (L×W×H) (mm)QC11K-6×250010-2520-6000.5-1.51007.56,5003030×2075×1920 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt CNC thủy lực QC11K-6×3200

ModelSố lần hành trình (lần/ phút)Khoảng cách hành trình  số sau(mm)Góc cắt nghiêng  (°)Độ sâu ống  (mm)Công suất mô tơ chính (kw)Trọng lượng (kg)Kích thước ngoài  (L×W×H) (mm)QC11K-6×320010-2520-6000.5-1.51007.57,2003730×3075×1920 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY GỌT ỐNG THỦY LỰC FINN-POWER FS50

Thông số kỹ thuật Máy gọt ống thủy lực Finn-Power FS50Máy gọt ống thủy lực Finn-PowerFinn-Power FS50Phạm vi gọt ống ngoàiPhamvi gọt ống trongCông suất động động cơNguồn điệnTốc độ quay gọt ốngBao gồm dao gọt ốngKích thước máyTrọng lượng máy (kg)3/16" ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt ống thủy lực Finn-Power CM91

Thông số kỹ thuật Máy cắt ống thủy lực Finn-Power CM75 và CM91Máy cắt ống thủy lực Finn-PowerFinn-Power CM75Finn-Power CM91Phạm vi cắt ống loại 6 lớp Ø (mm)Công suất động động cơNguồn điệnTốc độ quay lưỡi cắtĐường kính lưỡi cắtKích thước máyTrọng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt ống thủy lực Finn-Power CM75

Thông số kỹ thuật Máy cắt ống thủy lực Finn-Power CM75 và CM91Máy cắt ống thủy lực Finn-PowerFinn-Power CM75Finn-Power CM91Phạm vi cắt ống loại 6 lớp Ø (mm)Công suất động động cơNguồn điệnTốc độ quay lưỡi cắtĐường kính lưỡi cắtKích thước máyTrọng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt ống thủy lực Finn-Power CM35

Thông số kỹ thuật Máy cắt ống thủy lực Finn-Power CM35Máy cắt ống thủy lực Finn PowerFinn-Power CM35Phạm vi cắt ống loại 1 – 2 lớp Ø (mm)Phamvi cắt ống loại 4 lớpCông suất động động cơNguồn điệnTốc độ quay lưỡi cắtĐường kính lưỡi cắtKích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY BẤM ỐNG THỦY LỰC FINN POWER 32MS

Máy ép ống thủy lực Finn PowerFinn Power 30MSCrimping range Ø (mm)Crimping force (kN)Number of crimps/hour (4)Hose size ID (inch)Die type (1)Max opening (mm) (2)Master die shoe length (mm)Motor (kW)Overall dimensions:width (mm)length (mm)height (mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY BẤM ỐNG THỦY LỰC FINN POWER 20MS

Máy ép ống thủy lực Finn PowerFinn Power 20MSCrimping range Ø (mm)Crimping force (kN)Number of crimps/hour (4)Hose size ID (inch)Die type (1)Max opening (mm) (2)Master die shoe length (mm)Motor (kW)Overall dimensions:width (mm)length (mm)height (mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐỘT DẬP THỦY LỰC JH21-200S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 1 trục khuỷuJH21-60SJH21-80SJH21-100SJH21-125SJH21-160SJH21-200SJH21-250SJH21-315SJH21-400SLực đột lớn nhất60 tấn80 tấn100 tấn125 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấn400 tấnHành trình đột (mm)140160160180200200220220250Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐỘT DẬP THỦY LỰC JH21-250S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 1 trục khuỷuJH21-60SJH21-80SJH21-100SJH21-125SJH21-160SJH21-200SJH21-250SJH21-315SJH21-400SLực đột lớn nhất60 tấn80 tấn100 tấn125 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấn400 tấnHành trình đột (mm)140160160180200200220220250Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐỘT DẬP THỦY LỰC JH21-315S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 1 trục khuỷuJH21-60SJH21-80SJH21-100SJH21-125SJH21-160SJH21-200SJH21-250SJH21-315SJH21-400SLực đột lớn nhất60 tấn80 tấn100 tấn125 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấn400 tấnHành trình đột (mm)140160160180200200220220250Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐỘT DẬP THỦY LỰC JH21-60S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 1 trục khuỷuJH21-60SJH21-80SJH21-100SJH21-125SJH21-160SJH21-200SJH21-250SJH21-315SJH21-400SLực đột lớn nhất60 tấn80 tấn100 tấn125 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấn400 tấnHành trình đột (mm)140160160180200200220220250Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐỘT DẬP THỦY LỰC JH21-80S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 1 trục khuỷuJH21-60SJH21-80SJH21-100SJH21-125SJH21-160SJH21-200SJH21-250SJH21-315SJH21-400SLực đột lớn nhất60 tấn80 tấn100 tấn125 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấn400 tấnHành trình đột (mm)140160160180200200220220250Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐỘT DẬP THỦY LỰC JH21-100S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 1 trục khuỷuJH21-60SJH21-80SJH21-100SJH21-125SJH21-160SJH21-200SJH21-250SJH21-315SJH21-400SLực đột lớn nhất60 tấn80 tấn100 tấn125 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấn400 tấnHành trình đột (mm)140160160180200200220220250Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY DẬP THỦY LỰC 2 TRỤC KHUỶU JH21-250S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 2 trục khuỷuJH25-110SJH25-160SJH25-200SJH21-250SJH21-315SLực đột lớn nhất110 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấnHành trình đột (mm)180200250280280Tốc độ đột / phút35-6030-5525-4020-3520-35Chiều cao lớn nhất của khuôn (mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY DẬP THỦY LỰC 2 TRỤC KHUỶU JH25-200S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 2 trục khuỷuJH25-110SJH25-160SJH25-200SJH21-250SJH21-315SLực đột lớn nhất110 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấnHành trình đột (mm)180200250280280Tốc độ đột / phút35-6030-5525-4020-3520-35Chiều cao lớn nhất của khuôn (mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY DẬP THỦY LỰC 2 TRỤC KHUỶU JH25-160S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 2 trục khuỷuJH25-110SJH25-160SJH25-200SJH21-250SJH21-315SLực đột lớn nhất110 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấnHành trình đột (mm)180200250280280Tốc độ đột / phút35-6030-5525-4020-3520-35Chiều cao lớn nhất của khuôn (mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt đột thủy lực 10Hp IW-80S

Máy cắt đột liên hợp SunriseIW-60S IW-60SDIW-80S IW-80SDIW-100S IW-100SDIW-125S IW-125SDIW-165SDKhả năng đột lỗLực đột60 Ton80 Ton100 Ton125 Ton165 TonKhả năng đột lỗø22 x 20ø26 x 22ø28 x 26ø33 x 27ø37 x 32(Đường kính x độ dày)ø50 x 9ø50 x 12ø50 x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY CÁN REN THỦY LỰC UM-20

Thông số kỹ thuật Máy cán ren thủy lực Unify UM-16, UM-30, UM-40, UM-50, UM-75:Máy cán ren thủy lực UnifyUM-16UM-30UM-40UM-50UM-75Đường kính chi tiếtØ2 ~ Ø16 mmØ5 ~ Ø30 mmØ6 ~ Ø40 mmØ6 ~ Ø50 mmØ10 ~ Ø75 mmBước ren cán0.4P ~ 2.0P mm0.8P ~ 3.5P mm0.8P ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐỘT DẬP THỦY LỰC JH21-400S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 1 trục khuỷuJH21-60SJH21-80SJH21-100SJH21-125SJH21-160SJH21-200SJH21-250SJH21-315SJH21-400SLực đột lớn nhất60 tấn80 tấn100 tấn125 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấn400 tấnHành trình đột (mm)140160160180200200220220250Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐỘT DẬP THỦY LỰC JH21-160S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 1 trục khuỷuJH21-60SJH21-80SJH21-100SJH21-125SJH21-160SJH21-200SJH21-250SJH21-315SJH21-400SLực đột lớn nhất60 tấn80 tấn100 tấn125 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấn400 tấnHành trình đột (mm)140160160180200200220220250Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐỘT DẬP THỦY LỰC JH21-125S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 1 trục khuỷuJH21-60SJH21-80SJH21-100SJH21-125SJH21-160SJH21-200SJH21-250SJH21-315SJH21-400SLực đột lớn nhất60 tấn80 tấn100 tấn125 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấn400 tấnHành trình đột (mm)140160160180200200220220250Tốc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY DẬP THỦY LỰC 2 TRỤC KHUỶU JH25-110S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 2 trục khuỷuJH25-110SJH25-160SJH25-200SJH21-250SJH21-315SLực đột lớn nhất110 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấnHành trình đột (mm)180200250280280Tốc độ đột / phút35-6030-5525-4020-3520-35Chiều cao lớn nhất của khuôn (mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY DẬP THỦY LỰC 2 TRỤC KHUỶU JH21-315S

Máy đột dập thủy lựcchữ C loại 2 trục khuỷuJH25-110SJH25-160SJH25-200SJH21-250SJH21-315SLực đột lớn nhất110 tấn160 tấn200 tấn250 tấn315 tấnHành trình đột (mm)180200250280280Tốc độ đột / phút35-6030-5525-4020-3520-35Chiều cao lớn nhất của khuôn (mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN THỦY LỰC PLC YCL-20

Máy tiện thủy lực YCL-25, Máy tiện thủy lực YCL-32, Máy tiện thủy lực YCL-42, Máy tiện thủy lực YCL-20.Máy tiện thủy lực CNCYCL-25YCL-32YCL-42YCL-20Đường kính tiện tròn lớn nhấtØ152mmØ152mmØ152mmØ152mmĐường kính tiện qua bàn xe dao lớn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN THỦY LỰC PLC YCL-42

Máy tiện thủy lực YCL-25, Máy tiện thủy lực YCL-32, Máy tiện thủy lực YCL-42, Máy tiện thủy lực YCL-20.Máy tiện thủy lực CNCYCL-25YCL-32YCL-42YCL-20Đường kính tiện tròn lớn nhấtØ152mmØ152mmØ152mmØ152mmĐường kính tiện qua bàn xe dao lớn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN THỦY LỰC PLC YCL-32

Máy tiện thủy lực YCL-25, Máy tiện thủy lực YCL-32, Máy tiện thủy lực YCL-42, Máy tiện thủy lực YCL-20.Máy tiện thủy lực CNCYCL-25YCL-32YCL-42YCL-20Đường kính tiện tròn lớn nhấtØ152mmØ152mmØ152mmØ152mmĐường kính tiện qua bàn xe dao lớn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN THỦY LỰC PLC YCL-25

Máy tiện thủy lực YCL-25, Máy tiện thủy lực YCL-32, Máy tiện thủy lực YCL-42, Máy tiện thủy lực YCL-20.Máy tiện thủy lực CNCYCL-25YCL-32YCL-42YCL-20Đường kính tiện tròn lớn nhấtØ152mmØ152mmØ152mmØ152mmĐường kính tiện qua bàn xe dao lớn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN THỦY LỰC TỰ ĐỘNG JY-32H

Máy tiện thủy lực tự độngJY-32HJY-42HNumber of tool55Number of tail-shaft22Max. diameter of processing (mm)32Ø42ØMax. length of processing for tool No.17575Max. diameter of drilling (mm)20Ø20ØMax. diameter of tapping (free cutting steel)M20M20Max. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN THỦY LỰC TỰ ĐỘNG JY-1525

Máy tiện tự độngJY-1525JY-2025Number of tool55Number of tail-shaft22Max. diameter of processing (mm)15Ø20ØMax. length of processing for tool No.13535Max. diameter of drilling (mm)10Ø10ØMax. diameter of tapping (free cutting steel)M10M10Max. diameter ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY TIỆN THỦY LỰC YA-15L

Máy tiện thủy lực tự độngYA-15LYA-25LYA-32LSpindleBar chuckingmm1525.432Square chuckingmm101722Hexagonalmm122227Spindle speedrpm6,0003,600TailstockStrokemm125Moss taperM.TNo.2Drive motorSpindle motorHP3Hydraulic pumpKw1CoolantwaterHP0.2Machine ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực UNIFY UM-16

ModelUM-16Đường kính phôi (mm)Ø2 ~ Ø16Bước ren (mm)0.4P ~ 2.0PChiều dài cán (mm)40mm (in feed)Không giới hạn (thru feed)Vận tốc trục chính30 ~ 65 r.p.m variable speedKhuôn cán ren (mm)Đường kínhØ100 MAXĐường kính trongØ50.5Độ rộng khuôn10,15,30 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực I CHENG IC-60A

SPECIFICATIONSTHÔNG SỐ KỸ THUẬTAIC-60AThread DiameterĐường kính cán ren15mm~60mmPitchBước ren0.75~3.0PMaximum length of threadChiều dài cán tối đa50mmRotary die speedTốc độ quay khuôn45.65.85.120rpmMaximum diameter or rotary diesĐường kính khuôn lớn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực UM-30

Máy cán ren modelUM-30Khả năng gia công(mm)Ø5 ~ Ø30Chiều dài cán (mm)Không giới hạnTốc độ trục chính30-65 v/phBánh cán ren (mm)Đường kínhØ150 MAXBoreØ54LengthMax 70mmKhoảng cách các trục chính (mm)142-185Động cơ chính3.7 kwBơm thủy lực2.2 kwÁp suất ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực UM-40

Máy cán ren modelUM-40Khả năng gia công(mm)Ø6 ~ Ø40Chiều dài cán (mm)Không giới hạnTốc độ trục chính20-70 v/phBánh cán ren (mm)Đường kínhØ150 MAXBoreØ54LengthMax 150mmKhoảng cách các trục chính (mm)125-200Động cơ chính7.5 kwBơm thủy lực3.7 kwÁp suất ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực UM-50 (50A)

Máy cán ren modelUM-50 (50A)Khả năng gia công(mm)Ø6 ~ Ø50Chiều dài cán (mm)Không giới hạnTốc độ trục chính25-55 v/phBánh cán ren (mm)Đường kínhØ178 (50A=198) MAXBoreØ54 (50A=70)LengthMax 150mmKhoảng cách các trục chính (mm)155-255Động cơ chính11 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực UM-75 (75A)

Máy cán ren modelUM-75 (75A)Khả năng gia công(mm)Ø10 ~ Ø75Chiều dài cán (mm)Không giới hạnTốc độ trục chính20-50 v/phBánh cán ren (mm)Đường kínhØ200 (75A=250) MAXBoreØ70 (75A=85)LengthMax 200mmKhoảng cách các trục chính (mm)195-275Động cơ chính18.75 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội