Máy ép thủy lực (779)
Máy chấn tôn thủy lực CNC (431)
Máy cắt thủy lực (364)
Máy phun rửa áp lực LUTIAN (359)
Máy chấn thủy lực (297)
Máy cắt tôn (293)
Máy lốc tôn (223)
Máy rửa xe khác (195)
Máy gia công tôn (192)
Máy rửa xe (175)
Phụ kiện máy phay (161)
Máy phun áp lực Karcher (142)
Máy đột lỗ thủy lực (132)
Máy uốn ống (110)
Kích thủy lực (84)
Sản phẩm HOT
0
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-10026 3.5X3200 100 7.5 3200 100 2600 370 180 250 ...
Bảo hành : 12 tháng
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-10026 4.5X2600 100 7.5 2600 100 2200 370 180 250 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-10020 5.5X2000 100 7.5 2000 100 1600 370 180 250 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-8032 3.0X3200 80 5 3200 100 2600 300 180 250 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-8026 4.0X2600 80 5 2600 100 2200 300 180 250 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-8020 4.5X2000 80 5 2000 100 1600 300 180 250 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-6032 2.5X3200 60 5 3200 100 2600 300 180 250 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-6026 3.2X2600 60 5 2600 100 2200 300 180 250 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-6020 4.0X2000 60 5 2000 100 1600 300 180 250 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-4520 2.5X2000 45 3 2000 100 1600 300 150 250 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-4516 3.2X1600 45 3 1600 100 1220 300 150 250 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-4514 4.0X1400 45 3 1400 100 1100 300 150 250 ...
Model Kích thước (mm) Công suất tối đa (tấn) Động cơ (HP) Chiều dài bàn làm việc (mm) Chiều rộng bàn làm việc (mm) Khoảng cách bên trong (mm) Độ mở (mm) Hành trình (mm) Độ sâu của hầu (mm) YCA-3013 2.5X1300 30 3 1300 100 1000 300 150 250 ...
MODEL A060-1224 Đường kính lỗ đột lớn nhất 24 mm Độ dày đột lớn nhất 12 mm Độ sâu họng 60 mm Thời gian đột DMP-1 6 giây DMP-2 3 giây Trọng lượng 15 Kg Kích thước (R x D x C) 98x255x310 ...
Model YT32 -1600 Lực ép định mức, tấn 1600 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1600 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model YT32 -1250 Lực ép định mức, tấn 1250 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1400 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model YT32 -1000 Lực ép định mức, tấn 1000 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model YT32 -630 Lực ép định mức, tấn 630 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1650 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model YT32 -500 Lực ép định mức, tấn 500 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 320 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1500 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model YT32 -315 Lực ép định mức, tấn 315 Lực ép knock-out, KN 630 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model YT32 -200 Lực ép định mức, tấn 200 Lực ép knock-out, KN 400 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 710 Hành trình xi lanh knock-out, mm 250 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1120 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model YT28- 63/100 Lực ép định mức, KN (Rated pressure) 1000 Lực kéo (rút ra), KN (drawing force) 630 Lực kẹp bề mặt, KN (Clamping side force) 300 Áp suất tối đa của hệ thuỷ lực, MPa (Max. hydraulic pressure) 25 Hành trình của đầu trượt, mm (Stroke ...
Model Khả năng gia công độ dầy x khổ tôn Góc gấp Động cơ chính Trọng lượng máy W62Y 3x2500 mm 110O 4.5 KW 3000 kg W62Y 2x3100mm 110O 4.5 KW 5000 kg W62Y 5x2500mm 110O 5.5 KW 4500 kg W62Y 5x2000mm 110O 5.5 KW 4000 kg W62Y 4x3100mm 110O 5.5 KW 5500 ...
Model Lực nhấn (KN) Khổ tôn nhấn (mm) Khoảng cách giữa hai trụ (mm) Độ sâu họng (mm) Hành trình (mm) Độ mở lớn nhất (mm) Công suất động cơ (Kw) Trọng lượng máy (Kg) 40T/2200 400 2500 1850 230 100 320 5.5 2750 40T/2500 400 3200 1850 230 100 320 5.5 ...
Bộ kiểm tra áp lực dùng cho thợ lắp đặt đường ống gas và nước - Kiểm tra độ kín của ống dẫn gas - Kiểm tra áp suất trong ống nước - Phát hiện vị trị rò rỉ trên đường ống - Đạt chuẩn DVGW ...
- Áp lực cao ( Kgf/cm2): 720 - Áp lực thấp ( Kgf/cm2): 70 - Điện áp: 380V, 3pha - Công suất động cơ: 2 Hp - Thể tích bồn thủy lực: 34lít - Trọng lượng: 55kgs ...
73600000
MODEL SLT1010 Tải trọng nâng (kg) 1000 Chiều cao nâng thấp nhất (mm) 190 Chiều cao nâng cao nhất (mm) 1000 Kích thước mặt bàn (mm) 1350x900x80 Kích thước bánh xe (mm) Hành trình nâng cao nhất (lần) 19s Tự trọng của xe (kg) 206 ...
Bảo hành : 0 tháng
MODEL SLT2010 Tải trọng nâng (kg) 2000 Chiều cao nâng thấp nhất (mm) 230 Chiều cao nâng cao nhất (mm) 1050 Kích thước mặt bàn (mm) 1350x900x130 Kích thước bánh xe (mm) Hành trình nâng cao nhất (lần) 38s Tự trọng của xe (kg) 248 ...
Bàn nâng thủy lực. Model MLT117~317 - Tải trọng nâng 1000~3000kg - Công suất động cơ 2200~7500W - Chiều cao nâng thấp nhất540~1520mm - Chiều cao nâng cao nhất3540~10520mm - Kích thước mặt bàn 2000 x 2000 mm -Thời gian nâng 30~120s ...
Sức nâng: 50 Tấn Tầm với: 46 m Sản xuất: France & Germany 2 động cơ - động cơ chạy "MAN 256 HP", động cơ cẩu "DEUTZ 103 HP", có mỏ phụ , rơi tự do , lốp phổ thông , mới làm việc 4500h ...
Sức nâng : 56 Tấn Tầm với : 41 m Sản xuất tại : Germany Cẩu địa hình 3 cầu tải. Tầm với(34m+7m). Động cơ Mercedes Benz. Giờ làm việc 4.436h. Màn hình vô tuyến mới Modell 2007 thể hiện cùng lúc 4 tính năng.. ...
Sức nâng: 50 Tấn Tầm với: 54 m Sản xuất tại: Japan Cẩu Kato sức nâng 50 tấn, cần dài 54m .... ...
Sức nâng: 100 Tấn Tầm với: 62 m Sản xuất tại: Germany Có mỏ phụ. Hai động cơ Mercedes. Tất cả các bánh lái tự động, góc cua hẹp. Màn hình vô tuyến. Tầm với (45m+17m). Đối trọng 16 tấn tự tháo lắp... ...
Sức nâng: 130 Tấn Tầm với: 65 m Sản xuất tại: France Cần phụ gật gù. Có mỏ phụ. Hai động cơ Mercedes. Tất cả các bánh lái tự động, góc cua hẹp, phanh điện. Điều hòa nhiệt độ cả 2 Cabin. Màn hình vô tuyến. Tầm với (45m + 20m). Đối trọng 16 tấn tự tháo ...
Sức nâng: 400 Tấn Tầm với: 136 m Sản xuất tại: Germany Cần chính 105m, cần phụ gật gù 84m, tự tháo nắp.... ...
Sức nâng: 400 Tấn Tầm với: 136 m Sản xuất tại: Germany Có tăng cần. Cần phụ 78m gật gù. Có mỏ phụ. Hai động cơ Mercedes. Tất cả các bánh lái tự động, góc cua hẹp, phanh điện. Màn hình vô tuyến. Tầm với (58m + 78m). Đối trọng 122 tấn tự tháo lắp... ...
Diện tích bàn ép nhũ 400 x 300mm Công suất bản ép nhũ 1.5kw Nhiệt độ khống chế 0~300 độ C Hành trình lên xuống lớn nhất của bàn ép nhũ 160mm Áp lực làm việc 13MPa Công suất toàn máy 5.5kw Nguồn điện 380/220V, 50Hz Kích thước máy 600 x 700 x 1650mm ...
180000000
19750000
295000000
259990000