Tìm theo từ khóa do luc (5077)
Xem dạng lưới

Kích hơi thủy lực có bánh xe TITAN ASJ-35

- Khả năng đội:             10 tấn - Chiều cao nhỏ nhất:     170 mm - Chiều cao nâng:          95 mm - Đầu vặn:                     75 mm - Chiều cao lớn nhất:     340 mm - Trọng lượng:               6.4 kg ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Máy khoan động lực HR4000C

- Lượng điện tiêu thụ khi máy hoạt động liên tục: 1,050W - Đường kính mũi khoan - Tối đa: 40mm (1 - 9/16”) - Đường kính khoét tối đa: 105mm (4 - 1/8”) - Tốc độ không tải: 230 - 450 vòng/ phút - Tốc độ đập / phút: 1,250 - 2,500 - Tổng chiều dài: 455mm ...

0

Bảo hành : 3 tháng

Thiết bị lật dầm thủy lực 90 độ YFJS

Thông số kỹ thuật chính. - Góc quay: 90° - Chiều cao của tấm nâng: 200- 1800 mm - Chiều rộng cánh tấm nâng: 200-800mm - Chiều dài của phôi 4000-18000mm - Tải trọng tối đa của phôi khi đảo chiều: 20T/ chiếc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị lật dầm thủy lực 60 độ YFJS

Thiết bị này được kết hợp các đặc tính của thiết bị di chuyển thép song song và máy lật. Thiết bị di chuyển thép song song được đặt vuông góc với khung đảo chiều có khả năng đảo chiều theo cả 2 hướng,nó có cánh tay đảo chiều có thể mở 180° và được ẩn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị lật dầm thủy lực 180 độ YFJS

Thiết bị này được kết hợp các đặc tính của thiết bị di chuyển thép song song và máy lật. Thiết bị di chuyển thép song song được đặt vuông góc với khung đảo chiều có khả năng đảo chiều theo cả 2 hướng,nó có cánh tay đảo chiều có thể mở 180° và được ẩn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn tôn thủy lực WC67Y-700/7000

Máy chấn tôn thuỷ lực có thân máy kết cấu kiểu hàn, chống rung, hoạt đông ổn định, loại bỏ ứng suất dư, tiết kiệm điện. Máy đạt Tiêu chuẩn quốc gia GB/T14349-93 “về độ chính xác của máy chấn tôn” Các model điển hình Lực chấn định mức Chiều dài của ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn tôn thủy lực WC67Y-600/7000

Máy chấn tôn thuỷ lực có thân máy kết cấu kiểu hàn, chống rung, hoạt đông ổn định, loại bỏ ứng suất dư, tiết kiệm điện. Máy đạt Tiêu chuẩn quốc gia GB/T14349-93 “về độ chính xác của máy chấn tôn” Các model điển hình Lực chấn định mức Chiều dài của ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập thủy lực Q35Y-20

Thông số kỹ thuật Q35Y – 16 Q35Y – 20 Áp lực nén (Tấn) 55 75 Độ dày vật liệu (mm) 16 20 Chiều rộng cắt tối đa (mm) 400 480 Độ bền uốn của vật liệu (N/mm²) ≤450 ≤450 Góc cắt (độ) 7 8 Hành trình cắt (mm) 80 80 Số hành trình/phút 8 8 Chiều sâu họng máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột dập thủy lực Q35Y-16

Máy đột dập thủy lực có thể được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các chi tiết pho chế tạo máy bay, máy kéo động cơ, tàu điện, luyện kim, máy nông nghiệp, trong các lĩnh vực xây dựng... Thông số kỹ thuật Q35Y – 16 Q35Y – 20 Áp lực nén (Tấn) 55 75 Độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực W11-25x2500

Đặc tính kỹ thuật: - Máy lốc tôn thủy lực gồm có 3 trục cuốn thiết kế đối xứng. Trục trên là trục ép đặt ở vị trí trung tâm hai trục dưới. - Hai trục dưới nhận chuyển động trực tiếp từ hệ thống động cơ - Hộp số. Kết cấu máy chắc chắn, vận hành, bảo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực W11-16x3200

Đặc tính kỹ thuật: - Máy lốc tôn thủy lực gồm có 3 trục cuốn thiết kế đối xứng. Trục trên là trục ép đặt ở vị trí trung tâm hai trục dưới. - Hai trục dưới nhận chuyển động trực tiếp từ hệ thống động cơ - Hộp số. Kết cấu máy chắc chắn, vận hành, bảo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực W11-20x2500

Đặc tính kỹ thuật: - Máy lốc tôn thủy lực gồm có 3 trục cuốn thiết kế đối xứng. Trục trên là trục ép đặt ở vị trí trung tâm hai trục dưới. - Hai trục dưới nhận chuyển động trực tiếp từ hệ thống động cơ - Hộp số. Kết cấu máy chắc chắn, vận hành, bảo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực W11-25x2000

Đặc tính kỹ thuật: - Máy lốc tôn thủy lực gồm có 3 trục cuốn thiết kế đối xứng. Trục trên là trục ép đặt ở vị trí trung tâm hai trục dưới. - Hai trục dưới nhận chuyển động trực tiếp từ hệ thống động cơ - Hộp số. Kết cấu máy chắc chắn, vận hành, bảo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực W11-20x2000

Đặc tính kỹ thuật: - Máy lốc tôn thủy lực gồm có 3 trục cuốn thiết kế đối xứng. Trục trên là trục ép đặt ở vị trí trung tâm hai trục dưới. - Hai trục dưới nhận chuyển động trực tiếp từ hệ thống động cơ - Hộp số. Kết cấu máy chắc chắn, vận hành, bảo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực W11-16x2500

Đặc tính kỹ thuật: - Máy lốc tôn thủy lực gồm có 3 trục cuốn thiết kế đối xứng. Trục trên là trục ép đặt ở vị trí trung tâm hai trục dưới. - Hai trục dưới nhận chuyển động trực tiếp từ hệ thống động cơ - Hộp số. Kết cấu máy chắc chắn, vận hành, bảo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực W11-12x3000

Đặc tính kỹ thuật: - Máy lốc tôn thủy lực gồm có 3 trục cuốn thiết kế đối xứng. Trục trên là trục ép đặt ở vị trí trung tâm hai trục dưới. - Hai trục dưới nhận chuyển động trực tiếp từ hệ thống động cơ - Hộp số. Kết cấu máy chắc chắn, vận hành, bảo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực W11-8x2500

Đặc tính kỹ thuật: - Máy lốc tôn thủy lực gồm có 3 trục cuốn thiết kế đối xứng. Trục trên là trục ép đặt ở vị trí trung tâm hai trục dưới. - Hai trục dưới nhận chuyển động trực tiếp từ hệ thống động cơ - Hộp số. Kết cấu máy chắc chắn, vận hành, bảo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực W11-12x2000

Đặc tính kỹ thuật: - Máy lốc tôn thủy lực gồm có 3 trục cuốn thiết kế đối xứng. Trục trên là trục ép đặt ở vị trí trung tâm hai trục dưới. - Hai trục dưới nhận chuyển động trực tiếp từ hệ thống động cơ - Hộp số. Kết cấu máy chắc chắn, vận hành, bảo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực W11-3x3200

Đặc tính kỹ thuật: - Máy lốc tôn thủy lực gồm có 3 trục cuốn thiết kế đối xứng. Trục trên là trục ép đặt ở vị trí trung tâm hai trục dưới. - Hai trục dưới nhận chuyển động trực tiếp từ hệ thống động cơ - Hộp số. Kết cấu máy chắc chắn, vận hành, bảo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực W11S - 30sX3000

Hạng mục W11 -30s X 3000 Đơn vị Lực trục trên 270 T Độ dày lớn nhất của vật liệu (uốn hai đầu) 25 mm Độ dày lớn nhất (khoảng giữa) 30 mm Khổ tôn 3000 mm Tốc độ lốc 4 M/min Giới hạn chịu lực σb ≤245 mpa Đường kính béó thể uốn khi có tải nhất c 1000 mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực W11S - 30x2500

Hạng mục W11s -30 X 2500 Đơn vị Lực trục trên 230 T Độ dày lớn nhất của vật liệu (uốn hai đầu) 25 mm Độ dày lớn nhất (khoảng giữa) 30 mm Khổ tôn 2500 mm Tốc độ lốc 4 M/min Giới hạn chịu lực σb ≤245 mpa Đường kính béó thể uốn khi có tải nhất c 1000 mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy lốc tôn thủy lực W11S - 20x2000

Uốn biên độ chính xác cao Lúc uốn hai đầu thép có thể tự do cài đặt độ dài mép thẳng, trục trên ép xuống, với một lực nhất định nào đó, thực hiện uốn mép một cách chính xác. Hiệu quả sản xuất cao điều khiển bằng kỹ thuật số. Chỉ cần một người điều ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chạy bộ điện Startrac 5 mã lực

Loại: Máy tập đi bộ Hãng sản xuất: STARTRAC Tính năng: - Có thể điều chỉnh tốc độ chạy - Có màn hình hiển thị - Điều chỉnh luồng chạy - Đo nhịp tim - Đo nhịp hô hấp Chức năng: - Luyện tập cơ chân - Làm tan mỡ bụng - Tập chạy - Kích thước (cm):152 x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực Shimpo TNK-100B-5

Hãng sản xuất Nidec - Shimpo Hiển thị Màn LCD Nguồn điện AC100V, 120V, 230V ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực căng Shimpo FGN-100B

Unit kgf(gf), N, lbf(ozf)(Easy Reverse display fundtion) Measuring mode Normal measuring & Peak measurings Display cycle 0.05,0.1,0.2,0.3,0.5,1 second Sampling Rate 1000 times/second Accuracy ±0.2% of R.C. +1/2 digit at 23℃  Influence of temperature ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực căng Shimpo FGN-200B

Unit kgf(gf), N, lbf(ozf)(Easy Reverse display fundtion) Measuring mode Normal measuring & Peak measurings Display cycle 0.05,0.1,0.2,0.3,0.5,1 second Sampling Rate 1000 times/second Accuracy ±0.2% of R.C. +1/2 digit at 23℃  Influence of temperature ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực căng Shimpo FGC-250HB

Resolution 1N 0.1kgf 0.1lbf Unit kgf(gf), N, lbf(ozf)(Easy Reverse display function) Measuring mode Normal measuring & Peak measurings Display cycle 0.05,0.1,0.2,0.3,0.5,1 second Sampling Rate 1000 times/second Accuracy ±0.2% of R.C. +1/2 digit at 23 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực căng Shimpo DTMB-20B

Roller span 150mm・200mm Accuracy ±1.5%R.C. Update time 0.5,1,2,4 sec. Selectable Memory DTMX…Last,Max.,Min.,Peak 100 readings DTMB…Last,Max.,Min.,Peak readings Max.speed 1000m/min. Field adjustment Max.±10.5% of reading/notch ±1.5% Display 4 digit ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực Shimpo TNK-20B-4

Hãng sản xuất Nidec - Shimpo Hiển thị Màn LCD Nguồn điện AC100V, 120V, 230V ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực Shimpo FGS-50XB-L

Hãng sản xuất Nidec - Shimpo Hiển thị Màn LCD Nguồn điện AC100V, 120V, 230V ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực Shimpo TNK-100B-1

Hãng sản xuất Nidec - Shimpo Hiển thị Màn LCD Nguồn điện AC100V, 120V, 230V ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực căng Shimpo FGC-20B

Hãng sản xuất Nidec - Shimpo Hiển thị Màn LCD Độ chính xác ± 0.2% Nguồn điện Pin 9V ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực căng Shimpo DTMX-20B

Roller span 150mm・200mm Accuracy ±1.5%R.C. Update time 0.5,1,2,4 sec. Selectable Memory DTMX…Last,Max.,Min.,Peak 100 readings DTMB…Last,Max.,Min.,Peak readings Max.speed 1000m/min. Field adjustment Max.±10.5% of reading/notch ±1.5% Display 4 digit ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo lực căng dạng cơ Checkline ZIVY

Hãng sản xuất Checkline Thang đo 12 dải đo Mô tả tóm lược Thiết bị đo lực căng sợi 12 dải đo; từ 0.5 - 3g lên đến 50 - 170g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo lực căng sợi cáp Checkline DX2

Accuracy ± 1% of full scale or ± 1 graduation mark on scale  Diameter of Scale 41 mm  Maximum Speed 2000 m/min (standard) 3500 m/min (K) 5000 m/min (HS)  Outer roller distance, c:c DX2-5 to DX2-EX: 38 mm DX2-200 to DX2-1k: 100 mm DX2-2K: 150 mm DX2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực căng Schmidt ZD2-50

Hãng sản xuất Schmidt Hiển thị Đồng hồ Thang đo 5~50g Độ chính xác ± 1% Nguồn điện Pin 9V ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực căng Schmidt ZD2-200

Hãng sản xuất Schmidt Hiển thị Đồng hồ Thang đo 20~200g Độ chính xác ± 1% Nguồn điện Pin 9V ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực Shimpo FGS-250PVH

Hãng sản xuất Nidec - Shimpo Hiển thị Màn LCD ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực Shimpo FGS-50L

Model FGS-50L Capacity 500N Stroke 50mm Adjust span 84~294mm(8steps, 30mm/step) Weight 15kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực Shimpo TNK-100B-4

Hãng sản xuất Nidec - Shimpo Hiển thị Màn LCD Nguồn điện AC100V, 120V, 230V ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực Shimpo TNK-50B

Hãng sản xuất Nidec - Shimpo Hiển thị Màn LCD Nguồn điện AC100V, 120V, 230V ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực căng Shimpo FGC-5B

Hãng sản xuất Nidec - Shimpo Hiển thị Màn LCD Độ chính xác ± 0.2% Nguồn điện Pin 9V ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực Shimpo FGS-50VB-L

Hãng sản xuất Nidec - Shimpo Hiển thị Màn LCD Capacity 500N Travel speed 5~120mm/min Stroke 140mm Weight 23kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực căng Shimpo FGP-100

Hãng sản xuất Nidec - Shimpo Hiển thị Digital Độ chính xác ± 0.2% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực căng Shimpo FGN-5B

Unit kgf(gf), N, lbf(ozf)(Easy Reverse display fundtion) Measuring mode Normal measuring & Peak measurings Display cycle 0.05,0.1,0.2,0.3,0.5,1 second Sampling Rate 1000 times/second Accuracy ±0.2% of R.C. +1/2 digit at 23℃  Influence of temperature ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực dạng chữ C YL41-400

Model YL41-400 Lực danh định kN 4000 Lực hồi kN 500 Áp suất lỏng mm 25 Hành trình đầu công tác mm 800 Chiều sâu họng kN 1250 Khoảng sáng làm việc Nắn mm 1250 ép mm 1700 Tốc độ gia công Xuống xilanh mm/s 90 Ép mm/s 5-12 Hồi xilanh mm/s 88 Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 trụ YL32-630

YL32-630 Lực danh định kN 6300 Lực đẩy kN 1000 Lực hồi kN 850 Hành trình ram mm 900 Hành trình đẩy mm 350 Khoảng sáng max mm 1500 Tốc độ Xuống xilanh Mm/s 100 Ép Mm/s 5-12 Hồi Mm/s 85 Tốc độ đẩy Đẩy Mm/s 75 Hồi Mm/s 170 Kích thước bàn L-R mm 1600 F-B ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực JHY25-200

Model JHY25-200 Lực dập danh định KN 2000 Hành trình trên lực dập danh định mm 7 Hành trình khối trượt mm 250 Số hành trình Cố định min 35 Vô cấp mm 25-45 Chiều cao khuôn max Mm 500 Điều chỉnh chiều cao khuôn Mm 110 Kích thước bàn máy(F·B×L·R) Mm 840 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội