Tủ chống ẩm (45)
Máy phát điện khác (33)
Tủ chống ẩm NIKATEI (29)
Các hãng máy sấy khác (27)
Tủ chống ẩm DryCabi (20)
Két sắt chịu lửa (19)
Không dây (19)
Tủ chống ẩm Fujie (18)
Máy hút bụi dạng túi lọc (16)
Thước cặp điện tử (16)
Cân thủy sản (14)
Panme đo ngoài (11)
Máy xay sinh tố (11)
TỦ BẢO QUẢN CHỐNG CHÁY (11)
Thiết bị phun sơn (9)
Sản phẩm HOT
0
Khóa điện từ đơn chống nước, Model EM-280WS - Khóa khi cấp điện, nhả khi mất điện (Fail safe) - Lắp đặt ngoài trời - Chống nước rất tốt - có tín hiệu Feedback - Lực giữ 280kg (600 lbs), chống từ dư - Điện áp 12V/300mA Hoặc 24V/150mA - Kích thước ...
Bảo hành : 12 tháng
MÁY NGHIỀN BỘT KHÔ SIÊU MỊN INOX 300 * Chi tiết máy nghiền bột khô inox 300 Phiên bản máy nghiền inox 300 được cải tiến từ phiên bản máy nghiền inox 200, khắc phục nhược điểm và cải tiến tốc độ nghiền và độ mịn được cải tiến.* Cấu tạo của máy ...
Tủ chống ẩm cao cấp Nikatei NC-120S có ưu điểm nổi bật hơn các sản phẩm cùng loại trên thị trường : trang bị sẵn hệ thống đèn LED chiếu sáng bên trong tủ ( có thể điều chỉnh tắt/bật được theo ý muốn ), trên mỗi khay có 1 lớp mút mềm để bảo quản tốt ...
Thông số sản phẩmMáy phát điện dieselĐộng cơMô hình động cơBS186F (E)Đầu ra động cơ6.3kwĐường kính x hành trình piston86 x 70mmChuyển vị trí456ccTỷ lệ nén19: 1Loại động cơLàm mát bằng không khí;Xi lanh đơnHệ thống đánh lửaĐốt cháyMáy phát điệnTần số ...
Loại máyGX 100Kiểu máy4 thì, cam treo, 1 xi lanhDung tích xi lanh98 ccĐường kính x hành trình piston56.0 x 40.0 mmCông suất cực đại (động cơ)2.55 kW (3.47 mã lực)/ 5000 v/pTỉ số nén8.5:1Kiểu đánh lửaTransito từ tính ( IC )Loại bugiCR5HSB (NGK)Dung ...
Máy Chống Đông Sung Bơm Keo.Power Voltage(V) 380 Frequency(Hz) 50 Total Power kW 3.8 Max. Heating Temperature ℃ 70 Max. Refrigerating Temperature ℃ -40 Weight kg ≈100 Dimension L×W×H(mm) 1400×600×1000 Capacity L 40 ...
o Máy xay nhựa WSGJ dùng để xay hầu hết các loại nhựao Kiểu dáng được thiết kế chắc khỏe, bền đẹp, tuổi thọ sử dụng caoo Máy xay nhựa WSGJ dễ sử dụng, vận hành và bảo trì, dễ vệ sinh buồng xay.o Lưới sàng từ 6mm đến 12mm tùy theo yêu cầu của từng ...
S20 Eco Power sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn với tính năng ưu việt vượt trội!- Tiết kiệm điện năng- Lực hút mạnh- giảm thiểu độ ổn tối đa-có phiên bản cho máy bayThông số kỹ thuật:Kích thước: 37x37x38 Khối lượng: 5.8kgDây điện: 12,5m Bán kính hoạt động ...
16500000
Công xuất ( W ): 1250 Lưu Lượng Khí (Lít/giây): 61 Dung tích bình chứa ( Lít ): 10 Điện áp sử dụng: 220V - 50Hz Trọng lượng ( kg ): 6,5 Loại máy hút: Máy hút bụi dân dụng ...
Bơm sơn tạo áp lực nén đẩy sơn ra đầu súng.Ứng dụng này lý tưởng cho việc phun các lớp dày và bề mặt lớnĐảm bảo tốc độ nhanh chóng và hiệu quả truyền sơn cao.Phù hợp nhất cho phun bảo vệ chống ăn mòn.Áp lực sơn lên đến 500 bar Súng phun airlessĐồng ...
Bảo hành : 3 tháng
Máy phát điện Hữu Toàn HK16000 TDX-3pha (Vỏ chống ồn)MODEL HK16000TDXNhiên liệu: XăngTần số Hz 50Kiểu: Tự kích từ, tự động điều chỉnh điện ápĐiện áp xoay chiều :380 VCông suất định mức :13.0 KVACông suất tối đa: 14.3 KVABộ điều chỉnh điện áp : AVRHệ ...
85500000
BÁO TRỘM THÔNG MINH 32 VÙNG SỬ DỤNG SIMCARD GSM - Tương thích với giao thức Ademco Contact ID - Mẫu mã hiện đại với các phím bấm cảm ứng điện dung - 32 vùng không dây, mỗi vùng cài được 3 cảm biến. Hỗ trợ thêm 4 vùng có dây - Phần mềm quản lí trên ...
Két sắt chống cháy, chống nước Honeywell 2106 khoá cơ ( Mỹ )Mã:2106Xuất xứ::Thương hiệu Honeywell Mỹ, Xuất xứ chính hãng- Được thiết kế và chế tạo để chống cháy và chống nước nhằm bảo vệ tài sản bên trong một cách an toàn nhất, Khả năng chống lửa lên ...
11450000
TÍNH NĂNG : Tiền xử lý vải thun tròn spandex : Phá bỏ các vết nhăn, gãy mặt của vải mộc, định hình lại kết cấu của vải ở dạng ướt, và do đó ngăn ngừa các vết gãy của công đoạn nhuộm tiếp theo. Cơ cấu xả tràn cho phép loại bỏ các tạp ...
Thông số sản phẩm: Hộp chống ẩm H01 Có tay xách Dung tích : 8.5 lít Hàng liên doanh, xuất xứ chính hãng Bảo hành : 3 tháng ...
Thông số sản phẩm: Tủ chống ẩm NIKATEI DCH800 ( điện tử ) Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điều khiển độ ẩm bằng màn hình điện tử - Kiểu dáng : tủ nằm ngang - Điện áp sử dụng: 220 V - Dung ...
35500000
Thông số sản phẩm: Tủ chống ẩm NIKATEI DCH1200 ( điện tử ) Kết cấu: Tủ được thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt 01 Block chạy bằng 01 IC làm lạnh và hút ẩm. - Điều khiển độ ẩm bằng màn hình điện tử - Kiểu dáng : tủ nằm ngang - Điện áp sử dụng: 220 V - Dung ...
52500000
Thông sốAPD 3000QuạtDung lượng (m3/phút)2002500Áp suất hút (mmAq)250180280Công suất motor (kW)11 x 2Số lượng32Diện tích (m2)133.2Tốc độ lọc (m/phút)22.50Số van điện từ8Lượng khí nén tiêu thụ (l/phút)100Kích thướcRộng2,010Sâu1,250Cao2,270Cửa hút (Ф ...
Thông sốAPD 2000QuạtDung lượng (m3/phút)1301800Áp suất hút (mmAq)240160280Công suất motor (kW)7.5 x 2Số lượng24Diện tích (m2)100Tốc độ lọc (m/phút)1.82.50Số van điện từ8Lượng khí nén tiêu thụ (l/phút)80Kích thướcRộng1,950Sâu1,000Cao2,195Cửa hút (Ф ...
Thông sốAPD 1500QuạtDung lượng (m3/phút)901300Áp suất hút (mmAq)230160280Công suất motor (kW)5.5 x 2Số lượng24Diện tích (m2)72Tốc độ lọc (m/phút)22.90Số van điện từ8Lượng khí nén tiêu thụ (l/phút)60Kích thướcRộng1,700Sâu950Cao2,090Cửa hút (Ф)400Cửa ...
Thông sốAPD 1000QuạtDung lượng (m3/phút)701200Áp suất hút (mmAq)230150280Công suất motor (kW)4 x 2Số lượng24Diện tích (m2)45Tốc độ lọc (m/phút)23.60Số van điện từ8Lượng khí nén tiêu thụ (l/phút)60Kích thướcRộng1,700Sâu900Cao1,715Cửa hút (Ф)350Cửa xả ...
Thông sốAPD 750QuạtDung lượng (m3/phút)55650Áp suất hút (mmAq)230150270Công suất motor (kW)5.5Số lượng18Diện tích (m2)33.75Tốc độ lọc (m/phút)2.42.90Số van điện từ6Lượng khí nén tiêu thụ (l/phút)40Kích thướcRộng1,290Sâu900Cao1,830Cửa hút (Ф)300Cửa xả ...
Thông sốAPD 500Dung lượng (m3/phút)35550Áp suất hút (mmAq)190120250Công suất motor (kW)4Số lượng12Diện tích (m2)22.5Tốc độ lọc (m/phút)23.30Số van điện từ4Lượng khí nén tiêu thụ (l/phút)35Rộng850Sâu750Cao1,665Cửa hút (Ф)250Cửa xả (Ф)300Cửa chống cháy ...
Thông sốAPD 300QuạtDung lượng (m3/phút)03555Áp suất hút (mmAq)210190120Công suất motor (kW)2.2Số lượng9Diện tích (m2)16.87Tốc độ lọc (m/phút)023.3Số van điện từ3Lượng khí nén tiêu thụ (l/phút)20Kích thướcRộng750Sâu750Cao1,625Cửa hút (Ф)250Cửa xả (Ф ...
Thông sốAPD 100Dung lượng (m3/phút)0713Áp suất hút (mmAq)18016075Công suất motor (kW)0.75Số lượng4Diện tích (m2)7.5Tốc độ lọc (m/phút)00.91.7Số van điện từ2Lượng khí nén tiêu thụ (l/phút)20Rộng520Sâu520Cao1,410Cửa hút (Ф)150Cửa xả (Ф)150Cửa chống ...
Thông sốAPD 200QuạtDung lượng (m3/phút)02035Áp suất hút (mmAq)210180110Công suất motor (kW)1.5Số lượng6Diện tích (m2)11.25Tốc độ lọc (m/phút)01.83.1Số van điện từ3Lượng khí nén tiêu thụ (l/phút)20Kích thướcRộng620Sâu620Cao1,580Cửa hút (Ф)200Cửa xả (Ф ...
Thông sốMSD 1500QuạtDung lượng (m3/phút)0130180Áp suất hút (mmAq)280240160Công suất motor (kW)5.5 x 2Số lượng túi50Diện tích (m2)42.5Kích thướcRộng1,800Sâu850Cao1,747Cửa hút (Ф)400Cửa xả (Ф)450Thùng chứa bụi (l)130Trọng lượng (kg)480 ...
Thông sốMSD 1000QuạtDung lượng (m3/phút)090130Áp suất hút (mmAq)280230160Công suất motor (kW)3.7 x 2Số lượng túi40Diện tích (m2)33Kích thướcRộng1,500Sâu750Cao1,587Cửa hút (Ф)350Cửa xả (Ф)400Thùng chứa bụi (l)130Trọng lượng (kg)430 ...
Thông sốMSD 300QuạtDung lượng (m3/phút)03555Áp suất hút (mmAq)210190120Công suất motor (kW)2.2Số lượng túi15Diện tích (m2)12.5Kích thướcRộng750Sâu750Cao1,577Cửa hút (Ф)250Cửa xả (Ф)300Thùng chứa bụi (l)65Trọng lượng (kg)190 ...
Thông sốMSD 750QuạtDung lượng (m3/phút)070120Áp suất hút (mmAq)270230150Công suất motor (kW)5.5Số lượng túi30Diện tích (m2)25Kích thướcRộng1,200Sâu750Cao1,747Cửa hút (Ф)300Cửa xả (Ф)350Thùng chứa bụi (l)100Trọng lượng (kg)380 ...
Thông sốMSD 500QuạtDung lượng (m3/phút)05565Áp suất hút (mmAq)250230150Công suất motor (kW)3.7Số lượng túi20Diện tích (m2)16.7Kích thướcRộng750Sâu750Cao1,577Cửa hút (Ф)250Cửa xả (Ф)300Thùng chứa bụi (l)65Trọng lượng (kg)220 ...
Thông sốMSD 200QuạtDung lượng (m3/phút)02035Áp suất hút (mmAq)210180110Công suất motor (kW)1.5Số lượng túi14Diện tích (m2)7.1Kích thướcRộng620Sâu620Cao1,380Cửa hút (Ф)200Cửa xả (Ф)200Thùng chứa bụi (l)23Trọng lượng (kg)150 ...
Thông sốMSD 100QuạtDung lượng (m3/phút)0713Áp suất hút (mmAq)18016075Công suất motor (kW)0.75Số lượng túi7Diện tích (m2)3.6Kích thướcRộng520Sâu520Cao1,260Cửa hút (Ф)150Cửa xả (Ф)150Thùng chứa bụi (l)16Trọng lượng (kg)115 ...
- Ứng dụng cho nhiều hệ thống cân: Từ 5 kg đến 100tấn. - Đơn vị cân: kg/g,vvv.. - Có 12 phím chức năng. - Vỏ làm bằng hộp kim hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệtnhất chống cháy nổ - Màn hình số LED rỏ dể đọc - Ưng dụng cho cân bàn, Cân sàn ...
Bảo hành : 0 tháng
- Ứng dụng cho nhiều hệ thống cân: Từ 5 kg đến 100tấn. - Đơn vị cân: kg/g,vvv.. - Có 12 phím chức năng. - Vỏ làm bằng Hộp kim hoạt động tốt trong mọi môi trường khắc nghiệt,chống cháy nổ , - Màn hình số LED rỏ dể đọc - Ưng dụng cho cân bàn, Cân ...
- Ứng dụng cho nhiều hệ thống cân: Từ 5 kg đến 100tấn. - Đơn vị cân: kg/g,vvv.. - Có 12 phím chức năng. - Vỏ làm bằng hộp kim hoạt động tốt trong mọi môi trường khắc nghiệt,chống cháy nổ , - Màn hình số LED rỏ dể đọc - Ưng dụng cho cân bàn, Cân ...
- Khả năng cân: 21kg- Giá trị cân nhỏ nhất: 0.1g- Sai số: 0.1g- Độ tuyến tính : 0.2g- Thời gian ổn định (Chế độ ổn định nhanh): Khoảng 1.5 giây- Độ trôi theo nhiệt độ (10°C to 30°C, Khi chế độ tự động hiệu chuẩn không sử dụng): ±3ppm/°C- Dải làm ...
40900000
- Khả năng cân: 31kg- Giá trị cân nhỏ nhất: 0.1g- Sai số: 0.1g- Độ tuyến tính : 0.2g- Thời gian ổn định (Chế độ ổn định nhanh): Khoảng 1.5 giây- Độ trôi theo nhiệt độ (10°C to 30°C, Khi chế độ tự động hiệu chuẩn không sử dụng): ±3ppm/°C- Dải làm ...
48500000
44870000
- Khả năng cân: 10.1kg- Giá trị cân nhỏ nhất: 0.01g- Sai số: 0.01g- Độ tuyến tính : 0.03g- Thời gian ổn định (Chế độ ổn định nhanh): Khoảng 1.5 giây- Độ trôi theo nhiệt độ (10°C to 30°C, Khi chế độ tự động hiệu chuẩn không sử dụng): ±2ppm/°C- Dải ...
42200000
42220000
37990000
- Khả năng cân: 8.1kg- Giá trị cân nhỏ nhất: 0.01g- Sai số: 0.01g- Độ tuyến tính : ±0.03g- Thời gian ổn định (Chế độ ổn định nhanh): Khoảng 1.5 giây- Độ trôi theo nhiệt độ (10°C to 30°C, Khi chế độ tự động hiệu chuẩn không sử dụng): ±2ppm/°C- Dải ...
37900000
- Khả năng cân: 12kg- Giá trị cân nhỏ nhất: 0.1g- Sai số: 0.1g- Độ tuyến tính : 0.2g- Thời gian ổn định (Chế độ ổn định nhanh): Khoảng 1.5 giây- Độ trôi theo nhiệt độ (10°C to 30°C, Khi chế độ tự động hiệu chuẩn không sử dụng): ±3ppm/°C- Dải làm ...
37920000
- Khả năng cân: 31kg/1g, 6.1kg/0.1g (dưới 6.1kg sai số 0.1g, từ 6.2-31kg sai số 1g)- Giá trị cân nhỏ nhất: 1g/0.1g- Sai số: 0.5g/0.1g- Độ tuyến tính : ±1g/±0.2g- Thời gian ổn định (Chế độ ổn định nhanh): Khoảng 1.5 giây- Độ trôi theo nhiệt độ (10°C ...
37770000
- Khả năng cân: 8.1kg/0.1g, 2.1kg/0.01g (dưới 2.1kg sai số 0.01g, từ 2.2-8.1kg sai số 0.1g)- Giá trị cân nhỏ nhất: 0.1/0.01g- Sai số: 0.05g/0.01g- Độ tuyến tính : ±0.1g/±0.02g- Thời gian ổn định (Chế độ ổn định nhanh): Khoảng 1.5 giây- Độ trôi theo ...
35900000
33900000
33920000
4690000
8650000
82200000
259990000