Tìm theo từ khóa cao (2357)
Xem dạng lưới

Máy cắt màng tự động kiểu chữ L tốc độ cao DQL-4518S

– Nguồn điện: AC 380V/50 Hz– Công suất 2.5 KW– Kích thước đóng gói lớn nhất:+ Dài: Không giới hạn+ Cao: ≤ 160 mm+ Rộng + Cao: ≤ 350 mm– Tốc độ đóng gói: 0-35 sp/phút– Nhiệt độ: 140-180 độ C– Độ dày màng: 0.015- 0.05 mm– Vật liệu màng: POF, PVC, PE– ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cắt màng kiểu chữ L tự động tốc độ cao DQL-5545G

– Nguồn điện: AC 220V/50 Hz– Công suất: 2.2 KW– Kích thước đóng gói lớn nhất theo quy tắc:+ Dài + (2 x Cao) ≤ 550 mm+ Rộng + Cao ≤ 350 mm+ Cao ≤ 140 mm– Tốc độ đóng gói: 0-40 sp/phút– Nhiệt độ: 140-180 độ C– Độ dày màng: 0.015- 0.01 mm– Vật liệu màng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy rút màng co cao BS - 400

- Máy rút màng co cao BS - 400 đây là dòng được thừa hưởng thiết kế từ người anh em của nó. Máy rút màng co thấp BS 200, nhưng máy BS - 400 có thân hình lớn hơn, có thể bọc được màng co các sản phẩm lơn hơn. - Dòng máy này có kích thước buồng nhiệt D ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy rút màng co cao BSC350

- Chuyên dụng để rút co màng cho các sản phẩm đóng gói như sách vở, đồ uống, thực phẩm,.. - Dùng mang co mỏng trực tiếp bao kín sản phẩm hoặc bọc sản phẩm thành lốc - Sản phẩm sau khi hoàn thành có mẫu mã đẹp, bảo vệ sản phẩm khỏi tác đô ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy xiết dây đai loại cao KZB-I

-          Chuyên dùng để đóng dây đai cho thùng, hộp carton -          Sản phẩm sau khi đưa lên băng tải, máy sẽ tự động đóng đai thùng -          Gia nhiệt để nối ghép đai, sản phẩm cuối cùng chắc, gọn, đẹp giúp vận chuyển dễ dàng, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan cần thủy lực chính xác cao 2A587

Model2A587Đường kính lỗ khoan max. trên thép, mm100Đường kính lỗ khoan max. trên gang, mm125Mômen quay trên trục chính, Hm2800Lực ép, N50000Công suất động cơ trục chính, kW11Dịch chuyển của mũi trục chính (độ sâu lỗ khoan), mm630Dịch chuyển của đầu ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan cần thủy lực chính xác cao 2A576

Model2A576Đường kính lỗ khoan max. trên thép, mm80Đường kính lỗ khoan max. trên gang, mm100Mômen quay trên trục chính, Hm1600Lực ép, N32000Công suất động cơ trục chính, kW7,5 (11)Dịch chuyển của mũi trục chính (độ sâu lỗ khoan), mm500Dịch chuyển của ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan cần thủy lực chính xác cao 2A554

Thông số2A554Đường kính lỗ khoan max. trên thép, mm50Đường kính lỗ khoan max. trên gang, mm63Mômen quay trên trục chính, Hm710Lực ép, N20000Công suất động cơ trục chính, kW5,5Dịch chuyển của mũi trục chính (độ sâu lỗ khoan), mm400Dịch chuyển của đầu ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan cần thủy lực chính xác cao 2A554-1

Thông số2A554-1Đường kính lỗ khoan max. trên thép, mm63Đường kính lỗ khoan max. trên gang, mm80Mômen quay trên trục chính, Hm800Lực ép, N22000Công suất động cơ trục chính, kW7,5Dịch chuyển của mũi trục chính (độ sâu lỗ khoan), mm400Dịch chuyển của ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài lỗ chính xác cao RIG-150

MODELRIG-150Đường kính lỗ mài tối đa, mm6 - 150Chiều dài lỗ mài tối đa, mm 150Chiều dài tối đa của vật mài kẹp trên máy, mm 150Đường kính lớn nhất của vật mài trên bàn máy, mm520Đường kính lớn nhất của vật mài có bao che, mm320Tốc độ làm việc của ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cào nhám bê tông Scarifying DY-250 (5.5KW)

Máy cào nhám bê tông Scarifying DY-250 (5.5KW)Thông số kỹ thuật:Máy cào xước bê tông Simens DY-250 (5.5KW)Loại máy: cào nhám, tạo nhám bê tông Scarifying machineCông suất Motor: 5.5KWNguồn điện 380V/50HzChiều sâu rãnh: 3-5mmKích thước: ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Máy cưa đứng 3HP tốc độ cao V-2012F

Thông số kỹ thuật máy cưa V-2012F. Model V-2012F Vận hành Manual Họng sâu 500mm Cao trên dẫn hướng 320mm Rộng lưỡi cưa 3-25mm Dài lưỡi cưa 4100mm Kích thước bánh đà 520x44mm Số lượng bánh đà 2 Truyền động Dây đai (curoa) Kiểu bàn Cố định Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vòng đứng tốc độ cao KS-100

Thông số máy cưa vòng KS-100 Đài Loan. Model KS-100 Loại máy Inverter Họng sâu 1010mm Chiều cao phôi 340mm Kích thước bàn 600x500mm 450x500mm Góc nghiêng bàn 4 bên 15 Hành trình bàn - Độ dài lưỡi 4540mm Độ rộng lưỡi 3-16mm Tốc độ lưỡi Low 18-82m/min ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép cao tần GJB-PI-45A-JY

ModelGJB-PI-45A-JYControl typePLC automatically controlTotal pressure 45T (vertical 9 T, level 36 T)Vertical cylinder3 pieces  of φ50Horizontal cylinder12 pieses of φ50Worktable size1250mm*2500mmThickness of panel10-80mmHigh frequency generator30 KW  ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy in lụa tốc độ cao HJD-C3

Máy sấy in lụa tốc độ cao HJD-C3Khu vực sấy: 675 - 850 mmĐiện áp nguồn: AC380V, 3 Pha, 50 HzCông suất: 12 kwSố bóng đèn: 10 bóngPhạm vi điều chỉnh chiều cao sấy: 850 - 1050 mmTrọng lượng máy: 70 kgKích thước máy: 1200*700*1000mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Tủ sấy nhiệt độ cao HJD-C4

Tủ sấy nhiệt độ cao HJD-C4PTO Điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số thông minh, thiết lập công tắc, tự động điều chỉnh nhiệt, dễ vận hànhInox hoặc lót thép mạ kẽm bên trong ống thông gió, tủ sấy sạch sẽ , không gây ô nhiễm môi trường, tuổi thọ sử dụng lâu ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bắn lỗ cao tốc DK703A

Model DK703AKích thước bàn làm việc mm320x440Hành trình bàn làm việcmm250x350Hành trình trục Z (2 lần )mm300+350Cự ly lớn nhất giữa cực dẫn hướng và bàn làm việcmm50~350Dòng điện gia công lớn nhất A30Khả năng bắn lỗ mmÞ0.3  ~  Þ3.0Tải trọng lớn nhất ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bắn lỗ cao tốc DK703

Model DK703Kích thước bàn làm việc mm320x440Hành trình bàn làm việcmm250x350Hành trình trục Z (2 lần )mm300+350Cự ly lớn nhất giữa cực dẫn hướng và bàn làm việcmm50~350Dòng điện gia công lớn nhất A30Khả năng bắn lỗ mmÞ0.3  ~  Þ3.0Tải trọng lớn nhất ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 1880

Chiều cao tâm (mm/inch)   228 (9)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   290 (11.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   710 (28)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2000(80)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 1860

Chiều cao tâm (mm/inch)   228 (9)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   290 (11.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   710 (28)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1500(60)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES MAJOR 1840

Chiều cao tâm (mm/inch)   228 (9)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   290 (11.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   710 (28)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1000(40)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 30160

Chiều cao tâm (mm/inch)   380 (15)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   760 (30)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   960 (37.80)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   4000(160)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 30120

Chiều cao tâm (mm/inch)   380 (15)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   760 (30)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   960 (37.80)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   3000(120)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 3080

Chiều cao tâm (mm/inch)   380 (15)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   760 (30)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   960 (37.80)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2000(80)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 3060

Chiều cao tâm (mm/inch)   380 (15)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   760 (30)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   560 (22)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   960 (37.80)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1500(60)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 26160

Chiều cao tâm (mm/inch)   330 (13)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   660 (26)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   860 (33.85)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   4000(160)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 26120

Chiều cao tâm (mm/inch)   330 (13)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   660 (26)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   860 (33.85)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   3000(120)  Khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 2680

Chiều cao tâm (mm/inch)   330 (13)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   660 (26)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   860 (33.85)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   2000(80)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc JESSEY - SERIES GENERAL 2660

Chiều cao tâm (mm/inch)   330 (13)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   660 (26)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang (mm/inch)   460 (18)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   860 (33.85)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1500(60)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc hiệu JESSEY - CHAMPION 1250

Chiều tâm (mm/inch)   190 (7.5)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   390 (15.25)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang(mm/inch)   240 (9.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   610 (24)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1250 (50)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc hiệu JESSEY - CHAMPION 1000

Chiều tâm (mm/inch)   190 (7.5)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   390 (15.25)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang(mm/inch)   240 (9.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   610 (24)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   1000 (40)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện cao tốc hiệu JESSEY - CHAMPION 760

Chiều tâm (mm/inch)   190 (7.5)  Vòng xoay trên giường (mm/inch)   390 (15.25)  Vòng xoay trên bàn trượt ngang(mm/inch)   240 (9.5)  Vòng xoay tháo hầu (mm/inch)   610 (24)  Khoảng cách giữa hai mũi chống tâm (mm/inch)   760 (30)  Khe hở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy điêu khắc quảng cáo KH6090A

Tham số Mô tả: 1 ) cấu trúc hợp kim đúc chỉnh thể. 2 ) Thanh trượt TBI Taiwan 3 ) Chuyển động vít me bi 16T5 4 ) làm việc khu vực 600mmx900mmx120mm 5 ) máy xuất hiện các kích thước 800mmx1250mmx1300mm (bao gồm cả kích thước của khung) 6 ) Z- trục ...

65000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đánh bóng ly tâm cao tốc OK-3200-90L

Thể tích thùng (L)  3L  Trọng luợng (kg)  500  Động cơ (Hp)  7.5  Công suất (kw)  5.62  Kích thước (mm)  1060 x 960 x 880  Thể tích đầy (L)  3L x 80%  Vòng quay/phút  300~1200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đánh bóng ly tâm cao tốc OK-3200-64L

 Thể tích thùng (L)  2L  Trọng luợng (kg)  300  Động cơ (Hp)  5  Công suất (kw)  3.75  Kích thước (mm)  1310 x 1510 x 1505  Thể tích đầy (L)  2L x 80%  Vòng quay/phút  300~1200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đánh bóng ly tâm cao tốc OK-3600-160L

Thể tích thùng (L)  160L  Trọng luợng (kg)  3300  Động cơ (Hp)  10  Công suất (kw)  7.5  Kích thước (mm)  1720 x 1430 x 2100  Thể tích đầy (L)  160L x 80%  Vòng quay/phút  300~1200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đánh bóng ly tâm cao tốc OK-3600-60L

Thể tích thùng (L)  60L  Trọng luợng (kg)  1150  Động cơ (Hp)  7.5  Công suất (kw)  5.62  Kích thước (mm)  1340 x 1250 x 1480  Thể tích đầy (L)  60L x 80%  Vòng quay/phút  300~1200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đánh bóng ly tâm cao tốc OK-3600-40L

Thể tích thùng (L)  40L  Trọng luợng (kg)  1050  Động cơ (Hp)  5  Công suất (kw)  3.75  Kích thước (mm)  1340 x 1250 x 1480  Thể tích đầy (L)  40L x 80%  Vòng quay/phút  300~1200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đánh bóng ly tâm cao tốc OK-3600-20L

 Thể tích thùng (L)  20L  Trọng luợng (kg)  900  Động cơ (Hp)  5  Công suất (kw)  3.75  Kích thước (mm)  1340 x 1250 x 1480  Thể tích đầy (L)  20L x 80%  Vòng quay/phút  300~1200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng chính xác cao 820CII

Kích thước bàn làm việc (mm/inch)   200x500 (8"x20")  Chiều dài mài tối đa (mm/inch)   500 (20")  Chiều rộng mài tối đa (mm/inch)   200 (8")  Bàn từ tiêu chuẩn (mm/inch)   200x500 (8"x20")  Khoảng cách tối đa từ mặt bàn đến tâm trục chính (mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bào 4 mặt 4 trục tốc độ cao ZHX-M416

Thông số kỹ thuậtĐộ dày gia công8 – 120mmChiều rộng gia công15 – 160mmChiều dài gia công1800mmTốc độ đưa phôi5 – 25m/phútĐường kính trụcϕ 40mmTốc độ trục6000vòng /phútÁp suất khí nén0.6MpaCông suất động cơ trục dưới thứ 14/5.5Kw/HPCông suất động cơ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY BÀO 4 MẶT CAO TỐC CHANG IRON CM-767

Model : CM-767Thông số kỹ thuật- Số trục dao : 06 trục- Chiều cao bào được : 160 mm- Chiều rộng bàn : 230 mm- Tốc độ trục dao : 6000 vòng/ph- Đường kính trục dao : 40mm- Đường kính rulo : 140 mm- Tốc độ cuốn phôi : 5 ~ 30 m/ph- Motor nâng hạ bàn : 1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun bơm vữa cao áp 3SNS130

Mô hình3SNS130Nguồn cung cấp điện380V 50HzĐộng cơ điện22kWSố lượng động cơ piston3Sản lượng83 / 130L/phútÁp lực giao hàng8/13MPaKhoảng cách truyền nằm ngang450mChiều cao truyền thẳng đứng180mVịnh nhỏ đường kính64mmCửa kính25mmKhối lượng tịnh930kgKích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy phun vữa xi măng áp suất cao

Máy phun vữa xi măng áp suất cao Báo cáo ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy phun sơn áp suất cao Sanqi A2 / A6 / A7

Mô hìnhA2 / A6 / A7Cân nặng50 (Kg)Phạm vi áp dụngSơn latex, sơn tường nội thất và ngoại thất, bột trét, bột nhão, sơn chống rỉ, tàu chống ăn mònÁp suất đầu ra tối đa3000 (N / S)Sức mạnh4000 (w)Dạng độngMáy phun không điệnChiều rộng phun800mmĐường ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐÓNG GÓI BỘT TỐC ĐỘ CAO OKS-213

Thông số kỹ thuật:Model: OKS-213Phạm vi đóng gói: 0.5-20gĐộ chính xác: ±2%Tốc độ: 300-400 túi/1 phútNguồn điện: 220V 50HzCông suất: 5KWNguồn khí: 0.6MpaLượng khí tiêu hao: 50L/1 phútKích thước máy: 2500x750x1950mmTrọng lượng máy đóng gói sản phẩm: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐÓNG GÓI TRÀ TÚI LỌC BAO NGOÀI TỐC ĐỘ CAO OKS-264

Thông số kỹ thuậtModel: OKS-264Năng suất:105 túi ± 5 túiĐịnh lượng đóng gói lớn nhất: 6cm³Kích thước túi trong: 62.5x50mmKích thước túi ngoài: 80x70mmKích thước tem: 28x24mmChiều dài chỉ: 210mmCông suất: 2.5KwĐiện nguôn: AC380V/220V 50HzTrọng lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội