Tìm theo từ khóa Xe đo (3176)
Xem dạng lưới

Xe đạp điện YA18

Tính năng sản phẩm Bộ Bo Mạch DAAO 48V Bộ ÁcQuy Globe 12V-12A (4 Bình) Bộ Sạc Dragon 48V Khung Xe Hợp Kim Sắt Lốp và Sâm KenDa 18x2.125 Inch Căm Xe Không Căm Niềng Xe Mâm Trước + Sau 18 Động Cơ Môtơ Bánh Căm 48V TT Bảo hành 8 Tháng ...

0

Bảo hành : 8 tháng

Xe đạp điện SN18

Tính năng sản phẩm Bộ Bo Mạch DAAO 48V Bộ ÁcQuy Globe 12V-12A (4 Bình) Bộ Sạc Dragon 48V Khung Xe Hợp Kim Sắt Lốp và Sâm KenDa 18x2.125 Inch Căm Xe Không Niềng Xe Bánh Mâm 18 Hợp Kim Sắt Động Cơ Môtơ Bánh Căm 48 TT Bảo hành 8 Tháng Nguồn/Pin Ác Quy ...

0

Bảo hành : 8 tháng

Xe đạp điện Koolbike KLDC

Tải trọng tiêu chuẩn: 75 Kg Kích thước ngoài: 1600 x 580 x 1060 Đường kính bánh xe: 16" Tốc độ tối đa: 30 Km/h Điện áp vào: 220V- 50Hz Ắc quy: Chì A xít 48V/12Ah Công suất động cơ: 350W Tiêu thụ điện: < 1.2Kw/100Km ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe đạp điện Koolbike JZ

Tải trọng tiêu chuẩn: 75 Kg Kích thước ngoài: 1550 x 615 x 1060 Đường kính bánh xe: 16" Tốc độ tối đa: 30 Km/h Điện áp vào: 220V- 50Hz Ắc quy: Chì A xít 48V/12Ah Công suất động cơ: 350W Tiêu thụ điện: < 1.2Kw/100Km ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe đạp điện Koolbike SEACULL

Tải trọng tiêu chuẩn: 90 Kg Trọng lượng xe: 22 Kg Đường kính bánh xe: 20" Tốc độ tối đa: 25 Km/h Quãng đường đi sau khi sạc đầy điện: 70 Km Điện áp vào: 220V- 50Hz Ắc quy: 36V/10Ah Li-ion Công suất động cơ: 250W Khung xe: Hợp kim nhôm 606 Phanh trước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe đạp điện Koolbike JX

Tải trọng tiêu chuẩn: 75 Kg Kích thước ngoài: 1550 x 615 x 1060 Đường kính bánh xe: 14" Tốc độ tối đa: 30 Km/h Điện áp vào: 220V- 50Hz Ắc quy: Chì A xít 48V/12Ah Công suất động cơ: 350W Tiêu thụ điện: < 1.2Kw/100Km ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe đạp điện Koolbike DBW35-1

Tải trọng tiêu chuẩn: 75 Kg Kích thước ngoài: 1594 x 600 x 1060 Đường kính bánh xe: 16" Tốc độ tối đa: 30 Km/h Điện áp vào: 220V- 50Hz Ắc quy: Chì A xít 48V/12Ah Công suất động cơ: 350W Tiêu thụ điện: < 1.2Kw/100Km ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe đạp điện Koolbike XCR

Tải trọng tiêu chuẩn: 75 Kg Kích thước ngoài: 1620 x 600 x 1050 Đường kính bánh xe: 16" Tốc độ tối đa: 30 Km/h Điện áp vào: 220V- 50Hz Ắc quy: Chì A xít 48V/12Ah Công suất động cơ: 350W Tiêu thụ điện: < 1.2Kw/100Km ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe đạp điện Koolbike DMN27-7

Tải trọng tiêu chuẩn: 75 Kg Kích thước ngoài: 1400 x 580 x 1020 Đường kính bánh xe: 14" Tốc độ tối đa: 30 Km/h Điện áp vào: 220V- 50Hz Ắc quy: Chì A xít 48V/12Ah Công suất động cơ: 350W Tiêu thụ điện: < 1.2Kw/100Km ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe đạp điện Yamaha Metis GT

Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao 1820×670×1046(mm) Chiều cao yên xe 750mm Đường kính bánh xe Bánh trước : 16x2.50,Bánh sau:16x2.50  Tính năng Cách thức thao tác Tự động Quãng đường đi được khi pin đầy 50km Vận tốc tối đa 30km/h  Phụ kiện xe Ắc quy ...

14500000

Bảo hành : 12 tháng

Xe đạp điện Yamaha Metis J

Xe đạp điện Yamaha Metis J ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe đạp điện Bridgestone PKLI

Quãng đường đi được khi pin đầy 50km Vận tốc tối đa 30Km/h Ắc quy Pin Lithium-ion Sạc điện Tự động ngắt khi Ắc quy đầy Thời gian sạc 6-8 giờ Công suất 250W Động cơ xe Trơn bóng  Điện áp động cơ 36V Điện áp 220v - 50Hz Trọng lượng xe 27.2 Kg Khả năng ...

13960000

Bảo hành : 12 tháng

Xe đạp điện Yamaha Metis MAX

Ngoại hình Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao 1960 mm X 780mm X 1200mm Chiều cao yên xe 800mm Đường kính bánh xe Bánh trước : 16” x 3.0” , Bánh sau : 16”x 3.0” Tính năng Cách thức thao tác Tự động Quãng đường đi được khi pin đầy 60km Vận tốc tối đa ...

16000000

Bảo hành : 12 tháng

Xe đạp điện Bridgestone SPK48

Quãng đường đi được khi pin đầy 50km Vận tốc tối đa 30Km/h Ắc quy 48V -15Ah Sạc điện Tự động ngắt khi Ắc quy đầy Thời gian sạc 6-8 giờ Công suất 250W Động cơ xe Trơn bóng , động cơ chổi than Điện áp động cơ 48V Điện áp 220v - 50Hz Trọng lượng xe 50 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HB35E07

Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HB35E(07) Trọng lượng nâng kg 3500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x1200x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc nghiêng của giá (trước sau) deg 612 ...

582900000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HB30E07

Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HB30E(07) Trọng lượng nâng kg 3000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x1200x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc nghiêng của giá (trước sau) deg 612 ...

559000000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HB25E07

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HB25E(07) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x1200x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc nghiêng ...

484500000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HB20E07

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HB20E(07) Trọng lượng nâng kg 2000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x1200x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc nghiêng ...

471900000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HD35E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ MODEL ĐƠN VỊ  HD35E(07) Trọng lượng nâng kg 3500 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm ...

420600000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HB15E07

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HB15E(07) Trọng lượng nâng kg 1500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 35x100x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 200~920 Góc nghiêng ...

418370000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HD30E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ nh MODEL ĐƠN VỊ  HD30E Trọng lượng nâng kg 3000 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm ...

400300000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HD25E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  HD25E907) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe ...

384200000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HC25E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  HC25E(07) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe ...

365900000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai HC20E

Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  HC20E(07) Trọng lượng nâng kg 2000 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc ,  P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x122x1070 Khoảng cách ...

350300000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai CPC35E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  CPC35E(05S) Trọng lượng nâng kg 3500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 50x125x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 260~1100 Góc ...

345300000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai CPC30E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  CPC30E(05S) Trọng lượng nâng kg 3000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 45x125x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 260~1100 Góc ...

327700000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai CPC25E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  CPC25E(05S) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x122x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc ...

308700000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai CPC20E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  CPC20E(05S) Trọng lượng nâng kg 2000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x122x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc ...

290300000

Bảo hành : 12 tháng

Xe nâng hàng Hyundai CPC10E

Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ  CPC10E Trọng lượng nâng kg 1000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 34x100x1008 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 200~920 Góc nghiêng của ...

272200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy vặn ốc xe máy Onpin OP-309LB

Model: OP-309LB - Nhà sản xuất: ONPIN - Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 7700 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.3 ( 2.87 lb ) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Súng vặn ốc xe máy Onpin OP-306SL1

- Đường kính vặn (mm): 8~14 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 183 (7.2 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy vặn ốc xe máy Onpin OP-306B

- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.07 (2.36 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy mở ốc xe máy Onpin OP-307LA

- Đường kính vặn (mm): 8~14 - Mômen max (Nm): 46 (34 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 5000 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 260 (10.24 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.5 (3.31 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy mở ốc xe máy Onpin OP-307LH

- Đường kính vặn (mm): 8~14 - Mômen max (Nm): 46 (34 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 5000 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 260 (10.24 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.5 (3.31 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy vặn ốc xe máy Onpin OP-309B

- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8300 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.98 (2.16 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy vặn ốc xe máy Onpin OP-100B

- Đường kính vặn (mm): 8~19 - Mômen max (Nm): 280 (207 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 5500 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 260 (10.24 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.7 (3.75 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy mở ốc xe máy Onpin OP-100LH

- Đường kính vặn (mm): 19 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 3000 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 300 (11.81 ft-lb) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 2.9 (6.39 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Súng vặn ốc xe máy Onpin OP-301LB2/301LB3

- Đường kính vặn (mm): 3~8 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 13000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 145 (5.71 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.9 (1.98 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy vặn ốc xe máy Onpin OP-301B2/301B3

- Đường kính vặn (mm): 3~8 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 11000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 178 (7.01 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.68 (1.5 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy mở ốc xe máy Onpin OP-301LB90

- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 40 (30 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 9000 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.22 (2.69 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy vặn ốc xe máy Onpin OP-403LB2/403LB3

- Đường kính vặn (mm): 3~8 - Mômen max (Nm): 30 (22 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 11500 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 155 ( 6.1 inch ) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.9 (1.98 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Súng mở ốc xe máy Onpin OP-406LB

- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 190 (140 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 160 (6.3 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy vặn ốc xe máy Onpin OP-601DB

- Đường kính vặn (mm): 19 - Mômen max (Nm): 270 (200 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8500 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 155 (6.1 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.54 (3.4 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Súng mở ốc xe máy Onpin OP-601B

- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2500 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.13 (2.49 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Súng vặn ốc xe máy Onpin OP-407LB

- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 45 (33 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2000 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.17 (2.58 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy vặn ốc xe máy Onpin OP-602B

- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2300 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Súng vặn ốc xe máy Onpin OP-310LD3

- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 10000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 178 (7 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.7 (1.54 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy vặn ốc xe máy Onpin OP-310LB3

- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.34 (2.89 lb) ...

0

Bảo hành : 0 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội