Máy đo nồng độ Kali (96)
Xe nâng điện (93)
Xe nâng tay thấp (77)
Xe nâng tay (77)
Xe nâng tay cao (70)
Xe nâng động cơ (46)
Xe nâng mặt bàn (39)
Xe đẩy hàng (35)
Xe nâng bán tự động (24)
Xe nâng kẹp phuy (18)
Xe nâng người (18)
Xe nâng điện tự động (17)
Thang nâng hàng (8)
Thiết bị nâng hàng (4)
Bộ kẹp thùng phuy (2)
Sản phẩm HOT
0
Loại xe nâng: Xe nâng động cơ nh MODEL ĐƠN VỊ HD30E Trọng lượng nâng kg 3000 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc , P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm ...
400300000
Bảo hành : 12 tháng
Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HD25E907) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc , P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe ...
384200000
Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HC25E(07) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc , P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe ...
365900000
Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ HC20E(07) Trọng lượng nâng kg 2000 Tâm tải mm 500 Nhiên liệu Dầu diesel Phương thức điều khiển Ngồi lái Loại lốp ( C=Đặc , P= Hơi) P Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x122x1070 Khoảng cách ...
350300000
Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ CPC35E(05S) Trọng lượng nâng kg 3500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 50x125x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 260~1100 Góc ...
345300000
Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ CPC30E(05S) Trọng lượng nâng kg 3000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 45x125x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 260~1100 Góc ...
327700000
Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ CPC25E(05S) Trọng lượng nâng kg 2500 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x122x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc ...
308700000
Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ CPC20E(05S) Trọng lượng nâng kg 2000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 40x122x1070 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 240~1100 Góc ...
290300000
Loại xe nâng: Xe nâng động cơ Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ CPC10E Trọng lượng nâng kg 1000 Tâm tải mm 500 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 34x100x1008 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 200~920 Góc nghiêng của ...
272200000
Model CPD30J Power type Battery Rated capacity kg 3000 Load center mm 500 Lift height mm 3000 Freelift height mm 140 Fork size mm 1070*125*45 Fork outside spread(Min./Max) mm 250/1100 Mast tilt angle (forward/backward) deg 6/10 length to face of ...
Bảo hành : 0 tháng
Model CPD15 Power type Battery Rated capacity kg 1500 Load center mm 500 Lift height mm 3000 Freelift height mm 160 Fork size mm 920*100*40 Fork outside spread(Min./Max) mm 200/968 Mast tilt angle (forward/backward) deg 6/12 length to face of ...
Model CPCD100 Power type Diesel Rated capacity kg 10000 Load center mm 600 Lift height mm 3000 Freelift height mm 210 Fork size mm 1500*160*80 Fork outside spread Min./Max. mm 420/2144 Mast tilt angle deg 6/12 Front overhang mm 733 length to fork ...
Model CPCD80 Power type Diesel Rated capacity kg 8000 Load center mm 600 Lift height mm 3000 Freelift height mm 205 Fork size mm 1500*160*75 Fork outside spread Min./Max. mm 320/2015 Mast tilt angle deg 6/12 Front overhang mm 700 length to fork ...
Model CPCD40 Power type Diesel Rated capacity kg 4000 Load center mm 500 Lift height mm 3000 Freelift height mm 150 Fork size mm 1070*140*50 Fork outside spread Min./Max. mm 280/1380 Mast tilt angle deg 6/12 Front overhang mm 562 length to fork ...
Model CPCD35 Power type Diesel/Gasoline/LPG Rated capacity kg 3500 Load center mm 500 Lift height mm 3000 Freelift height mm 145 Fork size mm 1070*130*45 Mast tilt angle deg 6/12 Front overhang mm 500 length to fork face mm 2775 Overall width mm ...
Model CPCD30 Power type Diesel/Gasoline/LPG Rated capacity kg 3000 Load center mm 500 Lift height mm 3000 Freelift height mm 145 Fork size mm 1070*125*45 Mast tilt angle deg 6/12 Front overhang mm 494 length to fork face mm 2720 Overall width mm ...
Manufacturer's type designation W20 Identification Drive Electric Operator type Pedestrian Load capacity/rated load kg 2000 Load centre distance mm 600 Load distance mm 950 Wheelbase mm 1375 Weights Service weight (with battery) kg 610 Axle ...
Manufacturer's type designation W13 Identification Drive Electric Operator type Pedestrian Load capacity/rated load kg 1300 Load centre distance mm 600 Load distance mm 1000 Wheelbase mm 1265 Weights Service weight (with battery) kg 292 Axle ...
Manufacturer type designation T1240 Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load centre distance ...
Manufacturer type designation T1236 Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load centre distance ...
Manufacturer type designation T1233 Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load centre distance ...
Manufacturer type designation T1226 Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load centre distance ...
Manufacturer type designation D1236 Identification Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1600 Load ...
Manufacturer type designation D1233 Identification Drive: electric (battery or mains), diesel, petrol, fuel gas, manual electric Type of operation: pedestrian, stand on, seated, order picker stand on Load capacity / rated load Q kg 1200 Load ...
Model HSF35 Rated capacity kg 350 lifting height mm 1425 Overall Length mm 1190 Overall Width mm 890 Overall Height mm 2020 Net Weight kg 155 ...
Item/Type SPN1530 Capacity Q Kg 1500 Max.fork height H mm 3000 Fork length L mm 900/1100 Width overall forks(adjustable/fixed)E mm 330-850/550 Turning radius mm 1280/1530 Overall length A mm 1600/1850 Overall width B mm 850/780 Overall height H1 mm ...
Item/Type SPN1516 Capacity Q Kg 1500 Max.fork height H mm 1600 Fork length L mm 900/1100 Width overall forks(adjustable/fixed)E mm 330-850/550 Turning radius mm 1280/1530 Overall length A mm 1600/1850 Overall width B mm 850/780 Overall height H1 mm ...
Item/Type SPN1030 Capacity Q Kg 1000 Max.fork height H mm 3000 Fork length L mm 900/1100 Width overall forks(adjustable/fixed)E mm 330-850/550 Turning radius mm 1280/1530 Overall length A mm 1600/1850 Overall width B mm 850/780 Overall height H1 mm ...
Item/Type SPN1016 Capacity Q Kg 1000 Max.fork height H mm 1600 Fork length L mm 900/1100 Width overall forks(adjustable/fixed)E mm 330-850/550 Turning radius mm 1280/1530 Overall length A mm 1600/1850 Overall width B mm 850/780 Overall height H1 mm ...
Item/Type TAD80 Capacity kg 800 Table mm 520*1010 Table height mm 470-1410 Pedaling to top approx.times 55 Wheel mm 150 Weight kg 165 ...
Item/Type TAD30 Capacity kg 300 Table mm 520*1010 Table height mm 435-1585 Pedaling to top approx.times 68 Wheel mm 150 Weight kg 150 ...
Item/Type TA100 Capacity kg 1000 Table mm 520*1010 Table height mm 445-950 Pedaling to top Approx .times 68 Wheel mm 150 Weight kg 137 ...
Item/Type TA75 Capacity kg 750 Table mm 520*1010 Table height mm 442-1000 Pedaling to top Approx .times 44 Wheel mm 150 Weight kg 120 ...
Item/Type TA50 Capacity kg 500 Table mm 520*1010 Table height mm 435-1000 Pedaling to top Approx .times 53 Wheel mm 150 Weight kg 118 ...
Item/Type TA30 Capacity kg 300 Table mm 500*830 Table height mm 330-910 Pedaling to top Approx .times 25 Wheel mm 125 Weight kg 78 ...
Đặc tính sản phẩm: - Chắc chắn: Các cấu kiện chịu tải được dập liền khối bằng thép tấm. Càng xe bằng thép tấm dày trên 4mm, thuộc loại dày nhất trong các sản phẩm cùng loại. Kết cấu cứng vững cho phép chịu quá tải tới 20% tải trọng thiết kế. - Bền bỉ ...
- Tải trọng nâng 1000kg - Chiều cao nâng thấp nhất 90mm - Chiều cao nâng cao nhất 3000mm - Chiều rộng x chiều dài càng nâng 300~1200 x 900 mm - Chiều dài xe 1400 mm - Chiều rộng xe 1470 mm - Chiều cao xe 2080 mm ...
Xe nâng di chuyển phuy. Model DCP300C - Tải trọng nâng 300kg - Khả năng di chuyển phuy - Tự trọng xe: 32kg ...
Xe nâng động cơ diesel (Diesel Forklift Truck) hiệu UN Mỹ lắp ráp tại Trung Quốc - Nhà sản xuất (Manufacture): UN - Model: FD15T-JC - Kiểu vận hành (Operation): ngồi lái (Sit-on) - Tải trọng nâng/ Tâm tải (Capacity/ Load center): 1,500kgs/ 500mm - ...
365000000
Model : PTL35 Tải trọng nâng : 3500 kg Chiều cao nâng thấp nhất : 85 mm Chiều cao nâng cao nhất: 200 mm Chiều dài càng nâng : 1,500/2,000/ 2,500/ 3,000mm Chiều rộng càng nâng :520/ 685 mm Chiều rộng 1 bản càng nâng : 160 x 60 mm Kích thước ...
Model : PTL30 Tải trọng nâng : 3000 kg Chiều cao nâng thấp nhất : 75/ 85 mm Chiều cao nâng cao nhất: 190/ 200 mm Chiều dài càng nâng : 1500/ 1,600/ 1,800/ 2,000/ 2,500/ 3,000mm Chiều rộng càng nâng :520/ 685 mm Chiều rộng 1 bản càng nâng : 160 ...
+ Thiết kế nâng kiểu đòn bẩy, không có hệ thống thuỷ lực, không cần bảo dưỡng, sửa chữa. + Thiết kế đơn giản, trọng lượng siêu nhẹ chỉ với 25kg, có thể gấp lại mang theo rất thuận tiện. MODEL MPT400 Tải trọng nâng kg 400 Chiều cao nâng thấp nhất H1 ...
Xe nâng điện quay đổ phuy. Model EDP3514 - Tải trọng nâng 350kg - Chiều cao nâng cao nhất 1400mm - Dùng nâng phuy tiêu chuẩn F580x890 mm - Khả năng quay đổ phuy - Kích thước của xe: D1190 x R890 x C2180mm - Thuỷ lực thiết kế theo công nghệ Nhật Bản. ...
Loại xe nâng: Xe nâng kẹp phuy Thông số kỹ thuật: Model : NPT300 - Tải trọng nâng: 300kg - Khả năng di chuyển phuy - Chiều cao nâng cao nhất: 200mm - Thuỷ lực thiết kế theo công nghệ Nhật Bản. - Kích thước xe: 850X880X1280 mm - Tự trọng xe: 50kg ...
Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ CPCD60E Trọng lượng nâng kg 6000 Tâm tải mm 600 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 65x150x1220 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 250~1230 Góc nghiêng của giá (trước sau) deg 612 ...
Đặc tính MODEL ĐƠN VỊ CPCD50E Trọng lượng nâng kg 5000 Tâm tải mm 600 Kích thước Độ cao nâng lớn nhất mm 3000 Kích thước càng xe(DXRXC) mm 65x150x1220 Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất) mm 250~1230 Góc nghiêng của giá (trước sau) deg 612 ...
Loại xe nâng: Xe nâng tay Model : PTL20 Tải trọng nâng : 2000 kg Chiều cao nâng thấp nhất : 75/ 85 mm Chiều cao nâng cao nhất: 190/ 200 mm Chiều dài càng nâng : 1500/ 1,600/ 1,800/ 2,000/ 2,500/ 3,000mm Chiều rộng càng nâng :520/ 685 mm Chiều ...
5190000
8180000
19200000