Bàn đông lạnh (99)
Máy cắt thủy lực (80)
Máy cắt tôn (74)
Tủ nấu cơm (60)
TỦ TRƯNG BÀY KEM (56)
Tủ trưng bày siêu thị (48)
Máy xay thịt (47)
Máy nén khí Ingersoll Rand (42)
Máy cán ren (41)
Tủ mát siêu thị (40)
Tủ trưng bày bánh (39)
Lò nướng (38)
Máy rửa bát (35)
Máy nén khí khác (31)
Lò nung (28)
Sản phẩm HOT
0
Model dàn lạnhASH12RModel dàn nóngaoh12rLoạiHai chiều Inverter/Non-inverterNon-inverterCông suất chiều lạnh (KW)3.6Công suất chiều lạnh (Btu)12.600Công suất chiều nóng (KW)3.8Công suất chiều nóng (Btu)13000EER chiều lạnh (Btu/Wh)EER chiều nóng (Btu ...
Bảo hành : 12 tháng
Model dàn lạnhASGA12LGTModel dàn nóngAOGR12LGTLoạiHai chiều Inverter/Non-inverterInverterCông suất chiều lạnh (KW)3,50(0,9-4,3)Công suất chiều lạnh (Btu)11900Công suất chiều nóng (KW)4,80(0,9-6,7)Công suất chiều nóng (Btu)16400EER chiều lạnh (Btu/Wh ...
Model dàn lạnhASGA12JGCZModel dàn nóngAOGR12JGCZLoạiMột chiều Inverter/Non-inverterInverterCông suất chiều lạnh (KW)3.50(09 - 3.2)Công suất chiều lạnh (Btu)11.900(3,100 - 13,600)Công suất chiều nóng (KW)-Công suất chiều nóng (Btu)-EER chiều lạnh (Btu ...
Hãng sản xuấtPANASONICLoại máy1 chiều lạnhTốc độ làm lạnh (BTU/h) 12000Diện tích thích hợpTính năngTính năng • Ion âm • Tự khởi động khi có điện lại • Hoạt động êm ái • Chức năng làm lạnh nhanh Jet CoolKiểu điều hòa Kiểu treo tườngKích thước, trọng ...
Khả năng cắt ống (inch)8" -12"Khả năng cắt ống (mm)210-326Chiều dày thành ống (mm)2-10Tốc độ động cơ (v/phút)200-300Độ ồn max (dB)75Đường kính ống min (mm)192Trọng lượng (kg)195 ...
Bảo hành : 0 tháng
Loại Máy: 2 chiều lạnh - nóngTốc độ làm lạnh (BTU/h): 12.000 BTU/hKiểu điều hòa: Kiểu treo tườngTính năng Hệ thống làm sạch không khí Plasma Tiết kiệm điệnChức năng FEEL thông minhHệ thống lọc khí vi sinhChức năng tự kiểm tra lỗiBộ tản nhiệt mạ vàng ...
Bảo hành : 24 tháng
Kích thước ngoài lớn nhất của máy: 9350*2520*2950mmÁp lực danh định: 21MPaHình thức rung chính: rung bệTần suất rung: 2800-4500 lần/phútKích thước Pallet: 1300*900mmChu kỳ thành hình:15-25 giây/lầnTổng công suất: 46 KWĐặc điểmThiết kế cơ cấu giữ liệu ...
Loại máyMột chiềuKiểu máyTreo tườngCông suất12.000 BTUXuất xứMalaysia ...
Loại máyHai chiềuKiểu máy2 cục 2 chiều tự động làm sạchCông suất12.000 BTUTính năng nổi bậtNon-InvesterXuất xứMalaysia ...
Thông sốĐơn vịGiá trịKích thước máy chinhmm3500x2700x3100Diện tích khuôn épmm1280x8960Thời gian épgiây18-25Kích thước baletmm1350x1060x30Khối lượng máy chínhtan15Thông số thiết bị điệnKw50.7Lực rungKn130Diện tích nhà máyM21000Công suất lắp ...
- Túi bụi: 12 lít - Trọng lượng máy: 7.6kg - Công suất: 950W - Độ ồn: 58 dB(A) - Lực hút: 22 kPa - Lưu lượng không khí hút: 61 lít/giây - Kích thước: 44cm x 39cm x 47cm - Chiều dài dây điện: 10m - Chiều dài ống hút: 2.2m - Bánh xe: 5 ...
Bảo hành : 6 tháng
- Điện áp: 220 V - Công suất: 1200W - Dung tích thùng chứa: 12L - Cân nặng: 8Kg - Dây điện: 12m - Chức năng: hút bụi công nghiệp,bụi thảm ...
- Điện áp: 220 V - Công suất: 1200W - Dung tích thùng chứa: 12L - Cân nặng: 8Kg - Dây điện: 12m Chức năng: hút bụi công nghiệp,bụi thảm Chức năng: hút bụi,hút nước,giặt thảm công nghiệp ...
Khổ ép A3. Phủ dày 80-125micron Thời gian làm nóng máy: 3 phút Điều chỉnh nhiệt độ bằng tay ...
Model3240X12H16Kích thước bàn máy (mm)680x460Hành trình bàn máy (mm)320x400Bề dày phôi lớn nhất (mm)160 Góc côn tối đa12oĐường kính dây cắt (mm)0,12-0,18Tốc độ cắt tối đa (mm2/phút)170Độ nhám bề mặt sau khi cắt (µRa)≤1.2Độ chính xác gia công (mm)±0 ...
Model2032X8H12Kích thước bàn máy (mm)600x380Hành trình bàn máy (mm)200x320Bề dày phôi lớn nhất (mm)120Góc côn tối đa8oĐường kính dây cắt (mm)0,1-0,18Tốc độ cắt tối đa (mm2/phút)170Độ nhám bề mặt sau khi cắt (µRa)≤1.2Độ chính xác gia công (mm)±0 ...
Model ĐVTIK 12Chiều dày cắtMm5-50Đường kính cắt trònMm30-1150Góc cắt vát (tối đa)Độ45 oTốc độ cắtmm/phút150-800Nguồn điện 1 pha 220 V/ 50-60 HzTrọng lượngkg~ 9.5Kích thướcmm350x230x240 ...
Model ĐVTIK 12 SP-200Chiều dày cắtMm5-150Khoảng cách 2 mỏ cắt: 500 mmĐường kính cắt trònMm30-1150Góc cắt vát (tối đa)Độ45 oTốc độ cắtmm/phút80-800 Nguồn điện 1 pha 220 V/ 50-60 HzTrọng lượngkg~ 9.5Kích thướcmm425x230x240 ...
Model Chiều dày cắt tối đa, mmChiều rộng cắt tối đa, mmGóc cắt , độSố lần hành trình mỗi phútChiều dài băng cắt sau, mmChiều dài lưỡi dao cắt, mmChiều cao bàn máy, mmCông suất động cơ chính, kWKhối lượng máy, kgQC12Y ...
Được thiết kế giống như model IK-12 của hãng Koike - Japan. Thân bằng hợp kim nhôm đúc bền, nhẹ , chắc chắn dễ di chuyển. Điều chỉnh tốc độ bằng linh kiện bán dẫn rất bền và an toàn. Hệ thống điều khiển tốc độ tích hợp làm cho máy chạy ổn định Vận ...
Chiều dày cắt (mm) 4 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-400 Số hành trình trên phút 16 Động cơ chính (KW) 5.5 Trọng lượng máy (kg) 3800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3000x1550x1600 ...
Chiều dày cắt (mm) 4 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 13 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 5700 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3850x1550x1600 ...
Chiều dày cắt (mm) 4 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 10 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 7600 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4500x1700x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 4 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 11 Trọng lượng máy (kg) 15000 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6500x2100x2300 ...
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 15 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 5500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3000x1700x1650 ...
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 3200 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 12 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 6500 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3850x1700x1650 ...
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 9 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 8200 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4600x1850x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 6 Chiều rộng cắt (mm) 6000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 5 Động cơ chính (KW) 15 Trọng lượng máy (kg) 1700 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 6500x2100x2300 ...
Chiều dày cắt (mm) 8 Chiều rộng cắt (mm) 2500 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 14 Động cơ chính (KW) 7.5 Trọng lượng máy (kg) 5800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 3050x1700x1700 ...
Chiều dày cắt (mm) 8 Chiều rộng cắt (mm) 4000 Góc cắt (°) 1.5 Hành trình thước đo sau (mm) 20-600 Số hành trình trên phút 8 Động cơ chính (KW) 11 Trọng lượng máy (kg) 8800 Kích thước máy (L x W x H)(mm) 4650x1700x1700 ...
5190000
8180000
62000000
810000000