Máy uốn ống (333)
Máy uốn sắt, thép (264)
Máy ép uốn (89)
Máy gia công tôn (26)
Máy rút dây thép (11)
Máy uốn lò xo (9)
Máy cắt ống (7)
Thiết bị sắt nghệ thuật (4)
Máy nội soi công nghiệp (3)
Máy Gia Công Sổ - Sách Vở Học Sinh (3)
Máy cắt sắt, thép (2)
Dây chuyền sản xuất ống gió (2)
Máy bao bì thực phẩm giấy (1)
Máy ép thủy lực (1)
Máy đột lỗ thủy lực (1)
Sản phẩm HOT
0
MODEL HQ-1000 NCAD Khả năng uốn Mild Steel ø101 x 3.0 Stainless Steel ø80 x 2.0 thép hình 80 x 2.0 Bán kính uốn max 500 Góc uốn max 210° Độ chính xác ±0.1 Chiều dài phôi 3000 Công suất 25HP Kích thước máy LxWxH 4.5*1.2*1.1 Trọng lượng (kg) ...
Bảo hành : 12 tháng
MODEL HQ-800 NCAD Khả năng uốn Mild Steel ø76 x 2.0 Stainless Steel ø65 x 2.0 thép hình 65 x 2.0 Bán kính uốn max 450 Góc uốn max 210° Độ chính xác ±0.1 Chiều dài phôi 2500 Công suất 18HP Kích thước máy LxWxH 4*1.1*1.05 Trọng lượng (kg) ...
Bảo hành : 0 tháng
MODEL HQ-650 NCAD Khả năng uốn Mild Steel ø65 x 2.0 Stainless Steel ø50 x 1.5 thép hình 50 x 1.5 Bán kính uốn max 400 Góc uốn max 210° Độ chính xác ±0.1 Chiều dài phôi 2500 Công suất 10HP Kích thước máy LxWxH 3.6*1*1.1 Trọng lượng (kg) 2300 ...
MODEL HQ-500 NCAD Khả năng uốn Mild Steel ø50 x 2.0 Stainless Steel ø45 x 1.5 thép hình 45 x 1.5 Bán kính uốn max 400 Góc uốn max 210° Độ chính xác ±0.1 Chiều dài phôi 2000 Công suất 10HP Kích thước máy LxWxH 3.2*0.84*1 Trọng lượng (kg) 950 ...
MODEL HQ-380 NCAD Khả năng uốn Mild Steel ø38 x 1.6 Stainless Steel ø32 x 1.5 thép hình -- Bán kính uốn max 350 Góc uốn max 210° Độ chính xác ±0.1 Chiều dài phôi -- Công suất 5HP Kích thước máy LxWxH 1.2*0.74*1.2 Trọng lượng (kg) 900 ...
MODEL H-380 NC Khả năng uốn Mild Steel ø38 x 1.6 Stainless Steel ø32 x 1.5 thép hình -- Bán kính uốn max 350 Góc uốn max 210° Độ chính xác ±0.1 Chiều dài phôi -- Công suất 5HP Kích thước máy LxWxH 1.65*0.74*1 Trọng lượng (kg) 900 ...
Model CNC 65 TDRE Đường kính ống(Max ) (mm) Ø65 Chiều dày ống(Max) (mm) 2 Bán kính uốn 35~250mm Góc độ uốn (Max) 190 Chiều dài tâm trục uốn (Max) (mm) 2500 Số tầng khuôn 2 Qúa trình cấp phôi Tốc độ cấp phôi (Y) (mm/sec) 1360 Tốc độ xoay phôi (B) (° ...
Model CNC 50 TDRE Đường kính ống(Max ) (mm) Ø50.8 Chiều dày ống(Max) (mm) 2 Bán kính uốn 30~220mm Góc độ uốn (Max) 190 Chiều dài tâm trục uốn (Max) (mm) 2200 Số tầng khuôn 2 Qúa trình cấp phôi Tốc độ cấp phôi (Y) (mm/sec) 1350 Tốc độ xoay phôi (B) (° ...
Model CNC 38TDRE Đường kính ống(Max ) (mm) Ø38.1 Chiều dày ống(Max) (mm) 1.8 Bán kính uốn 25~150mm Góc độ uốn (Max) 190 Chiều dài tâm trục uốn (Max) (mm) 2200 Số tầng khuôn 2 Qúa trình cấp phôi Tốc độ cấp phôi (Y) (mm/sec) 1350 Tốc độ xoay phôi (B) ( ...
Model CNC 25TDRE Đường kính ống(Max ) (mm) Ø25.4 Chiều dày ống(Max) (mm) 1.5 Bán kính uốn 15~120mm Góc độ uốn (Max) 190 Chiều dài tâm trục uốn (Max) (mm) 1500 Số tầng khuôn 2 Qúa trình cấp phôi Tốc độ cấp phôi (Y) (mm/sec) 2000 Tốc độ xoay phôi (B) ( ...
Model CNC 18TDRE Đường kính ống(Max ) (mm) Ø18 Chiều dày ống(Max) (mm) 1.6 Bán kính uốn 10~80mm Góc độ uốn (Max) 190 Chiều dài tâm trục uốn (Max) (mm) 1200 Số tầng khuôn 2 Qúa trình cấp phôi Tốc độ cấp phôi (Y) (mm/sec) 2000 Tốc độ xoay phôi (B) (° ...
MODEL HD-380 Khả năng uốn Ø 38 x 2.0t Bán kính uốn Max (mm) 150 Góc uốn lớn nhất (mm) 180° Khoảng cách nhỏ nhất giữa 2 khuôn (mm) 130 Công suất (HP) 7.5 Kích thước máy (LxWxH) (m) 2.5*0.95*1.5 Trọng lượng (Kg) 1400 ...
Model JNG-25 Khả năng soắn thép thanh Thép vuông đặc 25 x 25 mm Khả năng soắn thép thanh Thép chữ nhật đặc 30 x 10 mm Khả năng soắn thép thành dạng lồng Thép vuông đặc Khả năng soắn thép thành dạng lồng Thép tròn đặc Tốc độ vòng quay 12 vòng/phút ...
Model JNG-25A Khả năng soắn thép thanh Thép vuông đặc 25 x 25 mm Khả năng soắn thép thanh Thép chữ nhật đặc 30 x 10 mm Khả năng soắn thép thành ...
MODEL DB32 Công suất (HP) 5 Đường kính ống uốn tối đa (mm) 32x1.8 Bán kính uốn tối đa (mm) 35~150 Góc uốn tối đa 0°~182° Dung sai uốn ±0.5° Tốc độ uốn 60 (°/giây) Khoảng cách tối đa giữa hai trục uốn (mm) 210~1200 Kích thước (cm) 300 x 100 x ...
Tương thích với máy kéo nén vạn năng, phù hợp với TCVN. Dùng để uốn các loại thép. Hai gối đỡ dưới có thể di chuyển để phù hợp với từng loại thép uốn. Bộ bao gồm: Gá đỡ dưới, gá uốn trên và 04 loại đường kính gối cơ bản: D30, D40, D50, D60 ...
5190000
8180000
19200000