Tìm theo từ khóa True RMS) (9)
Xem dạng lưới

Ampe kìm AC/DC Fluke-376 (True RMS, 1000A)

Measure AC Current999.9 AMeasure AC Current via iFlex2500 AMeasure AC Voltage600.0 VMeasure Continuity≤ 30 §ÙMeasure DC Current999.9 AMeasure DC Voltage600.0 VMeasure Resistance60k §ÙMeasure Frequency500 HzWork in poorly lit areasBacklightDiameter of ...

10880000

Bảo hành : 1112 tháng

Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289

SpecificationsVoltage DCAccuracy 0.025 %Range and Resolution 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0VVoltage ACAccuracy 0.4 %(true-rms)Range and Resolution 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0VCurrent DCAccuracy ...

16050000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, K1061

Chế độ : True RMS DC V : 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC V : [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V DCV+ACV : 5.0000/50.000/500.00/1000.0V DC A : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A AC A[RMS]  :500.00 ...

11300000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Fluke 381 (True Rms, 1000A, iFlex)

Function Range Resolution Accuracy AC Current via jaw 999.9A 0.1A 2% ± 5 digits AC current via iFlex 2500A 0.1A 3% ± 5 digits DC current 999.9A 0.1A 2% ± 5 digits AC Voltage 1000V 0.1V 1.5% ± 5 digits DC Voltage 1000V 0.1V 1% ± 5 digits Resistance 60 ...

11540000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 355 (True Rms, 2000A)

DCA: 40 A,400 A, 2000 A /1.5 % rdg + 5 digitsACA: 40 A, 400A, 2000 A /3.5 % + 5 digitsDCV: 4 V, 40 V, 400 V, 600 V, 1000 V /1 % rdg + 5 digits   ACV: 4 V, 40 V, 400 V, 600 V /3 % rdg + 5 digitsOhms: 400 Ω, 4 kΩ, 40 kΩ, 400 kΩ /1.5% + 5 ...

16970000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Hioki 3284 (200A, True Rms)

ACA : 20/200A. 2 Ranges, ±1.3 % rdg. ±3 dgt. at 50 or 60Hz DCA : 20/200A, 2 Ranges, ±1.3 % rdg. ±3 dgt. ACV : 30 ~ 600VAC, 3 Ranges, ±1.0 % rdg. DCV : 30 ~ 600 VDC, 3 Ranges, ±1.0 % rdg Hz : 10 ~ 1000Hz, 2 Ranges, ±0.3 % rdg. ±1 dgt Tần số làm việc : ...

10572000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC Hioki 3285 (2000A, True Rms)

True RMS + DCA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt. + ACA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt. + DCV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt. + ACV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt + Điện trở : 1000 Ω/ 10.00 kΩ / ±1.5 % rdg. ±5 dgt. + Tần số : 1 ~ 1000Hz / ±0.3 % ...

10572000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2417, K2417

+ Chỉ thị số + ф : 40mm + ACA: 200mA/2000mA/20A/200,500A ...

14690000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC68C TRUE-RMS

Amprobe AC68C True-rms 600A kẹp Meter ĐẶC ĐIỂM AC68C True-rms • AC điện áp 600 V Điện áp DC 400,00 V, 600 V Dòng AC 400,00 A, 600 A Dòng DC 400,00 A, 600 A Micro Amps - Kháng 4,000 Ko Liên tục • Điện dung - Tần số 4 kHz, 20 kHz Nhiê%3ḅt đô ...

0

Bảo hành : 12 tháng