Tìm theo từ khóa TRUE RMS (8)
Xem dạng lưới

Ampe kìm AC/DC Hioki 3288-20 (1000A, True Rms)

Đo dòng ACA : 100/1000 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at 50 or 60Hz)  Đo dòng DCA : 100/1000A, ±1.5 % rdg Đo điện áp DCV : 419.9mV ~ 600 V, 5 Range, ±1.3 % Đo điện áp ACV:  419.9mV ~ 600 V, 4 Range, ±2.3 % Đo điện trở Ω : 419.9 to 41.99 M-ohm, 6 ranges , ±2 ...

4450000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Fluke-115 (True RMS)

SpecificationsAccuracy specificationsFunctionRangeResolutionAccuracy ±  ([% of Reading] + [Counts])DC Millivolts600.0 mV0.1 mV0.5 % + 2DC Volts6.000 V 60.00 V 600.0 V0.001 V 0.01 V 0.1 V0.5 % + 2AC millivolts  true-rms600.0 mV0.1 mV45 Hz to 500 Hz: 1 ...

4350000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4252 (True RMS)

DC V: 600.0 mV đến 1000 V, ±0.5 % rdg /±5 dgt.AC V(true RMS) : 6.000 V đến 1000 V/±0.9 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω  đến 60.00 MΩ /±0.7 % rdg. ±5 dgt.Dòng DC:6.000 A / 10.00 A  /±0.9 % rdg. ±5 dgt.Dòng AC(True RMS): 6.000 A / 10.00 A/±1.4 % rdg. ±3 ...

4430000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo dòng AC/DC EXTECH MA1500

Tính năngDải đoĐộ phân dảiCấp chính xácĐếm hiển thị40,000/4,000Dòng điện AC (True RMS)400.00A, 1500.0A0.01A±(2.8% + 30d)Dòng điện DC400.00A, 1500.0A0.01A±(2.5% + 30d)Điện áp AC (True RMS)400.00mV, 4.000V, 40.00V, 750.0V0.01mV±(1.0% + 30d)Điện áp ...

4600000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC EXTECH EX613

Dòng điện AC400.0ADòng điện DC400.0AĐộ phân dải lớn nhất10mACấp chính xác±1.5%Điện áp AC/DC600V (0.1mV)/600V (0.01mV)Dòng điện DC µA4000µA (0.01µA)Điện trở40.000MO (0.01)Tụ điện10pF to 40,000µF (0.01nF)Tần số40MHz (0.001Hz)Đo nhiệt độ kiểu K-58 to ...

4390000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4253 (true RMS)

DCV: 600.0 mV đến 1000 VCấp chính xác: ±0.5 % rdg. ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 VCấp chính xác: ±0.9 % rdg. ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω to 60.00 MΩCấp chính xác: ±0.7 % rdg. ±5 dgt.Dòng điện DC: 60.00 μA đến 60.00 mACấp chính xác: ±0.8 % rdg. ...

4290000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R

+ True RMS + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải đo dòng ACA : 400A/2000A  / ±1.3%~±2.3% + Giải đo dòng DCA : 400A/2000A / ±1.3% + Giải đo điện áp ACV : 40/400/750V / ±1.0%~±1.5% + Giải đo điện áp DCV : 40/400/1000V / ±1.0% + Giải đo điện trở Ω : 400Ω ...

4190000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC 600A Agilent U1194A

- True RMS: có - Đèn chiếu Flash: có - Điện áp DC: 60 V, 600 V /0.5%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện áp AC: 60 V, 600 V /1.2%   Độ phân dải: 0.01 V, 0.1 V - Điện trở: 600 Ω, 6 kΩ, 60 kΩ /0.8%   Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ, 0.01 kΩ - Diode: có - ...

4850000

Bảo hành : 24 tháng