Lò nướng (173)
Máy trộn bột (62)
Tủ nấu cơm (58)
Bếp chiên nhúng (52)
Máy khoan, Máy bắt vít (47)
Tủ trưng bày siêu thị (46)
Lò nướng bánh (41)
Tủ Lạnh Phòng Thí Nghiệm (40)
Máy nén khí khác (37)
Tủ mát siêu thị (36)
Máy biến điện áp 3 pha (34)
Tủ đông (32)
Bộ lưu điện (26)
Máy nén khí DESRAN (24)
TỦ TRƯNG BÀY KEM (22)
Sản phẩm HOT
0
Hãng: YamahaModel: UX10BLKey: 88Pedals: 03Size: 121x154x64Weight: 260kgDate: 1988 Sang trọng, quý phái hơn với âm thanh trong sáng, mầu đen bóng. Model UX10BL đạt đến trình độ sản xuất piano xuất sắc của hãng Yamaha dựa trên cơ sở âm thanh của dòng ...
60000000
Bảo hành : 12 tháng
HIỄN THỊĐộ sáng 3.200 ANSI LumensĐộ phân giải XGA (1024 x 768)Độ tương phản 1.000 :1Công nghệ 3LCDKÍCH THƯỚC TRỌNG LƯỢNG Kích thước màn chiếu 40-300 inchKích thước máy 284 x 336 x 114 mmTrọng lượng 5.0 kgTHÔNG TIN THÊM Bóng đèn 275WTuổi thọ đèn 5.000 ...
Hãng sản xuất : SIM2 Multimedia Panel type : DLP Hệ số tương phản : 2000:1 Độ phân giải màn hình : 1280 x 768 Độ phân giải : WXGA Đèn chiếu : 230W Nguồn điện : AC 90V-240V / 50-60 Hz Công suất tiêu thụ(W) : 230 Cổng kết nối Video : D, Component, ...
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 4:3, 5:4 Panel type : DLP Độ sáng tối đa : 9300 lumens Hệ số tương phản : 10000:1 Độ phân giải màn hình : 1400 x 1050 Độ phân giải : SXGA, SVGA, VGA~SXGA, VGA~UXGA, VGA~SVGA, XGA Đèn chiếu : 350W PVIP,1500 ...
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 4:3, 5:4 Panel type : DLP Độ sáng tối đa : 9500 lumens Hệ số tương phản : 10000:1 Độ phân giải màn hình : 1920 x 1080 (16:9) Độ phân giải : SXGA, SVGA, VGA~SXGA, VGA~UXGA, VGA~SVGA, WXGA Đèn chiếu : 350W PVIP ...
Thông số đầu phát điệnĐẦU PHÁT ĐIỆN DRAGON POWERKí hiệu WHI164B Tần sốHz50 Công suất định mứcKVA10.0 Công suất cực đạiKVA11.0 Điện ápV220/380Tốc độ quayv/ph1500Hệ số công suất0.8Số pha3 phaCách cấp điệnCấp HHiệu suất đầu phát73.0%Kiểu ổ đỡĐơnSố đầu ...
113300000
Xuất xứ: ChinaCông nghệ: LCDKiểu bóng đèn: LED PT120Cường độ sáng: 1000 ANSI LumensĐộ tương phản: 2000:1Độ phân giải: XGA ( 1024 x 768 )Chỉnh méo hình (V): ± 20°Tuổi thọ bóng đèn: lên đến 5000 giờKích thước màn chiếu: 40-300 inchKhoảng cách đặt máy: ...
Thông số cơ bảnHãng sản xuấtINFOCUSTỉ lệ hình ảnh• 4:3 • 16:9Panel typeDLPDisplayĐộ sáng tối đa1200 lumensHệ số tương phản2500:1Độ phân giải màn hình1920 x 1080 (16:9)Độ phân giải• SXGA • SVGA • VGA • XGAĐèn chiếu300W, 2000 hrs (Normal) 2500 hrs ...
37000000
Bảo hành : 36 tháng
Hiển thị Độ sángDLP 1000 ANSI Lumens Độ phân giải480P (854 x 480) dot Độ phân giải tối đa SXGA (1,280 x 1,024) Độ tương phản4000:1 Tỷ lệ khung hình 16:9 Công nghệ7 bánh xe quay màu, 16.7 triệu màu Kích thước Kích thước màn chiếu36 – 359 inches Kích ...
Bảo hành : 24 tháng
Công nghệ SXRDĐộ sáng1000 lumensĐộ phân giải1080p Full HD (1920x1080)Độ tương phản30.000:1Cỡ phóng hình40"-300"Trọng lượng10 kgTính năng đặc biệtDigital Picture Processing - BRAVIA ENGINE 2 Superb Contrast Ratio with Advanced Iris 2 High Resolution ...
64450000
Độ phân giải thực (dpi)1024 x 768dpi Projector Cường độ sáng2500 ANSI LumensĐộ phân giải nén(dpi)1400 x 1050 dpi Projector Công nghệMáy chiếu công nghệ LCD Tín hiệu đầu vào/ra2 x RGB HD D-Sub 15pin,1 x S-Video, 1 x Composite, 2 x Stereo Mini Jack/ 1 ...
Engine Model: Máy Phát Ðiện Cummins 10kvaStandby Power KVA: 10Standby Power KW: 15Prime Power KVA: 18Prime Power KW: 12Engine Model: 4B3.9-G1 ...
- Model : JSW10M - Oputut Power (kP): 0.55 - Oputut Power (HP): 0.75 - Max.head (m): 38 - Max. flow (L/min): 65 - Max.suct (m): 9 - Outlet/Inlet (inch): 1” x 1” ...
Công nghệ trực tuyến chuyển đổi kép, siêu cao tần và bộ xử lý tín hiệu số tiên tiến. - Khả năng kháng bụi với màng lọc bảo vệ IP21. - Thao tác lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng dễ dàng, thuận tiện từ mặt trước. - Được thiết kế với công nghệ điều khiển ...
80200000
Sử dụng máy bào vỏ mía mang lại những hiệu quả sau: Tiết kiêm nhân công Tiết kiệm thời gian Tăng cao năng xuất Dễ dàng sử dụng, hợp vệ sinh Và nhiều hiệu quả khác... ...
Hãng sản xuất: Extech – MỹModel: HDV650-10G- Cáp kèm theo 10m cáp quang kết nối camera đầu 25mm-Tay cầm điều khiền camera- Màn hình LCD 5.7" độ phân dải 640 x 480 Pixels- Góc nhìn thẳng 60 độ- Đầu camera chống nước (IP57)- Thân máy chống nước ...
53300000
Trong nền kinh tế hiện nay, các chủ doanh nghiệp luôn cân nhắc cẩn thận đầu tư của họ để đạt được tối đa lợi nhuận. Làm thế nào bạn có thể cung cấp các dịch vụ đến khách hàng nhanh chóng, đáng tin cậy trong giờ cao điểm và nhu cầu quản lý lớn? Máy ...
Đường kính lưỡi cắt (mm) 254Tốc độ không tải (rpm) 3400Chức năng • Cắt góc nghiêngCông suất (W) 2200Trọng lượng (kg) 110Xuất xứ ChinaBlade teeth ...
Hãng sản xuất Korea Gorbel Cranes Loại Tời nâng xích Tải trọng nâng (tấn) 10 Chiều cao nâng (m) 4 Tốc độ nâng (m/p) 2.4 Xuất xứ Hàn Quốc ...
- Bơm tay.- Dùng cho các ống ø3/8’’ đến 6’’.- Có các cơ khuôn ống khác nhau để lựa chọn.Mini : Từ 3/8’’-1/2’’-3/4-1’’.A : Từ 3/8’’-1/2’’-3/4’’-1’’-1’’1/4.B : Từ 3/8’’-1/2’’-3/4’’-1’’-1’’1/4-1’’1/2.C : Từ 3/8’’-1/2’’-3/4’’-1’’-1’’1/4-1’’1/2-2’’.D : Từ ...
- Dùng điện thuỷ lực.- Dùng cho các ống ø3/8’’ đến 6’’.- Có các cơ khuôn ống khác nhau để lựa chọn.- Dùng uốn các loại ống.A/M: Từ 3/8’’-1/2’’-3/4’’-1’’-1’1/4B/M : Từ 3/8’’-1/2’’-3/4-1’’-1’’1/4-1’’1/2C/M : Từ 3/8’’-1/2’’-3/4’’-1’’-1’’1/4-1’’1/2’’-2’ ...
Loại xe nâng: Xe nâng điện Xe nâng điện bán tự động Meditek SES10 Tải trọng nâng (kg): 1000 Chiều cao nâng thấp nhất H1(mm):85 Chiều cao nâng cao nhất H2(mm):3000 Chiều rộng càng nâng W(mm):330-640/570 Chiều dài càng nângL(mm): 900 Chiều rộng x dày ...
41900000
WaveformsSine, Square, Triangle, Ramp, Pulse, Sawtooth,TTL Leveled Square, DC Frequency Range0.1Hz to 10MHz in 7 Range (1,10,100,1K,10K,100K,1M) Frequency Accuracy± 5% of full scale Output Level20Vp-p in open circuit, 10Vp-p into 50Ω Load DC ...
Nhà sản xuất: PolimasterModel: PM5000A-10Xuất xứ: Europe - Chiều rộng và chiều cao (m): 3.0 x 4 / 6.0 x 4- Vận tốc nguồn, km / h, no more:5 / 8- Lượng phát hiện tối thiểu của vật liệu hạt nhân và phóng xạ+ 241Am, MBq (µCi) : 0.7 (18.2) / 2.4 (64)+ ...
* True Online * Công suất 10KVA / 7KW * Điện áp charge BBV 240VDC, Bộ xử lý, chưa có ắcqui đi kèm * 1 bộ ắcqui gồm 1 tủ & 20 bình ắcqui. * Tùy chọn: 01 bộ ắcqui DCX-A04/C04 (12V - 24Ah) Tối đại 24 phút. (100% tải) 02 bộ ắcqui ...
80900000
Hãng sản xuất: HiokiModel: 8206-10Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Thang đo: + Điện áp AC:100/200/500 V f.s. 3 thang + Dòng điện AC: 10A tới 100A AC 4 thang + 10 A tới 500 A AC 6 thang + 10 A tới 1000 A AC 7 thang- Thời gian lấy mẫu: 10ms- Đặc ...
Hãng sản xuất: HiokiModel: 8205-10Xuất sứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Thang đo: + Điện áp: DC /AC:0.1 V tới 500 V f.s. 12 thang + Dòng điện AC: 10A tới 100A AC 4 thang + 10 A tới 500 A AC 6 thang + 10 A tới 1000 A AC 7 thang- Thời gian lấy mẫu: ...
Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T231 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...
48000000
Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T232 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...
Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T241 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...
Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T240 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...
Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T221 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Model EBI 10-T221 Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C ( ...
Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T220 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...
Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T211 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...
Thiết bị ghi nhiệt độ EBRO EBI 10-T230 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) Hãng sản xuất: EBRO – Đức - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0 ...
47900000
Thiết bị ghi nhiệt độ 2 Sensor EBRO EBI 10-T441 (Trong chế biến thực phẩm và nước giải khát) - Khoảng đo: -850C ... +4000C - Độ chính xác: ±0.50C (-850C … -400C) ±0.20C (-400C … 00C) ±0.10C (00C … +1400C) ±0.20C (+1400C … +2500C) ±0.50C (+2500C … ...
Hãng sản xuất: Prodigit Electronics – Đài Loan Model: 3322 Bảo hành: 12 tháng Công suất Max: 300W Dòng điện Max: 10A Điện áp hoạt động: 250V Hiển thị : V, A, W ...
40600000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 02 Card EB0 ...
35500000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 02 Card EB2/10 mở rộng 2 trung kế 10 thuê bao - 01 Card EB2 ...
39100000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 06 thuê bao - 04 Card EB0 ...
42200000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Card EB2/06 mở rộng 2 trung kế 6 thuê bao - 05 Card EB0 ...
43700000
56300000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Khung ExpansionKit mở rộng 10 khe cắm - 01 Card EB2/10 ...
61550000
64400000
- 01 Khung chính 10 khe cắm, Bộ nguồn được nạp Ăc-quy, tích hợp sẵn thiết bị trả lời tự động (DISA), hiển thị số gọi đến (CID), chuyển fax tự động, hội nghị 08 bên, Account Code, ISDN, E1. - 01 Khung ExpansionKit mở rộng 10 khe cắm - 01 Card EB2/06 ...
66200000
- Bề mặt inox 90cm- Thiết kế bảng đen thanh lịch- Vách gió ba chiều ngăn cản khói thoát ra- Vòm liền rất dễ làm sạch- Chức năng hẹn giờ, Kiểm soát điện tử- Động cơ tuabin với độ ồn thấp- Đèn LED 2x1.5W, tiết kiệm năng lượng ...
Băng tải R10C ...
Bảo hành : 0 tháng
5190000
8180000
62000000