Thiết bị đo PH (31)
Thiết bị đo (9)
Bộ điều khiển PH-EC-TBD-D.O-RC-SS-MLSS-ORP (6)
Máy xây dựng (5)
Thiết bị đo khác (3)
Máy đo độ mặn (2)
Thiết bị đo đa năng (2)
Máy đo khí O2, CO2, CO (2)
Thiết bị đo độ dẫn điện, EC (1)
Máy đo TDS (Chất rắn hòa tan) (1)
Máy phân tích nước (1)
Sản phẩm HOT
0
Thang đo pH-2.000 đến 20.000 pH-20.0 đến 120.0ºCĐộ phân giải pH0.1, 0.01, 0.001 pH0.1ºCĐộ chính xác pH± 0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD± 0.2°CHiệu chuẩn pHTự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn và 5 đệmĐiện cực pHCổng BNC bất kỳĐi kèm HI1131B thân ...
22000000
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất: MARTINI – Rumani- Khoảng đo pH: -2.00 đến 16.00 pH; -2.000 đến 16.000 pH. Độ phân giải: 0.01 pH; 0.001 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH; ±0.002 pH- Khoảng đo mV: ±699.9 mV; ±2000 mV. Độ phân giải: 0.1 mV; 1 mV. Độ chính xác: ±0.02 mV; ±1 mV- ...
19000000
- Cổng kết nối RS 232, kết nối thiết bị với máy tính thông qua phần mềm.- Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 55oC.- Hiện thị: màn hình LCD 320x240 pixel backlight.- Nguồn sử dụng: 4 pin alkaline C-cells, 70 giờ hoạt động. - Thang đo: pH: 0 tới 14 ...
odelF-74BWGĐặc điểmKênh 1: pH + ORP + IONKênh 2: COND + RESI + SAL + TDSpHPhương pháp đoĐiện cực thủy tinhDải đopH 0.000~14.000Dải hiển thịpH -2.000~19.999Độ phân giải0.001 pHTự động chuyển dải đo--Độ lặp lại±0.005 pH±1 digitSố điểm hiệu chuẩn ...
Nguyên lý đoĐiện cực thủy tinhDải đopH 0.00~14.00 * hiển thị nhấp nháy khi nằm ngoài dải đoĐộ phân giải0.01 pHĐộ lặp lại±0.01 pH±1digitHiệu chuẩn tự động (5 điểm) / Ghi lại dữ liệu hiệu chuẩn•Tính năng tự nhận biết dung dịch chuẩn•Lựa chọn tiêu chuẩn ...
ModelF-71GF-72GF-73GF-74GF-74BWGDS-71GĐặc điểmKênh 1: pH + ORPKênh 1: pH + ORP + IONKênh 1: pH + ORP + IONKênh 2: pH + ORP + IONKênh 1: pH + ORP + IONKênh 2: COND + RESI + SAL + TDSKênh 1: pH + ORP + IONKênh 2: COND + RESI + SAL + TDSKênh 1: COND + ...
- PH + Thang đo: -2.000 to 16.000 pH (Standard Mode), -2.00 to 16.00 pH (Basic Mode) + Độ phân giải: 0.001 pH, 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.01 pH, ±0.002 pH - mV + Thang đo: ±1000.0 mV; ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.2 mV - Nhiệt ...
8000000
- Hãng sản xuất: Hanna - Ý- Model: PCA 330-2- Nguồn: 230 VAC ±10%; 50/60 Hz; 20 VA- Khoảng đo:+ Clo tự do và tổng: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm)+ pH: 0.00 to 14.00 pH+ ORP: 0 to 2000 mV+ Nhiệt độ: 5.0 tới 75.0°C- Độ phân giải:+Clo tự do và tổng: 0.01 mg/L ...
39100000
Thang đo: - PH: -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH - mV: ±2000 mV - ISE: 1.00 E⁻⁷ to 9.99 Eⁱ⁰ - Nhiệt độ: -20.0 to 120.0°C Độ phân giải: - PH: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH - mV: 0.1 mV - ISE: 0.01; 0.1; 1; 10 - Nhiệt độ: 0.1°C ...
12600000
PH + Thang đo: -2.000 to 20.000 pH + Độ phân giải: -2.000 to 20.000 pH + Độ chính xác: ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD - mV + Thang đo: ±2000 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.2 mV ±1 LSD - ISE + Thang đo: 1 x 10^-6 to 9.99 x 1010 + Độ ...
22900000
PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: 0 ...
27600000
23100000
23500000
29800000
- PH + Thang đo: 0.00 to 14.00 pH + Độ phân giải: 0.01 pH + Độ chính xác: ±0.02 pH - mV + Thang đo: ±600.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±0.5 mV - ORP + Thang đo: ±2000.0 mV + Độ phân giải: 0.1 mV + Độ chính xác: ±1.0 mV - EC + Thang đo: ...
32100000
36560000
Thang đo: -2.00 to 16.00 pH -5.0 to 105.0°C / 23.0 to 221.0°F ±1999 mV Độ phân giải: 0.02 pH 0.1°C / 0.1°F 1 mV Độ chính xác: ±0.02 pH ±0.5°C (lên đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang); ±1°F (lên đến 140°F); ±2.0°F (ngoài thang) ±1 mV Dải đo pH-mV: ±825 ...
9600000
20950000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTThang đo±999 mVĐộ phân giải1 mVĐộ chính xác±5 mVPin4 x 1.5V / 700 giờ sử dụng liên tụcMôi trường0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%Kích thước175 x 41 x 23 mm (6.9 x 1.6 x 0.9’’)Khối lượng95 g (3.4 oz.)Cung cấp gồmHI98201 được cung ...
2600000
CHI TIẾTHI98121 là một bút đo được thiết kế với trọng lượng nhẹ. Bút đo chống thấm nước lý tưởng để đo hầu như bất cứ nơi nào.Xác định độ pH là đo điện áp được tạo ra bởi một tế bào điện tại điểm zero. Điện năng được tạo ra tỷ lệ thuận với hoạt động ...
4490000
độ nhanh hơn và chính xác hơn.CHI TIẾTTương tự như việc phân loại dung dịch có tính axit hoặc kiềm bằng cách đo pH, dung dịch cũng có thể được phân loại oxy hóa hoặc khử dựa trên số đo ORP.Loại hiệu chuẩn được gọi là hiệu chuẩn mV tương đối. Một cảm ...
3300000
Ðo PH + Giải đo : 0-14 + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo oxy hóa khử (ORP) + Giải đo : ±1999 mV + Ðộ chính xác : ±1+1 digit + Ðộ phân giải : 1Đo nhiệt độ + Giải đo : 0 -100°C + Độ chính xác : ±0.2°C+1digit + Độ phân giải : 0 ...
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Mauritius- Khoảng đo: ±1000 mV. Độ phân giải: 1 mV. Độ chính xác: ±5mV- Hiển thị kết quả bằng màn hình LCD- Hiệu chuẩn: tại nhà máy- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0 đến 500C / 95% RH- Pin: 1 pin x 9V, hoạt động khoảng 300 ...
2700000
Hãng sản xuất:HANNA - ITALIASố lượt xem:2147Bảo hành:12 ThángTổng quanThông số kỹ thuậtThiết bị và phụ kiệnVideoDriverPhạm vi đopH0,00-14,00 pHORP± 1999 mVĐộ phân giảipH0.01 pHORP1 mVĐộ chính xácpH± 0.01 pHORP± 1 mVHiệu chuẩn pHBằng tay, 2 điểm, ...
Bảo hành : 0 tháng
Máy đo pH/ORP/Temperature EXTECH, SDL100Hãng sản xuất: EXTECH- MỹXuất xứ: Đài LoanDải đo PH: 0 to 14pH+ Độ phân giải: 0.01pH+ Cấp chính xác: ±(0.02pH + 2 digits)Dải đo ORP: -1999mV to 1999mV+ Độ phân giải: 1mV+ Cấp chính xác: ±(0.5% + 2 digits)Dải đo ...
Hãng sản xuất: Extech Mỹ Model: WQ530 Specifications WQ530 - pH: -2.00 đến 16.00pH- ORP: -1999 đến + 1999mV - Nhiệt độ: 32 đến 212°F (0 đến 100°C), pH - Độ dẫn điện: 0.0 đến 100.0mS - TDS: 0.0 đến 66.0ppt - Độ mặn: 0.0 tới 50.0ppt - Oxy hòa tan: ...
14950000
2300000
Hãng: MartiniModel: ORP57Xuất xứ: RumaniThông số kỹ thuật- Khoảng đo: ±1000 mV. Độ phân giải: 1 mV. Độ chính xác: ± 2mV- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 600C (23.0 – 1400F). Độ phân giải: 0.10C / 0.10F. Độ chính xác: ±0.50C / ± 10F- ORP và nhiệt độ hiển ...
2000000
Range: pH -2.0 to 20.0; -2.00 to 20.00; -2.000 to 20.000 pH;ORP ±2000 mVTemperature: -20.0 to 120.0 °C (-4.0 to 248.0°F)Resolution: pH 0.1; 0.01; 0.001 pH; ORP 0.1 mV;Temperature 0.1°C (0.1°F)Accuracy @ 20°C: pH ±0.01; ±0.002 pH; ORP ±0.2 mV ...
17100000
Ðo PH + Giải đo : -2.00~16.00 pH + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo oxy hóa khử (ORP)+ Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mV Ðo độ mặn (Salt) + Giải đo ...
13900000
Ðo PH + Giải đo : -2.00~16.00 pH + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo oxy hóa khử (ORP)+ Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mVÐo độ mặn (Salt) + Giải đo ...
12500000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-4.0 to 20.0 pH; -4.00 to 20.00 pH ORP±699.9; ±2000 mV Temperature-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)ResolutionpH0.1 pH; 0.01 pH ORP0.1 mV (±699.9 mV); 1 mV (±2000) Temperature0.1°C (0.1°F)Accuracy @ 20°CpH±0.1 pH; ±0.01 ...
11350000
Ðo PH + Giải đo : -2.00~16.00 pH + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo oxy hóa khử (ORP)+ Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mV Ðo độ mặn (Salt)+ Giải đo ...
10950000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-4.0 to 20.0 pH; -4.00 to 20.00 pH ORP±699.9; ±2000 mV Temperature-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)ResolutionpH0.1 pH; 0.01 pH ORP0.1 mV (±699.9 mV); 1 mV (outside) Temperature0.1°C (0.1°F)Accuracy @ 20°CpH±0.1 pH; ±0 ...
10850000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH ORP±699.9 mV; ±1999 mV Temperature-20.0 to 120.0°C / -4.0°F to 248.0°FResolutionpH0.01 pH ORP0.1 mV; 1 mV Temperature0.1°C / 0.1 °FAccuracy @ 20°CpH±0.01 pH ORP±0.2 mV; ±1 mV Temperature±0.4°C/±0.8°F ...
9140000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH pH-mV±825 mV (pH-mV) ORP±1999 mV Temperature-5.0 to 105.0°C; 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH pH-mV1 mV ORP1 mV Temperature0.1°C/0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH pH-mV±1 mV ORP±2 mV Temperature±0.5°C ...
8800000
Hãng sản xuất: Extech Mỹ Model: WQ500Thông số kỹ thuật- pH: -2.00 đến 16.00pH /0.01pH/ /±0.01pH- ORP: -1999 đến + 1999mV /0.1mV/ ±2mV- Nhiệt độ: 32 đến 212°F (0 đến 100°C) for pH - Nguồn 100 đến 240V AC adapter - Kt/trong lượng máy: 4 x 5.7 x 1 ...
8700000
Ðo PH + Giải đo : -2.00~16.00 pH + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo oxy hóa khử (ORP)+ Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mVĐo nhiệt độ + Giải đo : 0 ...
7950000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH-2.00 to 16.00 pH ORP±1999 mV Temperature-5.0 to 105.0°C; 23.0 to 221.0°FResolutionpH0.01 pH ORP1 mV Temperature0.1°C/0.1°FAccuracy @ 20°CpH±0.02 pH ORP±2 mV Temperature±0.5°C up to 60°C; ±1.0°C outside; ±1.0°F up to ...
7250000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH0.00 to 14.00 pH ORP±1999 mV Temperature0.0 to 100.0°CResolutionpH0.01 pH ORP1 mV Temperature0.1°CAccuracypH±0.01 pH ORP±1 mV Temperature±0.4°C (excluding probe error)pH Calibration manual, 2 point, through trimmers, ...
5090000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangepH0.00 to 14.00 pH ORP±1999 mVResolutionpH0.01 pH ORP1 mVAccuracypH±0.01 pH ORP±1 mVpH Calibration manual, 2 point, through trimmers, (offset ±1 pH; slope 85 to 105%)Temperature Compensation manual, 0 to 100°C (32 to 212 ...
4800000
GeneralpH0.00 to 14.00pHppm0.01 to 10.00ppmmV999 to 999mVTemperature23° to 194°F (-5 to 90°C) 23° to 194°F (-5 to 90°C)Resolution0.01ppm 0.01pH 4mVAccuracy±10% of rdg. + 1ppm ±0.01pH ±1mVPowerfour SR44 button batteriesDimensions1.4 x 6.8 x 1.6” (35.6 ...
4700000
Ðo PH + Giải đo : 0-14 + Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit + Ðộ phân giải : 0.01 pH Ðo oxy hóa khử (ORP)+ Giải đo : -1999 ~ -200 mV -199.9 ~ 499.9 mV 500 ~ 2000 mV + Ðộ chính xác : ±2+1 digit + Ðộ phân giải : 0.1/1 mVĐo nhiệt độ + Giải đo : 0~110 ℃ + Độ ...
3850000
Hãng sản xuất: Hanna - ÝRangeORP±1000 mV pH-2.00 to 16.00 pH Temperature-5.0 to 60.0°C / 23.0 to 140.0°FResolutionORP1 mV pH0.01 pH Temperature0.1°C / 0.1°FAccuracyORP±2 mV pH±0.05 pH Temperature±0.5°C / ±1°FCalibrationORPfactory calibrated ...
3760000
3150000
5190000
62000000
18500000
8180000