Máy rửa bát (1261)
Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1251)
Máy làm đá khác (1072)
Máy làm kem (984)
Máy trộn bột (981)
Máy ép thủy lực (914)
Máy phay vạn năng (850)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (623)
Sản phẩm HOT
0
Hãng sản xuất: VIEWSONIC Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3 Panel type: LCD Độ sáng tối đa: 3200cd/m2 Hệ số tương phản: 500:1 Độ phân giải màn hình: 1024x768(XGA) Độ phân giải: ~SXGA, SVGA~, ~UXGA, VGA~, XGA Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Nguồn điện: AC200 - ...
25800000
Bảo hành : 24 tháng
Thông số cơ bảnTỉ lệ hình4:3 (Native), 5:4, 16:9Độ sáng / Độ tương phản4000 ANSI Lumens / 2800:1Độ phân giải (Native/Max)XGA (1024 x 768)UXGA (1600 x 1200)Tương thích VideosNTSC, PAL, SECAM, HDTVKích thướcKích cỡ (WxHxD)16.5in. x 15.5in. x 12.6in. ...
21500000
Độ sáng 2.500 ANSI LumensĐộ phân giải XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200)Độ tương phản 500 :1Công nghệ LCDKích thước màn chiếu 30-300 inchKích thước máy 274 × 205 × 59 mmTrọng lượng 1.9 kgBóng đèn 190WTuổi thọ đèn 2.000 giờXuất xứ China – Taiwan, ...
21945000
Bảo hành : 12 tháng
Cường độ sáng:2500 Ansi LumensĐộ tương phản:15.000:1Độ phân giải thực:XGA (1024 x 768)Số màu hiển thị:1,07 tỷ màuChỉnh vuông hỉnh:± 40 độ (dọc) Cổng kết nối: 01 HDMI; 02 VGA in; 01 VGA out ; 01 Composite Video; 01 S-Video; 03 Audio in; 01 Audio out; ...
20000000
Công nghệDLP_Chiếu Siêu gần (1,38m =100")Cường Độ Sáng2500 Ansi lumensĐộ tương phản15000:1Độ Phân GiảiXGA (1024x768);1080p (1920 x 1080)Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ (≈ 7 năm sử dụng)Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)Số màu sắc30 Bits màu (10 ...
22600000
Công nghệDLPCường Độ Sáng3200Ansi lumensĐộ tương phản15000:1Độ Phân GiảiXGA (1024x768);1080p (1920 x 1080)Tuổi thọ bóng đèn6000 giờ (≈ 8 năm sử dụng)Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)Số màu sắc30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu Cam kết nhà sản ...
15000000
Công nghệDLP_Trình chiếu Siêu gần (1m =100")Cường Độ Sáng3000 Ansi lumensĐộ tương phản15000:1Độ Phân GiảiXGA (1024x768);1080p (1920 x 1080)Tuổi thọ bóng đèn5000 giờ (≈ 7 năm sử dụng)Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)Số màu sắc30 Bits màu (10+10 ...
20700000
Công nghệ : DLP - Độ chiếu sáng : 3500 ANSI lumens- Độ phân giải : XGA (1024 x 768), 1080p (1920 x 1080)- Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn : 26dBA- Độ tương phản : 4000 : 1 - Zoom kỹ thuật số : 3X - Màu sắc : 1.072 tỉ màu ...
18500000
Xuất xứ: China Công nghệ: DLP Cường độ sáng: 2600 ANSI Lumens Độ tương phản: 3000:1 Độ phân giải: SVGA ( 800 x 600 ) Chỉnh méo hình: ± 40° Tuổi thọ bóng đèn: lên đến 4000 giờ Kích thước màn chiếu: 30-300 inch Loa 5W x 1 Tương thích công nghệ trình ...
22850000
Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens Độ tương phản: 3000:1 Độ phân giải: XGA (1024x768), up to UXGA (1600x1200) Thấu kính ngắn: 0.61:1 Công nghệ trình chiếu: trình chiếu 3D Loa: 10w Bóng đèn: 230W/ 6000h Kích thước hiển thị: 30 - 300” / Khoảng cách ...
19900000
Hãng sản xuất: ViewSonic - USA• Nước sản xuất: China • Cường độ sáng: 3,000 ANSI Lumens • Độ phân giải thực: True XGA (1024 x 768) Pixels • Độ lớn ảnh chiếu: Từ 30 inchs đến 300 inchs. • Độ tương phản: 2,100 : 1• Trọng lượng: 3.2kg • Tín hiệu vào: • ...
22150000
Hãng sản xuất: VIEWSONIC Tỉ lệ hình ảnh: 16:9, 4:3 Panel type: DLP Độ sáng tối đa: 3200cd/m2 Hệ số tương phản: 2000:1 Độ phân giải màn hình: 1024x768(SVGA) Độ phân giải: ~SXGA, SVGA~, ~UXGA, VGA~, XGA Tổng số điểm ảnh chiếu: - / Nguồn điện: AC 100V ...
21850000
Công nghệ : DLP - Công nghệ BrilliantColor™Độ chiếu sáng : 2600 ANSI lumensChế độ hình ảnh : 0.55" DarkChipTM 3 DMDĐộ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080)Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn : 26dBAĐộ tương phản : ...
12050000
Công nghệ : DLP - Công nghệ BrilliantColor™Độ chiếu sáng : 2700 ANSI lumensChế độ hình ảnh : 0.55" DarkChipTM 3 DMDĐộ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080)Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn : 26dBAĐộ tương phản : ...
13700000
Công nghệ : DLP - Công nghệ BrilliantColor™- Độ chiếu sáng : 2800 ANSI lumens- Chế độ hình ảnh : 0.55" DarkChipTM 3 DMD- Độ phân giải: XGA (1024 x 768),UXGA (1600 x 1200), Suport 1080p (1920 x 1080)- Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn ...
14000000
Bảo hành : 36 tháng
Công nghệ: DLPCường độ sáng: 2300 ANSI LumenĐộ Phân giải: XGA (1024 x 768) PixelsĐộ tương phản: 2000 / 1Kích thước ảnh chiếu: 30 - 300”Tuổi thọ Bóng đèn: 5000hTrọng lượng: 2.6 Kg ...
15100000
Thông số cơ bảnTỉ lệ hình4:3 (Native), 16:9Độ sáng/Độ tương phản2700 ANSI Lumens / 2800:1Độ phân giải (Native/Max)XGA (1024 x 768)Tương thích VideosNTSC, PAL, SECAM, HDTVKích thướcKích cỡ (WxHxD)28cm x 11cm x 22cmCân nặng2.7 kgKết nốiNgõ vào2 x RGB 1 ...
Công nghệ: DLPCường độ sáng: 2500 ANSI LumenĐộ phân giải: XGA (1024x768) pixelsĐộ tương phản: 2400:1Kích thước ảnh chiếu: 30-300"Tuổi thọ bóng đèn: 6000hKhoảng cách chiếu ngắn: 0.5-6mTrọng lượng: 2.8kg ...
15250000
- Độ sáng: 3.300 ANSI lumens - Độ phân giải: XGA (1024 x 768), nén SXGA - Phóng to màn ảnh: 33” - 300” - Độ tương phản: 3100 :1. - Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ - Trọng lượng: 2,8kg ...
16500000
Công nghệ: LCDCường độ sáng: 2200 ANSI LumenĐộ phân giải: XGA (1024x768) pixelĐộ tương phản: 500:1Kích thước ảnh chiếu: 30-300"Tuổi thọ bóng đèn: 3000hTrọng lượng: 1.8kg ...
17750000
* Công nghệ : DLP - Công nghệ BrilliantColor™* Độ chiếu sáng : 2700 ANSI lumens* Chế độ hình ảnh : 0.55" DarkChipTM 3 DMD* Độ phân giải : SVGA (800 x 600), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080)* Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn : 26dBA* Độ ...
9800000
- Công nghệ : DLP - Công nghệ xử lý màu sắc BrilliantColor™ - Độ chiếu sáng : 2800 ANSI lumens- Chế độ hình ảnh : 0.55" DarkChipTM 3 DMD- Độ phân giải : UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080)- Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn : 26dBA- Độ tương ...
11000000
Công nghệ : DLPĐộ chiếu sáng : 2800 ANSI lumensĐộ phân giải : XGA (1024 x 768), 1080p (1920 x 1080)Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9Độ ồn : 26dBAĐộ tương phản : 5000 : 1Zoom kỹ thuật số : 2XMàu sắc: 30 Bits màu - 1.072 tỉ màuTrình chiếu 3D; 3D Ready, ...
Công nghệDLPCường Độ Sáng2800 Ansi lumensĐộ tương phản15000:1Độ Phân GiảiXGA (1024x768);1080p (1920 x 1080)Tuổi thọ bóng đèn6000 giờ (≈ 8 năm sử dụng)Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)Số màu sắc30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu Cam kết nhà ...
12000000
LCD Type TI DMD 0.65" Resolution 1280x800 Lens 1.3XDisplay Size 29 - 306 inch (measured diagonally) Throw Distance 1.5 - 6.0m Lamp OSRAM / 5000 hour rating Brightness 3500 Lumens Contrast Ratio 4000:1 Keystone Correction +40 ~ -40 Aspect ...
20850000
DISPLAY TECHNOLOGY0.63” 3-LCD with MLARESOLUTION1024 x 768 XGA compression 1600 x 1200 UXGABRIGHTNESS2200 lumensCONTRAST RATIO500:1UNIFORMITY85%PROJECTIOM IMAGE (DIAGONAL)40~300 inchesZOOM/FOCUSManual Focus and Zoom Lens (Zoom Ratio 1.2:1)COLORS16.7 ...
15226000
Công nghệ : 3 LCDĐộ chiếu sáng : 3000 ANSI lumens Độ phân giải: XGA (true),UXGA(1,600 x 1,200) Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 Độ tương phản : 500 : 1Loại bóng đèn : 230W, Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ Chức năng chỉnh vuông hình ảnh : +/-30 độ (Chiều ...
25900000
Công nghệ : 3 LCDĐộ chiếu sáng : 2600 ANSI lumens Độ phân giải:XGA(true), UXGA (1,600 x 1,200) Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 Độ tương phản : 500 : 1Loại bóng đèn : 200W, Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ Chức năng chỉnh vuông hình ảnh : +/-30 độ (Chiều ...
20760000
Hãng: Datamax Model: E-4204 Cổng giao tiếp PC:USB,RS232,Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 203 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 102 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 104 mm. Chiểu dài của nhãn in: 2475 mm. Đường ...
9850000
Hãng: Argox Model: CP-3140. Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 300 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 102 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 105 mm. Chiểu dài của nhãn in: 762 mm. Chiều ...
9900000
In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng) Tốc độ in max 4 ISP Độ phân giải: 300 dpi Độ rộng max: 4.17 inches (106 mm) Độ dài Ribbon: 110m Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 2MB Flash Giao tiếp: LPT ,USB, RS 232, TCP/IP ...
10200000
Xuất xứ: TaiwanIn trên giấy thường, Polyeste (Chạy ổn định, lắp đặt dễ dàng)Tốc độ in: 4 IPSĐộ phân giải: 300 dpi Bề rộng in được: 104 mm(4.09”)Bộ nhớ:8 MB DRAM, 4 MB FLASHGiao tiếp: LPT & RS-232, USB & RS-232Độ dài Ribbon: 300m ...
10300000
Công nghệ: Là loại máy in truyền nhiệt trực tiếp * Độ phân giải: 11.8 dots/mm (300 dpi dpi) * Chiều rộng khổ in: Tối đa 105.7mm * Chiều dài khổ in: Tối đa 995mm * Chiều dài khổ in có thể nâng cấp thêm: 152.4 mm * Tốc độ (standard): 101.6 mm/s * Tốc ...
Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm* Tốc độ in tối đa: 4 inches/giây (102mm)* Có thể điều chình đầu đọc giấy.* Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm* Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 279mm* Dùng mực in cuộn 110mmx100m* Bộ nhớ: 512 KB Flash/ 256 KB ...
10350000
Độ phân giải: 203 dpi/ 08 dots per mm* Tốc độ in tối đa: 5 inches/giây (127mm)* Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm* Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 990mm* Dùng mực in cuộn 110mmx100m* Bộ nhớ: 4Mb Flash* Cổng giao tiếp: Seial & USB* Kích thước: ...
Hãng sản xuất: SATO Độ phân giải : 203 dpi Tốc độ in tối đa: 4 inches (102mm)/giây Bề rộng nhãn tối đa: ≤ 104mm Dòng sản phẩm: máy in công nghiệp,máy in thông dụng Dùng mực in: Khác ...
Model máyCX400Độ phân giải203 dpiTốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)100 mm/ sChiều dài nhãn in1270 mmChiều rộng nhãn in tối đa - khổ in104 mmHỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạBitmap - 12 proportional, mono-spaced and outline fonts ...
10390000
Argox A-200, A-200.Hãng sản xuất: ARGOXBộ vi xử lý: 32-bitBộ nhớ trong: DRAM - 2 MBBộ nhớ FLASH: Loại thường - 2 MbĐộ phân giải: 203 dpiTốc độ in : 4 ips - 102mm/giâyKhối lượng (kg): 2Xuất xứ: Taiwan ...
11200000
E-Class Mark II là dòng máy in nhiệt được thiết kế khi yêu cầu về giá trị, hiệu năng và tính năng ở mức sơ cấp. E-Class Mark II có 2 model là E-4205e và E-4304e.Và với khả năng in các mã vạch 2D như PDF417 và MaxiCode, E-Class Mark II có thể in các ...
11250000
Hãng: Argox Model: R-400plus. Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 203 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 152 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 108 mm. Chiều dài tối đa của mực in: 360 m. Bộ ...
11500000
ModelE-4304B (300dpi)Công nghệ in:Direct thermal / Thermal transfer (tùy chọn)Tốc độ in:4ips (101mm/s)Bộ nhớ:64MB Flash / 16MB DRAMĐộ rộng có thể in:4.25” (108 mm) @ 203dpi (8 dots/mm); 4.16”(106 mm) @ 300dpi (12 dots/mm)Cổng giao tiếp:USB 2.0 Serial ...
11550000
Model máyTLP2844ZĐộ phân giải203 dpi/8 dots per mmPhương thức inIn theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩnTốc độ in102mm / sChiều dài nhãn in990mmChiều rộng nhãn in tối đa - khổ in104mmKiểu nhãn in (media)Max. ...
13250000
Là máy in mã vạch để bàn với công nghệ in nhiệt trực tiếp và gián tiếp qua ribbon. Sử dụng ribbon 300m cho năng suất cao hơn. • Tốc độ in: 4 ips • Độ rộng in được: 4.1” (104mm) • Độ phân giải: 203 dpi. • Bộ nhớ: 2MB Flash , 8MB DRAM. • Giao tiếp ...
13350000
- GX420t là máy in chuyển nhiệt tốt nhất với tính năng và phạm vi rộng đáp ứng tốc độ 6 inch trên mỗi giây cho lần in kế tiếp. - GX420t có thiết kế kiểu dáng đẹp và gọn, hệ thống nạp ribbon đơn giản nhất trên thị trường và hỗ trợ một loạt các ứng ...
13450000
Công nghệ in Nhiệt gián tiếp và trực tiếp - Độ phân giải: 300dpi (11.8dot/mm) - Tốc độ: 1inch – 4 inch /giây (2.5cm - 10cm/giây) - Khổ giấy: 108 mm - Độ dài mã vạch: 5mm - 1016mm - Bộ nhớ: 2MB Flash ROM, 4MB SD RAM - Chuẩn mã vạch: 1D bacrode : ...
13650000
Model máyE-4203Độ phân giải203dpi (8 dots/mm)Phương thức inIn trên giấy thường, polyesteTốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)3" per second (76mm)Chiều dài nhãn in20" (508mm) - with default settings, 60" (1524mm) - with reconfigured ...
13890000
Công nghệ in Nhiệt gián tiếp và trực tiếp - Độ phân giải: 300dpi (11.8dot/mm) -Tốc độ: 1inch - 4 inch / giây (2.5cm - 10cm/giây) - Khổ giấy: 108 mm - Độ dài mã vạch: 5mm - 1016mm - Bộ nhớ: 4MB Flash ROM, 4MB SD RAM. Màn hình hiển thị LCD - Chuẩn mã ...
14500000
* Độ phân giải: 300 dpi/ 12 dots per mm* Tốc độ in tối đa: 4 inches/giây (102mm)* Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm* Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 990mm* Dùng mực in cuộn 110mmx100m* Bộ nhớ: 4Mb Flash/ 8Mb Expanded Flash* Có thể điều chỉnh đầu ...
14550000
5190000
8180000
62000000
810000000