Máy rửa bát (1373)
Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1251)
Máy phát điện khác (1163)
Máy làm đá khác (1113)
Máy trộn bột (1087)
Máy chà sàn (1018)
Máy làm kem (1002)
Máy ép thủy lực (914)
Máy phay vạn năng (850)
Máy hút bụi khác (755)
Máy cắt cỏ (735)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy pha cà phê khác (653)
Máy thái thịt (626)
Sản phẩm HOT
0
Công nghệ : DLP - Công nghệ BrilliantColor™Độ chiếu sáng : 2600 ANSI lumensChế độ hình ảnh : 0.55" DarkChipTM 3 DMDĐộ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080)Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn : 26dBAĐộ tương phản : ...
12050000
Bảo hành : 24 tháng
Công nghệ : DLP - Công nghệ BrilliantColor™Độ chiếu sáng : 2700 ANSI lumensChế độ hình ảnh : 0.55" DarkChipTM 3 DMDĐộ phân giải : XGA (1024 x 768), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080)Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn : 26dBAĐộ tương phản : ...
13700000
Công nghệ : DLP - Công nghệ BrilliantColor™- Độ chiếu sáng : 2800 ANSI lumens- Chế độ hình ảnh : 0.55" DarkChipTM 3 DMD- Độ phân giải: XGA (1024 x 768),UXGA (1600 x 1200), Suport 1080p (1920 x 1080)- Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn ...
14000000
Bảo hành : 36 tháng
Công nghệ: DLPCường độ sáng: 2300 ANSI LumenĐộ Phân giải: XGA (1024 x 768) PixelsĐộ tương phản: 2000 / 1Kích thước ảnh chiếu: 30 - 300”Tuổi thọ Bóng đèn: 5000hTrọng lượng: 2.6 Kg ...
15100000
Thông số cơ bảnTỉ lệ hình4:3 (Native), 16:9Độ sáng/Độ tương phản2700 ANSI Lumens / 2800:1Độ phân giải (Native/Max)XGA (1024 x 768)Tương thích VideosNTSC, PAL, SECAM, HDTVKích thướcKích cỡ (WxHxD)28cm x 11cm x 22cmCân nặng2.7 kgKết nốiNgõ vào2 x RGB 1 ...
Công nghệ: DLPCường độ sáng: 2500 ANSI LumenĐộ phân giải: XGA (1024x768) pixelsĐộ tương phản: 2400:1Kích thước ảnh chiếu: 30-300"Tuổi thọ bóng đèn: 6000hKhoảng cách chiếu ngắn: 0.5-6mTrọng lượng: 2.8kg ...
15250000
- Độ sáng: 3.300 ANSI lumens - Độ phân giải: XGA (1024 x 768), nén SXGA - Phóng to màn ảnh: 33” - 300” - Độ tương phản: 3100 :1. - Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ - Trọng lượng: 2,8kg ...
16500000
Công nghệ: LCDCường độ sáng: 2200 ANSI LumenĐộ phân giải: XGA (1024x768) pixelĐộ tương phản: 500:1Kích thước ảnh chiếu: 30-300"Tuổi thọ bóng đèn: 3000hTrọng lượng: 1.8kg ...
17750000
* Công nghệ : DLP - Công nghệ BrilliantColor™* Độ chiếu sáng : 2700 ANSI lumens* Chế độ hình ảnh : 0.55" DarkChipTM 3 DMD* Độ phân giải : SVGA (800 x 600), UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080)* Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn : 26dBA* Độ ...
9800000
- Công nghệ : DLP - Công nghệ xử lý màu sắc BrilliantColor™ - Độ chiếu sáng : 2800 ANSI lumens- Chế độ hình ảnh : 0.55" DarkChipTM 3 DMD- Độ phân giải : UXGA (1600 x 1200), 1080p (1920 x 1080)- Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 - Độ ồn : 26dBA- Độ tương ...
11000000
Bảo hành : 12 tháng
Công nghệ : DLPĐộ chiếu sáng : 2800 ANSI lumensĐộ phân giải : XGA (1024 x 768), 1080p (1920 x 1080)Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9Độ ồn : 26dBAĐộ tương phản : 5000 : 1Zoom kỹ thuật số : 2XMàu sắc: 30 Bits màu - 1.072 tỉ màuTrình chiếu 3D; 3D Ready, ...
Công nghệDLPCường Độ Sáng2800 Ansi lumensĐộ tương phản15000:1Độ Phân GiảiXGA (1024x768);1080p (1920 x 1080)Tuổi thọ bóng đèn6000 giờ (≈ 8 năm sử dụng)Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)Số màu sắc30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu Cam kết nhà ...
12000000
LCD Type TI DMD 0.65" Resolution 1280x800 Lens 1.3XDisplay Size 29 - 306 inch (measured diagonally) Throw Distance 1.5 - 6.0m Lamp OSRAM / 5000 hour rating Brightness 3500 Lumens Contrast Ratio 4000:1 Keystone Correction +40 ~ -40 Aspect ...
20850000
DISPLAY TECHNOLOGY0.63” 3-LCD with MLARESOLUTION1024 x 768 XGA compression 1600 x 1200 UXGABRIGHTNESS2200 lumensCONTRAST RATIO500:1UNIFORMITY85%PROJECTIOM IMAGE (DIAGONAL)40~300 inchesZOOM/FOCUSManual Focus and Zoom Lens (Zoom Ratio 1.2:1)COLORS16.7 ...
15226000
Công nghệ : 3 LCDĐộ chiếu sáng : 3000 ANSI lumens Độ phân giải: XGA (true),UXGA(1,600 x 1,200) Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 Độ tương phản : 500 : 1Loại bóng đèn : 230W, Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ Chức năng chỉnh vuông hình ảnh : +/-30 độ (Chiều ...
25900000
Công nghệ : 3 LCDĐộ chiếu sáng : 2600 ANSI lumens Độ phân giải:XGA(true), UXGA (1,600 x 1,200) Tỷ lệ màn hình : 4:3 hoặc 16:9 Độ tương phản : 500 : 1Loại bóng đèn : 200W, Tuổi thọ bóng đèn : 4000 giờ Chức năng chỉnh vuông hình ảnh : +/-30 độ (Chiều ...
20760000
Hãng: Datamax Model: E-4204 Cổng giao tiếp PC:USB,RS232,Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 203 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 102 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 104 mm. Chiểu dài của nhãn in: 2475 mm. Đường ...
9850000
Hãng: Argox Model: CP-3140. Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 300 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 102 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 105 mm. Chiểu dài của nhãn in: 762 mm. Chiều ...
9900000
In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng) Tốc độ in max 4 ISP Độ phân giải: 300 dpi Độ rộng max: 4.17 inches (106 mm) Độ dài Ribbon: 110m Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 2MB Flash Giao tiếp: LPT ,USB, RS 232, TCP/IP ...
10200000
Xuất xứ: TaiwanIn trên giấy thường, Polyeste (Chạy ổn định, lắp đặt dễ dàng)Tốc độ in: 4 IPSĐộ phân giải: 300 dpi Bề rộng in được: 104 mm(4.09”)Bộ nhớ:8 MB DRAM, 4 MB FLASHGiao tiếp: LPT & RS-232, USB & RS-232Độ dài Ribbon: 300m ...
10300000
Công nghệ: Là loại máy in truyền nhiệt trực tiếp * Độ phân giải: 11.8 dots/mm (300 dpi dpi) * Chiều rộng khổ in: Tối đa 105.7mm * Chiều dài khổ in: Tối đa 995mm * Chiều dài khổ in có thể nâng cấp thêm: 152.4 mm * Tốc độ (standard): 101.6 mm/s * Tốc ...
Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm* Tốc độ in tối đa: 4 inches/giây (102mm)* Có thể điều chình đầu đọc giấy.* Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm* Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 279mm* Dùng mực in cuộn 110mmx100m* Bộ nhớ: 512 KB Flash/ 256 KB ...
10350000
Độ phân giải: 203 dpi/ 08 dots per mm* Tốc độ in tối đa: 5 inches/giây (127mm)* Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm* Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 990mm* Dùng mực in cuộn 110mmx100m* Bộ nhớ: 4Mb Flash* Cổng giao tiếp: Seial & USB* Kích thước: ...
Hãng sản xuất: SATO Độ phân giải : 203 dpi Tốc độ in tối đa: 4 inches (102mm)/giây Bề rộng nhãn tối đa: ≤ 104mm Dòng sản phẩm: máy in công nghiệp,máy in thông dụng Dùng mực in: Khác ...
Model máyCX400Độ phân giải203 dpiTốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)100 mm/ sChiều dài nhãn in1270 mmChiều rộng nhãn in tối đa - khổ in104 mmHỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạBitmap - 12 proportional, mono-spaced and outline fonts ...
10390000
Argox A-200, A-200.Hãng sản xuất: ARGOXBộ vi xử lý: 32-bitBộ nhớ trong: DRAM - 2 MBBộ nhớ FLASH: Loại thường - 2 MbĐộ phân giải: 203 dpiTốc độ in : 4 ips - 102mm/giâyKhối lượng (kg): 2Xuất xứ: Taiwan ...
11200000
E-Class Mark II là dòng máy in nhiệt được thiết kế khi yêu cầu về giá trị, hiệu năng và tính năng ở mức sơ cấp. E-Class Mark II có 2 model là E-4205e và E-4304e.Và với khả năng in các mã vạch 2D như PDF417 và MaxiCode, E-Class Mark II có thể in các ...
11250000
Hãng: Argox Model: R-400plus. Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 203 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 152 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 108 mm. Chiều dài tối đa của mực in: 360 m. Bộ ...
11500000
ModelE-4304B (300dpi)Công nghệ in:Direct thermal / Thermal transfer (tùy chọn)Tốc độ in:4ips (101mm/s)Bộ nhớ:64MB Flash / 16MB DRAMĐộ rộng có thể in:4.25” (108 mm) @ 203dpi (8 dots/mm); 4.16”(106 mm) @ 300dpi (12 dots/mm)Cổng giao tiếp:USB 2.0 Serial ...
11550000
Model máyTLP2844ZĐộ phân giải203 dpi/8 dots per mmPhương thức inIn theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩnTốc độ in102mm / sChiều dài nhãn in990mmChiều rộng nhãn in tối đa - khổ in104mmKiểu nhãn in (media)Max. ...
13250000
Là máy in mã vạch để bàn với công nghệ in nhiệt trực tiếp và gián tiếp qua ribbon. Sử dụng ribbon 300m cho năng suất cao hơn. • Tốc độ in: 4 ips • Độ rộng in được: 4.1” (104mm) • Độ phân giải: 203 dpi. • Bộ nhớ: 2MB Flash , 8MB DRAM. • Giao tiếp ...
13350000
- GX420t là máy in chuyển nhiệt tốt nhất với tính năng và phạm vi rộng đáp ứng tốc độ 6 inch trên mỗi giây cho lần in kế tiếp. - GX420t có thiết kế kiểu dáng đẹp và gọn, hệ thống nạp ribbon đơn giản nhất trên thị trường và hỗ trợ một loạt các ứng ...
13450000
Công nghệ in Nhiệt gián tiếp và trực tiếp - Độ phân giải: 300dpi (11.8dot/mm) - Tốc độ: 1inch – 4 inch /giây (2.5cm - 10cm/giây) - Khổ giấy: 108 mm - Độ dài mã vạch: 5mm - 1016mm - Bộ nhớ: 2MB Flash ROM, 4MB SD RAM - Chuẩn mã vạch: 1D bacrode : ...
13650000
Model máyE-4203Độ phân giải203dpi (8 dots/mm)Phương thức inIn trên giấy thường, polyesteTốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)3" per second (76mm)Chiều dài nhãn in20" (508mm) - with default settings, 60" (1524mm) - with reconfigured ...
13890000
Công nghệ in Nhiệt gián tiếp và trực tiếp - Độ phân giải: 300dpi (11.8dot/mm) -Tốc độ: 1inch - 4 inch / giây (2.5cm - 10cm/giây) - Khổ giấy: 108 mm - Độ dài mã vạch: 5mm - 1016mm - Bộ nhớ: 4MB Flash ROM, 4MB SD RAM. Màn hình hiển thị LCD - Chuẩn mã ...
14500000
* Độ phân giải: 300 dpi/ 12 dots per mm* Tốc độ in tối đa: 4 inches/giây (102mm)* Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm* Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 990mm* Dùng mực in cuộn 110mmx100m* Bộ nhớ: 4Mb Flash/ 8Mb Expanded Flash* Có thể điều chỉnh đầu ...
14550000
ModelE-4305A (300dpi)Công nghệ in:Direct thermal / Thermal transfer (tùy chọn)Tốc độ in:5ips (127mm/s)Bộ nhớ:64MB Flash / 16MB DRAMĐộ rộng có thể in:4.25” (108 mm) @ 203dpi (8 dots/mm); 4.16”(106 mm) @ 300dpi (12 dots/mm)Cổng giao tiếp:USB 2.0 Serial ...
15500000
- Độ phân giải: 300dpi, tốc độ in: 4inch/s (102mm) - Máy in truyền nhiệt qua ribbon mực in mã vạch, in mã vạch nhỏ, mịn - Máy in rất chuẩn và độ bền cao; phù hợp với các hệ thống siêu thị vừa và nhỏ - Khổ ngang đầu in 4.09inch (104mm); độ dài nhãn in ...
16000000
Máy in mã vạch ZT-220 là một model đặc thù của dòng ZT200-Series. ZT200-Series là dòng cao cấp dựa theo các đặc điểm kỹ thuật ưu việt nhất của dòng S4M và SL. Dòng ZT-200 đáp ứng được toàn bộ nhu cầu của công suất cũng như chất lượng in công nghiệp ...
16800000
ModelE-4206P (203dpi)Công nghệ in:Direct thermal / Thermal transfer (tùy chọn)Tốc độ in:6ips (152mm/s) @ 203dpi; 5 ips (127mm/s) @ 300dpiBộ nhớ:64MB Flash / 32MB DRAMĐộ rộng có thể in:4.25” (108 mm) @ 203dpi (8 dots/mm); 4.16”(106 mm) @ 300dpi (12 ...
17500000
Hãng: Argox Model: X-1000VL. Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, PS/2 keyboard Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 203 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 102 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 104 mm. Chiều dài tối đa của ...
- Độ sáng: 2.600 Lumens - Độ phân giải: Chuẩn XGA (1024 x 768), nén UXGA (1600 x 1200) - Bóng đèn: 220 W UHP - 02 ngõ vào nhận tín hiệu máy tính - Điều khiển từ xa - Có chức năng Turn Off & Go - Có chức năng tự động dò tìm tín hiệu đầu vào, điều ...
15950000
Độ phân giải 300 dpi (12 dot/mm)Phương thức in In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) Vị trí Sensor Moveable (có thể di chuyển được), center alligned (căn giữa) Kiểu Sensor Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in ...
18060000
Bảo hành : 18 tháng
Hãng: Argox Model: X-2000+. Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, PS/2 keyboard Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 203 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp,gián tiếp. Tốc độ in : 102 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 104 mm. Chiểu dài của nhãn ...
18450000
Model LC-XBL26 ( Model mới)- Độ sáng: 2.600 Lumens- Độ phân giải: Chuẩn XGA (1024 x768), nén WUXGA (1920 x 1200)- Bóng đèn: 215W UHP- Tuổi thọ bóng đèn:up-to 6000h- Độ tương phản: 500:1- Video tương thích vớiHD 1080i (50/60) , 1035i ...
20400000
Công nghệ in Nhiệt gián tiếp và trực tiếp - Độ phân giải: 203dpi (8dot/mm) - Tốc độ: 8inch / giây (203.2mm/giây) - Khổ giấy: 104 mm - Độ dài mã vạch: 4000mm - Bộ nhớ: 4MB Flash ROM, 8MB SD RAM. Màn hình hiển thị LCD - Chuẩn mã vạch:1D bacrode : Code ...
20200000
- Độ sáng: 2.200 Lumens - Độ phân giải: Chuẩn XGA (1024 x 768), nén WUXGA (1920 x 1200) - Bóng đèn: 215W UHP - Tuổi thọ bóng đèn: up-to 6000h - Độ tương phản: 2000:1 - Video tương thích với HD 1080i (50/60) , 1035i , 720p , 575p/i , ...
15400000
Hãng: Argox Model: X-2000V. Cổng giao tiếp PC:Parallel,RS232,USB PS/2 keyboard Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 203 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 152 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 104 mm. ...
20500000
19750000
180000000
4000000
295000000