Tìm theo từ khóa Máy đo độ đục trong mục Thiết bị đo (11)
Xem dạng lưới

Máy đo độ đục để bàn HANNA HI88703-02 (0.00 to 4000 NTU, 0.0 to 26800 Nephelos, 0.00 to 980 EBC)

Thang đo + Không chế độ Ratio: 0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU;0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos 0.00 to 9.80 EBC + Chế độ Ratio: 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU 0.0 to 99.9; 100 to 26800 Nephelos 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC ...

36600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục để bàn HANNA HI88713-02 (0.00 to 4000 NTU)

Thang đo + Chế độ FNU: 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1000 FNU + Chế độ FAU: 10.0 to 99.9; 100 to 4000 FAU + Chế độ Ratio NTU: 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC +  Chế độ Non-Ratio NTU: 0.00 to ...

37700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục cầm tayHA NNA HI83749-02 (0.00 - 1200 NTU)

Thang đo: 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1200 NTU Độ phân giải: 0.01; 0.1; 1 NTU Độ chính xác: ±2% giá trị đọc thêm 0.05 NTU Độ lặp lại: ±1% giá trị đọc hoặc 0.02 NTU Đèn chỉ thị: silicon photocell Hiệu chuẩn: 2, 3, 4 điểm Đèn nguồn: vonfram Hiển ...

20400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI847492 (0.00 - 1000 NTU)

Thang đo: 0.00 đến 9.99 FTU 10.0 đến 99.9 FTU 100 đến 1000 FTU Độ phân giải: 0.01 FTU từ 0.00 đến 9.99 FTU 0.1 FTU từ 10.0 đến 99.9 FTU 1 FTU từ 100 đến 1000 FTU Độ chính xác: ±2% của giá trị đọc thêm  0.05 FTU Đèn nguồn: LED @ 580nm Đèn chỉ thị: ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục HANNA HI98703-02 (0.00 to 1000NTU)

Thang đo: 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9 and 100 to 1000 NTU Độ phân giải: 0.01 NTU from 0.00 to 9.99 NTU; 0.1 NTU from 10.0 to 99.9 NTU; 1 NTU from 100 to 1000 NTU Độ chính xác: ±2%  Dò sáng: silicon photocell Nguồn sáng:  đèn vonfram Chế độ đo: normal, ...

21600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục Hanna HI93124 (0 to 10.00 EBC, 10 to 250 EBC)

Thang đo: 0 to 10.00 EBC, 10 to 250 EBC Độ phân giải:  0.01 EBC hoặc 1 EBC Độ chính xác: ±0.20 EBC ±3% Nguồn sáng: Infrared LED @890 nm Nguồn: PIN 9 V Tự động tắt: sau 5 phút không sử dụng Thời gian hoạt động pin: 60 giời hoặc 900 lần đo Môi trường ...

10000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục HANNA HI93703 (0-1000 FTU)

Thông số kỹ thuật Dải đo: 0.00 đến 1000 FTU Độ phân giải: 0,01 (0,00 đến 50,00 FTU); 1 (50 đến 1000 FTU) Độ chính xác: ± 0.5 FTU hoặc ± 5% giá trị đọc (tùy theo giá trị nào lớn hơn) Hiệu chuẩn: ba điểm (0 FTU, 10 FTU và 500 FTU) Bộ dò ánh sáng: ...

16000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy Đo độ đục lưu trữ dữ liệu và kết nối PC HANNA HI93703-11 (1000 FTU)

Đo độ đục Thang đo: 0.00 ~ 50.00 & 50 ~ 1000 FTU Độ phân giải: 0.01 (0.00 ~ 50.00 FTU); 1 (50 ~1000 FTU) Độ chính xác: ±0.5 FTU hoặc ±5% giá trị đọc (giá trị lớn hơn) Hiệu chuẩn: 3 điểm (0 FTU, 10 FTU and 500 FTU) Nguồn sáng: LED hồng ngoại Dò sáng: ...

17800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy Đo độ đục Tiêu chuẩn ISO Hanna HI98713-02

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thang đo: 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1000 NTU Độ phân giải: 0.01; 0.1; 1 FNU Chọn thang: Tự động Độ chính xác: ±2% kết quả đo cộng 0.1 FNU Độ lặp lại: ±1% kết quả đo hoặc 0.01 FNU cho giá trị lớn hơn Ánh sáng lạc: Máy dò ...

21600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục/Chloride tự và Chloride tổng HANNA HI83414-02 (0.00-4.000NTU; 0.00 to 5.00 mg/L)

Thang đo: + Chế độ Non-Ratio: 0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos 0.00 to 9.80 EBC + Chế độ Ratio: .00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 26800 Nephelos 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC ...

41100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ đục cầm tay HANNA HI93703C (0.00 - 1000 NTU)

Thang đo: 0.00 to 50.00 FTU; 50 to 1000 FTU Độ phân giải: 0.01 FTU (0.00 to 50.00 FTU); 1 FTU (50 to 1000 FTU) Độ chính xác:  ±0.5 FTU or ±5% của giá trị đọc Hiệu chuẩn: 3 điểm Đèn nguồn:  LED Đèn chỉ thị: tế bào quang điện silicon Nguồn: 4 pin 1.5V, ...

18500000

Bảo hành : 12 tháng