Đo điện trở cách điện (11)
Thiết bị đo khác (5)
Máy sấy thực phẩm (3)
Đo LCR (3)
Máy đo điện trở đất (3)
Dây chuyền sx hàn lon - hộp (1)
Thiết bị dùng chung (1)
Thiết bị đo (1)
Máy hàn TIG (1)
Sản phẩm HOT
0
Máy sấy điện trở công nghiệp 15Kw chất lượng chính hãng - Công suất nhiệt : 170/7500/15000W.- Lưu lượng gió : 1609m3/h.- Nguồn cung cấp : 3 PHA 380-440V 50Hz.- Vỏ bằng thép sơn tĩnh điện - Khối lượng : khoảng 29.5 / 27 kg Nguyên hộp.- Nhiệt độ gió ...
Bảo hành : 12 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬTTHÔNG SỐ VNC-PD1 – thường VNC-PD1 – inoxKích thước phủ bì1500x1300x21301500x1300x2130Trọng lượng320kg320kgCông suất6,2 kw6,2 kwSố lượng khay sấy2020Kích thước khay sấy72x100cm72x100cmDiện tích sấy14,4 m214,4 m2Vật liệu khay ...
...
THÔNG TIN SẢN PHẨMMáy đo điện trở bề mặt SIMCO ST-4 Measurement range 10 3~ 10 13 (omega / □ or Ω) Measurement mode ① standard measurement mode (Ohm Per Square, Surface Resistivity) ② mat surface - Matt ground terminal between the resistance ...
Điện áp thử:250V,500V, 1000V, 2500V, 5000V Dải đo: 0.0 - 99.9GΩĐo điện áp AC: 30 - 600V (50/60Hz), DC: ±30 - ±600V Đo dòng điện:0.00nA - 5.50mA Đo tụ điện:5.0nF - 50.0µF nguồn: pin sạc(Lead-acid Battery) 12V (*3) ...
40800000
Các tính năng: • 6 dãi với 3 tiểu phạm vi trong mỗi phạm vi hiện tại • Tự động hoặc chọn thang đo bằng tay • Độ phân giải cao đến 1μ • Bộ nhớ lưu trữ lên đến 3000 phép đo • 10A tối đa kiểm tra hiện tại • Hoàn thành với cáp 4-dây với đoạn Kelvin kết ...
Các tính năng: Kiểm tra điện áp cao lên đến 10kV với cách điện đến 500G Ohm Chỉ số đo lường phân cực (PI) Đo tỷ lệ hấp thụ điện môi (DAR) Hoàn thành với hộp đựng có nắp đậy, dây dẫn kiểm tra, mỏ kẹp cá sấu và 8 x pin CThông số kỹ ...
Dải đo0 ... 200 mΩ / 100 μΩ 0 ... 2000 mΩ / 1 mΩ 0 ... 20 Ω / 10 mΩ 0 ... 200 Ω / 100 mΩ 0 ... 2000 Ω / 1 ΩCấp chính xác± 0,5 % of the measurement value, ± 2 digits along the entire range of the operating temperature: -15 ... +55 °C (in measurements ...
20300000
Hãng: SmartsensorModel: AR3125THÔNG SỐ KỸ THUẬTCấp điện áp: 250V/500V/1000V/2500VPhạm vi kiểm tra: +500V:0.0~999MΩ +1000V:0.0~1.99GΩ +2500V:0.0~99.9GΩ +5000V:0.0~1000GΩĐộ chính xác: ±5%rdg±5dgtĐộ phân giải: 1.0VĐiện áp DC/AC test: 30~60VBảo ...
Hãng: SmartsensorModel: AR3123THÔNG SỐ KỸ THUẬTCấp điện áp: 250V/500V/1000V/2500VGiải đo: +250V:0.0~499.9MΩ +500V:0.0~999.9MΩ +1000V:0.0~1.99GΩ +2500V:0.0~49.9GΩĐộ chính xác: ±5%rdg±5dgtĐộ phân giải: 1.0VĐiện áp DC/AC test: 30~60VBảo vệ quá ...
Hãng: SmartsensorModel: AR907A+THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐiện áp thử: 100V/250V/500V/1000V/2500VPhạm vi kiểm tra: +100V:0.0~199.9MΩ +250V:0.0~499.9MΩ +500V:0.0~999.9MΩ +1000V:0.0~19.9GΩ +2500V:0.0~49.9GΩĐộ chính xác: ±5%rdg±5dgtĐộ phân giải: 1 ...
Giải đo 5V: 2.5x104 to 1x1011Ω 10V: 5x104 to 2x1011Ω 15V: 7.5x104 to 3x1011Ω 25V: 1.25x105 to 5x1011Ω 50V: 2.5x105 to 1x1012Ω 100V: 5x105 ...
Giải đo 10V: 5x104 đến 2x1014Ω 25V: 1.25x105 đến 5x1014Ω 50V: 2.5x105 đến 1x1015Ω 100V: 5x105 đến 2x1015Ω 250V: 1.25x106 đến 5x1015Ω 500V ...
Giải đo 50V: 2.5x105 đến 1x1015Ω 100V: 5x105 đến 2x1015Ω 250V: 1.25x106 đến 5x1015Ω 500V: 2.5x106 đến 1x1016Ω 1,000V: 5x106 đến 2x1016ΩCấp chính xác ...
56500000
- Hãng sản xuất: Hioki- Model: RM3548- Xuất sứ: Nhạt BảnThông số kĩ thuật- Thang do: +3 mO (Max:3.5mO, độ phân giải 0.1µO) +3 MO (Max:3.5MO, độ phân giải 100O)- Ðộ chính xác: ±0.02 % rdg. ±0.007 % f.s- Dòng kiểm tra: + 1A DC( ở thang 3mO) + ...
Hãng sản xuất: HiokiModel: RM3543Xuất xứ: Nhật BảnThông số kỹ thuật- Cách thức đo: + Dùng cầu cân bằng + Dòng điện một chiều cố định- Thang do: + 10mOhm(max 12mO/Độ phn giải 0.01mOhm) + 1000 Ohm( max 1200O/Độ phan giải 1mOhm)- Hiển thị Màn ...
Hãng: SmartsensorModel: AR3127THÔNG SỐ KỸ THUẬTCấp điện áp: 500V/1000V/2500V/5000VPhạm vi kiểm tra: +250V:0.0~499.9MΩ +500V:0.0~999MΩ +1000V:0.0~1.9GΩ +2500V:0.0~99.9GΩ +5000V:0.0~1000GΩĐộ chính xác: ±5%rdg±5dgtĐộ phân giải: 1.0VĐiện áp DC ...
Model: 4102 (Code: TTE02685) Xuất xứ: Kyoristu – Nhật Bản *. Đo điện trở đất - Thang đo:0 – 12Ω /0 – 120Ω /0 – 1200Ω - Độ chính xác: ±3% *. Đo điện áp đất - Thang đo: 0 – 30 VAC (50 – 60Hz) - Độ chính xác: ±3% *. Hiển thị: Hiện kim Bao gồm: Máy chính ...
Thông số kỹ thuật: Model: XL-80 Sản lượng: 80 lon/phút Đường kính lon: Ө52 - Ө180mm Độ cao của lon: 60 ~ 400mm Độ dày tấm nguyên liệu: 0.16 ~ 0.35mm ...
Bảo hành : 0 tháng
8180000
5190000
810000000