Đo tốc độ vòng quay (65)
Máy đo sức gió (59)
Máy dập trục khuỷu (7)
Máy tiện vạn năng (6)
Máy phay vạn năng (6)
Thiết bị đo (3)
Máy khoan, Máy bắt vít (3)
Thiết bị đo nhiệt độ (3)
Máy thổi màng nhựa (2)
Máy đột dập (2)
Máy đo cường độ ánh sáng (1)
Thiết bị đo đa năng (1)
Thiết bị đo lường khác (1)
Máy đo khí O2, CO2, CO (1)
Thiết bị đo khác (1)
Sản phẩm HOT
0
Đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường Chức năng giữ giátrị Hold Tự động tắt khi không sử dụng Sensor đo gió được lắp cố định trên thân máy Thông số kỹ thuật: - Gió: Khoảng đo: Từ 0.3 đén 35 m/s Độ chính xác:Từ 0.3 đến 3 m/s :3% giá trị, 0.1 ...
6500000
Bảo hành : 12 tháng
Phạm vi đo tốc độ gió: 0.3~30 m/sĐộ phân giải: 0.1m/sĐộ chính xác : ±3%or±0.1 dgt Đơn vị: m/s, Ft/min, Knots, km/h, MphLưu lượng gió: 0~999900m3/phútPhạm vi đo nhiệt độ: 0~45℃Độ chính xác: ±2℃Lựa chọn ℃/℉: CóĐèn nền hiển thị: CóChỉ thị khi pin yếu: ...
5550000
m/s: 0.2 đến 30m/sft/min: 40 đến 5900ft/minCấp chính xác: ±1.5%CFM/CMM: 0 đến 99999Nhiệt độ: -4 đến 140°F (-20 đến 60°C)Cấp chính xác: ± (0.6°C)Kích thước/ trọng lượng: 10.6x4.2x2” (269x106x51mm) / 7oz (200g)Cung cấp bao gồm 4 pin AAA, Hộp cứngHãng ...
5650000
- Dải đo từ 0.5 đến 35 m/s - Có đầy đủ các tính năng m/s, ft/min, km/h, mile/h, knots, Temp.(oC/oF). - Đặc biệt đo lưu lượng gió CMM (m3/min.), CFM (ft3/min.) - Lưu giữ các giá trị đo, giá trị cực đại và cực tiểu - Kích thước : 180 x 72 x 32 mm. ...
6300000
Khoảng đo : Tốc độ gió : 0.4-30.0 m/s Nhiệt độ : 0 ℃ to 60 ℃ Độ phân giải : Tốc độ gió : 0.1 m/s : Nhiệt độ :0.1 ℃ Độ chính xác : Tốc độ gió : ± (2 % + 1 d) Nhiệt độ : ± 0.8 ℃ Hiện thị LCD Chuyển đổi nhiều kiểu đo tốc độ gió như : m/s, km/h, ft/min ...
5770000
Giải đo : + m/s : 0.4 - 25.0 m/s / 0.1 m/s / ± ( 2 % + 2 d ) + km/h : 1.4 - 90.0 km/h 0.1 km/h ± ( 2 % + 2 d ) + mile/h : 0.9 - 55.9 mile/h 0.1 mile/h / ± ( 2 % + 2 d ) + knots : 0.8 - 48.6 knots 0.1 knots + ft/min ...
6600000
95000000
1700000
295000000
13650000