Tìm theo từ khóa Máy đo tốc độ gió trong mục Máy đo sức gió (8)
Xem dạng lưới

Máy đo tốc độ gió (Anemometer) - LV110

Hãng sản xuất:KIMO(PHÁP)Model:  LV101 - LV107 - LV110Chức năng:Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanhLựa chọn các đơn vịChức năng HOLDĐo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhấtTính toán luồng không khíĐiều chỉnh tự động tắt ...

7600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió VT50

 Đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường  Chức năng giữ giátrị Hold  Tự động tắt khi không sử dụng  Lựa chọn đơn vị đo  Thông số kỹ thuật: - Đo gió:  Khoảng đo: Từ 0.15 đến 30 m/s (đơn vị đo: m/s, fpm, km/h) Độ chính xác: Từ :0.15 đến 3m/s: ±3% giá ...

6700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường LV50

 Đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường  Chức năng giữ giátrị Hold  Tự động tắt khi không sử dụng  Sensor đo gió được lắp cố định trên thân máy  Thông số kỹ thuật: - Gió: Khoảng đo: Từ 0.3 đén 35 m/s Độ chính xác:Từ 0.3 đến 3 m/s :3% giá trị, 0.1 ...

6500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4213

Đo tốc độ gió : + m/s   0.8 - 12.00 m/s + km/h  2.8 - 43.2 km/h + mile/h 1.8 - 26.8 mile/h + knots 0.8 - 23.3 knots + ft/min 160 - 2358 ft/min Đo nhiệt độ :0 ℃ to 80 ℃/32 ℉ to 176 ℉ Độ phân giải/sai số  :  m/s  0.01 m /s / ± (2% + 0.2 m/sec) km/h  0 ...

8715000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió Lutron AM4204

- Thang đo tốc độ gió:  + 0.7 đến 72 km/h - Độ phân giải: 0.1 km/h  - Độ chính xác: ±1% +1d   + 0.2 đến 20.0 m/s  - Độ phân giải: 0.1 m/s - Độ chính xác: ±1% +1d  + 0.5 đến 44.7 mile/h - Độ phân giải: 0.1 mile/h  - Độ chính xác: ±1% +1d   + 40 đến ...

9550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt Kimo VT100S

+ Đo vận tốc gió : (m/s, fpm, Km/h) : 0.15 to 3 m/s, 3.1 to 30m/s    Độ chính xác : +-3%    Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s + Lưu lượng gió : (m3/h, cfm, l/s, m3/h) : 0 ~ 99999 m3/h    Độ chính xác : +-3%    Độ phân giải : 1m3/h + Đo nhiệt độ : -20 ...

9160000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4205 (25m/s)

Giải đo : +  m/s :  0.4 - 25.0 m/s  / 0.1 m/s / ± ( 2 % + 2 d )  +   km/h :  1.4 - 90.0 km/h 0.1 km/h         ± ( 2 % + 2 d )  +   mile/h :  0.9 - 55.9 mile/h 0.1 mile/h / ± ( 2 % + 2 d )  +   knots :   0.8 - 48.6 knots 0.1 knots          +   ft/min ...

6600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt trong đường ống Kimo VT10

+ Đo vận tốc gió : (m/s, fpm, Km/h) : 0.15 to 3 m/s, 3.1 to 30m/s    Độ chính xác : +-3%    Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s + Lưu lượng gió : (m3/h, cfm, l/s, m3/h) : 0 ~ 99999 m3/h    Độ chính xác : +-3%    Độ phân giải : 1m3/h + Đo nhiệt độ : -20 ...

9200000

Bảo hành : 12 tháng