Tìm theo từ khóa Máy đo khí (3189)
Xem dạng lưới

Máy Nén Khí Không Dầu Giảm Âm PEGASUS TM- OF750x3- 180L (3HP)

MÁY NÉN KHÍ KHÔNG DẦU, GIẢM ÂM  PEGASUSModel:                                                    TM - OF750x3- 180L Điện áp:                                                  220VCông suất(HP):                                       3 HPLưu lượng(L ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí giảm âm PEGASUS TM-OF750-22L

THÔNG SỐ KỸ THUẬTMã sản phẩmTM-OF750-22LBơm:OF750PFCông suất:0.75KW/1.0HPLưu lượng khí nén:165L/phútTiếng ồn58DB(A)Tốc độ1400P.R.MÁp lực Max:(Bar)7,(Psi)100Dung tích bình22L,Gal 4.0Trọng lượng31KGKích thước45x44x66(LxWxH) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy nén khí giảm âm PEGASUS TM-OF750-70TH

Mã sản phẩmTM-OF750-70THBơmOF750PCông suất:2.2KW/3HPLưu lượng khí nén:660L/phútTiếng ồn67DB(A)Tốc độ1400P.R.MÁp lực Max:(Bar)7,(Psi)100Dung tích bình70L,Gal 17.2Trọng lượng73KGKích thước95x40x64(LxWxH) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY NÉN KHÍ KOBELCO VS SERIES VS37AV-GH

Thông số Model dóng VS SeriesMODELÁP LỰC LÀM TỐI ĐA (MPA)LƯU LƯỢNG KHÍ (M3/MIN)CÔNG XUẤT MOTOR (KW)ĐỘ ỒN (BD)KÍCH THƯỚC (MM)KHỐI LƯỢNG (KG)0.55 Mpa0.7 Mpa0.8 Mpa1.0 MpaVS22AV-H0.854.23.913.6722581500 x 880 x 1350730VS37AV-H7.67.26.937611740 x 970x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY NÉN KHÍ KOBELCO VS SERIES VS22AV-GH

Thông số Model dóng VS SeriesMODELÁP LỰC LÀM TỐI ĐA (MPA)LƯU LƯỢNG KHÍ (M3/MIN)CÔNG XUẤT MOTOR (KW)ĐỘ ỒN (BD)KÍCH THƯỚC (MM)KHỐI LƯỢNG (KG)0.55 Mpa0.7 Mpa0.8 Mpa1.0 MpaVS22AV-H0.854.23.913.6722581500 x 880 x 1350730VS37AV-H7.67.26.937611740 x 970x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY NÉN KHÍ KOBELCO VS SERIES VS75AV-H

Thông số Model dóng VS SeriesMODELÁP LỰC LÀM TỐI ĐA (MPA)LƯU LƯỢNG KHÍ (M3/MIN)CÔNG XUẤT MOTOR (KW)ĐỘ ỒN (BD)KÍCH THƯỚC (MM)KHỐI LƯỢNG (KG)0.55 Mpa0.7 Mpa0.8 Mpa1.0 MpaVS22AV-H0.854.23.913.6722581500 x 880 x 1350730VS37AV-H7.67.26.937611740 x 970x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY NÉN KHÍ KOBELCO VS SERIES VS55AV-H

Thông số Model dóng VS SeriesMODELÁP LỰC LÀM TỐI ĐA (MPA)LƯU LƯỢNG KHÍ (M3/MIN)CÔNG XUẤT MOTOR (KW)ĐỘ ỒN (BD)KÍCH THƯỚC (MM)KHỐI LƯỢNG (KG)0.55 Mpa0.7 Mpa0.8 Mpa1.0 MpaVS22AV-H0.854.23.913.6722581500 x 880 x 1350730VS37AV-H7.67.26.937611740 x 970x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY NÉN KHÍ KOBELCO VS SERIES VS37AV-H

Thông số Model dóng VS SeriesMODELÁP LỰC LÀM TỐI ĐA (MPA)LƯU LƯỢNG KHÍ (M3/MIN)CÔNG XUẤT MOTOR (KW)ĐỘ ỒN (BD)KÍCH THƯỚC (MM)KHỐI LƯỢNG (KG)0.55 Mpa0.7 Mpa0.8 Mpa1.0 MpaVS22AV-H0.854.23.913.6722581500 x 880 x 1350730VS37AV-H7.67.26.937611740 x 970x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY NÉN KHÍ KOBELCO VS SERIES VS22AV-H

Thông số Model dóng VS SeriesMODELÁP LỰC LÀM TỐI ĐA (MPA)LƯU LƯỢNG KHÍ (M3/MIN)CÔNG XUẤT MOTOR (KW)ĐỘ ỒN (BD)KÍCH THƯỚC (MM)KHỐI LƯỢNG (KG)0.55 Mpa0.7 Mpa0.8 Mpa1.0 MpaVS22AV-H0.854.23.913.6722581500 x 880 x 1350730VS37AV-H7.67.26.937611740 x 970x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY SẤY KHÍ ORION HAS 65AH5

Máy sấy Orion HAS 65AH5– Lưu lượng khí xử lý : 10.7 m3/phút – Nhiệt độ khí đầu vào : 10~ 80 độ C – Nhiệt độ điểm sương : 3~15 độ C – Nhiệt độ môi trường : 2~ 43 độ C – Dải áp lực làm việc : 0.2~ 0.98 Mpa – Kích thước (HxDxW): 1054x1022x470 – Khối ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY SẤY KHÍ ORION HAS 6AH5

Máy sấy Orion HAS 6AH5– Lưu lượng khí xử lý : 0.7 m3/phút– Nhiệt độ khí đầu vào : 10~ 80 độ C– Nhiệt độ điểm sương : 3~15 độ C– Nhiệt độ môi trường : 2~ 43 độ C– Dải áp lực làm việc : 0.2~ 0.98 Mpa– Kích thước (HxDxW): 510x600x240– Khối lượng : 26kg– ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY SẤY KHÍ ORION HAS 75AH5

Máy sấy Orion HAS 75AH5– Lưu lượng khí xử lý : 14.9 m3/phút – Nhiệt độ khí đầu vào : 10~ 80 độ C – Nhiệt độ điểm sương : 3~15 độ C – Nhiệt độ môi trường : 2~ 43 độ C – Dải áp lực làm việc : 0.2~ 0.98 Mpa – Kích thước (HxDxW): 1229x1023x592 – Khối ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY SẤY KHÍ ORION HAS 8AH5

Máy sấy Orion HAS 8AH5– Lưu lượng khí xử lý : 1.1 m3/phút– Nhiệt độ khí đầu vào : 10~ 80 độ C– Nhiệt độ điểm sương : 3~15 độ C– Nhiệt độ môi trường : 2~ 43 độ C– Dải áp lực làm việc : 0.2~ 0.98 Mpa– Kích thước (HxDxW): 610x820x240– Khối lượng : 35kg– ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY SẤY KHÍ ORION HAS 90AH5

Máy sấy Orion HAS 90AH5– Lưu lượng khí xử lý : 18.4 m3/phút – Nhiệt độ khí đầu vào : 10~ 80 độ C – Nhiệt độ điểm sương : 3~ 15 độ C – Nhiệt độ môi trường : 2~ 43 độ C – Dải áp lực làm việc : 0.2~ 0.98 Mpa – Kích thước (HxDxW): 1275x1291x702 – Khối ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY SẤY KHÍ ORION HAS 190AH5

Máy sấy khí Orion HAS 190AH5– Lưu lượng khí xử lý : 35 m3/phút – Nhiệt độ khí đầu vào : 10~ 60 độ C – Nhiệt độ điểm sương : 3~ 15 độ C – Nhiệt độ môi trường : 2~45 độ C – Áp suất làm việc : 0.29~ 0.98 Mpa – Kích thước (Hx Dx W) : 1500x1500x802mm – ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY SẤY KHÍ ORION HAS 240AW5

Máy sấy Orion HAS 240AW5– Lưu lượng khí xử lý : 41 m3/phút – Nhiệt độ khí đầu vào : 10 ~60 độ C – Nhiệt độ điểm sương : 3~ 15 độ C – Nhiệt độ môi trường : 2~ 45 độ C – Dải áp lực làm việc : 0.29~ 0.98 Mpa – Nhiệt độ nước làm mát : 2~34 độ C – Áp suất ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY SẤY KHÍ ORION HAS 30AH5

Máy sấy Orion HAS 30AH5– Lưu lượng khí xử lý : 4.6 m3/phút – Nhiệt độ khí đầu vào : 10~ 80 độ C – Nhiệt độ điểm sương : 3~15 độ C – Nhiệt độ môi trường : 2~ 43 độ C – Dải áp lực làm việc : 0.2~ 0.98 Mpa – Kích thước (HxDxW): 900x960x300 – Khối lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY SẤY KHÍ ORION HAS 350AW5

Máy sấy Orion HAS 350AW5– Lưu lượng khí xử lý : 53 m3/phút – Nhiệt độ khí đầu vào : 10 ~60 độ C – Nhiệt độ điểm sương : 3~ 15 độ C – Nhiệt độ môi trường : 2~ 45 độ C – Dải áp lực làm việc : 0.29~ 0.98 Mpa – Nhiệt độ nước làm mát : 2~34 độ C – Áp suất ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY SẤY KHÍ ORION HAS 3AH5

Máy sấy khí Orion HAS 3AH5– Lưu lượng khí xử lý : 0.32m3/phút– Nhiệt độ khí đầu vào : 10~80 độ C– Nhiệt độ điểm sương: 3~15 độ C– Nhiệt độ môi trường : 2~43 độ C– Dải áp lực làm việc : 0.2~0.98 Mpa– Kích thước (HxDxW): 480x450x180– Khối lượng : 18 Kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY SẤY KHÍ ORION HAS 400AW5

Máy sấy Orion HAS 400AW5– Lưu lượng khí xử lý : 74 m3/phút – Nhiệt độ khí đầu vào : 10 ~60 độ C – Nhiệt độ điểm sương : 3~ 15 độ C – Nhiệt độ môi trường : 2~ 45 độ C – Dải áp lực làm việc : 0.29~ 0.98 Mpa – Nhiệt độ nước làm mát : 2~34 độ C – Áp suất ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY SẤY KHÍ ORION HAS 45AH5

Máy sấy Orion HAS 45AH5– Lưu lượng khí xử lý :7.6 m3/phút– Nhiệt độ khí đầu vào : 10~ 80 độ C– Nhiệt độ điểm sương : 3~15 độ C– Nhiệt độ môi trường : 2~ 43 độ C– Dải áp lực làm việc : 0.2~ 0.98 Mpa– Kích thước (HxDxW): 990x980x300– Khối lượng :94kg – ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY SẤY KHÍ ORION HAS 55AH5

Máy sấy Orion HAS 55AH5– Lưu lượng khí xử lý : 8.8 m3/phút – Nhiệt độ khí đầu vào : 10~ 80 độ C – Nhiệt độ điểm sương : 3~15 độ C – Nhiệt độ môi trường : 2~ 43 độ C – Dải áp lực làm việc : 0.2~ 0.98 Mpa – Kích thước (HxDxW): 1050x1010x380 – Khối ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY SẤY KHÍ ORION HAS 120AH5

Máy sấy Orion HAS 120AH5– Lưu lượng khí xử lý : 23 m3/phút – Nhiệt độ khí đầu vào : 10~ 60 độ C – Nhiệt độ điểm sương : 3~ 15 độ C – Nhiệt độ môi trường : 2~45 độ C – Áp suất làm việc : 0.29~ 0.98 Mpa – Kích thước (Hx Dx W) : 1500x1500x802 – Khối ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY SẤY KHÍ ORION HAS 145AW5

Máy sấy Orion HAS 145AW5– Lưu lượng khí xử lý : 29 m3/phút – Nhiệt độ khí đầu vào : 10 ~60 độ C – Nhiệt độ điểm sương : 3~ 15 độ C – Nhiệt độ môi trường : 2~ 45 độ C – Dải áp lực làm việc : 0.29~ 0.98 Mpa – Nhiệt độ nước làm mát : 2~34 độ C – Áp suất ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY SẤY KHÍ ORION HAS 150AH5

Máy sấy khí Orion HAS 150AH5– Lưu lượng khí xử lý : 31 m3/phút – Nhiệt độ khí đầu vào : 10~ 60 độ C – Nhiệt độ điểm sương : 3~ 15 độ C – Nhiệt độ môi trường : 2~45 độ C – Áp suất làm việc : 0.29~ 0.98 Mpa – Kích thước (Hx Dx W) : 1500x1500x802 – Khối ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY SẤY KHÍ ORION HAS 15AH5

Máy sấy Orion HAS 15AH5– Lưu lượng khí xử lý : 2.8 m3/phút – Nhiệt độ khí đầu vào : 10~ 80 độ C – Nhiệt độ điểm sương : 3~15 độ C – Nhiệt độ môi trường : 2~ 43 độ C – Dải áp lực làm việc : 0.2~ 0.98 Mpa – Kích thước (HxDxW): 610x820x240 – Khối lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY SẤY KHÍ ORION ARX2900AW

Máy sấy Orion ARX2900A-W– Lưu lượng khí xử lý : 29 m3/phút – Nhiệt độ khí đầu vào : 10 ~60 độ C – Nhiệt độ điểm sương : 3~ 15 độ C – Nhiệt độ môi trường : 2~ 45 độ C – Dải áp lực làm việc : 0.29~ 0.98 Mpa – Nhiệt độ nước làm mát : 2~34 độ C – Áp suất ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY SẤY KHÍ ORION HAS 8AH5

Máy sấy Orion HAS 8AH5– Lưu lượng khí xử lý : 1.1 m3/phút– Nhiệt độ khí đầu vào : 10~ 80 độ C– Nhiệt độ điểm sương : 3~15 độ C– Nhiệt độ môi trường : 2~ 43 độ C– Dải áp lực làm việc : 0.2~ 0.98 Mpa– Kích thước (HxDxW): 610x820x240– Khối lượng : 35kg– ...

0

Bảo hành : 12 tháng

MÁY SẤY KHÍ ORION ARX30HJ

Máy sấy Orion ARX30HJ– Lưu lượng khí xử lý : 4.6 m3/phút – Nhiệt độ khí đầu vào : 10~ 80 độ C – Nhiệt độ điểm sương : 3~15 độ C – Nhiệt độ môi trường : 2~ 43 độ C – Dải áp lực làm việc : 0.2~ 0.98 Mpa – Kích thước (HxDxW): 900x960x300 – Khối lượng : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Lode Star LD-100HA

Thông số kỹ thuật máy sấy khí Lode Star LD-100HA:MODELLƯU LƯỢNGCHẤT LẠNHCÔNG SUẤTNGUỒNĐƯỜNG ỐNGKÍCH THƯỚCTRỌNG LƯỢNGLD-05HA0.6 m3/minR134a1/5 HP220V1/2460x470x500 mm27 KgLD-10HA1.3 m3/minR134a1/3 HP220V3/4″600x350x640 mm45 KgLD-15HA1.8 m3/minR134a1/2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Lode Star LD-10HA

Thông số kỹ thuật máy sấy khí Lode Star LD-10HA:MODELLƯU LƯỢNGCHẤT LẠNHCÔNG SUẤTNGUỒNĐƯỜNG ỐNGKÍCH THƯỚCTRỌNG LƯỢNGLD-05HA0.6 m3/minR134a1/5 HP220V1/2460x470x500 mm27 KgLD-10HA1.3 m3/minR134a1/3 HP220V3/4″600x350x640 mm45 KgLD-15HA1.8 m3/minR134a1/2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Lode Star LD-150HA

Thông số kỹ thuật máy sấy khí Lode Star LD-150HA:MODELLƯU LƯỢNGCHẤT LẠNHCÔNG SUẤTNGUỒNĐƯỜNG ỐNGKÍCH THƯỚCTRỌNG LƯỢNGLD-05HA0.6 m3/minR134a1/5 HP220V1/2460x470x500 mm27 KgLD-10HA1.3 m3/minR134a1/3 HP220V3/4″600x350x640 mm45 KgLD-15HA1.8 m3/minR134a1/2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Lode Star LD-15HA

Thông số kỹ thuật máy sấy khí Lode Star LD-15HA:MODELLƯU LƯỢNGCHẤT LẠNHCÔNG SUẤTNGUỒNĐƯỜNG ỐNGKÍCH THƯỚCTRỌNG LƯỢNGLD-05HA0.6 m3/minR134a1/5 HP220V1/2460x470x500 mm27 KgLD-10HA1.3 m3/minR134a1/3 HP220V3/4″600x350x640 mm45 KgLD-15HA1.8 m3/minR134a1/2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Lode Star LD-200HA

Thông số kỹ thuật máy sấy khí Lode Star LD-200HA:MODELLƯU LƯỢNGCHẤT LẠNHCÔNG SUẤTNGUỒNĐƯỜNG ỐNGKÍCH THƯỚCTRỌNG LƯỢNGLD-05HA0.6 m3/minR134a1/5 HP220V1/2460x470x500 mm27 KgLD-10HA1.3 m3/minR134a1/3 HP220V3/4″600x350x640 mm45 KgLD-15HA1.8 m3/minR134a1/2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Lode Star LD-20HA

Thông số kỹ thuật máy sấy khí Lode Star LD-20HA:MODELLƯU LƯỢNGCHẤT LẠNHCÔNG SUẤTNGUỒNĐƯỜNG ỐNGKÍCH THƯỚCTRỌNG LƯỢNGLD-05HA0.6 m3/minR134a1/5 HP220V1/2460x470x500 mm27 KgLD-10HA1.3 m3/minR134a1/3 HP220V3/4″600x350x640 mm45 KgLD-15HA1.8 m3/minR134a1/2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Lode Star LD-250HA

Thông số kỹ thuật máy sấy khí Lode Star LD-200HA:MODELLƯU LƯỢNGCHẤT LẠNHCÔNG SUẤTNGUỒNĐƯỜNG ỐNGKÍCH THƯỚCTRỌNG LƯỢNGLD-05HA0.6 m3/minR134a1/5 HP220V1/2460x470x500 mm27 KgLD-10HA1.3 m3/minR134a1/3 HP220V3/4″600x350x640 mm45 KgLD-15HA1.8 m3/minR134a1/2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Lode Star LD-05HA

Thông số kỹ thuật máy sấy khí Lode Star LD-05HA:MODELLƯU LƯỢNGCHẤT LẠNHCÔNG SUẤTNGUỒNĐƯỜNG ỐNGKÍCH THƯỚCTRỌNG LƯỢNGLD-05HA0.6 m3/minR134a1/5 HP220V1/2460x470x500 mm27 KgLD-10HA1.3 m3/minR134a1/3 HP220V3/4″600x350x640 mm45 KgLD-15HA1.8 m3/minR134a1/2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Lode Star LD-30HA

Thông số kỹ thuật máy sấy khí Lode Star LD-30HA:MODELLƯU LƯỢNGCHẤT LẠNHCÔNG SUẤTNGUỒNĐƯỜNG ỐNGKÍCH THƯỚCTRỌNG LƯỢNGLD-05HA0.6 m3/minR134a1/5 HP220V1/2460x470x500 mm27 KgLD-10HA1.3 m3/minR134a1/3 HP220V3/4″600x350x640 mm45 KgLD-15HA1.8 m3/minR134a1/2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Lode Star LD-50HA

Thông số kỹ thuật máy sấy khí Lode Star LD-50HA:MODELLƯU LƯỢNGCHẤT LẠNHCÔNG SUẤTNGUỒNĐƯỜNG ỐNGKÍCH THƯỚCTRỌNG LƯỢNGLD-05HA0.6 m3/minR134a1/5 HP220V1/2460x470x500 mm27 KgLD-10HA1.3 m3/minR134a1/3 HP220V3/4″600x350x640 mm45 KgLD-15HA1.8 m3/minR134a1/2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Lode Star LD-75HA

Thông số kỹ thuật máy sấy khí Lode Star LD-75HA:MODELLƯU LƯỢNGCHẤT LẠNHCÔNG SUẤTNGUỒNĐƯỜNG ỐNGKÍCH THƯỚCTRỌNG LƯỢNGLD-05HA0.6 m3/minR134a1/5 HP220V1/2460x470x500 mm27 KgLD-10HA1.3 m3/minR134a1/3 HP220V3/4″600x350x640 mm45 KgLD-15HA1.8 m3/minR134a1/2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Jmec JRD-100NP

Công suất 3.5 kwLưu lượng 15.0 m3/minÁp suất 7 BarNhiệt độ đầu vào 50°CNhiệt độ môi trường 35°CNhiệt độ điểm sương 10°CĐường ống 2″Kích thước 890x1500x630mmKhối lượng 186 Kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Jmec JRD-10NP

Công suất 0.43 kwLưu lượng 1.6 m3/minÁp suất 7 BarNhiệt độ đầu vào 50°CNhiệt độ môi trường 35°CNhiệt độ điểm sương 10°CĐường ống 1″Kích thước 690x800x430mmKhối lượng 55 Kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Jmec JRD-15NP

Công suất 0.7 kwLưu lượng 2.8 m3/minÁp suất 7 BarNhiệt độ đầu vào 50°CNhiệt độ môi trường 35°CNhiệt độ điểm sương 10°CĐường ống 1″Kích thước 690x800x430mmKhối lượng 63 Kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Jmec JRD-25NP

Công suất 1.06 kwLưu lượng 4 m3/minÁp suất 7 BarNhiệt độ đầu vào 50°CNhiệt độ môi trường 35°CNhiệt độ điểm sương 10°CĐường ống 1″Kích thước 796x850x430mmKhối lượng 74 Kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Jmec JRD-50NP

Công suất 1.58 kwLưu lượng 7.0 m3/minÁp suất 7 BarNhiệt độ đầu vào 50°CNhiệt độ môi trường 35°CNhiệt độ điểm sương 10°CĐường ống 1-1/2″Kích thước 856x1050x530mmKhối lượng 114 Kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Jmec JRD-60NP

Công suất 1.58 kwLưu lượng 8.1 m3/minÁp suất 7 BarNhiệt độ đầu vào 50°CNhiệt độ môi trường 35°CNhiệt độ điểm sương 10°CĐường ống 1-1/2″Kích thước 856x1050x530mmKhối lượng 118 Kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Jmec JRD-75NP

Công suất 3.5 kwLưu lượng 10.6 m3/minÁp suất 7 BarNhiệt độ đầu vào 50°CNhiệt độ môi trường 35°CNhiệt độ điểm sương 10°CĐường ống 2″Kích thước 890x1350x630mmKhối lượng 178 Kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy sấy khí Jmec J2E-25GP

Công suất 0.95 kWLưu lượng 3.6 m3/minÁp suất Nhiệt độ đầu vào 5~80oCNhiệt độ môi trường 2~42oCNhiệt độ điểm sương 2~15oCĐường ống 1″Kích thước 775Hx600Lx380WKhối lượng 54 Kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội