Tìm theo từ khóa Máy tiện trong mục Máy mài (8)
Xem dạng lưới

ĐẦU MÀI TRỤC TRÊN MÁY TIỆN G150F-10

Thông số kỹ thuât đồ gá mài trên máy tiện theo bảng sau.ModelTypeMain MotorWheel SizeSpindle SpeedG30F-10 x 2400 rpmFront3.0 HP10 inch2400 rpmG50F-12 x 1900 rpmFront5.0 HP12 inch1900 rpmG75F-10 x 6700 rpmFront7.5 HP10 inch6700 rpmG75R-10 x 6700 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

ĐẦU MÀI TRỤC TRÊN MÁY TIỆN G100F-10

Thông số kỹ thuât đồ gá mài trên máy tiện theo bảng sau.ModelTypeMain MotorWheel SizeSpindle SpeedG30F-10 x 2400 rpmFront3.0 HP10 inch2400 rpmG50F-12 x 1900 rpmFront5.0 HP12 inch1900 rpmG75F-10 x 6700 rpmFront7.5 HP10 inch6700 rpmG75R-10 x 6700 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

ĐẦU MÀI TRỤC TRÊN MÁY TIỆN G75R-10

Thông số kỹ thuât đồ gá mài trên máy tiện theo bảng sau.ModelTypeMain MotorWheel SizeSpindle SpeedG30F-10 x 2400 rpmFront3.0 HP10 inch2400 rpmG50F-12 x 1900 rpmFront5.0 HP12 inch1900 rpmG75F-10 x 6700 rpmFront7.5 HP10 inch6700 rpmG75R-10 x 6700 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

ĐẦU MÀI TRỤC TRÊN MÁY TIỆN G75F-10

Thông số kỹ thuât đồ gá mài trên máy tiện theo bảng sau.ModelTypeMain MotorWheel SizeSpindle SpeedG30F-10 x 2400 rpmFront3.0 HP10 inch2400 rpmG50F-12 x 1900 rpmFront5.0 HP12 inch1900 rpmG75F-10 x 6700 rpmFront7.5 HP10 inch6700 rpmG75R-10 x 6700 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

ĐẦU MÀI TRỤC TRÊN MÁY TIỆN G50F-12

Thông số kỹ thuât đồ gá mài trên máy tiện theo bảng sau.ModelTypeMain MotorWheel SizeSpindle SpeedG30F-10 x 2400 rpmFront3.0 HP10 inch2400 rpmG50F-12 x 1900 rpmFront5.0 HP12 inch1900 rpmG75F-10 x 6700 rpmFront7.5 HP10 inch6700 rpmG75R-10 x 6700 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

ĐẦU MÀI TRỤC TRÊN MÁY TIỆN G30F-10

Thông số kỹ thuât đồ gá mài trên máy tiện theo bảng sau.ModelTypeMain MotorWheel SizeSpindle SpeedG30F-10 x 2400 rpmFront3.0 HP10 inch2400 rpmG50F-12 x 1900 rpmFront5.0 HP12 inch1900 rpmG75F-10 x 6700 rpmFront7.5 HP10 inch6700 rpmG75R-10 x 6700 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

ĐẦU MÀI TRỤC TRÊN MÁY TIỆN GH150F-20

Thông số kỹ thuât đồ gá mài trên máy tiện theo bảng sau.ModelTypeMain MotorWheel SizeSpindle SpeedG30F-10 x 2400 rpmFront3.0 HP10 inch2400 rpmG50F-12 x 1900 rpmFront5.0 HP12 inch1900 rpmG75F-10 x 6700 rpmFront7.5 HP10 inch6700 rpmG75R-10 x 6700 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

ĐẦU MÀI TRỤC TRÊN MÁY TIỆN GH100F-16

Thông số kỹ thuât đồ gá mài trên máy tiện theo bảng sau.ModelTypeMain MotorWheel SizeSpindle SpeedG30F-10 x 2400 rpmFront3.0 HP10 inch2400 rpmG50F-12 x 1900 rpmFront5.0 HP12 inch1900 rpmG75F-10 x 6700 rpmFront7.5 HP10 inch6700 rpmG75R-10 x 6700 ...

0

Bảo hành : 12 tháng