Máy thử độ cứng (32)
Máy trồng, thu hoạch ngô (24)
Máy chiếu vật thể (14)
Máy thu hoạch lạc (13)
Thiết bị thông tin vô tuyến (11)
Máy thu công suất quang (7)
Sắt Thép (5)
Máy nông nghiệp (4)
Máy đo TDS (Chất rắn hòa tan) (4)
Máy Bế Giấy - Máy Bế Hộp (3)
Thiết bị đo khác (3)
Đo điện trở cách điện (3)
Máy đo cáp quang (2)
Máy thu hoạch rơm (2)
Máy đo độ dày lớp phủ (2)
Sản phẩm HOT
0
- Dùng thu vật thể, hình ảnh, văn bản,.... - Kết nối và cho điều khiển từ máy tính (lưu hình ảnh, mở file video,....) - Độ phân giải : 500 TV Line - Độ phóng đại: 178 lần chọn, 44lần zoom, 22x digital - Tín hiệu ra: S_Video, VideoX2, AudioX2, ...
Bảo hành : 12 tháng
Phân loại : Máy thu vật thể Vertex.Zoom quang : 3X , Zoom kỹ thuật số : 16XBộ biến cảm hình ảnh : 1/2” CMOSKích thước ống kính: F2.0, f=6.0mmTự động cân bằng trắng để điều chỉnhHệ thống màu sắc : PAL/NTSCTính năng : thu vật thể, hình ảnh, phim dương ...
Tiết kiệm không gian lắp đặt. FM-8800S/D VHF/DSC có kết cấu nhỏ gọn để lắp đặt tại vị trí chỉ huy. Tất cả các thiết bị vô tuyến hợp thành đều thỏa các quy định IMO/SOLAS và ITU và các tiêu chuẩn ETS và IEC. Thao tác báo cứu nạn đơn giản và tin cậy, ...
- Dãy tốc độ khuấy: cài đặt liên tục từ 20 đến 250 vòng/phút, với độ chính xác - Dãy nhiệt độ của bể từ 25°C đến 50°C, với độ chính xác ± 0,2 °C- Độ rung của hệ thống - Độ rung bên trong cốc và nắp bể - Nâng hạ bằng điện và tự động điều chỉnh độ cao ...
Bảo hành : 0 tháng
- Nâng hạ cánh khuấy bằng môtơ điều khiển tự động.- Thiết bị PTWS 310 tuân thủ đầy đủ với các tiêu chuẩn hiện hành: EP, USP, IP, JP cũng như EEC Norms cho EMC và CE.- Vỏ máy được làm bằng thép không gĩ , phần trên được phủ lớp sơn tĩnh điện.- Có bộ ...
- Màn hình LED hiển thị cho số của mẫu và kết quả độ cứng .- Số lần thử ổn định : Lên đến 250- Bàn phím : Bàn phím số và chức năng- Độ cứng : 2.0 - approx. 330 N (Newton) - 550N tùy chọn- Độ chính xác : Tốt hơn 1N- Hiển thị các đơn vị đo: độ cứng ...
- Tốc độ khuấy : 25 đến 250 vòng/phút- Độ chính xác: - Khoảng gia nhiệt: 25o đến 45oC- Nhiệt độ chính xác: ± 0.2oC- Độ rung : - Vị trí cánh khuấy: tổng cộng 8 cánh theo cơ cấu 4 trước + 4 sau. (tất cả đều đnh số chỉ vị trí)Tất cả những cánh khuấy ...
- Màn hình cảm ứng LCD- Khoảng tốc độ quay: 20 -220 rpm- Độ chính xác: - Khoảng nhiệt độ: 25 - 45 0 C- Độ chính xác nhiệt độ: tốt hơn +/- 0,20 C- Độ rung cánh khuấy - Nâng hạ cánh khuấy bằng điện và tự động điều chỉnh độ cao cánh khuấy.- Có thể điều ...
Máy thu tia laser LRV-4 của hãng KDS được sản xuất từ Nhật Bản. Những điểm nổi bật của máy thu tia laser này - Độ chính xác của máy : ± 1mm khi thu tia laser. - Màn hình hiển thị 2 màu xanh đỏ. Có 3 đèn Diode phát sáng báo hiệu ...
SPECIFICATION Rockwell test load: 98N preload, 588, 980, 1471N total load Min. Rockwell reading: 0.5HR Brinell test load: 306, 613, 1839N Vickers test load: 294N Stage elevation: manual Load control: manual ...
141320000
Hardness scale: HRA, HRB, HRC, HRD, HRF, HRG Preliminary test force: 98N Test force: 588, 980, 1471N Stage elevation: manual Load control: automatic (load/dwell/unload) Load dwell time: 1-30second Data output: RS232C Max. workpiece height: ...
249500000
Test force: 0.01, 0 .025, 0 .05, 0 . 1 , 0 .2, 0 .3, 0 .5, 1, 2kgf Vickers scales: HV0.01, HV0.025, HV0.05, HV0.1, HV0.2, HV0.3, HV0.5, HV1, HV2 Stage elevation: manual Load control: automatic (load ...
482200000
Type XHV-5 Testing Forces N 1.961, 2.942, 4.903, 9.807, 19.61, 24.52, 29.42, 49.03 KGF 0.2, 0.3, 0.5, 1, 2, 2.5, 5 Carriage Control Automatic(loading/holding-up of loading /unloading) Holding Time (0~60)s Amplification of the microscope ...
Type XHV-30 Testing Forces N 4.903, 9.807, 19.61, 24.52, 29.42, 49.03, 98.07, 196.1, 294.2 KGF 0.5, 1, 2, 2.5, 3, 5, 10, 20, 30 Carriage Control Automatic(loading/holding-up of loading /unloading) Holding Time (0~60)s Amplification of ...
Type XHV-50 Testing Forces N 9.807, 19.61, 24.52, 29.42, 49.03, 98.07, 196.1, 249.2, 490.3 KGF 1, 2, 2.5, 3, 5, 10, 20, 30, 50 Carriage Control Automatic(loading/holding-up of loading /unloading) Holding Time (0~60)s Amplification of ...
Technical data: Loads:3000kgf (29400N), 1500Kgf (14700N), 1000Kgf (9800N), 750Kgf(7355N), 500Kgf (4900N), 250Kgf (2452N), 187.5Kgf (1839N), 125Kgf (1226N), 100Kgf (980N), 62.5Kgf(612.9N) Load dwell duration: 2s~99s, can be set and stored Tungsten ...
HR45P can be used directly to measure Rockwell Superficial hardness for metal and plastic material. · Provided with many features such as high measuring precision, wide measuring range with 15 Rockwell scales. · Automatic test force ...
HR150P can be used directly to measure Rockwell hardness for metal and plastic material. · Provided with many features such as high measuring precision, wide measuring range with 15 Rockwell scales. · Automatic test force switch according ...
Detailed Product Description HR150S can be used directly to measure Rockwell hardness for plastic material. Provided with many features such as high measuring precision, wide measuring range with 15 Rockwell scales. Automatic test force switch ...
5190000
8180000
19200000