Máy phát điện công nghiệp SDMO (45)
Máy phát điện khác (34)
Máy phát điện IVECO (17)
Máy phát điện Bamboo (14)
Máy phát điện HYUNDAI (13)
Máy phát điện KOHLER (10)
Máy phát điện công nghiệp Mitsubishi (6)
Máy phát điện DEUTZ (5)
Máy phát điện Airman (3)
Máy phát điện JOHN DEERE (1)
Sản phẩm HOT
0
CÔNG SUẤTLiên tục160 KVADự phòng176 KVAĐỘNG CƠLoại động cơN67 TM3ASố xi lanh/kiểu tăng áp6L-TAADung tích xi lanh6.7 lítDung tích nhớt17.2 lítDung tích nước làm mát40.5 lítKiểu điều khiển phun nhiên liệuCơ khíTIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI)36.0 lít ...
580000000
Bảo hành : 12 tháng
CÔNG SUẤTLiên tục350 KVADự phòng385 KVAĐỘNG CƠLoại động cơC13 TE2SSố xi lanh/kiểu tăng áp6L-TAADung tích xi lanh12.9 lítDung tích nhớt35 lítDung tích nước làm mát67 lítKiểu điều khiển phun nhiên liệuĐiện tửTIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI)70.0 lít/hKÍCH ...
CÔNG SUẤTLiên tục20 KVADự phòng22 KVAĐỘNG CƠLoại động cơ8031 i06Số xi lanh/kiểu tăng áp3L-NADung tích xi lanh2.9 lítDung tích nhớt8.8 lítDung tích nước làm mát12 lítKiểu điều khiển phun nhiên liệuCơ khíTIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI)7.7 lít/hKÍCH THƯỚC ...
Công suất liên tục554 KVAĐộng cơLoại động cơMitsubishi S6R-PTASố xilanh6LDung tích xilanh24.5 lítDung tích nhớt92 lítDung tích nước làm mát113 lítTiêu hao nhiên liệu(75%tải)84.1 L/hKích thước gồm vỏ giảm âm (D x R x C)4690 x 1650 x 2400 mmTrọng ...
610000000
Công suất liên tục350 KVAĐộng cơLoại động cơMitsubishi S6A3-E2PTAA-1Số xilanh6LDung tích xilanh18.56 lítDung tích nhớt80 lítDung tích nước làm mát110 lítTiêu hao nhiên liệu(75%tải)73.0 L/hKích thước gồm vỏ giảm âm (D x R x C)4790 x 1650 x 2280 ...
820000000
Hãng sản xuất :KOHLERThông số máyĐộng cơ :MITSUBISHICông suất (kVA) :17kVAHệ số công suất :0Tần số(Hz) :50HZSố pha :3 PhaThông số khácTrọng lượng (kg) :680Kích thước (mm) :1700x896x1121Hệ thống khởi động :• Đề nổ bằng điệnXuất xứ :France ...
Hãng sản xuất :KOHLERThông số máyĐầu phát :4-cực, từ trường quayCông suất (kVA) :9.0KVAHệ số công suất :1Tần số(Hz) :50HZSố pha :1 PhaThông số khácTrọng lượng (kg) :468Kích thước (mm) :1405x28x41,5Hệ thống khởi động :• Đề nổ bằng điệnXuất xứ :France ...
Hãng sản xuất :KOHLERThông số máyĐộng cơ :MITSUBISHICông suất (kVA) :12.0KVAHệ số công suất :1Tần số(Hz) :50HZSố pha :1 PhaThông số khácTrọng lượng (kg) :506Kích thước (mm) :1405x715x1053Hệ thống khởi động :• Đề nổ bằng điệnXuất xứ :France ...
Công suất liên tục100 KVAĐộng cơLoại động cơHino J08C - UPSố xilanh6LDung tích xilanh7,961 lítDung tích nhớt24.5 lítDung tích nước làm mát22 lítTiêu hao nhiên liệu(75%tải)16.4 L/hKích thước gồm vỏ giảm âm (D x R x C)2990 x 1180 x 1480 mmTrọng ...
Công suất liên tục80 KVAĐộng cơLoại động cơIsuzu DD-6BG1TSố xilanh6LDung tích xilanh6,494 lítDung tích nhớt18 lítDung tích nước làm mát24 lítTiêu hao nhiên liệu(75%tải)14.5 L/hKích thước gồm vỏ giảm âm (D x R x C)2600 x 1000 x 1400 mmTrọng lượng1640 ...
Công suất liên tục37 KVAĐộng cơLoại động cơNissan 2A-BD30TSố xilanh4LDung tích xilanh2,953 lítDung tích nhớt10 lítDung tích nước làm mát11 lítTiêu hao nhiên liệu(75%tải)6.3 L/hKích thước gồm vỏ giảm âm (D x R x C)1870 x 860 x 1220 mmTrọng lượng925 ...
Hãng sản xuất :MGAThông số máyĐộng cơ :CumminsCông suất (KVA) :150Dung tích xilanh :8.3Đầu phát :FaradayHệ số công suất :0.8Tần số(Hz) :50HZTốc độ(vòng/phút) :1500Số pha :3 pha - 4 dâyThông số khácHệ thống truyền động :Trực tiếpKích thước (mm) ...
Hãng sản xuất :John DeereThông số máyCông suất (KVA) :250Tần số(Hz) :50HZSố pha :3 PhaThông số khácHệ thống truyền động :Kết nối với AVRNhiên liệu :DieselVỏ chống ồn :Hệ thống khởi động :• Đề nổ bằng điệnXuất xứ :Vietnam ...
Hãng sản xuất :DeutzThông số máyĐộng cơ :DeutzCông suất (KVA) :93.8Dung tích xilanh :6.23LĐầu phát :200MD1Tốc độ(vòng/phút) :1500Thông số khácTrọng lượng (kg) :920Kích thước (mm) :2230x930x1400Vỏ chống ồn :Hệ thống khởi động :• -Xuất xứ :Đang cập ...
Hãng sản xuất :DeutzThông số máyĐộng cơ :DeutzCông suất (KVA) :85Dung tích xilanh :6.23LĐầu phát :200MBTốc độ(vòng/phút) :1500Thông số khácTrọng lượng (kg) :920Kích thước (mm) :2230x930x1400Vỏ chống ồn :Hệ thống khởi động :• -Xuất xứ :Đang cập nhật ...
Hãng sản xuất :DeutzThông số máyĐộng cơ :DeutzCông suất (KVA) :140Dung tích xilanh :6.23LĐầu phát :274ETốc độ(vòng/phút) :1500Thông số khácTrọng lượng (kg) :1410Kích thước (mm) :2630x930x1450Vỏ chống ồn :Hệ thống khởi động :• -Xuất xứ :Đang cập nhật ...
Hãng sản xuất :DeutzThông số máyĐộng cơ :DeutzCông suất (KVA) :120Dung tích xilanh :6.23LĐầu phát :274DTốc độ(vòng/phút) :1500Thông số khácTrọng lượng (kg) :1020Kích thước (mm) :2500x930x1420Vỏ chống ồn :Hệ thống khởi động :• -Xuất xứ :Đang cập nhật ...
Hãng sản xuất :DeutzThông số máyĐộng cơ :DeutzCông suất (KVA) :130Dung tích xilanh :6.23LĐầu phát :274ETốc độ(vòng/phút) :1500Thông số khácTrọng lượng (kg) :1035Kích thước (mm) :2500x930x1420Vỏ chống ồn :Hệ thống khởi động :• -Xuất xứ :Đang cập nhật ...
Máy phát điện đồng bộ ba pha, tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp. Kết cấu Ghép đồng trục, bạc đạn đơn tự bôi trơn, tự làm mát. Cấp cách điện, cấp bảo vệ Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn) Điều chỉnh điện áp 0,25% + 1.5%, cos 0,8 + 0.1, và tốc ...
Kiểu máy phát điện đồng bộ ba pha, tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp. Kết cấu Ghép đồng trục, bạc đạn đơn tự bôi trơn, tự làm mát. Cấp cách điện, cấp bảo vệ Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn) Điều chỉnh điện áp 0,25% - 1.5% từ không tải đến ...
Máy phát điện đồng bộ ba pha, tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp. Kết cấu Ghép đồng trục, bạc đạn đơn tự bôi trơn, tự làm mát. Cấp cách điện, cấp bảo vệ Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn) Điều chỉnh điện áp 0,25% - 1.5% từ không tải đến ...
Máy phát điện đồng bộ ba pha, tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp. Kết cấu Ghép đồng trục, bạc đạn đơn tự bôi trơn, tự làm mát. Cấp cách điện, cấp bảo vệ Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn) Điều chỉnh điện áp 0,25% - 1.5% từ không tải đến toàn ...
CÔNG SUẤT Liên tục 300 KVA Dự phòng 330 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ C10 TE1D Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 10.3 lít Dung tích nhớt 30 lít Dung tích nước làm mát 63 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Điện tử TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 125 KVA Dự phòng 138 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N67 SM1 Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TC Dung tích xi lanh 6.7 lít Dung tích nhớt 17.2 lít Dung tích nước làm mát 40.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 85 KVA Dự phòng 94 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-TM1A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-TAA Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung tích nước làm mát 18.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 75 KVA Dự phòng 82 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-SM2A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-TC Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung tích nước làm mát 18.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 250 KVA Dự phòng 275 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ C87 TE1D Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 8.7 lít Dung tích nhớt 28 lít Dung tích nước làm mát 63 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Common rail TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100 ...
CÔNG SUẤT Liên tục 60 KVA Dự phòng 66 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-SM1A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-TC Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung tích nước làm mát 18.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 200 KVA Dự phòng 220 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N60 TE2 Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 4,9 lít Dung tích nhớt 17 lít Dung tích nước làm mát 43.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Điện tử TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 45 KVA Dự phòng 50 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-AM1A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-NA Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung tích nước làm mát 17 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI) ...
CÔNG SUẤT Liên tục 160 KVA Dự phòng 176 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N67 TM3A Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 6.7 lít Dung tích nhớt 17.2 lít Dung tích nước làm mát 40.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 40 KVA Dự phòng 44 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ F32 SM1A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-NA Dung tích xi lanh 3.9 lít Dung tích nhớt 10.5 lít Dung tích nước làm mát 15 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI) ...
CÔNG SUẤT Liên tục 130 KVA Dự phòng 143 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N67 TM2A Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 6.7 lít Dung tích nhớt 17.2 lít Dung tích nước làm mát 40.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 720 KVA Dự phòng 800 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ V20 TE2 Số xi lanh/kiểu tăng áp V8-TAA Dung tích xi lanh 20 lít Dung tích nhớt 85 lít Dung tích nước làm mát 85 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Commom rail TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 30 KVA Dự phòng 33 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ 8031 i06 Số xi lanh/kiểu tăng áp 3L-NA Dung tích xi lanh 2.9 lít Dung tích nhớt 8.8 lít Dung tích nước làm mát 12 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI) ...
CÔNG SUẤT Liên tục 400 KVA Dự phòng 440 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ C13 TE3S Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 12.9 lít Dung tích nhớt 35 lít Dung tích nước làm mát 67 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Điện tử TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 20 KVA Dự phòng 22 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ 8031 i06 Số xi lanh/kiểu tăng áp 3L-NA Dung tích xi lanh 2.9 lít Dung tích nhớt 8.8 lít Dung tích nước làm mát 12 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% TẢI) ...
CÔNG SUẤT Liên tục 100 KVA Dự phòng 100 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ N45-TM2A Số xi lanh/kiểu tăng áp 4L-TAA Dung tích xi lanh 4.5 lít Dung tích nhớt 12.8 lít Dung tích nước làm mát 18.5 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Cơ khí TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
CÔNG SUẤT Liên tục 350 KVA Dự phòng 385 KVA ĐỘNG CƠ Loại động cơ C13 TE2S Số xi lanh/kiểu tăng áp 6L-TAA Dung tích xi lanh 12.9 lít Dung tích nhớt 35 lít Dung tích nước làm mát 67 lít Kiểu điều khiển phun nhiên liệu Điện tử TIÊU HAO NHIÊN LIỆU(100% ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V700C2 636 700 230/400 50 3470x1630x2080 3890 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V500C2 455 500 230/400 50 3470x1630x2040 3490 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V275C2 250 275 230/400 50 2900x1300x1660 2200 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V220C2 200 220 230/400 50 2370x1110x1540 1850 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J440K 400 440 230/400 50 3160x1340x1790 3120 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J400K 365 402 230/400 50 3160x1340x1790 3090 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J300K 275 303 230/400 50 2900x1300x1680 2235 ...
19750000
180000000
4000000
295000000