Máy rửa bát (1261)
Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1251)
Máy làm đá khác (1072)
Máy làm kem (984)
Máy trộn bột (981)
Máy ép thủy lực (914)
Máy phay vạn năng (850)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (623)
Sản phẩm HOT
0
Model: W2227 Cỡ khẩu: 1 inch Mô men siết tối đa: 1.300 Nm Mô men siết khuyên dùng: 670 - 1.200 Nm Tốc độ không tải: 5.000 r/min Cỡ bu lông tối đa: M30 mm Trọng lượng: 6,8 kg Chiều dài: 355 mm Tiêu hao khí nén: 18 l/s Kích thước ...
Bảo hành : 12 tháng
YK-80AS ANEMOMETER, mini vane Model : YK-80AS - Range : 0.8 to 12 m/s. * 13 mm Dia. metal mini vane, telescope probe. - m/s, ft/min, km/h, knots, mile/h, Temp.. - Temp. : -10 to 60 oC, oC/oF. - RS232, Hold, Record (Max., Min.). ...
MY-81AP ANEMOMETER Model : MY-81AP - Range : 0.4 to 25.0 m/s. - m/s, km/h, ft/min., knots, mile/h, Temp. - Temp. : 0 to 50 oC, oC/oF. - Low-friction ball vane wheels is accurate in both high & low velocity. - LCD show both air velocity and T ...
LM-8100 4 in 1 METER Model: LM-8100 - 4 function: Humidity/Temp. measurement, Anemometer/Temp. measurement - Light measurement>brbr ...
LM-8020G GREEN 4 in 1 METER, hybrid power Model : LM-8020G - Power supply from generator (battery is no need) or DC 9V battery. - 4 in 1 : Humidity, Anemometer, Light, Type K Thermometer, separate anemometer probe. - Data hold, Record (Max., Min.), R ...
Model : EM-9200 - Meter build in the type K/J thermometer with " plug and play " function. - Type K thermometer : -100 to 1300 oC, oC/oF. Type J thermometer : -100 to 1200 oC, oC/oF. oC/oF, 0.1degree. - Be plugged with optional " plug & play " probes ...
EM-9100 ENVIRONMENT METER Humidity, Anemometer, Light, Type K/J Model : EM-9100 - 4 in 1 : Humidity meter, Light meter, Anemometer, Type K/J thermometer. - Humidity : 10 to 95 %RH, 0 to 50 oC. - Light : 0 to 20,000 Lux. * Anemometer : 0.5 to 25 m/s. ...
AM-4222 VAN ANEMOMETER Model : AM-4222 - Air velocity : 0.4 to 30.0 m/s - Temperature : 0 to 50 oC, oC/oF. - Unit : m/s, km/h, knots, ft/min, mile/h. - Temp. : 0 to 50 oC, oC/oF. - All in one, compact and handheld type. - LCD display, D ...
AM-4221 CUP ANEMOMETER Model : AM-4221 - Out side air speed measurement. - 0.9 to 35.0 m/s, ft/min., km/h, mile/h, knots. - Temperature : 0 to 50 oC, oC/oF. - All in one, hand held type. - Cup type probe, high reliability. - LCD display ...
AM-4210 ANEMOMETER, + type K/J Temp. Model : AM-4210 - Air velocity measurement, pocket size. - 0.5 to 25.0 m/s, ft/min., km/h. knots. - Low friction ball-bearing vane. - 1600 Data logger point. - Optional data transmission software, SW-DL2 ...
AM-4205A HUMIDITY/ANEMOMETER METER, + type K/J Model : AM-4205A - Anemometer : 0.4 to 25.0 m/s. m/s, ft/min., km/h, mile/h, knots, Temp. - Humidity meter / %RH : 10 to 95 %RH. Humidity/Temp. : -10 to 50 oC, oC/oF. - Type K thermometer : -50 to ...
AM-4203HA ANEMOMETER Model : AM-4203HA * -P circuit, 0.4 to 25.0 m/s. * Max., Min., Memory recall button. * m/s, ft/min, km/h, mile/h, knots, Temp.(oC/oF). * Size : 185 x 78 x 38 mm. ...
- AM-4200 ANEMOMETER Model : AM-4200 - 0.8 to 30.0 m/s, ft/min., km/h, knots. - Pocket size, economical cost. - Low-friction ball-bearing vane. - 131 x 70 x 25 mm, Sensor - 72 mm dia. - Separate probe, high reliability. ...
- AM-4100G Green power, Hybrid power>brbr - Model : AM-4100G - Power supply from generator (battery is no need) or DC 9V battery. - 0.4 to 25.0 m/s, separate probe. - m/s, ft/min, km/h, mile/h, knots, Temp.. - Type K thermometer : -100 to 1300 oC ...
AH-4223 VANE ANEMOMETER/HUMIDITY/TEMPERATURE - Model : AH-4223 - Air velocity : 0.4 to 30.0 m/s, ft/min., km/h, mile/h, knots. - Humidity : 10% to 95% RH, Dew. - Temperature : 0 to 50 oC, oC/oF. - All in one, hand held type. - Vane probe for ...
ABH-4224 CUP ANEMOMETER/BAROMETER/HUMIDITY/TEMP. - Model : ABH-4224 - Air velocity : 0.9 to 35.0 m/s, ft/min., km/h, mile/h, knots. - Barometer : 10 to 1100 hPa, mmHg, inHg. - Humidity : 10% to 95% RH, Dew. - Temperature : 0 to 50 oC, oC/ oF. ...
DESCRIPTION - YK-80AP ANEMOMETER Model : YK-80AP * m/s, ft/min, km/h, knots, mile/h. - Temperature : oC/oF. * RS232, Hold, Record (Max., Min.). ...
- Model : VB-8220 - Separate professional vibration sensor. - Acceleration : 200 m/s2. - Velocity : 200 mm/s. - Displacement ( p-p ) : 2 mm. - RMS, Peak value. - RS-232 computer interface.- ...
- PVB-820 PEN VIBRATION METER Model : PVB-820 - Function : Acceleration, Velocity. - Acceleration : 200 m/s2, 20.00 G. - Velocity : 200 mm/s, 20.00 cm/s. - Frequency : 10 Hz to 1 KHz. - Meet ISO2954, Data hold, Memory (Max., Min.). - DC 1 ...
Công suất : 1.400W Đường kính đĩa cắt : 216 mm Đường kính trong : 30 mm Tốc độ không tải : 5.000 v/p Góc cắt nghiêng tối đa : 50o trái/58o phải Góc cắt : 60 x 270 mm Trọng lượng : 15kg ...
Bảo hành : 3 tháng
- VIBRATION METER Model : VB-8210 - Separate professional vibration sensor. - Velocity : 200 mm/s. - Acceleration : 200 m/s2. - RMS, Peak, RS232, Hold, Record ( Max., Min. ). - Build-in Metric & Imperial display unit. ...
DESCRIPTION - VB-8212 VIBRATION METER Model : VB-8212 - Separate professional vibration probe. - Velocity : 200 mm/s. - Acceleration : 200 m/s2. - RMS, Peak, RS232, Hold, Record ( Max., Min. ). - Build-in Metric & Imperial display unit. ...
Công suất: 1.520W Tốc độ : 4.000 Vòng/Phút Cắt thẳng:61.5 x 200 ( 96 x 155)mm Cắt góc nghiêng 45 độ: 61.5 x 140mm 52 độ: 61.5 x 120mm Kích thước: 625 x 775x 610 mm Trọng lượng: 19.0kg Xuất xứ: Trung Quốc ...
Bảo hành : 6 tháng
Công suất: 2.200W Tốc độ : 2.900 Vòng/Phút Kích thước lưỡi cắt: 405mm Kích thước: 424 x 894 965 mm Trọng lượng: 86kg Xuất xứ: Nhật Bản ...
Hãng sản xuất : PELIA Kiểu dáng : Hút mùi ống khói Màu sắc : Trắng-ghi Tốc độ hút (m3/giờ) : 1010 Độ ồn(dB) : 57 Kích thước (mm) : 700 Số tốc độ : 3 Đèn báo : 2 đèn halogen Động cơ : Turbin đôi Đặc điểm khác : - Có than hoạt tính - 1 lưới lọc ...
6300000
Bảo hành : 24 tháng
- Model: HC127 - Cống suất động cơ : 1100W - Điện áp : 230V/50Hz, 110V/60Hz - Tốc độ khoan: 130 vòng/phút - Đường kính khoan lớn nhất: 127mm - Đường kính ống: 32mm - 203mm - Kích thước : (DxRxC) 319mm x 270mm x 302mm - Trọng lượng: 14.5kg - Phụ kiện ...
- Công suất : 1100W - Điện áp: 230V/50Hz - Khả năng khoan: - Bằng tay:35mm x 50mm - Tự động: 30mm x 45mm - Lực giữ: 15000 N - Trọng lượng : 16.5 kgs ...
Hãng sản xuất CATA Kiểu dáng Hút mùi ống khói Màu sắc Bạc Tốc độ hút (m3/giờ) 1110 Độ ồn(dB) 42 Số tốc độ 3 Đèn báo Hệ thống đèn HALOGEN: 2 đèn x 50W Động cơ Động cơ Tuốc bin đôi Đặc điểm khác Điều khiển : Điện tử Chế độ hẹn giờ 15 phút/1tốc độ Phin ...
27000000
Hãng sản xuất CATA Kiểu dáng Hút mùi góc Màu sắc Xám Tốc độ hút (m3/giờ) 1110 Độ ồn(dB) 42 Số tốc độ 3 Đèn báo Hệ thống đèn halogen: 2 đèn x 50W Động cơ 2 Đặc điểm khác Điều khiển : Điện tử Dùng cho bếp góc Động cơ Tuốc bin đôi3 tốc độ Chế độ hẹn giờ ...
34500000
Hãng sản xuất CATA Kiểu dáng Hút mùi ống khói Màu sắc Bạc Tốc độ hút (m3/giờ) 1210 Độ ồn(dB) 35 Số tốc độ 3 Đèn báo Đèn HALOGEN: 2 x 50W Động cơ Tuốc bin đôi3 tốc độ + 1 turbo siêu khỏe Đặc điểm khác Điều khiển : Điện tử Chế độ hẹn giờ 15 phút/1tốc ...
46300000
● In nhiệt, độ phân giải 600dpi, ● Tốc độ in 6 inches/giây, bề rộng nhãn tối đa 105mm, ● Bộ nhớ 32MB DRAM, 64MB Flash ● Hỗ trợ ribbon side in và side out ● Chuyên in mã vạch cực nhỏ và cực mịn ● Cổng kết nối USB, Parrallel, RS232 ng dụng: trong các ...
Hãng sản xuất : DATAMAX Công nghệ in : Chế độ in: In trực tiếp hoặc in truyền nhiệt qua ribon. Khổ giấy : 4.25 inch - 108mm Tốc độ bộ vi xử lý : 150 Mhz Bộ nhớ trong : DRAM 16 MB Bộ nhớ FLASH : Loại thường 8 Mb Độ phân giải : 203 dpi Tốc độ in : 10 ...
Model: LCS-350L Độ dài lưỡi cưa: 350mm Công suất: 1460W Tốc độ xích: 600m/p Trọng lượng: 4.2kg Hãng sản xuất: Keyang Xuất xứ: Hàn Quốc ...
- Khả năng cưa : - Tròn: 360 mm - Chữ nhật : 360 x 360 mm - Kích thước lưỡi cưa: 4430 x 34 x 1.1 mm - Tốc độ lưỡi cưa: 20~120 - Ê tô : Thủy lực - Công suất trục chính : 3.75 kw - Công suất thủy lực : ...
- Khả năng cưa ở 900 - Tròn: 330 mm - Chữ nhật : 320 x 450 mm - Khả năng cưa ở 600 - Chữ nhật : 320 x 380 mm - Khả năng cưa ở 450 ...
- Khả năng cưa : - Tròn: 420 mm - Chữ nhật : 420 x 450 mm - Kích thước lưỡi cưa: 5450 x 41 x 1.3 mm - Tốc độ lưỡi cưa: 20~120 - Ê tô : Thủy lực - Công suất trục chính : 5.5 kw - Công suất thủy lực : 1 ...
- Khả năng cưa : - Tròn: 360 mm - Chữ nhật : 360 x 360 mm - Khả năng cưa bó: - Cao: 90-170 -Rộng: 100-250 - Kích thước lưỡi cưa: 4430 x 34 x 1.1 mm - Tốc ...
- Khả năng cưa ở 900 - Tròn: 280 mm - Chữ nhật : 270 x 410 mm (trái) - Khả năng cưa ở 450 (trái) - Chữ nhật : 220 x 250 mm - Kích ...
Thương hiệu : YL Model : MTM-940A Đường kính khoan lớn nhất : 16-38mm (dùng mũi khoan xoắn) Đường kính tazo lớn nhất: : M16-M38 Chiều sâu khoan lớn nhất :130mm Tốc độ (8 cấp) : 38/65/97/165/165/268/404/686 v/p Điện áp ...
Hãng sản xuất : MAKITA Tốc độ không tải (rpm) : 1800 Đường kính đá mài (mm) : 355 Đường kính lỗ (mm) : 25 Cắt các kiểu sắt : • Thép thanh • Thép ống Công suất (W) : 2000 Tính năng khác : - Đường kính cắt: 120mm - Dây dẫn điện: 2.5m Nguồn cấp : 220V ...
Đường kính lưỡi cắt : 255 Tốc độ không tải (rpm) : 5000 Chức năng : Cắt góc nghiêng Chi tiết chức năng : Cắt 90 độ : 93x95mm Cắt 45 độ : 93x67mm Công suất (W) : 1650 Nguồn cấp : 230V/50Hz Trọng lượng (kg) : 11 ...
Hãng sản xuất : MAKITA Đường kính lưỡi cắt : 305 Tốc độ không tải (rpm) : 3200 Chức năng : Cắt góc nghiêng Kích thước (mm) : 800mm x 590mm x 690mm Trọng lượng (kg) : 22 Xuất xứ : China ...
Hãng sản xuất: Makita Đường kính đĩa ( mm ) : 100 Tốc độ không tải ( vòng/phút ) 10 000 Kích thước ( mm ) : 317 x 118 x 118 Trọng lương ( kg ) : 2.2 ...
Hãng sản xuất : MAKITA Lưu lượng Q ( m3/phút ) : 4.4 Xuất xứ : Japan ...
Hãng sản xuất MAKITA Loại máy khoan Khoan sắt gỗ, siết mở ốc vít dùng pin Đường kính mũi khoan (các chất liệu) thép 10mm (3/8") gỗ 25mm (1") tường 8mm (5/16") Chức năng • Khoan, đục bê tông • Khoan gỗ • Khoan kim loại Tốc độ không tải ...
Khổ giấy A3 Độ phân giải 600 x 1200 dpi Tốc độ quét 1.3msec/dòng trắng đen và 3.8msec/dòng màu Quét Film Không Cổng giao tiếp USB & SCSI. Tùy chọn IEEE1394, Network Bit mầu 48 bit ...
32900000
5.6-in TFT Color Display Độ nhạy : 2mV/div ~ 5V/div +- 3% Băng thông : 60MHz Đầu vào : AC, DC, GND, Max 300V Chế độ : CH1 , CH2 , Line , EXT(2CH Only) / (CH3,CH4) Nguồn cung cấp : AC 100V ~ 240V , 48Hz ~ 63Hz Hãng sản xuất : GwInstek - Đài Loan ...
VERTICAL Channels 2 / 4 2 / 4 2 / 4 Bandwidth DC ~ 60MHz (-3dB) DC ~ 100MHz (-3dB) DC ~ 200MHz (-3dB) Rise Time 5.8ns Approx. 3.5ns Approx. 1.75ns Approx. Sensitivity 2mV/div ~ 5V/div (1-2-5 increments) Accuracy ±(3% x |Readout|+0.05 div x Volts/div ...
27800000
5190000
180000000
8180000
2550000