Tìm theo từ khóa Máy Cán Thuỷ Lực (1252)
Xem dạng lưới

Máy ép thủy lực 4 trụ HP-100

MODELCÔNG SUẤT (Tấn)K.THƯỚC BÀN (mm)KHOẢNG TRỐNG (mm)HÀNH TRÌNH (mm)TỐC ĐỘ XUỐNG(mm/sec)TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec)ĐỘNG CƠ (HP)HP-1002501000x7007005006012015 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực WC-67K

HỆ THỐNG TIÊU CHUẨN Điều khiển số Estun E21 Biến tần DELTA Đài Loan Động cơ Siemens Hệ thống thủy lực BOSCH-REXROTH của Đức SAEMP / Bơm dầu nắng Phụ kiện JS / EMB HIWIN bóng vít & que (backgauge) Vành đai thời gian Ống mạ kẽm lạnh Bàn mài mịn (khe ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đầu máy khoan thủy lực KTK H12150H

MODELH-12150HKhả năng khoan lớn nhất50mmHành trình trục chính150mmHành trình giảm lực150mmTốc độ trục chính ( 50Hz )50~200 Vòng/phút (Option)Công suất động cơ3.75KWKiểu trục chínhMT4/NT50Trọng lượng285kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đầu máy khoan thủy lực KTK H9150H

MODELH-9150HKhả năng khoan lớn nhất35mmHành trình trục chính150mmTốc độ trục chính ( 50Hz )Tùy chọnCông suất động cơ3HPÁp lực thủy lực20kg/cm2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đầu máy khoan thủy lực KTK H6150H

MODELH-6150HKhả năng khoan lớn nhất16mmHành trình trục chính150mmTốc độ trục chính ( 50Hz )1000-1500-2000 Vòng/phútCông suất động cơ2HPÁp lực thủy lực20kg/cm2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đầu máy khoan thủy lực KTK H5100H

@Thông số kỹ thuật:MODELH-5100HKhả năng khoan lớn nhất10mmHành trình trục chính100mmTốc độ trục chính ( 50Hz )1000-2000-3000 Vòng/phútCông suất động cơ1HPÁp lực thủy lực20kg/cm2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột thủy lực mini HHM 70

Có lực đột 35 tấn, họng đột sâu 110mm, đột được Nhôm đồng dày 12mm, còn sắt thép dày 8mm, phù hợp cho việc đột lỗ đột lỗ thanh cái và các thép tấm, dầm thép V U H T có độ dày vừa phải. Có 4 size mũi đột đi kèm Φ3/8" (11.1mm), Φ1/2" (14.3mm), Φ5/8" ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Máy ép thủy lực vạn năng dạng khung MDY630

ModelMDY630Lực ép lớn nhất, tấn63Áp suất làm việc, MPA30Hành trình đầu ép, mm300Khoảng dịch chuyển bàn máy,  (mm x vị trí)250x3Công suất động cơ, kW4Kích thước bàn máy, mm900×1015Khoảng cách giữa hai cột, mm900Khối lượng máy, kg850Kích thước máy, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực vạn năng dạng khung MDY500

ModelMDY500Lực ép lớn nhất, tấn50Áp suất làm việc, MPA30Hành trình đầu ép, mm250Khoảng dịch chuyển bàn máy,  (mm x vị trí)230x3Công suất động cơ, kW2.2Kích thước bàn máy, mm800×1075Khoảng cách giữa hai cột, mm800Khối lượng máy, kg550Kích thước máy, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực vạn năng dạng khung MDY300

ModelMDY300Lực ép lớn nhất, tấn30Áp suất làm việc, MPA25Hành trình đầu ép, mm250Khoảng dịch chuyển bàn máy,  (mm x vị trí)200x4Công suất động cơ, kW1.5Kích thước bàn máy, mm700×1040Khoảng cách giữa hai cột, mm700Khối lượng máy, kg405Kích thước máy, ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực dạng chữ C - 10T

Model C_0210TLực ép định mứcKN100Áp suất làm việc của hệ thuỷ lựcMPA8.1Khoảng cách từ mặt dưới của đầu ép đến bàn máymm500Hành trình tối đa của đầu épmm300Tốc độ xuống của đầu épmm/s45Tốc độ hồi của đầu épmm/s100Chiều sâu họng máymm250Kích thước bàn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực dạng chữ C - 6.3T

Model C_02 6.3TLực ép định mứcKN63Áp suất làm việc của hệ thuỷ lựcMPA5.2Khoảng cách từ mặt dưới của đầu ép đến bàn máymm450Hành trình tối đa của đầu épmm250Tốc độ xuống của đầu épmm/s48Tốc độ hồi của đầu épmm/s75Chiều sâu họng máymm250Kích thước bàn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực dạng chữ C - 4T

Model C_024TLực ép định mứcKN40Áp suất làm việc của hệ thuỷ lựcMPA5.6Khoảng cách từ mặt dưới của đầu ép đến bàn máymm390Hành trình tối đa của đầu épmm200Tốc độ xuống của đầu épmm/s35Tốc độ hồi của đầu épmm/s58Chiều sâu họng máymm180Kích thước bàn máy ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực dạng chữ C - 2.5T

Model C_02 2.5TLực ép định mứcKN25Áp suất làm việc của hệ thuỷ lựcMPA4.4Khoảng cách từ mặt dưới của đầu ép đến bàn máymm300Hành trình tối đa của đầu épmm160Tốc độ xuống của đầu épmm/s42Tốc độ hồi của đầu épmm/s70Chiều sâu họng máymm160Kích thước bàn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực dạng chữ C - 1.6T

Model C_02 1.6TLực ép định mứcKN16Áp suất làm việc của hệ thuỷ lựcMPA5.1Khoảng cách từ mặt dưới của đầu ép đến bàn máymm300Hành trình tối đa của đầu épmm160Tốc độ xuống của đầu épmm/s44Tốc độ hồi của đầu épmm/s75Chiều sâu họng máymm160Kích thước bàn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực dạng chữ C - 1T

Model C_02  1TLực ép định mứcKN10Áp suất làm việc của hệ thuỷ lựcMPA4.5Khoảng cách từ mặt dưới của đầu ép đến bàn máymm300Hành trình tối đa của đầu épmm120Tốc độ xuống của đầu épmm/s60Tốc độ hồi của đầu épmm/s82Chiều sâu họng máymm160Kích thước bàn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Cán Thuỷ Lực, Máy Cán Ren M6 - M30

CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNHModel   Z28- 40Đường kính cây sắt đưa cánren tối đa( mm)     Φ4 - Φ28Lực cán lớn nhất, (KN)     80Đường kính ngoài của bánh cán ren ( mm)   Φ120-Φ150Đường kính trục trục cán ( mm)   Φ54Chiều rộng tối đa của bánh cán ren ( ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đột thủy lực điện HP25 (1700W)

Máy đột thủy lực điện HP25 (1700W)Thông số kỹ thuật:Máy đột thủy lực điện HP25Công suất: 1700WNguồn điện: 220VSize đột: 11-25mmĐường kính đột: 11,13,17,20.5,25Khả năng đột dày: 8mmthời gian đột: 5sTrọng lượng: 24.5gKích thước: 500x195x100mmXuất xứ ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Máy xọc thủy lực B5032E/D

Model B5032E/D Chiều dài xọc tối đa, mm 320 Số lần hành trình trên phút 20, 32, 50, 80 Góc nghiêng của đầu xọc, độ 0 - 8 Khoảng điều chỉnh của đầu xọc theo phương đứng, mm 315 Góc xoay của đầu bàn máy, độ 360 Ăn dao dọc và ngang của bàn máy, mm/hành ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy xọc thủy lực B5020E/B

Model B5020E/B Chiều dài xọc tối đa, mm 200 Số lần hành trình trên phút 32, 50, 80, 125 Góc nghiêng của đầu xọc, độ 0 - 8 Khoảng điều chỉnh của đầu xọc theo phương đứng, mm 200 Góc xoay của đầu bàn máy, độ 360 Ăn dao dọc và ngang của bàn máy, mm/hành ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy xọc thủy lực BA5063

Model BA5063 Chiều dài xọc tối đa, mm 630 Đường kính bàn máy, mm 1120 Tải trọng bàn máy, kg 2000 Khoảng điều chỉnh của đầu xọc, mm - Góc nghiêng của đầu xọc, độ +- 10 Số lần hành trình trên phút 8, 12, 20, 30 Ăn dao dọc và ngang của bàn máy, mm/hành ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy xọc thủy lực B50100

Model B50100 Chiều dài xọc tối đa, mm 1000 Tốc độ cắt, m/ph. 4 – 30 Tốc độ lùi dao, m/ph 7 – 30 Tải trọng bàn máy, kg 4000 Tổng công suất tiêu thụ (A.C.), kW 35,85 Lực cắt tối đa (với tốc độ hành trình đầu xọc 10-20m/ph. , N 24.500 Ăn dao dọc của bàn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài thủy lực FMG-3A820

ModelFMG-3A820Kích thước bàn máy, mm200 x 457Hành trình bàn máy, mm (X,Y,Z)500x230x297Tốc độ quay của trục chính, v/ph.3000Tốc độ dịch chuyển bàn máy, m/ph.1 - 25Khoảng cách tối đa từ tâm trục chính tới bàn máy, mm400Lượng ăn dao ngang trên 1 độ chia ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn thủy lực 120TSR-RBH

Thông số KTĐVT120TSR-RBHKhả năng uốn lớn nhất (Đường kính x độ dầy)mm 120x5.5 Bán kính uốn lớn nhấtmm80~450 Chiều dài vượt tâmmm5000 Kích thước tổng thể(DxRxC)mm8650 x1800 x 1600Tổng trọng lượngkg8000   ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn thủy lực 80TSR-RBH

Thông số KTĐVT80TSR-RBH Khả năng uốn lớn nhất (Đường kính x độ dầy)mm 80 x4.5 Bán kính uốn lớn nhấtmm40~250 Chiều dài vượt tâmmm3000 Kích thước tổng thể(DxRxC)mm5300 x1250x 1500Tổng trọng lượngkg4000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn thủy lực 65TSR- RBH

Thông số KTĐVT65TSR-RBH Khả năng uốn lớn nhất (Đường kính x độ dầy)mm 65x 3.0 Bán kính uốn lớn nhấtmm35~250Chiều dài vượt tâmmm2500Kích thước tổng thể(DxRxC)mm5000 x 1250 x 1450Tổng trọng lượngkg3000   ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy uốn thủy lực 50TSR- RBH

Thông số KTĐVT50TSR-RBHKhả năng uốn lớn nhất (Đường kính x độ dầy)mm 50x3.0Bán kính uốn lớn nhấtmm30~220 Chiều dài vượt tâmmm2200Kích thước tổng thể(DxRxC)mm4400 x1050x 1400 Tổng trọng lượngkg2000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực NC YEH-CHIUN YCN-12026

Kích thước (mm)  5.0X2600  Công suất tối đa (tấn)  120  Động cơ (HP)  7.5  Chiều dài bàn làm việc (mm)  2600  Chiều rộng bàn làm việc (mm)  100  Khoảng cách bên trong (mm)  2200  Độ mở (mm)  370  Hành trình (mm)  180  Độ sâu của hầu ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực NC YEH-CHIUN YCN-10040

Kích thước (mm)  2.5X4000  Công suất tối đa (tấn)  100  Động cơ (HP)  7.5  Chiều dài bàn làm việc (mm)  4000  Chiều rộng bàn làm việc (mm)  100  Khoảng cách bên trong (mm)  3200  Độ mở (mm)  370  Hành trình (mm)  180  Độ sâu của hầu ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực NC YEH-CHIUN YCN-10020

Kích thước (mm)  5.5X2000  Công suất tối đa (tấn)  100  Động cơ (HP)  7.5  Chiều dài bàn làm việc (mm)  2000  Chiều rộng bàn làm việc (mm)  100  Khoảng cách bên trong (mm)  1600  Độ mở (mm)  370  Hành trình (mm)  180  Độ sâu của hầu ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực NC YEH-CHIUN YCN-8032

Kích thước (mm)  3.0X3200  Công suất tối đa (tấn)  80  Động cơ (HP)  5  Chiều dài bàn làm việc (mm)  3200  Chiều rộng bàn làm việc (mm)  100  Khoảng cách bên trong (mm)  2600  Độ mở (mm)  330  Hành trình (mm)  180  Độ sâu của hầu (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực NC YEH-CHIUN YCN-8026

Kích thước (mm)  4.0X2600  Công suất tối đa (tấn)  80  Động cơ (HP)  5  Chiều dài bàn làm việc (mm)  2600  Chiều rộng bàn làm việc (mm)  100  Khoảng cách bên trong (mm)  2200  Độ mở (mm)  330  Hành trình (mm)  180  Độ sâu của hầu (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực NC YEH-CHIUN YCN-8020

Kích thước (mm)  4.5X2000  Công suất tối đa (tấn)  80  Động cơ (HP)  5  Chiều dài bàn làm việc (mm)  2000  Chiều rộng bàn làm việc (mm)  100  Khoảng cách bên trong (mm)  1600  Độ mở (mm)  330  Hành trình (mm)  180  Độ sâu của hầu (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực NC YEH-CHIUN YCN-6032

Kích thước (mm)  2.5X3200  Công suất tối đa (tấn)  60  Động cơ (HP)  5  Chiều dài bàn làm việc (mm)  3200  Chiều rộng bàn làm việc (mm)  100  Khoảng cách bên trong (mm)  2600  Độ mở (mm)  330  Hành trình (mm)  180  Độ sâu của hầu (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực NC YEH-CHIUN YCN-6026

Kích thước (mm)  3.2X2600  Công suất tối đa (tấn)  60  Động cơ (HP)  5  Chiều dài bàn làm việc (mm)  2600  Chiều rộng bàn làm việc (mm)  100  Khoảng cách bên trong (mm)  2200  Độ mở (mm)  330  Hành trình (mm)  180  Độ sâu của hầu (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực NC YEH-CHIUN YCN-6020

Kích thước (mm)  4.0X2000  Công suất tối đa (tấn)  60  Động cơ (HP)  5  Chiều dài bàn làm việc (mm)  2000  Chiều rộng bàn làm việc (mm)  100  Khoảng cách bên trong (mm)  1600  Độ mở (mm)  330  Hành trình (mm)  180  Độ sâu của hầu (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực NC YEH-CHIUN YCN-4520

 Kích thước (mm)  2.5X2000  Công suất tối đa (tấn)  45  Động cơ (HP)  3  Chiều dài bàn làm việc (mm)  2000  Chiều rộng bàn làm việc (mm)  100  Khoảng cách bên trong (mm)  1600  Độ mở (mm)  300  Hành trình (mm)  150  Độ sâu của hầu (mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực NC YEH-CHIUN YCN-4514

Kích thước (mm)  4.0X1400  Công suất tối đa (tấn)  45  Động cơ (HP)  3  Chiều dài bàn làm việc (mm)  1400  Chiều rộng bàn làm việc (mm)  100  Khoảng cách bên trong (mm)  1100  Độ mở (mm)  300  Hành trình (mm)  150  Độ sâu của hầu (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực NC YEH-CHIUN YCN-3013

Kích thước (mm)  2.5X1300  Công suất tối đa (tấn)  30  Động cơ (HP)  3  Chiều dài bàn làm việc (mm)  1300  Chiều rộng bàn làm việc (mm)  100  Khoảng cách bên trong (mm)  1000  Độ mở (mm)  300  Hành trình (mm)  150  Độ sâu của hầu (mm) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấn thủy lực CNC WE67K 100/3200

- Lực chấn: 1000kN - Chiều dài chấn: 3200mm - Khoảng cách cột: 2900mm - Chiều sâu họng: 320mm - Chiều cao mở: 400 - Hành trình lưỡi dao: 200mm - Công suất động cơ: 7.5kw - Trọng lượng: 8100kg - Kích thước máy: 3450x1500x2680 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực song động Y28-100

ModelY28-100Áp lực danh định (tấn)100Lực đẩy xi lanh chính (tấn)35Lực đẩy xi lanh dưới (tấn)5Áp lực trễ (tấn)500Hành trình cực đại của bàn trượt (mm)250Hành trình xilanh dưới (mm) Hành trình trễ xilanh (mm)100Chiều cao tấm đỡ (mm)1030Chiều cao vùng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực dạng chữ C YL41-315

 Model YL41-315Lực danh địnhkN3150Lực hồikN600Áp suất lỏngmm25Hành trình đầu công tácmm800Chiều sâu họngkN1250Khoảng sáng làm việcNắnmm1250épmm1600Tốc độ gia côngXuống xilanhmm/s80Épmm/s7-15Hồi xilanhmm/s75Kích thước bànL-RNắnmm2000épmm1400F ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực dạng chữ C YL41-500

 Model YL41-500Lực danh địnhkN5000Lực hồikN900Áp suất lỏngmm25Hành trình đầu công tácmm900Chiều sâu họngkN1500Khoảng sáng làm việcNắnmm1500épmm1900Tốc độ gia côngXuống xilanhmm/s80Épmm/s7-15Hồi xilanhmm/s80Kích thước bànL-RNắnmm2500épmm1800F ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực dạng chữ C YL41-315A

 Model YL41-315ALực danh địnhkN3150Lực hồikN600Áp suất lỏngmm25Hành trình đầu công tácmm800Chiều sâu họngkN800Khoảng sáng làm việcNắnmm1250épmm1600Tốc độ gia côngXuống xilanhmm/s80Épmm/s7-15Hồi xilanhmm/s75Kích thước bànL-RNắnmm1800épmm1250F ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực dạng khung chữ C YL41-200

Model  YL41-200Lực danh địnhkN2000Lực hồikN240Áp suất lỏngmm25Hành trình đầu công tácmm710Chiều sâu họngkN500Khoảng sáng làm việcNắnmm1120épmm1500Tốc độ gia côngXuống xilanhmm/s80Épmm/s5-12Hồi xilanhmm/s100Kích thước bànL-RNắnmm1600épmm1200F ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 trụ YL32-2000A

Model  YL32-2000ALực danh địnhkN6300 2+8000Lực đẩykN1000 3Lực hồikN850 2+720Hành trình rammm1600Hành trình đẩymm500Khoảng sáng maxmm2000Tốc độ Xuống xilanhMm/s130ÉpMm/s4-9HồiMm/s75Tốc độ đẩyĐẩyMm/s65HồiMm/s135Kích thước bànL-Rmm4600F-Bmm2600Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 trục YL32-2000

 Model YL32-2000Lực danh địnhkN2 10000Lực đẩykN1600 2Lực hồikN2 1300Hành trình rammm1300Hành trình đẩymm500Khoảng sáng maxmm1800Tốc độ Xuống xilanhMm/s110ÉpMm/s4-9HồiMm/s70Tốc độ đẩyĐẩyMm/s60HồiMm/s160Kích thước bànL-Rmm3200F-Bmm2200Kích thước bao ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 trục YL32-1600

 Model YL32-1600Lực danh địnhkN2 8000Lực đẩykN1000×2Lực hồikN2 720Hành trình rammm1200Hành trình đẩymm350Khoảng sáng maxmm1800Tốc độ Xuống xilanhMm/s120ÉpMm/s4-9HồiMm/s95Tốc độ đẩyĐẩyMm/s70HồiMm/s160Kích thước bànL-Rmm2800F-Bmm2000Kích thước bao máyL ...

0

Bảo hành : 12 tháng