Máy rửa bát (1261)
Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1251)
Máy làm đá khác (1072)
Máy làm kem (986)
Máy trộn bột (981)
Máy ép thủy lực (914)
Máy phay vạn năng (850)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (623)
Sản phẩm HOT
0
MODEL Đơn vị 20120ENC Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø510/560 Chiều dài băng máy mm 2900 Chiều dài vật tiện lớn nhất mm 2800 Hành trình bàn xe dao mm 340/390 Chiều dài bàn xe dao mm 760/810 Đường kính lớn nhất của chấu cặp mm Có thể lựa chọn Tốc độ ...
Bảo hành : 12 tháng
MODEL Đơn vị 2280ENC Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø560 Chiều dài băng máy mm 1400/1900 Chiều dài vật tiện lớn nhất mm 1300/1810 Hành trình bàn xe dao mm 390 Chiều dài bàn xe dao mm 810 Đường kính lớn nhất của chấu cặp mm Có thể lựa chọn Tốc độ ...
MODEL Đơn vị 2260ENC Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø560 Chiều dài băng máy mm 1400/1900 Chiều dài vật tiện lớn nhất mm 1300/1810 Hành trình bàn xe dao mm 390 Chiều dài bàn xe dao mm 810 Đường kính lớn nhất của chấu cặp mm Có thể lựa chọn Tốc độ ...
MODEL Đơn vị 2060ENC Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø510 Chiều dài băng máy mm 1400/1900 Chiều dài vật tiện lớn nhất mm 1300/1810 Hành trình bàn xe dao mm 340 Chiều dài bàn xe dao mm 760 Đường kính lớn nhất của chấu cặp mm Có thể lựa chọn Tốc độ ...
MODEL Đơn vị 1860ENC Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø400/460 Chiều dài băng máy mm 1100 Chiều dài vật tiện lớn nhất mm 990 Hành trình bàn xe dao mm 245/295 Chiều dài bàn xe dao mm 585/635 Đường kính lớn nhất của chấu cặp mm Có thể lựa chọn Tốc độ ...
MODEL Đơn vị 1650ENC Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø400/460 Chiều dài băng máy mm 1100 Chiều dài vật tiện lớn nhất mm 990 Hành trình bàn xe dao mm 245/295 Chiều dài bàn xe dao mm 585/635 Đường kính lớn nhất của chấu cặp mm Có thể lựa chọn Tốc độ ...
MODEL Đơn vị 1550ENC Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø390 Chiều dài băng máy mm 1100 Chiều dài vật tiện lớn nhất mm 975 Hành trình bàn xe dao mm 240 Chiều dài bàn xe dao mm 610 Đường kính lớn nhất của chấu cặp mm Có thể lựa chọn Tốc độ trục chính V ...
MODEL Đơn vị SSCKL63 Đường kính mâm cặp mm Ø500 Đường kính tiện tối đa mm Ø1000 Đường kính gia công tối đa mm Ø630 Chiều cao tối đa vật gia công mm 350 Tốc độ trục chính vòng/phút 50~1100 Hành trình trục X mm 530 Hành trình trục Z mm 420 Số vị trí ...
- Máy sử dụng bàn dao quay bằng động cơ điện. Kết cấu khung máy chắc chắn. - Các thành phần chính được thiết kế định vị chắc chắn vì thế chúng rất tốt chống lại các rung động trong khi máy vận hành. - Có nhiều chức năng như: Ngôn ngữ thay đổi tiếng ...
MODEL Đơn vị CJK6146B Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø460 Đường kính tiện vượt bàn xe dao mm Ø280 Chiều dài vật gia công mm 500/750/1000 Hành trình bàn xe dao mm 235/300 Đường kính mâm cặp inch 6/8/12/16 Lỗ trục chính mm Ø40/52/60 Tốc độ trục chính ...
MODEL Đơn vị CJK6132B Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø350 Đường kính tiện vượt bàn xe dao mm Ø180 Chiều dài vật gia công mm 500/750/1000 Hành trình bàn xe dao mm 235/300 Đường kính mâm cặp inch 6/8/12/16 Lỗ trục chính mm Ø40/52/60 Tốc độ trục chính ...
MODEL Đơn vị CJK6140B Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø400 Đường kính tiện vượt bàn xe dao mm Ø240 Chiều dài vật gia công mm 500/750/1000 Hành trình bàn xe dao mm 235/300 Đường kính mâm cặp inch 6/8/12/16 Lỗ trục chính mm Ø40/52/60 Tốc độ trục chính ...
MODEL Đơn vị CJK6136B Đường kính tiện vượt băng máy mm Ø360 Đường kính tiện vượt bàn xe dao mm Ø180 Chiều dài vật gia công mm 500/750/1000 Hành trình bàn xe dao mm 235/300 Đường kính mâm cặp inch 6/8/12/16 Lỗ trục chính mm Ø40/52/60 Tốc độ trục chính ...
MODEL Unit KDCK25 Đường kính tiện lớn nhất vượt băng máy mm 500 Đường kính tiện lớn nhất vượt bàn xe dao mm 300 Chiều dài vật tiện lớn nhất mm 400 Hành trình trục X mm 180 Hành trình trục Z mm 500 Lỗ trục chính mm Ø63 Chuôi côn trục chính A2-6 Số ...
Model GSR 10.8V-LI-2-2 Hiệu Bosch Máy văn vít pin Li-Ion GSR 10V-LI-2 ( tốc độ) có tính năng chỉnh tốc độ điện tử, xoay chiều, tự động khóa trục khi bị kẹt mũi khoan . . . Điện thế pin : 10.8V - 1.3 AH Khoan thép : 10mm Khoan gỗ ...
Bảo hành : 3 tháng
-Model GSR 3.6V-LI Hiệu Bosch Máy gọn nhẹ, bỏ vừa túi áo và dễ sử dụng , Vặn vít hữu dụng cỡ 5mm, có thể vặn liên tục 110 vít 3.5mm trong một kỳ sạc pin. Pin sạc đầy trong vòng 1 giờ . Có đèn led báo hiệu, chỉnh tốc độ . . . -Quy cách kỹ thuật : - ...
Sử dụng pin:10.8V/1.3 Ah Khoan thép : 8mm Khoan gỗ: 10mm Cỡ vít tối đa: 5mm Tốc độ không tải:0-585 v/p Trọng lượng: 1,1kg Xuất xứ: Malaysia ...
Bảo hành : 6 tháng
MCH-383SD SD Card real time data recorder CO2/HUMIDITY/TEMP. DATA RECORDER Model : MCH-383SD - Recorder with real time data recorder, save the measuring data along the time information (year, month, date, minute, second) into the SD memory card and ...
Model: PTS-800E Tốc độ không tải: 125 vòng/phút Dải lực làm việc: 400~800 N.m Lượng không khí tiêu thụ: 0.7 m3/phút Dây khí nén: 9.5 mm Độ ồn làm việc: 84 dB(A) Trọng lượng: 11.5 kg Nhà sản xuất: Kuken Xuất xứ: Nhật Bản Ưu điểm: - Ứng dụng: Tháo lắp ...
Model: KCTW-12 Đường kính bulông ứng dụng : 10 - 12 mm Dải lực vặn: 90 ; 105 ; 120 N.m Chiều dài không khẩu: 302 mm Rộng : 380 mm Trọng lượng không khẩu : 1.36 kg Nhà sản xuất: Kuken Xuất xứ: Nhật Bản Ưu điểm: - Thiết kế gọn nhẹ, tay cầm chống trượt ...
Model: KW-40P Khả năng vặn bulông 40mm Tốc độ không tải 2100 vòng/phút Số lần va đập 550 lần/ phút Áp suất làm việc 10kg/cm2 Lưu lượng khí tiêu thụ 0.75m3/phút Cỡ dây khí nén 12.7mm Trọng lượng 12.5kg Nhà sản xuất: Kuken Xuất xứ: Nhật Bản ...
Model: KW-2500 Pro Cỡ đầu lắp khẩu: 3/4 inch Khả năng vặn bu lông: 25 mm Tốc độ không tải : 4500 vòng / phút Số lần va đập: 900 lần / phút Áp suất làm việc: 8 kg/cm2 Lượng khí tiêu thụ: 0.45 m3 / phút Cỡ dây khí nén: 9.5 mm Trọng lượng: 4.2 kg Nhà ...
Model: KW-3800 ProG Cỡ đầu lắp khẩu: 1 inch Khả năng vặn bu lông: 38 mm Lực vặn tối đa: 1800 N.m Tốc độ không tải: 4200 vòng / phút Búa đập: 800 lần / phút Áp suất làm việc : 10 kg/cm2 Lượng khí tiêu thụ: 0.60 m3 / phút Cỡ dây khí nén: 9.5 mm Trọng ...
Model: KW-1600S Pro Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1/2 inch Khả năng vặn bulông : 16 mm Tốc độ không tải: 8000 vòng/phút Số lần va đập : 1500 lần/phút Áp suất làm việc: 8 kg/cm2 Lưu lượng khí tiêu thụ: 0.30 m3/phút Cỡ dây khí nén: 6.3 mm Trọng lượng: 1.46 kg ...
Model: KW-230P Kiểu thiết kế chuyên dùng "Oil Barth" (làm mát và chống mài mòn bằng dầu) thiết bị có thể sử dụng với điều kiện làm việc 24/24 giờ mà vẫn đảm bảo lực vặn và độ bền tuyệt đối. Cỡ đầu vuông lắp khẩu : 3/4 inch Khả năng vặn bulông: 22mm ...
Model: KW-LC120H Kiểu thiết kế chuyên dùng "Oil Barth" (làm mát và chống mài mòn bằng dầu) thiết bị có thể sử dụng với điều kiện làm việc 24/24 giờ mà vẫn đảm bảo lực vặn và độ bền tuyệt đối. Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 3/4 inches Khả năng vặn bulông: 22 ...
Đầu vặn: 1 inch Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1 inch Khả năng vặn bulông: 28 mm Tốc độ không tải: 4200 vòng/phút Số lần va đập: 800 lần/phút Áp suất làm việc: 10 kg/ cm2 Lưu lượng khí tiêu thụ: 0.60 m3/ phút Cỡ dây khí nén ; 9.5 mm Trọng lượng 6.9 kg Nhà ...
Model: KW-75F Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1½ inch Khả năng vặn bulông: 75 mm Tốc độ không tải: 2000 vòng/phút Số lần va đập: 350 lần/phút Áp suất làm việc: 10 kg/cm2 Lưu lượng khí tiêu thụ: 0.90 m3/phút Cỡ dây khí nén: 19.0 mm Trọng lượng: 38.1 kg Nhà sản ...
Model: KW-420G Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1 inch Khả năng vặn bulông: 42 mm Tốc độ không tải: 3000 vòng/phút Số lần va đập: 600 lần/phút Áp suất làm việc: 10 kg/cm2 Lưu lượng khí tiêu thụ: 0.82 m3/phút Cỡ dây khí nén: 12.7 mm Trọng lượng: 13.1 kg Nhà sản ...
Model: KW-45F Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1½ inch Khả năng vặn bu lông: 45 mm Tốc độ không tải: 2800 vòng/phút Số lần va đập: 550 lần/phút Áp suất làm việc: 10 kg/cm2 Lưu lượng không khí tiêu thụ: 0.85 m3/phút Cỡ dây khí nén: 12.7 mm Trọng lượng: 17.6 kg ...
Model: KW-500H Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1 inch Khả năng vặn bulông: 50 mm Tốc độ không tải: 3000 vòng/phút Búa đập: 600 lần/phút Áp suất làm việc: 10 kg/cm2 Lưu lượng khí tiêu thụ: 0.79 m3/phút Cỡ dây khí nén: 12.7 mm Trọng lượng: 16.7 kg Nhà sản xuất ...
Model: KW-600H Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1 inch Khả năng vặn bulông: 50 mm Tốc độ không tải: 2300 vòng/phút Búa đập: 480 lần/phút Áp suất làm việc: 10 kg/cm2 Lưu lượng khí tiêu thụ: 0.90 m3/phút Cỡ dây khí nén: 12.7 mm Trọng lượng: 15.8 kg Nhà sản xuất: ...
Model: KW-45FS Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 5SP Khả năng vặn bulông: 45 mm Tốc độ không tải: 2800 vòng/phút Số lần va đập: 550 lần/phút Lưu lượng không khí tiêu thụ: 0.85 m3/phút Cỡ dây khí nén: 12.7 mm Trọng lượng: 17.2 kg Nhà sản xuất: Kuken Xuất xứ: ...
Model: K-385GL Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1 inch Khả năng vặn bulông: 38 mm Tốc độ không tải: 4000 vòng/phút Số lần va đập: 700 lần/phút Áp suất làm việc: 10 kg/cm2 Lưu lượng khí tiêu thụ: 0.72 m3/phút Cỡ dây khí nén: 12.7 mm Trọng lượng: 9.9 k Nhà sản ...
Model: KW-385G Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1 inch Khả năng vặn bulông: 38 mm Tốc độ không tải: 4000 vòng/phút Số lần va đập: 700 lần/phút Áp suất làm việc: 10 kg/cm2 Lưu lượng khí tiêu thụ: 0.72 m3/phút Cỡ dây khí nén: 12.7 mm Trọng lượng: 9.2 kg Nhà sản ...
Model: KW-5000G Cỡ đầu vuông lắp khẩu: 1½ inch Khả năng vặn bulông: 50 mm Tốc độ không tải: 3000 vòng/phút Số lần va đập: 600 lần/phút Áp suất làm việc: 8 kg/cm2 Lưu lượng không khí tiêu thụ: 0.82 m3/phút Cỡ dây khí nén: 13 mm Trọng lượng: 16.0 kg ...
Model: W2820 Cỡ khẩu : 3/4 inch Mô men siết tối đa : 1.490 Nm Mô men siết khuyên dùng : 350 -920 Nm Tốc độ không tải : 4.500 r/min Cỡ bu lông tối đa : M22 mm Trọng lượng : 3,8 kg Chiều dài : 240 mm Tiêu hao khí nén : 20 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ...
Model: W2211 Cỡ khẩu : 1/2 inch Mô men siết tối đa : 270 Nm Mô men siết khuyên dùng : 70 - 180 Nm Tốc độ không tải : 9.000 r/min Cỡ bu lông tối đa : M14 mm Trọng lượng : 1,7 kg Chiều dài : 160 mm Tiêu hao khí nén : 8,7 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ...
Model: W2210A Cỡ khẩu : 3/8 inch Mô men siết tối đa : 270 Nm Mô men siết khuyên dùng : 70 - 180 Nm Tốc độ không tải : 9.000 r/min Cỡ bu lông tối đa : M14 mm Trọng lượng : 1,7 kg Chiều dài : 160 mm Tiêu hao khí nén : 8,7 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ...
Model: W2110 Cỡ khẩu : 1/4 inch Mô men siết tối đa : 94 Nm Mô men siết khuyên dùng : 13 - 70 Nm Tốc độ không tải : 8.000 r/min Cỡ bu lông tối đa : M12 mm Trọng lượng : 0,98 kg Chiều dài : 160 mm Tiêu hao khí nén : 8,7 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ...
Model: W2320XP Cỡ khẩu: 3/4 inch Mô men siết tối đa: 1.050 Nm Mô men siết khuyên dùng: 340 - 870 Nm Tốc độ không tải: 4.000 r/min Cỡ bu lông tối đa: M22 mm Trọng lượng: 4,7 kg Chiều dài: 240 mm Tiêu hao khí nén: 19 l/s ...
Model: W2315XP Cỡ khẩu: 1/2 inch Mô men siết tối đa: 780 Nm Mô men siết khuyên dùng: 320 - 610 Nm Tốc độ không tải: 7.000 r/min Cỡ bu lông tối đa: M16 mm Trọng lượng: 2,5 kg Chiều dài: 190 mm Tiêu hao khí nén: 12 l/s Kích ...
Model: W2216 KIT Cỡ khẩu : 1/2 inch Mô men siết tối đa : 720 Nm Mô men siết khuyên dùng : 150 - 640 Nm Tốc độ không tải : 7.000 r/min Cỡ bu lông tối đa : M16 mm Trọng lượng : 2,5 kg Chiều dài : 195 mm Tiêu hao khí nén : 11,6 l/s Kích thước ống : 10 ...
Model: W2225C Cỡ khẩu: 1 inch Mô men siết tối đa: 1.710 Nm Mô men siết khuyên dùng: 810 - 1.500 Nm Tốc độ không tải: 4.000 r/min Cỡ bu lông tối đa: M36 mm Trọng lượng: 10,1 kg Chiều dài: 290 mm Tiêu hao khí nén: 36 l/s Kích ...
Model: W2227 Cỡ khẩu: 1 inch Mô men siết tối đa: 1.300 Nm Mô men siết khuyên dùng: 670 - 1.200 Nm Tốc độ không tải: 5.000 r/min Cỡ bu lông tối đa: M30 mm Trọng lượng: 6,8 kg Chiều dài: 355 mm Tiêu hao khí nén: 18 l/s Kích thước ...
YK-80AS ANEMOMETER, mini vane Model : YK-80AS - Range : 0.8 to 12 m/s. * 13 mm Dia. metal mini vane, telescope probe. - m/s, ft/min, km/h, knots, mile/h, Temp.. - Temp. : -10 to 60 oC, oC/oF. - RS232, Hold, Record (Max., Min.). ...
MY-81AP ANEMOMETER Model : MY-81AP - Range : 0.4 to 25.0 m/s. - m/s, km/h, ft/min., knots, mile/h, Temp. - Temp. : 0 to 50 oC, oC/oF. - Low-friction ball vane wheels is accurate in both high & low velocity. - LCD show both air velocity and T ...
LM-8100 4 in 1 METER Model: LM-8100 - 4 function: Humidity/Temp. measurement, Anemometer/Temp. measurement - Light measurement>brbr ...
5190000
180000000
8180000
11750000