Máy rửa bát (1261)
Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1251)
Máy làm đá khác (1072)
Máy làm kem (984)
Máy trộn bột (981)
Máy ép thủy lực (914)
Máy phay vạn năng (850)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (623)
Sản phẩm HOT
0
HIỄN THỊĐộ sáng 2.700 ANSI LumensĐộ phân giải WXGA (1280 x 800)Độ tương phản 3.000 :1Công nghệ DLP, 3D ReadyKÍCH THƯỚC TRỌNG LƯỢNGKích thước màn chiếu 30-300 inchKích thước máy 384 x 235 x 70 mmTrọng lượng 2.3 kgTHÔNG TIN THÊMBóng đèn 180WTuổi thọ ...
15600000
Bảo hành : 60 tháng
Tốc độ sao chụp/in: 16 bản/phút (A4) (Sao chụp, In, Quét) Kiểu máy: sao chụp/in laser kỹ thuật số, để bàn Bản gốc tối đa: A3 (tờ rời, sách, vật thể) Độ phân giải bản chụp: 600 dpi Zoom: 25%-400% Khay nạp giấy tự động: 250 tờ Khay nạp giấy tay: 100 ...
25200000
Bảo hành : 12 tháng
Tốc độ sao chụp/in: 16 bản/phút (A4) (Saochụp, In, Quét)· Kiểu máy: sao chụp/inlaser/ Scan để bàn· Bản gốc tối đa:A5 –A3· Độ phân giải bản chụp:600 dpi · Zoom: 50%-200%· Khay nạp giấy tự động:250 tờ · ...
24100000
Bảo hành : 14 tháng
Máy photocopy Konica Minolta Bizhub 164 + MB-503Sao chụp, In, QuétTốc độ sao chụp/in: 16 bản/phút (A4)Kiểu máy: sao chụp/in laser kỹ thuật số, để bàn Bản gốc tối đa: A3 (tờ rời, sách, vật thể) Độ phân giải bản chụp: 600 dpi Zoom: 25%-400% Khay nạp ...
19800000
Máy chiếu đa năng với công nghệ DLPCường độ chiếu sáng: 2500 ANSI Lumens. Độ phân giải 1024x768 (SVGA). Kích thước phóng to thu nhỏ: 40" - 300". Độ tương phản: 2000:1. Bóng đèn:200W tuổi thọ 3000 giờ. Trọng lượng: 3,1 Kg. Kích thước: ...
21400000
Bảo hành : 36 tháng
HIỄN THỊĐộ sáng 3.000 ANSI LumensĐộ phân giải XGA (1024 x 768)Độ tương phản 2.100 :1Công nghệ DLP, 3D ReadyKÍCH THƯỚC TRỌNG LƯỢNG Kích thước màn chiếu 30-300 inchKích thước máy 315 x 116 x 241 mmTrọng lượng 3.18 kgTHÔNG TIN THÊM Bóng đèn 185WTuổi thọ ...
13200000
Công nghệDLP 0.55DMDĐộ sáng2700 lumensĐộ phân giảiWXGA (1280 x 800), hỗ trợ WUXGAĐộ tương phản2800:1Ống kínhCố địnhBóng đèn225W, 4000H/3000H (Eco/Normal)Kích thước ảnh chiếu55 - 122 inchKhoảng cách chiếu0.75 - 1.65mChỉnh vuông hình+/- 30% chiều ...
22800000
HIỄN THỊĐộ sáng 3.000 ANSI LumensĐộ phân giải WXGA (1280 x 768)Độ tương phản 2.100 :1Công nghệ DLP, 3D ReadyKÍCH THƯỚC TRỌNG LƯỢNG Kích thước màn chiếu 30-300 inchKích thước máy 315 x 116 x 240 mmTrọng lượng 3.2 kgTHÔNG TIN THÊM Bóng đèn 185WTuổi thọ ...
26350000
Bảo hành : 50 tháng
Công nghệDLPĐộ sáng3500 lumensĐộ phân giảiWXGA (1280 x 800), hỗ trợ UXGAĐộ tương phản3000:1Ống kính1.20:1Bóng đèn260W, 4000H/3000H (Eco/Normal)Kích thước ảnh chiếu30 - 304 inchKhoảng cách chiếu1.2m - 10mChỉnh vuông hình+/- 30% chiều dọcDịch chuyển ...
26000000
Cường độ sáng: 2000 ANSI Lumens Độ tương phản: 500:1 Độ phân giải: WXGA (1280x800), up to UXGA (1600x1200) Màu hiển thị: 16,7 triệu màu Bóng đèn: 190W/ 3000h Ống kính: short lens - Chiếu ở khoảng cách 1,9m được 60 inch. Điểm nhấn: HDMI Input; Wide ...
25500000
Hãng sản xuấtHitachi Độ tương phản300 : 1 Cường độ sángChi tiết kỹ thuậtĐộ phân giảiSVGA (800 x 600) Cường độ sáng1500 ANSI Lumen Kích thước hiển thị40" - 200" Khoảng cách chiếu1.2m - 12m WirelessKhông ...
21750000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng3.000 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA(1024 x 768) dotĐộ tương phản500:1Công nghệLCD projectorKích thướcKích thước màn chiếu30 - 300 inchesKích thước máy (WxHxD)340 x 100 x 270 mmTrọng lượng3.5 kgsKhoảng cách đặt máy 0.9 - ...
24800000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng2.000 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA(1024 x 768) dotĐộ tương phản500:1Công nghệLCD projectorKích thướcKích thước màn chiếu30 - 300 inchesKích thước máy (WxHxD)274mm(W) * 59mm(H) * 205mm(D)Trọng lượng1.7 kgsKhoảng cách đặt ...
12500000
(Thay thế cho Hitachi CP-X2510 ngừng sản xuất)· Công nghệ: LCD· Độ sáng: 2700 ANSI lumens· Độ phân giải: XGA(1024 x 768), Max UXGA (1600 x 1200 )· Độ tương phản: 2000:1 (độ phân giải cực cao cho dòng LCD)· ...
16000000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Hiển thịĐộ sáng2.600 ANSI Lumens Độ phân giảiXGA(1024 x 768) dot Độ tương phản500:1 Công nghệLCD projector Kích thướcKích thước màn chiếu30 - 300 inches Kích thước máy (WxHxD)340 x 100 x 270 mm Trọng lượng3.5 kgs Khoảng cách đặt máy ...
17300000
Công nghệ: 3 LCD 0.63”Cường độ sáng: 2600 Ansi Lumens Độ phân thực: XGA 1024 x 768 Trọng lượng: 4.0 kgKích thước hiển thị: 30-300’’Tự động chỉnh vuông hình (chiều dọc)Khe cắm thẻ nhớ USB & ...
17700000
Công nghệ 3LCD 0,63’’,1.6cm polysilicon active-matrix TFT x3Độ phân giải 1024x786 Pixels (Thực XGA) Cường độ sáng 2700 LumensĐộ tương phản 2000:1Kích thước hiển thị30 – 300 inchesKhoảng cách đặt máy1.5wide – 1.7wideLoa1WZoom quang1.2XBóng đèn215W ...
18500000
Bảo hành : 24 tháng
Công nghệ: 3 LCD 0.63” Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens Độ phân giải tối đa: 1600 x 1200 (UXGA) Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA) Kích thước hiển thị: 30-300’’ Độ tương phản: ...
19100000
Công nghệ: 3 LCD 0.63"- Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens- Độ phân thực: XGA 1024 x 768- Trọng lượng: 2.3 kg- Độ tương phản: 2000:1- Kích thước hiển thị: 30-300''- Tự động chỉnh vuông hình (chiều dọc)- Cổng HDMI- Khe cắm thẻ nhớ USB & SD – trình chiếu ...
18400000
Công nghệ 3 LCDCường độ sáng 2500 LumensĐộ phân giải 1280 x 800 pixels (WXGA)Độ tương phản2000:1Khoảng cách chiếu siêu gần Đạt 60” tại 0.59 m Đạt 80” tại khoảng cách 0,92 m Trọng lượng 3.8kg . Kích thước hiển thị60-100’’Cổng tín hiệu vàoS-Video: ...
21100000
Hiển thịĐộ sáng3.000 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA(1024 x 768) dotĐộ tương phản500:1Công nghệLCD projectorKích thướcKích thước màn chiếu30 - 300 inchesKích thước máy (WxHxD)340 x 100 x 270 mmTrọng lượng3.5 kgsKhoảng cách đặt máy 0.9 - 11 mĐặc điểmBóng ...
23350000
Công nghê:LCD 0.63 inch TFT p-Six3Cường độ sang:2500 Ansi LumensĐộ phân giải:True XGA (1024 x 768)Kích thước hiển thị :30 – 300 inchesHệ mầu tương thích: NTSC, PAL M/N, SECAMĐộ tương phản:500:1Bóng đèn:200W UHBKeystone: Kích thước máy:306x249x106 ...
25750000
Công nghệ hiển thị 3LCD (0.63” polysilicon active-matrix TFT x 3) Độ phân giải tự nhiênXGA (1024 x 768) Độ sáng2600 ANSI Lumens Độ Tượng phản 2000:1 Tuổi thọ bóng đèn Ước tính 3000/5000 Giờ (Sáng/Chuẩn) 215W UHP Tỷ lệ chiếu 1.5 - 1.7:1 (Khoảng cách ...
14950000
Tỉ lệ hình ảnh: 30- 300 inch Độ sáng tối đa: 3200 ANSI Lumens Hệ số tương phản: 3000:1 Độ phân giải màn hình: XGA( 1024 x 768) Điểm đặc biệt: Hỗ trợ Wireless Trọng lượng: 3,6 kg ...
Công nghệ: 3 LCD 0.55” Cường độ sáng: 2000 Ansi Lumens Độ phân thực: XGA 1024 x 768 Độ phân giải tối đa: 1600 x 1200 (UXGA) Trọng lượng: 3.5 kg Kích thước hiển thị: 60-100’’ Chỉnh vuông hình (chiều dọc) ...
21000000
Độ sáng tối đa• 2200 Ansi LumensHệ số tương phản• 500:1Độ phân giải màn hình• True XGA (1024 x 768) • UXGA (1600 x 1200) 60HzCổng kết nối Video• 02 VGA in; 01 VGA out; 01 Composite Video; 01 S-Video; 03 Audio in; 01 Audio out; 01 RS ...
11550000
Độ sáng tối đa• 2200 Ansi LumensHệ số tương phản• 400;1Độ phân giải màn hình• True XGA (1024 x 768) • UXGA (1600 x 1200) 60HzCổng kết nối Video• Component, S-video, Composite, Audio, RCA ...
10450000
Công nghệ: 3 LCD Cường độ sáng: 2600 Ansi Lumens Độ phân giải tối đa: 1600 x 1200 (UXGA) Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA) Trọng lượng : 2,2 Kg Độ tương phản: 1000:1 Kích thước hiển thị: 30-300'' Loa tích hợp trong máy: 1W Kết nối: RGB, Video, S ...
13400000
Công nghệ: 3 LCD 0.63”Cường độ sáng: 2700 Ansi Lumens Độ phân giải tối đa: 1600 x 1200 (UXGA)Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)Trọng lượng : 2,2 KgĐộ tương phản: 500:1Kích thước hiển ...
16190000
Máy chiếu đa năng với công nghệ LCD.Cường độ chiếu sáng: 2200 ANSI Lumens.Độ phân giải 1024x768 (XGA).Kích cỡ phóng to thu nhỏ:30" - 300".Độ tương phản: 500:1.Bóng đèn: 220W UHM tuổi thọ 3000 giờ.Bật & Tắt máy nhanh không cần chờ.Chức năng chiếu ...
14650000
Cường độ sáng: 2200 ANSI Lumens Độ tương phản: 500:1 Độ phân giải: XGA (1024x768), up to UXGA (1600x1200) Màu hiển thị: 16,7 triệu màu Bóng đèn: 220W/ 4000h Kích thước hiển thị: 30 - 300” / Khoảng cách chiếu: 0.9 – 10.8m Kích thước: 340 x 270 x ...
15450000
Công nghệ: 3 LCD 0.63”Cường độ sáng: 3000 Ansi LumensĐộ phân giải tối đa: 1600 x 1200 (UXGA)Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA)Trọng lượng : 3,6 KgKích thước hiển thị: 30-300’’Độ tương ...
17250000
Cường độ sáng: 2600 ANSI LumensĐộ tương phản: 2000:1 (Presentation mode)Độ phân giải: XGA (1024x768), up to UXGA (1600x1200)Kích thước: 317 x 98 x 288 mm/ Trọng lượng: 3.6kgChỉnh vuông hình: Tự động / Loa trong: 16W (8W x2)Cổng kết nối: 02 VGA in; 01 ...
17450000
Pixels:SVGA (800 x 600),Brightness (ANSI Lumen):1500 ansi,Screen size (Inch):40 - 200,Contrast ratio:300;1,Doc Cam & WirelessLan:,Weight:2.2kgĐặc tính kỹ thuậtHãng sản xuấtHitachi Độ tương phản300 : 1 Cường độ sángChi tiết kỹ thuậtĐộ phân giảiSVGA ...
20990000
• Công nghệ: 3 LCD 0.55” • Cường độ sáng: 2000 Ansi Lumens • Độ phân thực: XGA 1024 x 768 • Độ phân giải tối đa: 1600 x 1200 (UXGA) • Trọng lượng: 3.5 kg • Bóng đèn: ...
22000000
Công nghệ: 3 LCD Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens Độ phân giải tối đa:1600 x 1200 (UXGA) Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA) Trọng lượng : 3,5 Kg Độ tương phản: 3000:1 Kích thước hiển thị: 30-300’’ Chức năng trình chiếu không dây ...
23300000
(Thay thế cho Hitachi CP-X2510 ngừng sản xuất)· Công nghệ: LCD· Độ sáng: 3200 ANSI lumens· Độ phân giải: XGA(1024 x 768), Max UXGA (1600 x 1200 )· Độ tương phản: 2000:1(độ phân giải cực cao cho dòng LCD)· Bóng ...
21900000
Tỉ lệ hình ảnh: 24 - 318 inch Bảng Điều Khiển: DLPĐộ sáng tối đa2500 ANSI LumensHệ số tương phản: 2500:1Độ phân giải màn hình: XGA( 1024 x 768)Cổng kết nối Video: HDMI, RGB, Video, S-Video, Composite, Audio miniTrọng lượng: 2,2 kg ...
11990000
Công nghệDLP, 0.65'' 1080 DC2 DMD ChipĐộ phân giảiHD 1920x1080 ( độ phân giải thực 1080i/p)Cường độ sáng 1600 ANSI LumensĐộ tương phản4000:1Màu sắc hiển thị1.07 tỷ màuThrow ratio1. 5 ~ 1.8:1Kích thước khuôn hình38 ~ 300 inches Khoảng cách đặt máy1 ...
25929000
Sử dụng công nghệ 0.55” XGA DC2, DLP® TechnologyĐộ sáng: 4000 ANSI lumensĐộ phân giải: XGA (1024 x 768), nén UXGA (1600 x 1200)Độ tương phản: 2500:1Màu sắc hiển thị: 134.2 triệu màuCó chức năng chỉnh vuông hình ảnh: +/- 18 độKích thước chiếu: 22.39” ...
26400000
Cường độ sáng: 3000 ANSI LumensĐộ tương phản: 3000:1Độ phân giải: WXGA (1280 x 800)/ Full 3D 720pTuổi thọ bóng đèn: 5000hrs (STD)Khoảng cách chiếu gần: 0.5 – 5m(Zoom cố định)Kích thước hình ảnh: 32.2 – 322,4 inches( (16:10)Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, ...
20500000
Cường độ sáng: 2200 ANSI Lumens/ Độ tương phản: 2200:1Độ phân giải: XGA (1024 x 768), up to SXGA+ (1400 x 1050) 60HzTuổi thọ bóng đèn: 4000hrs (STD)Khoảng cách chiếu: 1.0-12mKích thước hình ảnh: 22.9-302.85 inchesNguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ ...
18000000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thị Độ sángCông Nghệ DLP 20 ANSI lumens, Bóng đèn LEDĐộ phân giải858 x 484Độ tương phản2.000:1Công nghệ134.2 triệu màuKích thướcKích thước màn chiếu5,5-136 inchKích thước (WxHxD)117.7 x 60.6 x 16.6mm.Trọng lượng80 gKhoảng cách ...
9590000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thị Độ sángCông Nghệ DLP 50 ANSI lumens, Bóng đèn LEDĐộ phân giảiWVGA (858 x 484)Độ tương phản2.000:1Công nghệ134.2 triệu màuKích thướcKích thước màn chiếu5-120 InchKích thước (WxHxD)30 mm x 70 mm x 120 mmTrọng lượng227 gKhoảng ...
9890000
Cường độ sáng: 3000 ANSI LumensĐộ tương phản: 13.000:1Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768)Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)Số màu hiển thị:1,073 tỷ màu (10 bit).Tuổi thọ bóng đèn: 6500hrs (STD) (Thông thường 4000h)Chỉnh vuông hình tới ± 20độ(chiều ...
10600000
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens Độ tương phản: 13.000:1 Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600) Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Chỉnh vuông hỉnh: ± 40 độ (dọc) Cổng kết nối: 01 x HDMI; 02 x VGA in; 01 x Composite Video; 01 x S-Video; 01 x Audio in; 01 x ...
13850000
· Sử dụng công nghệ DLP· Độ sáng: 2600 ANSI Lumens.· Độ phân giải: Thực: 1024 x 768 pixels (XGA)Tối đa: 1600 x 1200 Pixels (UXGA· Độ tương phản: 2500:1 chiếu video cực đẹp.· Màu sắc hiển thị: 1.07 tỷ màu.· Chỉnh vuông hình ảnh: +/- 40 độ.· Kích thước ...
12650000
Cường độ sáng: 2500 ANSI LumensĐộ tương phản: 3000:1Độ phân giải: SVGA(800x600)Tuổi thọ bóng đèn: 5000hrs (STD)Khoảng cách chiếu gần: 0.5 – 4.7mKích thước hình ảnh: 27.3 - 300 inches (4:3)Nguồn điện: AC 100 ~ 240 V, 50/ 60HzKích thước: 342 x 234 x ...
12700000
5190000
8180000
62000000
810000000