Máy rửa bát (1261)
Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1251)
Máy làm đá khác (1072)
Máy làm kem (984)
Máy trộn bột (981)
Máy ép thủy lực (914)
Máy phay vạn năng (850)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (623)
Sản phẩm HOT
0
Nồng độ oxy trong nước+ Giải đo : 0 ~ 20.00 mg/L + Độ chính xác : ±0.2 + 1digit + Độ phân giải : 0.01 mg/LĐo oxy trong không khí+ Giải đo : 0~200.0 %+ Độ chính xác: ±2% FS+ Độ phân giải : 0.10%Đo nhiệt độ+ Giải đo : 0~150 ℃+ Độ chính xác : ±0.2+1 ...
6900000
Bảo hành : 12 tháng
TRẠM ĐO THỜI TIẾT MINI - MÁY ĐO VI KHÍ HẬU - WEATHER STATION (Đo nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, hướng gió, áp suất, lượng mưa …) Model: PCE-FWS 20 PCE-FWS 20 là thiết bị đo vi khí hậu giống như là một trạm khí tượng di động nhỏ với các tính năng như đo ...
6850000
Thang đo: Tự do: 0.00 – 5.00 mg/l. Tổng: 0.00 – 5.00 mg/l.- Độ phân giải: 0.1 mg/l hoặc 0.01 mg/l, tùy thang đo.- Độ chính xác: ±0.03 mg/l hoặc ± 3 % độ đọc.- Nguồn sáng: đèn Tungsten, 525 nm.- Đầu dò sáng: Silicon photocell.- Chế độ tự ...
4750000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRangeCl, Free0.00 to 10.00 mg/L Cl, Total0.00 to 10.00 mg/LResolution 0.01 mg/L from 0.00 to 3.50 mg/L; 0.10 mg/L above 3.50 mg/LAccuracy @25°C ±0.03 mg/L ±3% of reading @ 25°C; excluding dilution errorLight Source tungsten ...
5150000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0 to 300 µg/LResolution 1 µg/LAccuracy ±10 µg/L ±3% of reading @ 25°CLight Source Tungsten LampLight Detection silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nmBattery Type / Life 9V / approx. 40 hours of ...
4670000
Máy đo tốc độ trong thể thao SpeedTracX được sử dụng để nâng cao kỹ năng thể thao (tennis, bóng đá, đua xe, chạy, Golf,…) của bạn và giúp trở thành người chiến thắng !SpeedTracX rất tốt cho các huấn luyện viên đào tạo vận động viên của mình nhằm cải ...
4600000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 1.60 mg/LResolution 0.01 mg/LAccuracy ±0.01 mg/L ±8% of reading @ 25°CLight Source tungsten lampLight Detector silicon photocell with narrow band interference filter @525 nmMethod adaptation of the TPTZ ...
4528000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 5.00 mg/LResolution 0.01 mg/L (ppm)Accuracy ±0.04 mg/L ± 2% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nmMethod adaptation of the USEPA ...
4518000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 2.00 mg/LResolution 0.01 mg/LAccuracy ±0.10 mg/L ±5% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 575 nmEnvironment 0 to 50°C (32 to 122°F); ...
4450000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.0 to 20.0 mg/LResolution 0.1 mg/LAccuracy ±0.5 mg/L ±6% of reading @ 25°CLight Source LEDLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 466 nmPower Supply (1) 9V batteryAuto-off After 10 ...
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.0 to 30.0 mg/LResolution 0.1 mg/LAccuracy ±1.0 mg/L ±4% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nmMethod Amino Acid Method, adapted from ...
Model: HI 96713Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 2.50 mg/LResolution 0.01 mg/LAccuracy ±0.04 mg/L ± 4% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 610 nmMethod Adaptation of ...
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.0 to 15.0 mg/L (ppm)Resolution 0.1 mg/L (ppm)Accuracy ±0.3 mg/L ±4% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nmEnvironment 0 to 50°C (32 to ...
4430000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 3.00 mg/L (ppm)Resolution 0.01 mg/L (ppm)Accuracy ±0.04 mg/L (ppm) ±4% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector silicon photocell with narrow band interference filter @ 420 nmEnvironment 0 to 50 ...
4420000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 9.99 mg/L (ppm)Resolution 0.01 mg/L (ppm)Accuracy ±0.05 mg/L ±5% of reading @ 25°CLight Detector Silicon Photocell with narrow band interference filter @ 466 nmLight Source Light Emitting DiodeEnvironment 0 to 50 ...
5390000
Model: HI 96733Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.0 to 50.0 mg/L (ppm)Resolution 0.1 mg/LAccuracy ±0.5 mg/L ±5% of reading @ 25°CLight Source Tungsten LampLight Detection silicon photocell with narrow band interference filter @ 420 nmPower Supply 9V ...
4318000
+ Range : 1999 uW/cm2 / 19990 uW/cm2 + Độ phân giải : 1 uW/cm2 / 10 uW/cm2 + Độ chính xác : ±(4%FS±2 dgt) + Quang phổ cảm biến UV : Thông giải 290 - 390 nm + Thời gian lấy mẫu : 0.4 sec + Quá giải đo hiện thị : " 1" + Khối lượng : 220 gr + Nguồn : DC ...
4300000
Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari- Khoảng đo: 0.00 – 5.00 mg/L Fe. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.03 mg/L @ 1.50 MG/L- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)- Phương pháp: theo USEPA 315 B và STANDARD 3500 – Fe B. Hiệu chuẩn ...
4200000
Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari- Khoảng đo chlorine tự do: 0.00 – 5.00 mg/L Cl2. Độ phân giải: 0.01 mg/L (0.00 – 3.50 mg/L); 0.10 mg/L (> 3.50 mg/L). Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.50 mg/L- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)- Phương ...
4100000
Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari- Khoảng đo: 0.00 – 2.50 mg/L PO4. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.00 mg/L- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)- Phương pháp: theo phương pháp ascorbic acid (vitamin C). Hiệu ...
Hãng sản xuất: MARTINI – Hungari- Khoảng đo: 0.00 – 3.00 mg/L NH3-N. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.50 mg/L- Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)- Phương pháp: NESSLER. Hiệu chuẩn tự động- Nguồn đèn: Blue LED ...
ppm: 0.1 đến 10ppm /±3% rdgNhiệt độ: 0 đến 60°C /±1.8°F/1°CKích thước: 36x173x41mmTrọng lượng:210gCung cấp kèm theo: điện cực, TISAB reagent tablets, cảm biến, 4 pin 3VHãng sản xuất: Extech Mỹ ...
3900000
Tia laser: 635 nm, Phạm vi: 0.05 - 250 mLoại tia laser: 2Sai số: ± 1 mmBộ nguồn: 4x1.5 V LR03 (AA)Tắt nguồn tự động: 5 phútĐơn vị đo: m/cm, ft/inchesKhối lượng: 0.24 kgXuất xứ: ĐứcBảo hành: 6 Tháng ...
9250000
Bảo hành : 6 tháng
Sai số điển hình: ± 1.0 mm Sai số tối đa: ± 2.0 mm Khoảng cách đo khi sử dụng tấm mục tiêu phản quang GZM26: 100 m / 330 ft Phạm vi đo điển hình: 80 m / 260 ft Phạm vi đo ở điều kiện không thuận lợi: 60 ...
8200000
Máy đo khoảng cách bằng laser - PCE-LRF 600Thiết bị đo khoảng cách bằng laser PCE-600 hiển thị và đọc chính xác về khoảng cách của các vật cần đo trong ống kính của nó. PCE-LRF 600 với kỹ thuật chất lượng cao nhất và đáp ứng các yêu cầu cao nhất cho ...
7550000
Thương hiệu: Leica-Thụy SỹPhạm vi đo: 0.05m - 70mĐo trực tiếp, đo gián tiếp theo PythagoresXác định diện tích, thể tíchXác định khoảng cách tự độngChế độ hẹn giờ khi đoMàn hình hiển thị 4 dòngĐèn màn hình tự động sáng có thể đo trong tốiCấp bảo vệ IP ...
6400000
- Model D2 là thiết bị đo khoảng cách bằng tia laser của hãng LEICA - Thụy Sĩ có kích thước và trọng lượng nhỏ gọn... - Khoảng cách đo: 0.05 - 60m - Sai số đo: ± 1.5mm - Màn hình hiển thị: 3 dòng - Nút nhấn: Trực tiếp dễ sử dụng - Hằng số lưu ...
Sai số điển hình: ± 1.0 mm Sai số tối đa: ± 2.0 mm Khoảng cách đo khi sử dụng tấm mục tiêu phản quang GZM26: 80 m / 260 ft Phạm vi đo điển hình: 80 m / 260 ft Phạm vi đo ở điều kiện không thuận lợi: ...
5590000
Đơn vị đo: 360 độĐộ phóng đại: 26xĐo độ cao chính xác: ± 0,2 mm/mKhoảng hoạt động: 100 mCấp bảo vệ: IP 54Ren giá đỡ ba chân: 5/8"Chiều dài: 215 mmChiều rộng: 135 mmChiều cao: 145 mmTrọng lượng: 1,7 kgXuất xứ: Trung QuốcBảo hành: 6 Tháng ...
4730000
- Khoảng đo: 0.1 – 30m - Độ chính xác: ±3mm - Cấp độ laser: 2 - Loại laser: 635nm, - Cấp độ bào vệ: IP40 - Tuổi thọ pin: 3.000 lần đo. - Tự động tắt sau 180 giây không sử dụng. - Kích thước: 123x50x26mm - Trọng lượng: 150g ...
3950000
Khoảng đo độ ẩm- Lúa mạch: 10.0 … 30.0%- Lúa mỳ: 10.0 … 30.0%- Kiều mạch: 10.0 … 30.0%- Yến mạch: 10.5 … 35.0%- Lúa mạch đen: 10.0 … 30.0%- Triticale: 10.5 … 35.0%- Đậu hà lan: 10.0 … 28.0%- Ngô11.0 … ...
9350000
Hãng sản xuất: DRAMINSKIXuất xứ: Ba LanBảo hành: 12 thángVới khả năng đo được cho 30 loại hạt ngũ cốc, hạt có dầu và cỏ giống với các giải đo và độ chính xác cao.Thông số chung:Kích thước: 25.0 x 16.0 x 11.5 cmTrọng lượng: 1077 gNguồn cung cấp: pin 9 ...
8800000
Máy đo độ ẩm ngũ cốc (đo độ ẩm hạt và hạt có dầu)Model: Wile 65Wile 65 là công cụ đo độ ẩm ngũ cốc (đo độ ẩm các loại hạt và hạt có dầu) cho kết quả nhanh chóng, chính xác. Wile 65 cũng có thể đo nhiệt độ của ngũ cốc và các mẫu khác nhau với đầu đo ...
8476000
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm nông sảnModel: Wile 26Wile 26 là một công cụ cơ bản hữu ích để đo lường chính xác nhất nhiệt độ, độ ẩm của các loại nông sản đóng bao, đóng kiện (như rơm, cỏ khô, lá, lúa, ngô, khoai, sắn, thức ăn ủ chua lên men, thức ăn gia ...
7860000
Máy đo độ ẩm ngũ cốc (đo độ ẩm hạt và hạt có dầu)Model: Wile 55Wile 55 là một công cụ cơ bản hữu ích để đo lường chính xác nhất độ ẩm của hạt và hạt giống.Wile 55 là model thông dụng, phổ biến và đã được bán ở tại hơn 80 quốc giá trên thế giới.Wile ...
6770000
Máy đo độ ẩm thuốc lá Tiger Direct HMTK-100T là thiết bị chuyên dụng để đo độ ẩm của thuốc lá một cách nhanh chóng và chính xác.Thông Số Kỹ ThuậtMàn hình: màn hình LCD kỹ thuật sốPhạm vi đo: 08 - 40%; Nhiệt độ đo: 0 - 60Độ ẩm: 5% - 90%; Độ phân giải: ...
6760000
Độ dài điện cực8mmĐiện cựcTích hợp, thay thếPhạm vi đo với chất liệu gỗ1-75%Phạm vi đoGỗ: 1-75%Vật liệu xây dựng: 0.1-2.4%Nhiệt độ môi trường: -40 to 70℃(-40 to 158℉)Độ ẩm môi trường: 0 to 100%Độ chính xácGỗ: 0…30%/±1%30…60%/±2%60…75%/±4%Vật liệu ...
6750000
MÁY ĐO ĐỘ ẨM GỖ, BÊ TÔNG, VỮA, GẠCH NGÓI (MOISTURE METER)Model: HM 100 Các chức năng • Đo tỷ lệ phần trăm độ ẩm cho 4 loại vật liệu khác nhau: + Gỗ cứng + Gỗ Mềm + Bê tông và vôi vữa + Gạch • Đo giá trị nhỏ nhất và lớn nhất cho từng loại vật liệu. ...
Máy đo độ ẩm ngũ cốc (đo độ ẩm các loại hạt)Model: Farmex MT-PRO(Farmex) Multi-grain, là thiết bị đo độ ẩm ngũ cốc với nhiều ngôn ngữ có thể lựa chọn như: (tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, Đức, Pháp, Bồ Đào Nha, Ý và Thụy Điển). Có khả năng đo tất cả ...
6740000
Máy đo độ ẩm nông sản (loại có đầu sensor dài)Model: Farmex HT-proFarmex HT-pro là một công cụ cơ bản hữu ích để đo lường chính xác nhất nhiệt độ, độ ẩm của các loại nông sản đóng bao, đóng kiện (như rơm, cỏ khô, lá, lúa, ngô, khoai, sắn, thức ăn ủ ...
6220000
Máy đo độ ẩm nông sảnModel: Wile 25Wile 25 là một công cụ cơ bản hữu ích để đo lường chính xác nhất nhiệt độ, độ ẩm của các loại nông sản đóng bao, đóng kiện (như rơm, cỏ khô, lá, lúa, ngô, khoai, sắn, thức ăn ủ chua lên men, thức ăn gia xúc ….)Tự ...
6120000
Máy đo độ ẩm MS350 sử dụng công nghệ đo điện dung để đo độ ẩm của đất, bột hóa học, bột than, bột nguyên liệu công nghiệp khác. Nó áp dụng công nghiệp hóa chất và ngành công nghiệp khác có liên quan. Dạng xách tay, nhỏ gọn, dễ sử dụng, đọc đo độ ẩm ...
5800000
Giới hạn đo:Gạo: 9,8% ~ 26,0% Gạo Lức: 10% ~ 26,0% Thóc: 8,5% ~ 30,0% Lúa mạch: 8,3% ~ 30,0% Naked barley : 8,5% ~ 25,0% Lúa mì:9,0% ~ 30,0%-Độ chính xác: ±0,5% (Dưới 20%)-Độ Phân giải: 0,1%-Hiển thị hình LCD kỹ thuật số-Nhiệt độ hoạt động:-100C ...
5600000
Dải đo20 Ω / 200 Ω / 2000 ΩĐộ phân dải0,01 Ω / 0,1 Ω / 1 ΩCấp chính xác±(2 % + 10 digits) Thời gian lấy mẫu2,5 giâyMàn hìnhLCDNguồn Pin 6 x 1,5 V AA Điều kiện hoạt động0 ... 40 ºC / Kích thước200 x 92 x 50 mmTrọng lượng700 gTiêu chuẩnIEC10101, CAT ...
Hộp đựng cứng Điện trở đất : 10/100/1K Ohm Điện áp đất : 0 ~ 30V Hiện thị : Analog Nguồn : R6Px6 Kích thước : 175x118x55mm Khối lượng : 500g Phụ kiện : HDSD, Que đo Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Sanwa - NhậtXuất xứ : Nhật ...
5950000
Dải do (IR)-50 to 1600C, -58℉ to 2912℉Thời gian đáp ứngNhỏ hơn 300msĐộ phân giải0.1°up 1000°, 1°over 1000°Độ chính xác (IR)±1.0%Độ phân giải quang học từ xa50:1 Spot SizeĐộ phát xạ0.10~1.0Dải đo kiểu nhiệt độ K-50C to 1370C / -58F to 2498FĐộ chính ...
9000000
Khoảng đo (PCE-891) - Kiểu K (đầu đo tiếp xúc ) : - 50 ... +1370 °C - Hồng ngoại : - 50 ... +1200 °CĐộ chính xác (PCE-891) - Kiểu K (đầu đo tiếp xúc ) : 1000 ºC = 1,0 ºC - Hồng ngoại : 1000 ºC = 1,0 ºCĐộ chính xác (PCE-891) - Kiểu K (đầu đo tiếp ...
8000000
Khoảng đo -190 … 790°C (tuỳ thuộc vào sensor) Độ phân giải 0.1°C Độ chính xác ±0.05% kết quả đọc hoặc +0.5°C Đầu vào (dùng cho sensor nhiệt độ) 1 Tần suất đo khoảng 1.5 giây Bộ nhớ 97 giá trị Tự động tắt sau 30 phút Hiển thị 3.5 digit LCD Nguồn 6 ...
7700000
5190000
8180000
62000000
810000000