Thiết bị đo (38)
Thiết bị bếp Âu (31)
Bếp chiên bề mặt (18)
Máy là (15)
Bếp chiên nhúng (13)
Tủ mát (11)
Thiết bị đo khác (9)
Máy đo TDS (Chất rắn hòa tan) (7)
Máy mài khuôn (7)
Lò nướng (7)
Lò nướng bánh (6)
Tủ đông (6)
Máy đo Cyanuric (5)
Nồi nấu (5)
Máy bơm mỡ khí nén (5)
Sản phẩm HOT
0
Hãng sản xuất: Hanna Model: HI96714 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: 0.000 - 0.200 mg/L (ppm) Độ phân giải: 0.001 mg/L (ppm) Độ chính xác: ±0.005 mg/L ±3% Nguồn sáng: đèn tungsten Đầu đò sáng: silicon photocell 610 nm Nguồn: PIN 9V Môi trường hoạt động ...
4850000
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất: Hanna Model: HI96722 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: 0 - 80 mg/L (ppm) Độ phân giải: 1 mg/L (ppm) Độ chính xác: ±1 mg/L ±15% Nguồn sáng: Đèn tungsten Đầu dò sáng: Silicon photocell 525 nm Nguồn: PIN 9V Môi trường hoạt động: 0 to 50°C ...
4900000
Hãng sản xuất: Hanna Model: HI96725 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: - Clo dư: 0.00 - 5.00 mg/L (ppm) - Clo tổng: 0.00 - 5.00 mg/L (ppm) - CYA: 0 - 80 mg/L (ppm) - PH: 6.5 - 8.5 pH Độ phân giải: - Clo dư: 0.01 mg/L - Clo tổng: 0.01 mg/L - CYA: 1 mg/L ...
6650000
Thang đo: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) Độ phân giải: 0.01 mg/L (ppm) Độ chính xác: ±0.02 mg/L ±4% Bù nhiệt độ: Tự động từ -5.0 đến 105.0ºC Nguồn: PIN 9V Môi trường hoạt động: 0 to 50°C Kích thước: 193 x 104 x 69 mm Trọng lượng: 360g Phụ kiện: Máy chính ...
4910000
Thang đo:0.000 to 1.500 mg/L Độ phân giải: 0.001 mg/L Độ chính xác: ±0.010 mg/L ±5% Nguồn sáng: Đèn Vonfram Đầu dò sáng: Silicon photocell 560nm Nguồn: PIN 9 V Môi trường hoạt động: 0 - 50°C Kích thước: 192 x 104 x 69 mm Trọng lượng: 360g Phụ kiện: ...
7950000
Thang đo: 0.0 đến 20.0 mg/L Độ phân giải: 0.1 mg/L Độ chính xác: ±0.5 mg/L ±6% chế độ đọc Đèn nguồn: LED Đèn chỉ thị: Silicon photocell 466 nm Nguồn cung cấp: (1) Pin 9V Tự động tắt: sau 10 phút không sử dụng ở chế độ đo, sau 1 giờ ở chế độ chuẩn ...
4950000
Thang đo: 0.0 đến 20.0 mg/L Độ phân giải: 0.1 mg/L Độ chính xác: ±0.10 mg/L ±5% chế độ đọc Đèn nguồn: Vonfram Đèn chỉ thị: Silicon photocell 575 nm Nguồn cung cấp: (1) Pin 9V Tự động tắt: sau 10 phút không sử dụng ở chế độ đo, sau 1 giờ ở chế độ ...
Thang đo: 0.000 to 0.500mg/L Độ phân giải: 0.001 mg/L Độ chính xác: ±0.020 mg/L ±3% Đèn nguồn: Vonfram Đèn chỉ thị: Silicon photocell 525 nm Nguồn cung cấp: (1) Pin 9V Tự động tắt: sau 10 phút không sử dụng ở chế độ đo, sau 1 giờ ở chế độ chuẩn ...
Thang đo: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) Độ phân giải: 0.01 mg/L đến 0.00 to 3.50 mg/L;0.10 mg/L above 3.50 mg/L Độ chính xác :±0.03 mg/L ± 3% Bù nhiệt độ: Tự động từ -5.0 đến 105.0ºC Nguồn: Pin 9V Tự động tắt: sau 10 phút không sử dụng Môi trường hoạt ...
Hãng sản xuất: Hanna Model: HI96710 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: - PH: 6.5 to 8.5 pH - Clo: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) Độ phân giải: - PH: 0.1 pH - Clo dư: từ 0.01 mg/L dưới 3.50 mg/L - Clo tổng: từ 0.10 mg/L cao hơn 3.50 mg/L Độ chính xác: - PH: ...
5550000
Hãng sản xuất: Hanna Model: HI96762 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: 0.000 - 0.500mg/L Độ phân giải: 0.001 mg/L Độ chính xác: ±0.020 mg/L ±3% Nguồn sáng: Đèn Vonfram Đầu dò sáng: Silicon photocell 525 nm Nguồn: PIN 9 V Môi trường hoạt động: 0 - 50°C ...
Hãng sản xuất: Hanna Model: HI96762C Bảo hành: 12 tháng Thang đo: 0.000 - 0.500mg/L Độ phân giải: 0.001 mg/L Độ chính xác: ±0.020 mg/L ±3% Nguồn sáng: Đèn Vonfram Đầu dò sáng: Silicon photocell 525 nm Nguồn: PIN 9 V Môi trường hoạt động: 0 - 50°C ...
Thang đo: . - Clo dư: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) - Clo thang đo cao: 0 to 500 mg/L (ppm) Độ phân giải: - Clo dư: 0.01 mg/L đến 0.00 to 3.50 mg/L; 0.10 mg/L trên 3.50 mg/L; - Clo thang đo cao: 1 mg/L đến 0 to 200 mg/L; 10 mg/L trên 200 mg/L Độ chính ...
- Thang đo: Tự do: 0.00 – 5.00 mg/l- Độ phân giải: 0.01mg/l từ 0.00 đến 3.5 mg/l;- Độ chính xác: ±0.03 mg/l hoặc ± 3 % độ đọc.- Nguồn sáng: đèn Tungsten, - Đầu dò sáng: Silicon photocell.- Chế độ tự động tắt sau 10 phút không sử dụng.- Nguồn sử dụng: ...
- Thang đo: Tự do: 0.00 – 5.00 mg/l. Tổng: 0.00 – 5.00 mg/l.- Độ phân giải: 0.1 mg/l hoặc 0.01 mg/l, tùy thang đo.- Độ chính xác: ±0.03 mg/l hoặc ± 3 % độ đọc.- Nguồn sáng: đèn Tungsten, 525 nm.- Đầu dò sáng: Silicon photocell.- Chế độ ...
5700000
Hãng sản xuất: Hanna Model: HI96753C Bảo hành: 12 tháng Thang đo: 0.0 - 20.0 mg/L (ppm) Độ phân giải: 0.1 mg/L (ppm) Độ chính xác: ±0.5 mg/L ±6% Nguồn sáng: Diode phát quang Đầu dò sáng: Silicon photocell 466nm Nguồn: PIN 9 V Môi trường hoạt động: 0 ...
7900000
Hãng sản xuất: Hanna Model: HI96771 Bảo hành: 12 tháng Thang đo: . - Clo dư: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) - Clo thang đo cao: 0 to 500 mg/L (ppm) Độ phân giải: - Clo dư: 0.01 mg/L đến 0.00 to 3.50 mg/L; 0.10 mg/L trên 3.50 mg/L; - Clo thang đo cao: 1 ...
Model: HI 96709Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange0.0 to 20.0 mg/LResolution0.1 mg/LAccuracy±0.2 mg/L ±3% of reading @ 25°CLight SourceTungsten lampLight Detectionsilicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nmBattery Type / Life1 x 9V / ...
5500000
'- Hỗ trợ 2 phân vùng và 64 vùng không dây - Hỗ trợ gắn tới 2 thẻ SIM (GPRS14) - Tần số thu phát (433 hoặc 868 MHz) - Thông báo trực tiếp qua điện thoại khi có báo động - Thông báo bằng giọng nói (lên đến 8 số điện thoại) - Thông tin liên lạc ...
7150000
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.0 to 20.0 mg/LResolution 0.1 mg/LAccuracy ±0.2 mg/L ±3% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detection silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nmBattery Type / Life 1 x 9V / approx. 40 ...
Hãng sản xuất: HANNA - ÝRange 0.00 to 5.00 mg/LResolution 0.01 mg/L (ppm)Accuracy ±0.04 mg/L ± 2% of reading @ 25°CLight Source Tungsten lampLight Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nmMethod adaptation of the USEPA ...
4518000
Hãng sản xuất: HANNA - Ý Range Total Hardness 0.00 to 4.70 mg/L (ppm) pH 6.5 to 8.5 pH Resolution Total Hardness 0.01 mg/L (ppm) pH 0.1 pH Accuracy @25°C Total Hardness ±0.11 mg/L ±5% of reading pH ±0.1 pH Light Source tungsten lamp Light ...
Điện áp thử : 125/50/25V Điện trở : 400k/4M/40M/400Mohm Độ chính xác/phân giải : +-3%, 0.1kohm ACV/DCV : 600V / +-3%/ 1V Điện trở : 40/4000 ohm Dòng điện phóng : 1 ~ 1.2mA Kiểm tra thông mạch, khóa dữ liệu, đèn nèn Nguồn : R6x6 Kích thước : ...
4520000
5190000
8180000
19200000