Máy rửa bát (1290)
Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1251)
Máy làm đá khác (1097)
Máy làm kem (986)
Máy trộn bột (983)
Máy ép thủy lực (914)
Máy phay vạn năng (850)
Máy chà sàn (805)
Máy cắt cỏ (735)
Máy phát điện khác (713)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy hút bụi khác (669)
Máy pha cà phê khác (650)
Máy thái thịt (623)
Sản phẩm HOT
0
Engine Honda GCV160, 160 cc Cutting Width 53 cm Height of Cut 16 - 34mm Weight 19 kg Warranty 2 Years ...
Bảo hành : 24 tháng
Engine Honda GCV135, 135 cc Cutting Width 46cm Height of Cut 0.7-1.2" (18 - 30mm) Weight 17.6 kg Warranty 2 Years ...
Engine Honda GXV57, 57cc Cutting Width 40 cm Height of Cut 0.7-1.2" (18 - 30mm) Weight 12.5kg Warranty 2 Years Width 12.5kg ...
Engine Kubota 902 tier 4i, 12.1kW (16.2hp) @ 2400rpm 3-cylinder, liquid cooled, Diesel Engine Fuel Capacity 5gal (22.7 L) Mowing Speed 2 to 5 mph Transport Speed 0 to 8.8 mph Cutting Width 150 cm Weight Approx. 629.6 kg Warranty 2 year ...
Engine B & S Vanguard®, 18 hp (3.4 kW) Fuel Capacity 5.8gal (26.5 L) Mowing Speed 2 to 5 mph Transport Speed Up to 8.8 mph Cutting Width 59 in (1.5 m) Weight 440 kg without Reels Warranty 2 year limited warranty ...
Engine Briggs & Stratton® Vanguard® OHV, 18 hp (13.4 kW) V-Twin Cylinder, OHV, air-cooled petrol engine Fuel Capacity 58.3gal (265L) Mowing Speed 0 to 3.8 mph Transport Speed 0 to 8.1 mph Cutting Width 150 cm Weight Approx. 454 kg ...
Engine Briggs & Stratton® Vanguard® 18 hp (13.4 kW), V-Twin cylinder, OHV, air-cooled petrol engine Fuel Capacity 5.8gal (26.5 L) Mowing Speed 0 to 3.8 mph Transport Speed 0 to 8.1 mph Cutting Width 59 in (1.5 m) Weight Approx. 440 kg ...
Engine Kubota® D902, 23.5 hp (17.5 kW), 3-Cylinder, Liquid Cooled Diesel Engine; Governed to 2600 RPMs; Displacement: 902 cc Fuel Capacity 22.7 litres Mowing Speed 0 to 5 mph Transport Speed 0 to 10 mph Cutting Width 150 cm Blade Type 8 ...
Engine Briggs & Stratton® Vanguard™, Gross 21 hp (15.6 kW) V-Twin, Air Cooled Petrol Engine Governed to 2550 RPMs; Displacement: 627 cc Fuel Capacity 22.7 litres Mowing Speed 0 to 5 mph Transport Speed 0 to 10 mph Cutting Width 59" (150 cm ...
Engine Briggs & Stratton® Vanguard™, Gross 21 hp (15.6 kW) V-Twin, Air Cooled Petrol Engine Governed to 2550 RPMs; Displacement: 627 cc Fuel Capacity 22.7 litres Mowing Speed 0 to 5 mph Transport Speed 0 to 10 mph Cutting Width 150 cm Blade ...
Engine Subaru® Heavy-Duty Industrial, 4.5 hp, OHC, 4-cycle Fuel Capacity 2.7L Mowing Speed 1.5 to 3.3 mph Transport Speed 5.0 mph maximum Cutting Width 66 cm Height of Cut 1/8" to 1¼" (3.2 mm to 31.8 mm) Reel Diameter 12.7 cm Number of ...
Engine Subaru® Heavy-Duty Industrial 3.36kW (4.5hp), OHC 4-cycle engine Fuel Capacity 2.85 quarts (2.7 L) Mowing Speed 1.5 to 3.3 mph Transport Speed 5.0 mph maximum Cutting Width 53cm Height of Cut 2 mm to 2.5 cm Reel Diameter 12.7 cm ...
Engine 4.5 HP, OHC, 4-cycle Subaru Heavy-Duty Industrial Fuel Capacity 2.37quarts (2.7l) Mowing Speed 1.5 to 3.3 mph Transport Speed Maximum 5 mph Cutting Width 45.7 cm Height of Cut 5/64" - 1" (2.0 - 25.4 mm) Weight 95kg Warranty 2 ...
Engine Subaru® Heavy-Duty Industrial, 4.5 hp (3.4 kW), OHC, 4-cycle petrol engine Fuel Capacity 2.37quarts (2.7l) Transport Speed 5.3 mph maximum Cutting Width 53cm Height of Cut 1st position (spacer on top) 1/16"–5/32" (1.59–3.97 mm); 2nd ...
Bảo hành : 12 tháng
Engine Subaru® Heavy-Duty Industrial, 4.5 HP (3.4 kW), OHC, 4-cycle petrol engine; Fuel Capacity 2.37quarts (2.7l) Transport Speed 5.3 mph maximum Cutting Width 45.7 cm Height of Cut 1st position (spacer on top) 1/16"–5/32" (1.59–3.97 mm); ...
Power Lithium-Ion Battery Pack - 58-Volt 35 A-Hr Transport Speed 5.3 mph maximim Cutting Width 53cm Height of Cut 1st position (spacer on top) 1/16"-5/32" (1.59-3.97 mm); 2 position (spacer below) 1/8"-19/64" (3.17-7.54 mm) Weight 131 kg ...
Power Lithium-Ion Battery Pack - 58-Volt 35 A-Hr Transport Speed 5.3 mph maximim Cutting Width 45.7 cm Height of Cut 1st position (spacer on top) 1/16"-5/32" (1.59-3.97 mm); 2 position (spacer below) 1/8"-19/64" (3.17-7.54 mm) Warranty 2 ...
Attachment lift system Quick Attach System™ (QAS) allows swapping of attachments without tools; Discharge Chute or the angular position of both the Rotary Broom and Straight Blade Cab Polar Trac™ Cab: ROPS certified, tinted safety glass, includes ...
Engine Kubota® liquid-cooled diesel engine - 24.8 hp (18.5 kW) Fuel Capacity 43.5 litres, diesel Ground Speed Forward 0 to 12.5 mph, variable. Reverse 0 to 8.5 mph, variable Weight Approx. 862 kg Warranty 2-year limited warranty ...
Engine Kubota® 1505 4-cylinder, liquid-cooled diesel engine, 36 hp (26.8 kW) @ 3000 rpm Fuel Capacity 51.1 L diesel. Biodiesel Ready for use up to B-20 (20% biodiesel and 80% diesel blend) Mowing Speed Forward 0 to 14 mph, variable. Reverse 0 to ...
Engine B & S Daihatsu® 19 hp (14.2 kW) Fuel Capacity 5.4gal (24.6 L) diesel fuel Mowing Speed 0 to 5 mph Transport Speed 0 to 8 mph Ground Speed 0 to 5 mph mowing, 0 to 8 mph transport Warranty 2 year limited warranty Width 54.5 in (1.4 ...
Engine 24.8 hp (18.5 kW) Kubota® liquid-cooled, diesel, 3 cylinder Fuel Capacity 9.4gal (42.8 L) Cutting Width 132cm to 183cm available Ground Speed 0 to 10 mph Height 142 cm with ROPS down; 195 cm with ROPS up Length 216 cm Seat ...
Engine 24.8 hp (18.5 kW) Kubota® liquid-cooled 3-cylinder diesel Fuel Capacity 42.8 litres Cutting Width 132cm to 183 cm available Ground Speed 0 to 10 mph, infinitely variable Height 142 cm with ROPS down; 195 cm with ROPS up Seat ...
Engine Kubota® Diesel, 58 hp (43.3 kW) Fuel Capacity 15.8gal (72L) diesel fuel Mowing Speed 0 to 8 mph Transport Speed 0 to 15 mph Cutting Width 335cm Width of Cut Weight Approx. 2,089 kg with full fluids Warranty 2-year limited warranty ...
Engine Kubota® Diesel, 58 hp (43.3 kW) Fuel Capacity 15.8gal (72L) diesel fuel Mowing Speed 0 to 8 mph Transport Speed 0 to 15 mph Cutting Width 335cm Width of Cut Weight Approx. 1,890 kg Warranty 2-year limited warranty ...
Engine Kubota® 58 hp (43.3kW) turbo-charged diesel Fuel Capacity 72L diesel fuel Mowing Speed 0 to 8.8 mph Transport Speed 0 to 15 mph Cutting Width 320cm Weight Approx. 2,143 kg Warranty 2-year limited warranty ...
Engine Kubota®, 4-cylinder, 58 hp (43.3 kW), diesel Fuel Capacity 15.8gal (72L) diesel fuel Mowing Speed 0 to 8.8 mph Transport Speed 0 to 15 mph Cutting Width 320cm Weight Approx. 1,910.1 kg Warranty 2-year limited warranty ...
HÃNG / NƯỚC SX : AGFA / BỈ Đạt tiêu chuẩn: IEC/EN 60601-1 Cấu hình chuẩn: 1. Máy chính 2. Bàn phím 3. Dây điện nguồn Đặc Tính Kỹ Thuật Máy in tên bệnh nhân lên phim x-quang DIGID 3000 là lọai máy in phim số hóa, các thông tin về bệnh nhân được ...
HÃNG / NƯỚC SX : AGFA / BỈ Độ tin cậy cao, giảm tối đa chế độ bảo trì máy:MÁY IN PHIM KHÔ DRYSTAR 5302 cung cấp đầy đủ các lợi ích của hình ảnh kỹ thuật số trực tiếp. Kỹ thuật thiết kế rắn chắc tránh sử dụng các vật liệu quang học phức tạp, tạo cho ...
HÃNG / NƯỚC SX : AGFA / BỈDrystar 5300 là một hệ thống in nhiệt trực tiếp cho kích thước phim lớn. Cho ra hình ảnh ở bất kỳ nơi nào Kích thước gọn nhỏ của máy Drystar 5300 có thể được đặt ngay cạnh những thiết bị có liên quan và ngay cả nơi có khoảng ...
HÃNG: CONTROL X / MỸĐẶC ĐIỂM:· Hoạt động bằng bộ vi xử lý , giúp quản lý được những thông số chụp được tin cậy và chính xác.· Bù trừ mạch nguồn tự động· Kiểm soát 1 thông số (kV,w/AEC) ...
HÃNG SẢN XUẤT: AFP Imaging / Mỹ TÍNH NĂNG KỸ THUẬT Tốc độ rửa phim:90 tấm phim (phim chuẩn 14 x 17") /01 giờ (phim nối tiếp nhau vào máy)210 tấm phim /01 giờ (khi rửa các phim có kích thước hỗn hợp) Thời gian rửa 1 phim (14 x 17"): 90 giâyKhả năng ...
Máy siêu âm màu doppler Model G5 của hãng SG Healthcare – Hàn Quốc là loại máy siêu âm sử dụng công nghệ hình ảnh doppler tiên tiến bao gồm: công nghệ tạo sóng siêu âm kỹ thuật số toàn bộ, dải động năng rộng, xử lý đa chùm tia, hệ thống được thiết kế ...
Hãng SX :MITSUBISHI/NHẬTCP31W là dòng máy in màu vớitín hiệu analog cho kết quả hoàn hảo với bản in có màu sắc trung thực độ phângiải cao chi tiết sắc nét và không nhòe hình.CP31W có kích thước nhỏ gọn có thểkết hợp dể dàng với bất kỳ hệ thống nào, ...
DUS-8000 là sản phẩm mới không những có sức cạnh tranh cao về giá cả mà còn được đầu tư về chất lượng: hình ảnh có độ phân giải cao, băng thông rộng và kết hợp nhiều loại đầu dò, cổng USB, bộ nhớ lưu trữ hình ảnh… nhằm tạo mọi điều kiện tốt nhất cho ...
Hãng SX: Advanced / Mỹ DS-6000 là sản phẩm nổi bật của dòng máy siêu âm nhỏ gọn, dải ứng dụng rộng. Đồng thời DUS-6000 còn có thể đáp ứng tốt cho các tiêu chuẩn cao trong chuẩn đoán hình ảnh. Tổng Quan: - Chế độ ảnh: B, B+B, 4B, B+M, M, PW- ...
TÍNH NĂNG KỸ THUẬT· DUS-5000 là dòng máy siêu âm Doppler màu kỹ thuật số· Thiết kế tiện dụng và quy trình làm việc thân thiện · Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển· Màn ...
Hãng SX: Mitshbishi / Nhật - Giới thiệu máy in màu y tế công nghiệp, tốc độ cao, có khả năng in ảnh chi tiết chỉ trong 12 giây. - Máy in với hệ thống giấy cuộn A6, cung cấp chất lượng và tốc độ theo yêu cầu của bác sĩ, thời gian ...
HÃNG SẢN XUẤT: MITSUBISHI / NHẬTTÍNH NĂNG KỸ THUẬT Máy in hình ảnh trắng đen chất lượng hình ảnh cao và gọn nhẹ dùng để ứng dụng trong kỹ thuật tạo hình trong y học. Gọn nhẹ: - Kích thước : 154x89.5x256 mm - Trọng lượng :2.8 kg In độ phân giải cao ...
Hãng SX : ADVANCED / MỸ DS-3000 là dòng máy siêu âm với đầy đủ các chức năng kỹ thuật số và và đầu dò hiệu suất cao, DUS-3000 cung cấp hình ảnh siêu âm với chất lượng hoàn hảo, gọn nhẹ đáp ứng tốt nhu cầu làm việc tại các phòng khám. Tổng Quan: - ...
Hãng SX: ADVANCED / MỸTổng Quan: - Chế độ ảnh: B, B+B, 4B, B+M, M - Thang màu xám: 256- Màn hình: 10 inch không nháy- Tần số đầu dò: 2.0 -10MHz- Cổng kết nối đầu dò: 2 (chuẩn) - Định hình chùm tia: o Digital Beam ...
Full 16 ft (4.9 m) Cutting Width Cummins® Turbo-Charged Diesel Engine, 99 hp (73.8 kW) InfoCenter™ Onboard Diagnostics SmartCool™ System With Auto-Reversing Cooling Fan ...
259990000
180000000
120000000
12490000