Máy cưa bàn trượt (80)
Thiết bị ngành gỗ (5)
Máy cưa gỗ (4)
Sản phẩm HOT
0
MÁY CƯA BÀN TRƯỢT – Model : SS – 160 + Kích thước bàn trượt : 1600 x 316 mm+ Hành trình trượt lớn nhất : 1600 mm+ Chiều cao của bàn : 915 mm+ Lưỡi cưa chính :- Đươ ...
Bảo hành : 12 tháng
MJ6130C- Máy cưa bàn trượt 02 lưỡi chính xác,nghiêng 45Hãng sản xuất: Trung Quốc – Lắp rápXuất xứ: Trung Quốc – Lắp rápThông tin chi tiết về sản phẩmĐộ dầy ván cắt lớn nhất 6cmĐộ dài bàn làm việc 3200mmĐường kính lưỡi cưa ...
Lưỡi cưa chính Công suất động cơ 3,0 kW (2,2 kW) Tốc độ động cơ 2 865/min (3 438/min [60Hz].) Đường kính tối đa của Lưỡi cưa Ø 315 mm Đường kính lỗ trục 30 mm (08/05 "| 1") Tốc độ cắt 3 755/min. (4 506/min. 60Hz]) Độ sâu tối đa của vết cắt 100 mm (70 ...
Lưỡi cưa chính Công suất động cơ 4 kW (5,5 kW) Tốc độ động cơ 2 865/min (3 438/min [60Hz].) Đường kính tối đa của Lưỡi cưa Ø 315 mm Đường kính lỗ trục 30 mm (08/05 "| 1") Tốc độ cắt 3 755/min. (4 506/min. 60Hz]) Độ sau tối đa của vết cắt 100 mm (70 ...
Lưỡi cưa chính Công suất động cơ 4 kW (5,5 kW) Tốc độ động cơ 2 865/min (3 438 /min [60Hz].) Đường kính tối đa của Lưỡi cưa Ø 315 mm Đường kính lỗ trục 30 mm (08/05 "| 1") Tốc độ cắt 3 755/min. (4 506/min. 60Hz]) Độ sau tối đa của vết cắt 100 mm (70 ...
Saw Motor power 3 kW (4 | 5,5 kW) Motor speeds 2 870/min.(3 444/min.[60Hz]) Max. saw blade diameter with scoring unit Ø 315 mm Spindle diameter 30 mm (1") Speed of main saw blade spindle 4 450/min. (3 500/5 000) Max. depth of cut 100 mm (70 mm [45°]) ...
MÁY CƯA BÀN TRƯỢT – Model : P-32 Ø Kích thước bàn trượt : 380 x 3200 mm Ø Chiều cao làm việc lớn nhất ở 900 : 105 mm Ø Chiều cao làm việc lớn nhất ở 450 : 73 mm Ø Tốc độ ...
MÁY CƯA BÀN TRƯỢT – Model : D-405M Ø Kích thước bàn trượt : 3200 x 360 mm Ø Kích thước bàn ngang : 548 x 896 mm Ø Kích thước bàn mở rộng (phía sau) : 952 x 896 mm Ø Kích thước bàn mở ...
MÁY CƯA BÀN TRƯỢT : Model : MJ 6128 + Chiều dài bàn trượt : 2800 mm + Kích thước làm việc : 2800 x 2800 mm + Công suất mô tơ lưỡi cưa : 3 ( 4 ) Kw + Tốc độ trục lưỡi cưa chính : 4300/5300 vo ...
MÁY CƯA BÀN TRƯỢT – Model: D-401 + Kích thước bàn trượt : 3200 x 360 mm + Kích thước bàn ngang : 548 x 896 mm + Kích thước bàn mở rộng ( phía sau ) : 925 ...
MÁY CƯA BÀN TRƯỢT – MODEL : P400E - Kích thướ bàn thân máy : 700 x 1000 mm + Kích thước bàn trượt : 3200 x 395 mm + Đường kính lưỡi cưa chính ...
MÁY CƯA BÀN TRƯỢT – Model : SS – 250 + Kích thước bàn trượt : 2500 x 350 mm + Hành trình trượt lớn nhất : 2500 mm + Chiều cao của bàn : 915 mm + Kích thước bàn ...
MÁY CƯA BÀN TRƯỢT –Model: SSA-320 + Kích thước bàn : 350 x 3200 mm + Chiều dài làm việc : 3200 mm + Đường kính lưỡi cưa chính : 355 mm + Đường kính trục ...
MÁY CƯA BÀN TRƯỢT – Model : SSM – 320 + Kích thước bàn trượt : 3200 x 350 mm + Hành trình trượt lớn nhất : 3200 mm + Chiều cao của bàn : 890 mm + Kích thước bàn ...
MÁY CƯA BÀN TRƯỢT – MODEL : P400 - Kích thướ bàn thân máy : 700 x 1000 mm + Kích thước bàn trượt : 3200 x 395 mm + Đường kính lưỡi cưa chính : ...
- Kích thướ bàn thân máy : 700 x 1000 mm + Kích thước bàn trượt : 3200 x 395 mm + Đường kính lưỡi cưa chính : Ø 355mm + Đường kính trục chính ...
+ Kích thước bàn trượt : 2500 x 350mm + Hành trình trượt lớn nhất ( có thanh chặn ) : 2500 mm + Hành trình trượt lớn nhất ( không có thanh chặn ) : 2800 mm + Độ cao bàn ...
Kích thước bàn trượt : 3200 x 350mm + Hành trình trượt lớn nhất ( có thanh chặn ) : 3200 mm + Hành trình trượt lớn nhất ( không có thanh chặn ) : 3450 mm + Độ cao bàn ...
Thông số kỹ thuật 1/Kích thướt bàn trượt : 3200 x 385 mm 2/Kích thướt bàn cố định : 548 x 896 mm 3/Kích thướt bàn mở rộng (phía sau) : 952 x 896 mm 4/Kích thướt bàn mở rộng (phía trước) : 320 x 830 mm 5/Kích thướt bàn : 1500 x 1726 mm 6/Ray tròn ...
ITEM D401 Sliding table dimension 3,200 x 360 mm Cast iron table 548 x 896 mm Extension table (rear) 952 x 896 mm Extension table (front) 320 x 830 mm Table size 1,500 x 1,726 mm Round rail j 40 Main saw blade (max) j 400 (16”) Main saw bore j ...
Máy cưa bàn trượt: P305 SPECIFICATIONS: ITEM P305 2,500 mm P305 3,200 mm Sliding table dimension 2,500 x 360 3,200 x 360 Cast iron table 548 x 896 mm 548 x 896 mm Extension table (rear) 952 x 896 mm 952 x 896 mm Extension table (front ...
Độ dài bàn làm việc Max.moveable distance of table 3100mm Đường kính lưỡi cưa đường vạch Scoring sawblade diameter 120mm Độ dày ván cắt lớn nhất Max.sawing thickness 80mm Công suất mô tơ cưa đường vạch Scoring sawblade motor 0.75KW Đường kính lưỡi ...
Chiều dài bàn làm việc Max.moveable distance of table 2800mm Tốc độ quay trục lưỡi cưa đường vạch Scoring spindle speed 9000r/min Net.weight Bề dày lưỡi cưa lớn nhất Max.sawing thickness 65mm Đường kính trục lưỡi cưa đường vạch Scoring spindle ...
BJC1132 BJC1132 Chiều dài bàn làm việc Max.moveable distance of table mm 3200 Đường kính trục lưỡi cưa đường vạch Scoring spindle dia. mm 20 Bề dày lưỡi cưa lớn nhất Max.sawing thickness mm 65 Đường kính lưỡi cưa đường vạch Scoring sawblade dia. mm ...
BJC1138 BJC1138 Chiều dài bàn làm việc Max.moveable distance of table mm 3800 Đường kính trục lưỡi cưa đường vạch Scoring spindle dia. mm 20 Bề dày lưỡi cưa lớn nhất Max.sawing thickness mm 65 Đường kính lưỡi cưa đường vạch Scoring sawblade dia. mm ...
Chiều dài làm việc lớn nhất Max. sawing length 2800mm Đường kính lưỡi cưa đường vạch Scoring sawblade dia. YS7122 K=0.55kW Độ dày ván cắt lớn nhất Max. sawing thickness 60mm Tốc độ quay trục cưa đường vạch Scoring spindle speed 7500r/min Mô tơ chính ...
Độ dài bàn làm việc Max.moveable distance of table 2800mm Độ dày ván cắt lớn nhất Max. sawing thickness 60mm Đường kính lưỡi cưa trục chính Main sawblade dia. 300mm Đường kính trục chính Main spindle dia. 30mm Tốc độ quay trục chính Main spindle ...
BJC1220 BJC1220 Chiều dài cưa lớn nhất Max.sawing length mm 2000 Công suất mô tơ Motor power KW 4×2 Độ rộng gia công lớn nhất Max.sawing width mm 900 Kích thước lưỡi cưa chính Main sawblade size mm 350×30×3.2 Độ dầy gia công lớn nhất Max.sawing ...
BJC1226 BJC1226 Chiều dài cưa lớn nhất Max.sawing length mm 2600 Công suất mô tơ Motor power KW 4×2 Độ rộng gia công lớn nhất Max.sawing width mm 2600 Kích thước lưỡi cưa chính Main sawblade size mm 350×30×3.2 Độ dầy gia công lớn nhất Max.sawing ...
Độ dài bàn làm việc Max.moveable distance of table 2800mm Độ dày ván cắt lớn nhất Max. sawing thickness 60mm Đường kính lưỡi cưa trục Main sawblade dia. 300mm Đường kính trục chính Main spindle dia. 30mm Tốc độ quay trục chính Main spindle speed 5400 ...
Độ dài bàn làm việc Max.moveable distance of table mm 3200 Đường kính trục cưa đường vạch Scoring spindle dia. mm 20 Độ dày ván cắt lớn nhất Max.sawing thickness mm 65 Đường kính lưỡi cưa đường vạch Scoring sawblade dia. mm 120 Đường kính lưỡi cưa ...
Độ dài bàn làm việc Max.moveable distance of table mm 3800 Đường kính trục cưa đường vạch Scoring spindle dia. mm 20 Độ dày ván cắt lớn nhất Max.sawing thickness mm 65 Đường kính lưỡi cưa đường vạch Scoring sawblade dia. mm 120 Đường kính lưỡi cưa ...
Độ dài bàn làm việc Max. moveable of table 280mm Độ dày ván cắt lớn nhất Max. sawing thickness 60mm Đường kính lưỡi cưa chính Main sawblade dia. 300mm Đườngkính trục chính Main spindle dia. 30mm Tốc độ quay trục chính Main spindle speed 5400/3800r ...
MJ184 MJ184 Min. sawing length mm 200 Main motor power KW 11 Sawing thickness mm 10-120 Feeding motor power KW 1.5 Sawblade dia. mm 355-455 Feeding speed m/min 10-26 Spindle dia. mm 50.8 Overall dimensions mm 2100×1716×1500 Spindle speed r/min 2930 ...
Chiều dài bàn làm việc Max. sawing length 2600mm Đường kính lưỡi cưa đường vạch Scoring sawblade dia. 0.55kW Bề dày lưỡi cưa lớn nhất Max. sawing thickness 60mm Tốc độ quay trục lưỡi cưa đường vạch Scoring spindle speed 7500r/min Mô tơ chính Main ...
Chiều dài lớn nhất của bàn trượt 2800mm Độ dày ván cắt lớn nhất 65mm Đường kính lưỡi cưa trục chính 300mm Đường kính lưỡi cưa trục cưa rãnh 120mm Tốc độ quay trục chính 4080 vòng/phút Tốc độ quay trục cơ rãnh 8470 vòng/phút Tổng công suất 4,75kw Kích ...
Kích thướt bàn trượt : 3200 x 360 mm Kích thướt bàn cố định : 548 x 896 mm Kích thướt bàn mở rộng (phía sau) : 952 x 896 mm Kích thướt bàn mở rộng (phía trước) : 320 x 830 mm Kích thướt bàn : 1500 x 1726 mm Ray tròn : 40 mm Lưỡi cưa chính lớn nhất : ...
Kích thướt bàn trượt : 3200 x 385 mm Kích thướt bàn cố định : 548 x 896 mm Kích thướt bàn mở rộng (phía sau) : 952 x 896 mm Kích thướt bàn mở rộng (phía trước) : 320 x 830 mm Kích thướt bàn : 1500 x 1726 mm Ray tròn : 40 mm Lưỡi cưa chính lớn nhất : ...
62000000
5190000
18500000
8180000