Tìm theo từ khóa Máy ép thủy lực (666)
Xem dạng lưới

Máy ép thủy lực YH30-50

Mô tả Đơn vị YH30-50 Lực danh nghĩa KN 500 Hành trình trư­ợt mm 700 Hành trình lực đẩy 500 500 Chiều sâu họng 605 325 Chuyển động trục chính Tốc độ trư­ợt xuống mm/s 110 Tốc độ đột dập mm/s 10~30 Tốc độ trở về mm/s 110 Kích th­ước bàn Từ trái qua ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực YH30-16

Mô tả Đơn vị YH30-16 Lực danh nghĩa KN 160 Hành trình trư­ợt mm 760 Hành trình lực đẩy 400 400 Chiều sâu họng 250 350 Chuyển động trục chính Tốc độ trư­ợt xuống mm/s 80 Tốc độ đột dập mm/s -- Tốc độ trở về mm/s 160 Kích th­ước bàn Từ trái qua phải mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực YH30-6.3

Mô tả Đơn vị YH30-6.3 Lực danh nghĩa KN 63 Hành trình trư­ợt mm -- Hành trình lực đẩy mm 500 Chiều sâu họng mm 355 Chuyển động trục chính Tốc độ trư­ợt xuống mm/s 50 Tốc độ đột dập mm/s -- Tốc độ trở về mm/s 80 Kích th­ước bàn Từ trái qua phải mm 800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực đơn động HT32 -1600

Model  HT32 -1600 Lực ép định mức, tấn 1600 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1600 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực đơn động HT32 -1250

Model  HT32 -1250 Lực ép định mức, tấn 1250 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1400 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực đơn động HT32 -1000

Model  HT32 -1000 Lực ép định mức, tấn 1000 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực đơn động HT32-800

Model  HT32-800 Lực ép định mức, tấn 800 Lực ép knock-out, KN 1600 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 450 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1200 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực đơn động HT32 -630

Model  HT32 -630 Lực ép định mức, tấn 630 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1650 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực đơn động HT32 -500

Model  HT32 -500 Lực ép định mức, tấn 500 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 320 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1500 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực đơn động HT32 -315

Model  HT32 -315 Lực ép định mức, tấn 315 Lực ép knock-out, KN 630 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực đơn động HT32 -200

Model  HT32 -200 Lực ép định mức, tấn 200 Lực ép knock-out, KN 400 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 710 Hành trình xi lanh knock-out, mm 250 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1120 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực đơn động HT32 -100B

Model   HT32 -100B Lực ép định mức, tấn 100 Lực ép knock-out, KN 190 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 600 Hành trình xi lanh knock-out, mm 200 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 900 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực TY-06

Máy ép thuỷ lực được dùng trong lắp đặt, tháo lắp các linh kiện của máy móc, đặt biệt là dùng trong tháo lắp trục thanh truyền ô tô. Đặc điểm:  1. Thao tác đơn giản 2. Tính năng tin cậy 3. Hiệu quả làm việc cao Tham số :  Số thứ tự Hạng mục Đơn vị ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 cột Y32-1000

Mô tả Đơn vị Y32-1000 Lực danh nghĩa KN 10000 Lực đẩy KN 2000 Hành trình tr­ợt mm 1000 Hành trình lực đẩy mm 400 Khoảng hở của bàn ép lớn nhất mm 1600 Chuyển   động trục chính   Tốc độ tr­ợt xuống mm/s >120 Tốc độ đột dập mm/s 4-10 Tốc độ trở về mm/s ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 cột Y32-800

Mô tả Đơn vị Y32-800 Lực danh nghĩa KN 8000 Lực đẩy KN 1600 Hành trình tr­ợt mm 1250 Hành trình lực đẩy mm 400 Khoảng hở của bàn ép lớn nhất mm 1800 Chuyển   động trục chính   Tốc độ tr­ợt xuống mm/s 200 Tốc độ đột dập mm/s 6-10 Tốc độ trở về mm/s 50 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 cột Y32-400

Mô tả Đơn vị Y32-400 Lực danh nghĩa   KN   4000   Lực đẩy KN 800 Hành trình tr­ợt mm 800 Hành trình lực đẩy mm 300 Khoảng hở của bàn ép lớn nhất mm 1250 Chuyển   động trục chính   Tốc độ tr­ợt xuống   mm/s   >100   Tốc độ đột dập mm/s 4-8 Tốc độ trở ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 cột Y32-200

Mô tả Đơn vị Y32-200 Lực danh nghĩa   KN   2000   Lực đẩy   KN   400   Hành trình tr­ợt   mm   700   Hành trình lực đẩy   mm   200   Khoảng hở của bàn ép lớn nhất   mm   1120   Chuyển   động trục chính   Tốc độ tr­ợt xuống   mm/s   30/80   Tốc độ đột ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 cột Y32-100

Mô tả Đơn vị Y32-100 Lực danh nghĩa   KN   1000   Lực đẩy   KN   250   Hành trình tr­ợt   mm   500   Hành trình lực đẩy   mm   200   Khoảng hở của bàn ép lớn nhất   mm   800   Chuyển   động trục chính   Tốc độ tr­ợt xuống   mm/s   48   Tốc độ đột dập ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực vạn năng dạng năng MDYY 3000

Model MDY3000 Lực ép lớn nhất, tấn 300 Áp suất làm việc, MPA 30 Hành trình đầu ép, mm 350 Khoảng dịch chuyển bàn máy,  (mm x vị trí) 300×2 Công suất động cơ, kW 22 Kích thước bàn máy, mm 1200×995 Khoảng cách giữa hai cột, mm 1200 Khối lượng máy, kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực CP-500

ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-500 500 1500x900 900 600 180 180 50 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực CP-300

ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-300 300 1200x800 800 600 140 140 30 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực CP-200

ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-200 200 1000x700 700 500 130 130 20 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực CP-100

ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-100 100 1000x700 700 500 60 120 15 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực CP-50

ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-50 50 700x500 500 350 60 120 10 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực CP-30

ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-30 30 600x500 500 350 60 120 7.5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực CP-20

ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-20 20 600x400 500 350 60 120 5 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực CP-10

ODEL CÔNG SUẤT (Tấn) K.THƯỚC BÀN (mm) KHOẢNG TRỐNG (mm) HÀNH TRÌNH (mm) TỐC ĐỘ XUỐNG (mm/sec) TỐC ĐỘ LÊN (mm/sec) ĐỘNG CƠ (HP) CP-10 10 500x350 350 250 60 120 2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực dạng chữ C YL41-400

Model YL41-400 Lực danh định kN 4000 Lực hồi kN 500 Áp suất lỏng mm 25 Hành trình đầu công tác mm 800 Chiều sâu họng kN 1250 Khoảng sáng làm việc Nắn mm 1250 ép mm 1700 Tốc độ gia công Xuống xilanh mm/s 90 Ép mm/s 5-12 Hồi xilanh mm/s 88 Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 trụ YL32-630

YL32-630 Lực danh định kN 6300 Lực đẩy kN 1000 Lực hồi kN 850 Hành trình ram mm 900 Hành trình đẩy mm 350 Khoảng sáng max mm 1500 Tốc độ Xuống xilanh Mm/s 100 Ép Mm/s 5-12 Hồi Mm/s 85 Tốc độ đẩy Đẩy Mm/s 75 Hồi Mm/s 170 Kích thước bàn L-R mm 1600 F-B ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực JHY25-200

Model JHY25-200 Lực dập danh định KN 2000 Hành trình trên lực dập danh định mm 7 Hành trình khối trượt mm 250 Số hành trình Cố định min 35 Vô cấp mm 25-45 Chiều cao khuôn max Mm 500 Điều chỉnh chiều cao khuôn Mm 110 Kích thước bàn máy(F·B×L·R) Mm 840 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực JY25-110

Model JY25-110 Lực dập danh định KN 1100 Hành trình trên lực dập danh định mm 5 Hành trình khối trượt mm 180 Số hành trình Cố định min 50 Vô cấp mm 35-65 Chiều cao khuôn max Mm 400 Điều chỉnh chiều cao khuôn Mm 90 Kích thước bàn máy(F·B×L·R) Mm 680 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực JHY25-80

Model JHY25-80 Lực dập danh định KN 800 Hành trình trên lực dập danh định mm 5 Hành trình khối trượt mm 160 Số hành trình Cố định min 55 Vô cấp mm 40-75 Chiều cao khuôn max Mm 350 Điều chỉnh chiều cao khuôn Mm 80 Kích thước bàn máy(F·B×L·R) Mm 600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực JD36-800

Model JD36-800 Lực ép danh định kN 8000 Hành trình trên lực ép danh định mm 13 Hành trình khối trượt mm 500 Số hànhtrình min-1 10 Chiều cao khuôn mm 1000 Điều chỉnh chiều cao khuôn mm 500 Kích thước bàn máy mm 1800 4000 240 Kích thước phía dưới khối ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực JC36-800

Model JC36-800 Lực ép danh định kN 8000 Hành trình trên lực ép danh định mm 13 Hành trình khối trượt mm 500 Số hànhtrình min-1 10 Chiều cao khuôn mm 1000 Điều chỉnh chiều cao khuôn mm 500 Kích thước bàn máy mm 1800 4000 240 Kích thước phía dưới khối ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực hành trình đơn YT32 -1600

Model YT32 -1600 Lực ép định mức, tấn 1600 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1600 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực hành trình đơn YT32 -1250

Model YT32 -1250 Lực ép định mức, tấn 1250 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1400 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực hành trình đơn YT32 -1000

Model YT32 -1000 Lực ép định mức, tấn 1000 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực hành trình đơn YT32 -630

Model YT32 -630 Lực ép định mức, tấn 630 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1650 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực hành trình đơn YT32 -500

Model YT32 -500 Lực ép định mức, tấn 500 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 320 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1500 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực hành trình đơn YT32 -315

Model YT32 -315 Lực ép định mức, tấn 315 Lực ép knock-out, KN 630 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực hành trình đơn YT32 -200

Model YT32 -200 Lực ép định mức, tấn 200 Lực ép knock-out, KN 400 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 710 Hành trình xi lanh knock-out, mm 250 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1120 Tốc độ của bàn ép,mm/giây:     - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy Ép thủy lực bốn trụ hành trình kép YT28- 63/10

Model YT28- 63/100 Lực ép định mức, KN (Rated pressure) 1000 Lực kéo (rút ra), KN (drawing force) 630 Lực kẹp bề mặt, KN (Clamping side force) 300 Áp suất tối đa của hệ thuỷ lực, MPa (Max. hydraulic pressure) 25 Hành trình của đầu trượt, mm (Stroke ...

0

Bảo hành : 12 tháng