Máy ép thủy lực (664)
Máy ép thủy lực (1)
Thiết bị sửa chữa ô tô (1)
Sản phẩm HOT
0
Thông số Art.162/W Công suất 50 tấn 02 tốc độ ép Đầu đinh tâm Hành trình pít tông 260 mm Khoảng sáng 1135 mm Khoảng cách 02 trụ 775 mm Tốc độ đạt được 600 mm/1P Tốc độ làm việc 215 mm/1P Trọng lượng 530 kg Kích thước (DxRxC) 1650x850x2080 ...
Bảo hành : 12 tháng
Thông số Art.161/W Công suất 40 tấn 02 tốc độ ép Đầu đinh tâm Hành trình pít tông 260 mm Khoảng sáng 1135mm Khoảng cách 02 trụ 775 mm Tốc độ đạt được 575 mm/1P Tốc độ làm việc 575 mm/1P Trọng lượng 470 kg Kích thước (DxRxC) 1650x850x2070 ...
Thông số Art.P30/W Công suất 30 tấn 02 tốc độ ép Đầu đinh tâm Hành trình pít tông 260 mm Khoảng sáng 1000 mm Khoảng cách 02 trụ 700 mm Tốc độ đạt được 575 mm/1P Tốc độ làm việc 575 mm/1P Trọng lượng 330 kg Kích thước (DxRxC) 1600x600x2000 ...
- Hoạt động bằng tay.- Đầu ép di chuyển được.- Hành trình ép: 110mm.- Van trống quá tải.- Đồng hồ chỉ thị áp suất.- Đường kính xilanh: 80mm.- Áp suất dầu: 400Kg/cm2.- Trọng lượng đóng gói khoảng: 185Kg. ...
- Hoạt động bằng tay.- Đầu ép di chuyển được.- Hành trình ép: 110+80mm.- Khối V cho phép di chuyển theo đầu ép.- 02 tốc độ bơm.- Van chống quá tải.- Đồng hồ chỉ thị áp suất.- Đường kính xilanh: 125mm.- Áp suất dầu: 300Kg/cm2.- Trọng lượng đóng gói ...
- Dùng điện.- Hành trình ép: 350mm.- Van trống quá tải.- Đồng hồ chỉ thị áp suất.- Đường kính xilanh: 200mm.- Áp suất dầu: 220Kg/cm2.- Trọng lượng đóng gói khoảng: 1076Kg. ...
- Dùng điện.- Hành trình ép: 400mm.- Van chống quá tải.- Đồng hồ chỉ thị áp suất.- Đường kính xilanh: 250mm.- Áp suất dầu: 220Kg/cm2.- Trọng lượng đóng gói khoảng: 1550Kg ...
Model – 4 trụ YD32-800A Lực ép KN) 8000 Ap lực nhả (KN) 1800 Áp lực quay về (KN) 1200 Hành trình (mm) 1000 Hành trình nhả (mm) 350 Chiều cao mở (mm) 1500 Tốc độ (mm/s) Xuống 150 Làm việc 10~25 Hồi 150 Tốc độ nhả(mm) Nâng 67 Hồi 150 Kích ...
Model – 4 trụ YD32-2000 Lực ép KN) 20000 Ap lực nhả (KN) 2500 Áp lực quay về (KN) 2500 Hành trình (mm) 1000 Hành trình nhả (mm) 400 Chiều cao mở (mm) 2000 Tốc độ (mm/s) Xuống 150 Làm việc 4~10 Hồi 150 Tốc độ nhả(mm) Nâng 50 Hồi 200 Kích ...
Model – 4 trụ YD32-1600 Lực ép KN) 16000 Ap lực nhả (KN) 2000 Áp lực quay về (KN) 2500 Hành trình (mm) 1000 Hành trình nhả (mm) 400 Chiều cao mở (mm) 1800 Tốc độ (mm/s) Xuống 150-200 Làm việc 5~12 Hồi 150 Tốc độ nhả(mm) Nâng 50 Hồi 100 ...
Model – 4 trụ YD32-1000A Lực ép KN) 10000 Ap lực nhả (KN) 2000 Áp lực quay về (KN) 2000 Hành trình (mm) 900 Hành trình nhả (mm) 400 Chiều cao mở (mm) 1800 Tốc độ (mm/s) Xuống 200 Làm việc 5~20 Hồi 60~150 Tốc độ nhả(mm) Nâng 70 Hồi 200 ...
Model – 4 trụ YD32-1000 Lực ép KN) 10000 Ap lực nhả (KN) 2000 Áp lực quay về (KN) 2000 Hành trình (mm) 900 Hành trình nhả (mm) 350 Chiều cao mở (mm) 150 Tốc độ (mm/s) Xuống 120 Làm việc 5~12 Hồi 90 Tốc độ nhả(mm) Nâng 70 Hồi 200 Kích ...
Model – 4 trụ YD32-800 Lực ép KN) 8000 Ap lực nhả (KN) 1800 Áp lực quay về (KN) 1200 Hành trình (mm) 900 Hành trình nhả (mm) 350 Chiều cao mở (mm) 1500 Tốc độ (mm/s) Xuống 120 Làm việc 5~12 Hồi 90 Tốc độ nhả(mm) Nâng 65 Hồi 200 Kích thước ...
Model – 4 trụ YD32-630A Lực ép KN) 6300 Ap lực nhả (KN) 1000 Áp lực quay về (KN) 1250 Hành trình (mm) 900 Hành trình nhả (mm) 350 Chiều cao mở (mm) 1500 Tốc độ (mm/s) Xuống 100 Làm việc 8~20 Hồi 100 Tốc độ nhả(mm) Nâng 80 Hồi 200 Kích ...
Model – 4 trụ YD32-630 Lực ép KN) 6300 Ap lực nhả (KN) 1000 Áp lực quay về (KN) 1250 Hành trình (mm) 900 Hành trình nhả (mm) 350 Chiều cao mở (mm) 1500 Tốc độ (mm/s) Xuống 150 Làm việc 4~10 Hồi 60 Tốc độ nhả(mm) Nâng 80 Hồi 240 Kích thước ...
Model – 4 trụ YD32-500T Lực ép KN) 5000 Hành trình xuống : mm 600 Chiều cao mở: mm 1200 Tốc độ (mm/s) Xuống 100 Làm việc 7-15 Hồi 80 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 1400 Trước / sau 1400 Động cơ (kw) 30 ...
Model – 4 trụ YD32-400T Lực ép KN) 4000 Hành trình xuống : mm 600 Chiều cao mở: mm 1000 Tốc độ (mm/s) Xuống 100 Làm việc 4-10 Hồi 80 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 1250 Trước / sau 1160 Động cơ (kw) 15 ...
Model – 4 trụ YD32-315T Lực ép KN) 3150 Hành trình xuống : mm 600 Chiều cao mở: mm 1000 Tốc độ (mm/s) Xuống 90 Làm việc 5-12 Hồi 60 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 1000 Trước / sau 1000 Động cơ (kw) 15 ...
Model – 4 trụ YD32-250T Lực ép KN) 2500 Hành trình xuống : mm 600 Chiều cao mở: mm 900 Tốc độ (mm/s) Xuống 15 Làm việc 5-10 Hồi 20 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 780 Trước / sau 640 Động cơ (kw) 11 ...
Model – 4 trụ YD32-200T Lực ép KN) 2000 Hành trình xuống : mm 600 Chiều cao mở: mm 900 Tốc độ (mm/s) Xuống 15 Làm việc 5-10 Hồi 20 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 780 Trước / sau 640 Động cơ (kw) 11 ...
Model – 4 trụ YD32-160T Lực ép KN) 1600 Hành trình xuống : mm 500 Chiều cao mở: mm 900 Tốc độ (mm/s) Xuống 15 Làm việc 5-10 Hồi 20 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 720 Trước / sau 580 Động cơ (kw) 7.5 ...
Model – 4 trụ YD32-100T Lực ép KN) 1000 Hành trình xuống : mm 500 Chiều cao mở: mm 900 Tốc độ (mm/s) Xuống 15 Làm việc 5-10 Hồi 20 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 720 Trước / sau 580 Động cơ (kw) 7.5 ...
Model – 4 trụ YD32-63T Lực ép KN) 630 Hành trình xuống : mm 400 Chiều cao mở: mm 700 Tốc độ (mm/s) Xuống 15 Làm việc 5~10 Hồi 20 Kích thước hiệu dụng bàn làm việc (mm) Trái. Phải 580 Trước / sau 500 Động cơ (kw) 5,5 ...
-Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hình H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp cácchi tiết. - Máy được thiết kế vớikhung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện Model - 2 trụ Unit MDY-200 Lực ép tấn 200 Tấn Áp lực làm việc mpa 30 Hành ...
-Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hình H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp cácchi tiết. -Máy được thiết kế với khung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện Model - 2 trụ Unit MDY-150 Lực ép tấn 150 Tấn Áp lực làm việc mpa 30 Hành ...
-Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hình H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp cácchi tiết. -Máy được thiết kế với khung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện Model - 2 trụ Unit MDY-100 Lực ép tấn 100 Tấn Áp lực làm việc mpa 30 Hành ...
-Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hình H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp cácchi tiết. - Máy được thiết kế vớikhung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện Model - 2 trụ Unit MDY-80 Lực ép tấn -80 tấn Áp lực làm việc mpa 30 Hành ...
-Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hình H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp cácchi tiết. -Máy được thiết kế với khung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện. Model - 2 trụ Unit MDY-63 Lực ép tấn 63 tấn Áp lực làm việc mpa 30 Hành ...
-Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hình H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp cácchi tiết. -Máy được thiết kế với khung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện. Model - 2 trụ Unit MDY-50 Lực ép tấn 50 tấn Áp lực làm việc mpa 30 Hành ...
- Máy ép thủy lực loai 2 trụ ( hinh H ) Chuyên dùng để ép, nắn, dập,tháo, lắp các chi tiết. - Máy được thiết kế với khung vững chắc, hệ thống thủy lực điều khiển thuận tiện Model - 2 trụ Unit MDY-30 Lực ép tấn 30 Tấn Áp lực làm việc mpa 25 Hành ...
Nước sản xuất: Japan Lực ép: 5 ton Kích thước bàn gá trên: Φ75 mm Kích thước bàn gá dưới: 500x375 mm Hành trình ép: 350 mm Số piston xylanh: 1 pcs Vật liệu thân máy: Steel Công suất động cơ: 2.2 kW Trọng lượng máy: 0.5 ton Kích thước (DxRxC): 1.1x0 ...
Nước sản xuất: Japan Lực ép: 120 ton Kích thước bàn gá trên: 1800x1200 mm Kích thước bàn gá dưới: 1800x1200 mm Độ mở khuôn: 1550 mm Hành trình ép: 1110 mm Số piston xylanh: 1 pcs Dung tích thùng dầu: 1600 l Công suất động cơ: 30 kW Vật liệu thân máy: ...
Model MSY300 Lực ép 300KN Áp suất nén 36MPa Hành trình 220mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 200x4mm x n Max. Chiều cao khung 978mm Max. Kích thước của khung 640mm Kích thước tổng thể 980x720x1980mm Trọng lượng 300kgs ...
Model MSY100B Lực ép 100KN Áp suất nén 50MPa Hành trình 150mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 150x3mm x n Max. Chiều cao khung 300mm Max. Kích thước của khung 430mm Kích thước tổng thể 660x600x1170mm Trọng lượng 120kgs ...
Model MSY100A Lực ép 100KN Áp suất nén 50MPa Hành trình 150mm Khoảng cách bàn làm việc điều chỉnh được 150x3mm x n Max. Chiều cao khung 300mm Max. Kích thước của khung 430mm Kích thước tổng thể 750x660x1920mm Trọng lượng 105kgs ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị Art 280/R Lực ép tấn 300 Hành trình piston mm 500 Công suất động cơ Kw 5.5 Tốc độ làm việc mm/phút 95 Khoảng cách lớn nhất từ bàn tới đầu ép mm 960 Khoảng cách giữa 2 cột mm 1500 Kích thước tổng thể cm 290x170x341 ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị Art 205/R Lực ép tấn 200 Hành trình piston mm 520 Công suất động cơ Kw 4 Tốc độ làm việc mm/phút 95 Khoảng cách lớn nhất từ bàn tới đầu ép mm 1035 Khoảng cách giữa 2 cột mm 1520 Kích thước tổng thể cm 260x131x300 ...
Mô tả Đơn vị YH30- 160 Lực danh nghĩa KN 1600 Hành trình trượt mm 1000 Hành trình lực đẩy Chiều sâu họng Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 30 Tốc độ đột dập mm/s 25~10 Tốc độ trở về mm/s 70 Kích thước bàn Từ trái qua phải mm 750 ...
Mô tả Đơn vị YH30-100 Lực danh nghĩa KN 1000 Hành trình trượt mm 900 Hành trình lực đẩy Chiều sâu họng Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 80 Tốc độ đột dập mm/s 12~40 Tốc độ trở về mm/s 90 Kích thước bàn Từ trái qua phải mm 1300 Từ ...
Mô tả Đơn vị YH30-50 Lực danh nghĩa KN 500 Hành trình trượt mm 700 Hành trình lực đẩy 500 500 Chiều sâu họng 605 325 Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 110 Tốc độ đột dập mm/s 10~30 Tốc độ trở về mm/s 110 Kích thước bàn Từ trái qua ...
Mô tả Đơn vị YH30-16 Lực danh nghĩa KN 160 Hành trình trượt mm 760 Hành trình lực đẩy 400 400 Chiều sâu họng 250 350 Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 80 Tốc độ đột dập mm/s -- Tốc độ trở về mm/s 160 Kích thước bàn Từ trái qua phải mm ...
Mô tả Đơn vị YH30-6.3 Lực danh nghĩa KN 63 Hành trình trượt mm -- Hành trình lực đẩy mm 500 Chiều sâu họng mm 355 Chuyển động trục chính Tốc độ trượt xuống mm/s 50 Tốc độ đột dập mm/s -- Tốc độ trở về mm/s 80 Kích thước bàn Từ trái qua phải mm 800 ...
Model HT32 -1600 Lực ép định mức, tấn 1600 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1600 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -1250 Lực ép định mức, tấn 1250 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1400 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -1000 Lực ép định mức, tấn 1000 Lực ép knock-out, KN 2000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 300 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1250 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32-800 Lực ép định mức, tấn 800 Lực ép knock-out, KN 1600 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 800 Hành trình xi lanh knock-out, mm 450 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1200 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -630 Lực ép định mức, tấn 630 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 350 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1650 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
Model HT32 -500 Lực ép định mức, tấn 500 Lực ép knock-out, KN 1000 Áp suất của hệ thuỷ lực, MPa 25 Hành trình bàn ép, mm 900 Hành trình xi lanh knock-out, mm 320 Khoảng cách từ tối đa từ bàn ép tới bàn máy, mm 1500 Tốc độ của bàn ép,mm/giây: - ...
8180000
5190000
18500000