Máy phát điện khác (708)
Máy phát điện CUMMINS (429)
Máy phát điện HONDA (246)
Máy phát điện PERKINS (245)
Máy phát điện AKASA (195)
Máy phát điện DEUTZ (165)
Máy phát điện công nghiệp Mitsubishi (157)
Máy phát điện HYUNDAI (152)
Máy phát điện Doosan (133)
Máy phát điện JOHN DEERE (130)
Máy phát điện KAMA (115)
Máy phát điện Fadi (114)
Máy phát điện IVECO (110)
Máy phát điện GESAN (101)
Máy phát điện KOHLER (98)
Sản phẩm HOT
0
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng ES38 D5 35 38 220/380 50 1800x750x1260 700 ...
Bảo hành : 12 tháng
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng ES33 D5 30 33 220/380 50 1800x750x1260 700 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng ES28 D5 25 27.5 220/380 50 1400x680x1040 565 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng ES22 D5 20 22 220/380 50 1400x680x1040 540 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng ES17D5 15 16.5 220/380 50 1250x680x1105 490 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C2500 D5A 2250 2500 220/380 50 5842x2270x2800 17720 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C2250 D5 2000 2250 220/380 50 5891x2270x2550 15245 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C2000 D5 1875 2062.5 220/380 50 5828x2270x2550 15245 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C1675 D5A 1500 1675 220/380 50 5637x2250x2250 11300 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C1675 D5 1406.25 1675 220/380 50 5637x2250x2250 11300 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C1400 D5 1256.25 1400 220/380 50 5283x2066x2233 9960 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C1250 D5A 1125 1250 220/380 50 4387x2083x2228 8615 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C1100 D5B 1028.75 1132.5 220/380 50 4479x1854x2194 8466 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C1100 D5 1000 1110 220/380 50 4469x1755x2248 7488 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C1000 D5 938.75 1041.25 220/380 50 4230x1756x2248 6890 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C900 D5 820 900 220/380 50 4593x1502x2086 6700 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C840 D5 760 840 220/380 50 4593x1502x2086 6550 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C825 D5A 750 825 220/380 50 4080x1756x2181 6278 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C700 D5 640 706.25 220/380 50 3819x1483x2037 5604 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C650 D5A 590 650 220/380 50 3419x1246x1906 4225 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C575 D5B 511.25 576.25 220/380 50 3419x1246x1906 4205 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C550 D5e 500 550 220/380 50 3403x1500x2059 4202 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C500 D5e 450 500 220/380 50 3403x1500x2059 4072 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C440 D5 400 440 220/380 50 3228x1000x1915 3140 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C400 D5 350 390 220/380 50 3156x1000x1915 3032 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C350 D5 315 350 220/380 50 3156x1000x1915 2582 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C330 D5 300 330 220/380 50 3135x1100x1928 2518 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng C300 D5 275 300 220/380 50 3135x1100x1928 2518 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V275C2 250 275 230/400 50 2900x1300x1660 2200 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng V220C2 200 220 230/400 50 2370x1110x1540 1850 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J440K 400 440 230/400 50 3160x1340x1790 3120 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J400K 365 402 230/400 50 3160x1340x1790 3090 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J300K 275 303 230/400 50 2900x1300x1680 2235 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J275K 250 275 230/400 50 2900x1300x1700 2170 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J220K 200 220 230/400 50 2370x1110x1580 1790 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J200K 182 200 230/400 50 2370x1110x1580 1730 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J165K 150 165 230/400 50 2370x1110x1580 1640 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J130K 120 132 230/400 50 2370x1110x1580 1570 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J110K 100 110 230/400 50 1950x1080x1330 1240 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J88K 80 88 230/400 50 1870x990x1360 1110 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J77K 70 77 230/400 50 1870x990x1360 1110 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J66K 60 66 230/400 50 1870x990x1360 1000 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J44K 40 44 230/400 50 1700x890x1220 820 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J33 30 33 230/400 50 1700x890x1220 740 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng J22 20 22 230/400 50 1700x890x1220 720 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T44K 40 44 230/400 50 1700x900x1160 680 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T33K 30 33 230/400 50 1700x900x1140 660 ...
Model Công suất ( KVA ) Điện áp ( V ) Tần số ( Hz) Kích thước ( mm ) Khối lượng ( Kg ) Liên tục Dự phòng T22K 20 22 230/400 50 1700x900x1120 560 ...
62000000
5190000
18500000
8180000