Tìm theo từ khóa MÁY NỔ (69101)
Xem dạng lưới

Máy cưa vòng COSEN C-650MNC

COSENC-650MNCGóc cắt0°+45°+60°Khả năng cắt tròn420 mm(16.5")400 mm (16")250mm (10")Khả năng cắt hình chữ nhật(HxW)380x650mm (15"x25.6")400x400mm (16"x16")400x250mm (16"x10")Tốc độ lưỡi cưa20-100 m/min (66-330 fpm)Kích thước lưỡi cưa (LxWxT)209"x 1.6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vòng C-325 NC

COSENC-325NCKhả năng cắt tròn325mm (12.8")Khả năng cắt vuông325mm (12.8")Khả năng cắt hình chữ nhật (HxW)325x 380mm(12.8"x15")Tốc độ cưa20-100 m/min(66-328 ft/min)Kích thước lưỡi cưa (LxWxT)3820x34x1.1 mm (150.4"x1.3"x0.042")Động cơ kéo lưỡi cưa5HP ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vòng COSEN C-260NC

Model C-260NC Vòng ø 260mm Sqaure 260 x 260mm Hình chữ nhật 300 x 260mm Tốc độ lưỡi 20 ~ 100 m / phút Kích thước lưỡi 3660 x 34mm Lực căng lưỡi thủy lực Động cơ chính 5 HP Hành trình lập chỉ mục 403mm Chiều cao của bàn làm việc 650mm Trọng lượng 1500 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa vòng MH-1016 JA

COSENMH-1016 JAAKhả năng cắt tròn250mm (10")Khả năng cắt vuông230mm (9")Khả năng cắt hình chữ nhật (HxW)230x 370mm(9"X14.5")Tốc độ cưa60Hz:23,37,58,93 m/min (75,121,190,305 fpm) 50Hz:19,31,48,78 m/min (62,101,157,256 fpm)Kích thước lưỡi cưa (LxWxT ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực UNIFY UM-16

ModelUM-16Đường kính phôi (mm)Ø2 ~ Ø16Bước ren (mm)0.4P ~ 2.0PChiều dài cán (mm)40mm (in feed)Không giới hạn (thru feed)Vận tốc trục chính30 ~ 65 r.p.m variable speedKhuôn cán ren (mm)Đường kínhØ100 MAXĐường kính trongØ50.5Độ rộng khuôn10,15,30 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực I CHENG IC-60A

SPECIFICATIONSTHÔNG SỐ KỸ THUẬTAIC-60AThread DiameterĐường kính cán ren15mm~60mmPitchBước ren0.75~3.0PMaximum length of threadChiều dài cán tối đa50mmRotary die speedTốc độ quay khuôn45.65.85.120rpmMaximum diameter or rotary diesĐường kính khuôn lớn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực UM-30

Máy cán ren modelUM-30Khả năng gia công(mm)Ø5 ~ Ø30Chiều dài cán (mm)Không giới hạnTốc độ trục chính30-65 v/phBánh cán ren (mm)Đường kínhØ150 MAXBoreØ54LengthMax 70mmKhoảng cách các trục chính (mm)142-185Động cơ chính3.7 kwBơm thủy lực2.2 kwÁp suất ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực UM-40

Máy cán ren modelUM-40Khả năng gia công(mm)Ø6 ~ Ø40Chiều dài cán (mm)Không giới hạnTốc độ trục chính20-70 v/phBánh cán ren (mm)Đường kínhØ150 MAXBoreØ54LengthMax 150mmKhoảng cách các trục chính (mm)125-200Động cơ chính7.5 kwBơm thủy lực3.7 kwÁp suất ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực UM-50 (50A)

Máy cán ren modelUM-50 (50A)Khả năng gia công(mm)Ø6 ~ Ø50Chiều dài cán (mm)Không giới hạnTốc độ trục chính25-55 v/phBánh cán ren (mm)Đường kínhØ178 (50A=198) MAXBoreØ54 (50A=70)LengthMax 150mmKhoảng cách các trục chính (mm)155-255Động cơ chính11 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực UM-75 (75A)

Máy cán ren modelUM-75 (75A)Khả năng gia công(mm)Ø10 ~ Ø75Chiều dài cán (mm)Không giới hạnTốc độ trục chính20-50 v/phBánh cán ren (mm)Đường kínhØ200 (75A=250) MAXBoreØ70 (75A=85)LengthMax 200mmKhoảng cách các trục chính (mm)195-275Động cơ chính18.75 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực I CHENG IC-30A

SPECIFICATIONSTHÔNG SỐ KỸ THUẬTIC-30AThread DiameterĐường kính cán ren8 mm~30 mmPitchBước ren0.5~2.5 PMaximum length of threadChiều dài cán tối đa40mmRotary die speedTốc độ quay khuôn250 rpmMaximum diameter or rotary diesĐường kính khuôn lớn nhất80 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren I CHENG IC-3T

SPECIFICATIONSTHÔNG SỐ KỸ THUẬTIC-3TThread DiameterĐường kính cán ren0.8mm~12mmPitchBước ren0.4~1.5PMaximum length of threadChiều dài cán tối đa28mmRotary die speedTốc độ quay khuôn40rpmMaximum diameter or rotary diesĐường kính khuôn lớn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren I CHENG IC-20

SPECIFICATIONSTHÔNG SỐ KỸ THUẬTIC-20Thread DiameterĐường kính cán ren5mm~22mmPitchBước ren0.75~2.5 PMaximum length of threadChiều dài cán tối đa48mmRotary die speedTốc độ quay khuôn40rpmMaximum diameter or rotary diesĐường kính khuôn lớn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực I CHENG IC-310

SPECIFICATIONSTHÔNG SỐ KỸ THUẬTIC-310Thread DiameterĐường kính cán ren2mm~16mmPitchBước ren0.4~1.75PMaximum length of threadChiều dài cán tối đaKhông giới hạnRotary die speedTốc độ quay khuôn54rpmMaximum diameter or rotary diesĐường kính khuôn lớn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực I CHENG IC-750PS

SPECIFICATIONSTHÔNG SỐ KỸ THUẬTIC-750PSThread DiameterĐường kính cán ren6mm~100mmPitchBước ren1~10PMaximum length of threadChiều dài cán tối đaKhông giới hạnRotary die speedTốc độ quay khuôn15x23x36x52rpmMaximum diameter or rotary diesĐường kính ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực I CHENG IC-530PS

SPECIFICATIONSTHÔNG SỐ KỸ THUẬTIC-530PSThread DiameterĐường kính cán ren6mm~80mmPitchBước ren0.75~8.0PMaximum length of threadChiều dài cán tối đaKhông giới hạnRotary die speedTốc độ quay khuôn15x23x36x52rpmMaximum diameter or rotary diesĐường kính ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực I CHENG IC-530S

SPECIFICATIONSTHÔNG SỐ KỸ THUẬTIC-530SThread DiameterĐường kính cán ren6mm~80mmPitchBước ren0.75~8.0PMaximum length of threadChiều dài cán tối đaKhông giới hạnRotary die speedTốc độ quay khuôn15x23x36x52rpmMaximum diameter or rotary diesĐường kính ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực I CHENG IC-515

SPECIFICATIONSTHÔNG SỐ KỸ THUẬTIC-515Thread DiameterĐường kính cán ren6mm~35mmPitchBước ren0.75~4.0PMaximum length of threadChiều dài cán tối đaKhông giới hạnRotary die speedTốc độ quay khuôn24.38.52.78rpmMaximum diameter or rotary diesĐường kính ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa xương Swedlinghaus SEG 1800 A

- Model: SEG 1800 A- Nhãn hiệu: Swedlinghaus (Italy)- Kích thước máy (DxRxC): 480x520x970 mm- Chiều dài lưỡi cưa: 1800 mm- Độ dày lát cắt tối ưu: 175 mm- Chiều cao lát cắt tối ưu: 300 mm- Kích thước bàn cưa (DxR): 380x380 mm- Nguồn điện: 230V/1P/50Hz ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa xương Swedlinghaus SEG 1600 A

- Model: SEG 1600 A- Nhãn hiệu: Swedlinghaus (Italy)- Kích thước máy (DxRxC): 480x520x880 mm- Chiều dài lưỡi cưa: 1610 mm- Độ dày lát cắt tối ưu: 175 mm- Chiều cao lát cắt tối ưu: 210 mm- Kích thước bàn cưa (DxR): 380x380 mm- Nguồn điện: 230V/1P/50Hz ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực I CHENG IC-530P

SPECIFICATIONSTHÔNG SỐ KỸ THUẬTIC-530PThread DiameterĐường kính cán ren6mm~80mmPitchBước ren0.75~8.0PMaximum length of threadChiều dài cán tối đaKhông giới hạnRotary die speedTốc độ quay khuôn15x23x36x52rpmMaximum diameter or rotary diesĐường kính ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực I CHENG IC-530

SPECIFICATIONSTHÔNG SỐ KỸ THUẬTIC-530Thread DiameterĐường kính cán ren6mm~60mmPitchBước ren0.75~4.0PMaximum length of threadChiều dài cán tối đaKhông giới hạnRotary die speedTốc độ quay khuôn15/23/36/52rpmMaximum diameter or rotary diesĐường kính ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực YC-970P

MAIN SPECIFICATIONYC-970PRolling SizeMin. O.D.25 mmMax. O.D.150 mmMax. LengthIn feed and through feedMax. Pitch3~16mmRoll DiesRolling Speed20~60 rpmMax. Outside Dia.300 mmInside Dia.100 mmMax. Width260 mmMax. Center Distance of Die-Spindle400 mmMin. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cán ren thủy lực YC-860P

MAIN SPECIFICATIONYC-860PRolling SizeMin. O.D.25 mmMax. O.D.120 mmMax. LengthIn feed and through feedMax. Pitch2~12 mmRoll DiesRolling Speed20~60rpmMax. Outside Dia.240 mmInside Dia.80 mmMax. Width220 mmMax. Center Distance of Die-Spindle340mmMin. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đĩa NC MEGA CS-150S

THÔNG SỐ KỸ THUẬTĐVTCS-150SKhả năng cắtmm● 50~150(160)█70~110 (120)in●1.97~5.91 (6.3)█2.75~4.33 (4.72)Động cơHPBlade-20/6PHyd.-3Bar Feed Servo-1.73Servo Feedrate-1.73KWBlade-15/6PHyd.-2.23Bar Feed Servo-1.3Servo Feedrate-1.3Đĩa cưammØ460 (480) x Ø50 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đĩa kim loại C-275-3A

ModelC-275-3AKhả năng cắt góc 90 độ+ Thép đặc: 38mm + Ống tròn: 85mm + Thép Hình: 75 x 75mm + Ống vuông: 75 x 75mm + Thép chữ C: 75 x 75mm + Thép chữ nhật: 75 x 90mmCông suất động cơA: 2HP/2P - 1.4HP/4P B: 1.4HP/4P - 1HP/8PTốc độA: 120/60v/p B: 60 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đĩa kim loại C-275-2A

 ModelC-275-2AKhả năng cắt góc 90 độ+ Thép đặc: 38mm + Ống tròn: 85mm + Thép Hình: 75 x 75mm + Ống vuông: 75 x 75mm + Thép chữ C: 75 x 75mm + Thép chữ nhật: 75 x 90mmKhả năng cắt góc 45 độ+ Thép đặc: 30mm + Ống tròn: 75mm + Thép Hình: 50 x 50mm + Ống ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đĩa kim loại C-275-1A

ModelC-275-1AKhả năng cắt góc 90 độ+ Thép đặc: 38mm + Ống tròn: 85mm + Thép Hình: 75 x 75mm + Ống vuông: 75 x 75mm + Thép chữ C: 75 x 75mm + Thép chữ nhật: 75 x 90mmKhả năng cắt góc 45 độ+ Thép đặc: 30mm + Ống tròn: 75mm + Thép Hình: 50 x 50mm + Ống ...

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đĩa kim loại C-325-2A

ModelC-325-2AKhả năng cắt góc 90 độ+ Thép đặc: 55mm + Ống tròn: 105mm + Thép Hình: 100 x 100mm + Ống vuông: 100 x 100mm + Thép chữ C: 100 x 100mm + Thép chữ nhật: 125 x 90mmKhả năng cắt góc 45 độ+ Thép đặc: 45mm + Ống tròn: 100mm + Thép Hình: 90 x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đĩa kim loại C-325-1A

ModelC-325-1AKhả năng cắt góc 90 độ+ Thép đặc: 55mm + Ống tròn: 105mm + Thép Hình: 100 x 100mm + Ống vuông: 100 x 100mm + Thép chữ C: 100 x 100mm + Thép chữ nhật: 125 x 90mmKhả năng cắt góc 45 độ+ Thép đặc: 45mm + Ống tròn: 100mm + Thép Hình: 90 x ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy cưa đĩa PHILLIPS IMPERIAL C325

ModelC-325Khả năng cắt góc 90 độ+ Thép đặc: 55mm + Ống tròn: 105mm + Thép Hình: 100 x 100mm + Ống vuông: 100 x 100mm + Thép chữ C: 100 x 100mm + Thép chữ nhật: 125 x 90mmKhả năng cắt góc 45 độ+ Thép đặc: 45mm + Ống tròn: 100mm + Thép Hình: 90 x 90mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan đứng TPR-C2500

Model TPR-C2500Đường kính khoan tối đa, mm (thép/gang) 80 / 100 Đường kính ta rô tối đa, mm (thép/gang) 65 / 75 Đường kính trụ đứng, mm 500 Chọn số thuỷ lực có Khoảng cách lớn nhất từ trụ đứng tới tâm trục chính, mm 2500 Khoảng cách nhỏ nhất từ trụ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan 32mm có ta rô M24 JS-834V

Model JS-834V Loại Manual  Khoan 4-32mm Taro thép M4-M20 Taro Gang M4-M24 Tốc độ 80-2500rpm Kiểu tốc độ Vô cấp Hành trình 140mm  Đường kính trụ 102mm Kích thước bàn 320x480mm Êto 3" 76x120x50  Rãnh chữ T 14mm Kích thước đế 660x465x175mm Motor ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan bàn 1Hp 30mm kèm Eto JS-30

Thông số máy khoan bàn JS-30 Model JS-30 Kiểu máy Manual Khoan 4-30mm Côn trục chính MT3 Tốc độ 50Hz 105-2650rpm Cấp tốc độ 18 cấp Hành trình 125mm Đường kính trụ 92mm Kích thước bàn T285x395mm Rãnh chữ T 14mm Kích thước Eto 76(3")x120x50mm Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan bàn JTD-25SFD

Khả năng khoanØ4~Ø25 mmLỗ côn trục chínhMT3Tốc độ trục chính50 Hz200-1680 rpm60 Hz240-2000 rpmSố cấp tốc độ9 cấpHành trình trục chính125 mmVòng xoay450 mmĐường kính trụcØ92 mmKích thước bànT 350x350Kích thước rãnh chữ T12 mmKích thước chân đếT ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy khoan tốc độ cao JTD-19SFH

Khả năng khoanØ2~Ø20 mmLỗ côn trục chínhMT2Tốc độ50Hz420-5000 rpm60 Hz500-6000 rpmSố cấp tốc độ10 cấpHành trình trục chính80 mmVòng xoay360 mmĐường kính trụcØ80 mmKích thước bànT 280x280Kích thước rãnh chữ T12 mmKích thước chân đếT 500x330 mmĐộng cơ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội