Tìm theo từ khóa KYORITSU trong mục Máy đo điện trở đất (10)
Xem dạng lưới

Đo điện trở đất KYORITSU 4102A, K4102A

Vỏ hộp mềm Giải đo : + Điện trở đất : 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω + Điện áp đất : [50,60Hz]: 0~30V AC + Độ chính xác : + Điện trở đất : ±3%  + Điện áp đất : ±3%  Nguồn :    R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm Khối lượng : 600g ...

4500000

Bảo hành : 12 tháng

Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106

Đo điện trở đất : + Giải đo : 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ + Độ phân giải : 0.001Ω/0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω/100Ω + Độ chính xác : ±2%rdg±0.03Ω Đo điện trở suất ρ : + Giải đo :  2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ + Độ phân giải : 0.1Ω•m~1Ω•m + Độ chính xác : ρ=2×π ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở đất KYORITSU 4105AH, K4105AH

Hộp cứng Giải đo + Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω + Điện áp đất  [50,60Hz]: 0~200V AC Độ chính xác + Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)               ±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange) + Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích ...

4200000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở đất KYORITSU 4105A, K4105A

Hộp mềm Giải đo + Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω + Điện áp đất  [50,60Hz]: 0~200V AC Độ chính xác + Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)               ±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange) + Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước ...

4100000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4120A

Model: 4120A - Chỉ thị số - Phạm vi đo: 20Ω.25A/200Ω.2.3A/2000Ω 15mA - Kiểu hiển thị: Số - Xuất xứ : Nhật ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4140

- Chi thị số - Phạm vi đo: 230V - Nhà sản xuất: Kyoritsu - Xuất xứ: Nhật Bản ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4118A

Chi thị số - Phạm vi đo: 20-2000Ω - Nhà sản xuất: Kyoritsu - Xuất xứ: Nhật Bản ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200

Đo điện trở đất + Giải đo : 20Ω/200Ω/1200Ω + Độ phân giải : 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω + Độ chính xác : ±1.5%±0.05Ω/±2%±0.5Ω/|±3%±2Ω/±5%±5Ω/|±10%±10Ω Đo dòng AC + Giải đo : 100mA/1A/10A/30A + Độ phân giải : 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A + Độ chính xác : ±2% Thời gian ...

16700000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu 4300

Dải đo: 200.0/2000Ω (Auto ranging) ±3%rdg±5dgtĐo điện áp: AC: 5.0 ~ 300.0V (45 ~ 65Hz)±1%rdg±4dgt                DC: ±5.0 ~ 300.0V±1%rdg±8dgtnguồn : Size AA alkaline battery × 2pcsKích thước: 232(L) × 51(W) × 42(D)mmtrọng lượng: 220g approx. Cung cấp ...

4460000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở đất KYORITSU 4102AH, K4102AH

Vỏ hộp cứng Giải đo : + Điện trở đất : 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω + Điện áp đất : [50,60Hz]: 0~30V AC + Độ chính xác : + Điện trở đất : ±3%  + Điện áp đất : ±3%  Nguồn :    R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm Khối lượng : 600g ...

3850000

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội