Tìm theo từ khóa IT 1000/ trong mục Máy ép thủy lực (20)
Xem dạng lưới

Máy ép tấm thuỷ lực YIHUI YHL1-1000TS

Thông số kỹ thuật máy ép tấm thuỷ lực YIHUI Thông sốĐơn vịMã máyYHL1-150TSYHL1-200TSYHL1-300TSYHL1-400TSYHL1-600TSYHL1-800TSYHL1-1000TSÁp suất làm việc tối đa20212022242525Lực dập xilanh chínhkN1000150020002500400050006000Công suất xilanh ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực tác động đơn bốn cột YIHUI YHA2-1000TS

Thông số kỹ thuật máy ép thủy lực tác động đơn bốn cột YIHUI: Thông sốĐơn vịMã máyYHA2-200TSYHA2-300TSYHA2-400TSYHA2-500TSYHA2-600TSYHA2-800TSYHA2-1000TSÁp suất làm việc tối đaMpa20242525252525Lực dập xilanh chínhkN20003000400050006000800010000Hành ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực sâu Wetori ISD-1000

Thông số kỹ thuật của máy ép sâu thủy lựcKiểuCông suất (Tấn)Kích thước bảng LR x FB (mm)Ánh sáng ban ngày (mm)Hành trình (mm)Tốc độ giảm dần (mm/giây)Tốc độ điều áp (mm/giây)Tốc độ tăng dần (mm/giây)Công suất đệm (mm/giây)Hành trình đệm (mm)Động cơ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thuỷ lực rèn nguội bốn cột YIHUI YHA3-1000TS

Thông số kỹ thuật:Thông sốĐơn vịMã máyYHA3-100TSYHA3-150TSYHA3-200TSYHA3-300TSYHA3-500TSYHA3-500TSÁp suất làm việc tối đaMpa212120242526Lực dập xilanh chínhkN100015002000300050006500Hành trình của pittongmm350350350350350500Chiều cao mở tối ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thuỷ lực rèn nguội YIHUI YHL3-1000TS

Thông số kỹ thuật:Thông sốĐơn vịMã máyYHL3-300TSYHL3-500TSYHL3-650TSYHL3-800TSYHL3-1000TSYHL3-1500TSLực dập xilanh chínhkN30005000650080001000015000Hành trình tối đa của pittongmm400400500500500500Chiều cao mở tối đamm7009001000120014001500Công suất ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép bánh răng thuỷ lực YIHUI YHB4-1000T

Thông số kỹ thuật:Thông sốĐơn vịMã máyYHB4-300TYHB4-500TYHB4-800TYHB4-1000TÁp suất làm việc tối đaMpa24252424Lực dập xilanh chínhkN30005000800010000Hành trình tối đa của pittongmm400400500500Chiều cao mở tối đamm7007509001200Lực dập xilanh phóng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực kim loại tấm thép 1000T

 Máy ép thủy lực kim loại tấm thép 1000TThông số kỹ thuậtSự chỉ rõĐơn vịZGZY-630ZGZY-800Lực danh nghĩaKn63008000Áp suất tối đa của hệ thống thủy lựcMpa2525Chiều cao mở tối đamm15001800Thanh trượt đột quỵ hiệu quảmm9001000Kích thước bàn làm việcmm2200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực tạo khối 2 trục tự động YQ32-1000

Thông số kỹ thuậtTham sốĐơn vịYQ32-315YQ32-500YQ32-630YQ32-800YQ32-1000Quyền lực danh nghĩaCN315050006300800010000Áp suất hệ thốngMpa2525252525Chiều cao mở tối đa của thanh trượtmm10001250150018001600Thanh trượt đột quỵ hiệu quảmm6008009001000900Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép thủy lực YCT1000

Khả năng dập (tấn)  1000  Kích thước bàn làm việc (mm)  3000x 2000  Độ mở lớn nhất (mm)  1800  Hành trình dập (mm)  1200  Khả năng đệm (tấn)  300  Hành trình đệm(mm)  500  Tốc độ xuống (mm/giây)  250  Tốc độ tăng áp (mm/giây)  10-12 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực đơn động YSK1000C

ModelYSK1000CÁp lực danh định (tấn)1000Hành trình cực đại của bàn trượt (mm)350Chiều cao tấm đỡ (mm)700Chiều cao vùng làm việc (mm)960Tốc độ tiến nhanh của bàn trượt (mm/s )100Tốc độ lùi nhanh của bàn trượt (mm/s )100Kích thước tấm lót trái-phải (mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 trụ YL32-1000

 YL32-1000Lực danh địnhkN10000Lực đẩykN1600Lực hồikN1300Hành trình rammm1000Hành trình đẩymm350Khoảng sáng maxmm1800Tốc độ Xuống xilanhMm/s110ÉpMm/s5-12HồiMm/s85Tốc độ đẩyĐẩyMm/s75HồiMm/s210Kích thước bànL-Rmm2500F-Bmm1800Kích thước bao máyL-Rmm5100F ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực JS36-1000B

 Model JS36-1000BLực ép danh địnhkN10000Hành trình trên lực ép danh địnhmm13Hành trình khối trượtmm500Số hànhtrìnhmin-112-18Chiều cao khuônmm1300Điều chỉnh chiều cao khuônmm400Kích thước bàn máymm19003600Kích thước phía dưới khối ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực vặn năng dạng khung MDY1000

ModelMDY1000Lực ép lớn nhất, tấn100Áp suất làm việc, MPA30Hành trình đầu ép, mm350Khoảng dịch chuyển bàn máy,  (mm x vị trí)250x3Công suất động cơ, kW7.5Kích thước bàn máy, mm1060×1100Khoảng cách giữa hai cột, mm1060Khối lượng máy, kg1380Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 trụ YD32-1000A

Model – 4 trụ YD32-1000A  Lực ép KN) 10000  Ap lực nhả (KN) 2000  Áp lực quay về  (KN) 2000  Hành trình  (mm) 900  Hành trình nhả  (mm) 400  Chiều cao mở  (mm) 1800  Tốc độ  (mm/s) Xuống 200 Làm việc 5~20 Hồi 60~150 Tốc độ nhả(mm) Nâng 70 Hồi 200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 trụ YD32-1000

Model – 4 trụ YD32-1000  Lực ép KN) 10000  Ap lực nhả (KN) 2000  Áp lực quay về  (KN) 2000  Hành trình  (mm) 900  Hành trình nhả  (mm) 350  Chiều cao mở  (mm) 150  Tốc độ  (mm/s) Xuống 120 Làm việc 5~12 Hồi 90 Tốc độ nhả(mm) Nâng 70 Hồi 200 Kích ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Die Spotting Presses DSP1000M

Item Unit DSP1000M Max. press capacity kN 490 Lifting capacity (cylinder capacity) kN 216 Daylight mm 1000 Stroke [ ( ): 180 deg. reversal type.] mm 850(940) Table dimensions (bolster, slide) mm 1000x700 Bolster loading capacity (die weight) kg 3000 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses H3S1000

Item Unit H3S1000 Main press Max. press capacity 9807 Allowable upper die weight 16 Stroke/ Daylight mm 1300/1800 Table dimensions (bolster, slide) mm 2800x2000 Approach speed mm/s 400 Pressing speed (60Hz) mm/s 36-23 Return speed (60Hz) mm/s 400 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses PRT1000

Loại Unit PRT1000 Dập Max. Công suất dập (kN) kN 9807 Trọng lượng khuôn trên kN/tons 784/16 Hành trình  mm 1600/2000 Kích thước bàn mm 3500x2500 Tốc độ tiếp cận(60Hz) mm/s 290 Tốc độ dập(60Hz) mm/s 27-11.5 Tốc độ hồi(60Hz) mm/s 290 Động cơ chính kW-P ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy dập ép Hydraulic Presses HCS1000

Item HCS1000 Công suất dập(kN) 1,000 Khoảng chạy(mm) 600 Hành trình (mm) 300 Tốc độ tiếp cận(mm/sec) 225 Tốc độ dập(mm/sec) 18 Tốc độ hồi về (mm/sec) 210 Kích thước tấm đở(mm) 1,100x630 Kích thước thanh trượt(mm) 800x400 Maximum Trọng lượng khuôn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy ép thủy lực 4 cột Y32-1000

Mô tả Đơn vị Y32-1000 Lực danh nghĩa KN 10000 Lực đẩy KN 2000 Hành trình tr­ợt mm 1000 Hành trình lực đẩy mm 400 Khoảng hở của bàn ép lớn nhất mm 1600 Chuyển   động trục chính   Tốc độ tr­ợt xuống mm/s >120 Tốc độ đột dập mm/s 4-10 Tốc độ trở về mm/s ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội