Máy phát điện HONDA (218)
Máy cắt cỏ (58)
Động cơ xăng (50)
Máy phun thuốc (43)
Máy bơm nước Honda (39)
Xe đạp điện Honda (26)
Máy phát điện khác (20)
Máy phát điện Hữu Toàn (16)
Máy xới đất (11)
Máy đầm đất (cóc) (9)
Máy hái chè (8)
Máy cắt đá, bê tông (8)
Máy xoa nền - Máy mài (7)
Máy đầm bàn (6)
Máy bơm chạy Xăng (6)
Sản phẩm HOT
0
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh270 ccĐường kính x hành trình piston77.0 x 58.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a)6.7 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349) ...
10450000
Bảo hành : 12 tháng
Honda GX 120T14 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh118 ccĐường kính x hành trình piston60.0 x 42.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a)2.9 kW (4.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE ...
4520000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, cam treoDung tích xi lanh: 35.8 ccĐường kính x hành trình piston: 39.0 x 30.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 1.2 kW (1.6 mã lực) / 7000 v/pCông suất cực đại theo tiêu ...
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, cam treoDung tích xi lanh: 25 ccĐường kính x hành trình piston: 35.0 x 26.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 0.81 kW (1.1 mã lực) / 7,000 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn ...
Kiểu máy4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90ºDung tích xi lanh688 ccĐường kính x hành trình piston78.0 x 72.0 mmTỉ số nén9.3 ± 0.2Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)*15.5 kW (21.1 mã lực)/3600 v/pCông suất liên ...
33500000
Honda GX 390T24 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh389 ccĐường kính x hành trình piston88.0 x 64.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a)9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE ...
Công suất: 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p Xuất xứ: Honda Thái Lan Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh196 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 54.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)*5.2 ...
Thông số kỹ thuậtKiểu máy4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh196 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 54.0 mmCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2)5.2 kW (7.0 mã lực)/ 4500 v/pMomen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE ...
Bảo hành : 0 tháng
Hãng sản xuấtHondaLoạiĐộng cơ nổKiểu động cơ4 thì, 1xilanh, nghiêng 25o , nằm ngangCông suất (Kw)4.2Số vòng quay (vòng/phút)4500Dung tích xilanh (cc)163Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ)1.5Loại Bugi sử dụngBP6 ES, BPR6 ES (NGK); W20EP-U; W20EPR-U ...
5350000
Kiểu máy: 4 thì , 2 xi lanh chữ V 90º, xupap treoDung tích xi lanh: 688 ccĐường kính x hành trình piston: 78.0 x 72.0 mmCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2): 15.5 kW (21.1 mã lực)/3600 v/pMomen xoắn cực đại theo ...
34000000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 389 ccĐường kính x hành trình piston: 88.0 x 64.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại theo tiêu ...
12250000
14850000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 389ccĐường kính x hành trình piston: 88.0 x 64.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE ...
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 270 ccĐường kính x hành trình piston: 77.0 x 58.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 6.6 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực ...
10650000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 270 ccĐường kính x hành trình piston: 77.0 x 58.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 6.6 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại ...
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực) / 3600 v/pCông suất cực đại ...
7250000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại ...
5450000
7650000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại theo tiêu ...
9450000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại theo ...
5500000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° Dung tích xi lanh: 163 cc Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm "Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.0 kW (5.5 mã lực) / 4000 v/p Công suất cực đại theo ...
7000000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 163 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.0 kW (5.5 mã lực)/ 4000 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE ...
5250000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 163ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.0 kW (5.5 mã lực)/ 4000 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 ( ...
7350000
Kiểu máy: 4 thì, 1xilanh, xupap treo, nghiêng 25ºDung tích xi lanh: 118 ccĐường kính x hành trình piston: 66.0 x 42.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 2.9 kW (4.0 mã lực)/ 4000 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 ( ...
6650000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 118 ccĐường kính x hành trình piston: 60 x 42 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 2.9 kW (4.0 mã lực)/ 4000 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) ...
5000000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2): 4 ...
3850000
Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh 163 ccĐường kính x hành trình piston ...
3700000
Kiểu máy : 4 thì, 1xilanh, cam treoDung tích xilanh: 35.8ccĐường kính x hành trình piston: 39 x 30 mmTỉ số nén: 8.0 : 1Công suất thực: 1.0 kW(1.3 mã lực) / 7000 v/pMô men soắn cực đại :1.6N.m(0.16 kgf.m, 1.2 lbf.ft)/5,500 v/pHệ thống ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLoại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh163 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 45.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a)4.0 kW ( 5.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại ...
4000000
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh196 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 54.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)*5.2 kW (7.1 mã lực) / 4500 v/pMomen xoắn cực đại (tiêu chuẩn SAE ...
6850000
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh196 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 45.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 b)4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349 ...
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh163 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 45.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)*4.2 kW (5.7 mã lực) / 4500 v/pMomen xoắn cực đại (tiêu chuẩn SAE ...
Kiểu máy : 4 thì, 1xilanh, supap treo, nghiêng 25o , nằm ngangDung tích xilanh: 118ccĐường kính x hành trình piston: 60 x 42 mmTỉ số nén: 8.5 : 1Công suất thực: 2.6 kW(3.5 mã lực) / 3,600 v/pMô men soắn cực đại: 7.3 N.m(0.74 kgf.m, ...
Kiểu máy4 thì, 1xilanh, cam treoDung tích xilanh25 ccĐường kính x hành trình piston35 x 26 mmTỉ số nén8.0 : 1Công suất thực0.72 kW(1.0 mã lực) / 7000 v/pMô men soắn cực đại1N.m(0.10 kgf.m, 0.74 lbf.ft)/5,000 v/pHệ thống làm mátBằng gió cưỡng ...
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, cam treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh163 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 45.0 mmCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*)3.6 kW (4.8 mã lực)/ 3600 v/pCông suất liên tục2.9 kW (3.9 mã lực)/3,600 v/pMomen ...
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh163 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 45.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a)4.0 kW ( 5.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349 ...
5800000
Kiểu máy4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90ºDung tích xi lanh688 ccĐường kính x hành trình piston78.0 x 72.0 mmTỉ số nén9.3 ± 0.2Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)*16.0 kW (21.8 mã lực)/3600 v/pCông suất liên ...
Kiểu máy4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90ºDung tích xi lanh688 ccĐường kính x hành trình piston78.0 x 72.0 mmTỉ số nén9.3 ± 0.2Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)*16.5 kW (22.4 mã lực)/3600 v/pCông suất liên ...
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 163 cc Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)* 3.8 kW (5.2 mã lực) / 4000 v/p Momen xoắn cực đại (tiêu ...
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 270 cc Đường kính x hành trình piston 77.0 x 58.0 mm Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a) 6.7 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/p Công suất cực đại (tiêu chuẩn ...
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 337 cc Đường kính x hành trình piston 82.0 x 64.0 mm Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a) 8.2 kW (11.0 mã lực)/ 3600 v/p Công suất cực đại (tiêu chuẩn ...
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 389 cc Đường kính x hành trình piston 88.0 x 64.0 mm Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a) 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/p Công suất cực đại (tiêu chuẩn ...
Kiểu máy 4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90º Dung tích xi lanh 614 cc Đường kính x hành trình piston 77.0 x 66.0 mm Tỉ số nén 8.3 : 1 Công suất cực đại 13.4 kW (18.0 mã lực)/ 3600 v/p Momen xoắn cực đại 43.1 N.m (4 ...
Kiểu máy 4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90º Dung tích xi lanh 614 cc Đường kính x hành trình piston 77.0 x 66.0 mm Tỉ số nén 8.3 : 1 Công suất cực đại 14.9 kW (20.0 mã lực)/ 3600 v/p Momen xoắn cực đại 44.1 N.m (4 ...
Kiểu máy 4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90º Dung tích xi lanh 670 cc Đường kính x hành trình piston 77.0 x 72.0 mm Tỉ số nén 8.3 : 1 Công suất cực đại 24.0 mã lực/ 3600 v/p Momen xoắn cực đại 5.18 Kg.m/ 2500 v/p ...
6350000
4690000
295000000
8500000