Tìm theo từ khóa GH 1 trong mục Cân phân tích (7)
Xem dạng lưới

Cân điện tử phân tích AND GH-200

THÔNG TIN SẢN PHẨMTên mẫu cânGH-200Khả năng cân(g)210gĐô%3ḅ chính xác(g)0.0001gKích thước đĩa cân85mmĐơn vị cânoz, lb, lb-oz, ozt, dwt, ct, mm, GN, pcs, %, customĐơn vị cângram, kg, milli-gram, ounce, ounce troy, carat, penni, Lạng Hong Kong, Lạng ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Cân điện tử phân tích AND GH-200

Tên mẫu cânHR-200Khả năng cân(g)210gĐô%3ḅ chính xác(g)0.0001gKích thước đĩa cân85mmĐơn vị cânoz, lb, lb-oz, ozt, dwt, ct, mm, GN, pcs, %, customĐơn vị cângram, kg, milli-gram, ounce, ounce troy, carat, penni, Lạng Hong Kong, Lạng Singapore, Lạng Đài ...

44990000

Bảo hành : 12 tháng

Cân phân tích semi-micro Balances AND GH-202

Gram :     + 220x0.0001/51x0.00001 (g) mg:           + 220000x0.1/51000x0.01 (mg) Decimal Ounce (oz): 7.76x0.00001/1.80x0.000001 Troy Ounce  (ozt) : 7.07x0.00001/1.64x0.000001 Pennyweight  (dwt): 141.5x0.0001/32.8x0.00001 Carat  (ct): 1100x0.001 ...

60500000

Bảo hành : 12 tháng

Cân phân tích semi-micro Balances AND GH-252

Gram :     + 250x0.0001/101x0.00001 (g) mg:           + 250000x0.1/101000x0.01 (mg) Decimal Ounce (oz): 8.82x0.00001/3.56x0.000001 Troy Ounce  (ozt) : 8.04x0.00001/3.25x0.000001 Pennyweight  (dwt): 160.8x0.0001/64.9x0.00001 Carat  (ct): 1250x0.001 ...

64550000

Bảo hành : 12 tháng

Cân phân tích semi-micro Balances AND GH-300

Gram :     + 320x0.0001 (g) mg:           + 320000x0.1 (mg) Decimal Ounce (oz): 11.29x0.00001 Troy Ounce  (ozt) : 10.29x0.00001 Pennyweight  (dwt): 205.8x0.0001 Carat  (ct): 1600x0.001 Momme  (mom): 85.3x0.0001 Grain Unit (GN): 4938x0.002 Tola (t): ...

54400000

Bảo hành : 12 tháng

Cân phân tích semi-micro Balances AND GH-200

Gram :     + 220x0.0001 (g) mg:           + 220000x0.1 (mg) Decimal Ounce (oz): 7.76x0.00001 Troy Ounce  (ozt) : 7.07x0.00001 Pennyweight  (dwt): 141.5x0.0001 Carat  (ct): 1100x0.001 Momme  (mom): 58.7x0.0001 Grain Unit (GN): 3395x0.002 Tola (t): 18 ...

42350000

Bảo hành : 12 tháng

Cân phân tích semi-micro Balances AND GH-120

Gram :     + 120x0.0001(g) mg:           + 120000x0.1(mg) Decimal Ounce (oz): 4.23x0.00001 Troy Ounce  (ozt) : 3.86x0.00001 Pennyweight  (dwt): 77.2x0.0001 Carat  (ct): 600x0.001 Momme  (mom): 32.0x0.0001 Grain Unit (GN): 1852x0.002 Tola (t): 10.29x0 ...

40330000

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội